Nhận định Hạng 2 Thụy Sỹ 10/03/2015 01:45 | ||
![]() Biel-bienne | Tỷ lệ Châu Á 1.02 : 0:0 : 0.84 Tỷ lệ Châu Âu 2.70 : 3.35 : 2.35 Tỷ lệ Tài xỉu 1.00 : 2.5 : 0.78 | ![]() Schaffhausen |
? | ? | ? |
![]() (Đến khi trận đấu diễn ra sẽ cập nhật phút và tỷ số tại đây) | ||
28/09/2014 20:00 | Biel-bienne | 1- 2 | Schaffhausen |
03/08/2014 20:00 | Schaffhausen | 0- 0 | Biel-bienne |
18/04/2014 00:45 | FC Biel-Bienne | 1- 2 | Schaffhausen |
01/02/2014 22:59 | Schaffhausen | 3- 2 | FC Biel-Bienne |
19/11/2013 01:00 | FC Biel-Bienne | 0- 1 | Schaffhausen |
31/08/2013 22:45 | Schaffhausen | 1- 1 | FC Biel-Bienne |
Tiêu chí thống kê | Biel-bienne (đội nhà) | Schaffhausen (đội khách) |
10 trận gần nhất | thắng 3/10 trận gần nhất thắng 6/10 trận sân nhà gần nhất | thắng 1/10 trận gần nhất thắng 0/10 trận sân khách gần nhất |
5 trận gần nhất | thắng 2/5 trận gần nhất thắng 3/5 trận sân nhà gần nhất | thắng 1/5 trận gần nhất thắng 0/5 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Châu Á (10 trận) | thắng 7/10 trận gần nhất thắng 8/10 trận sân nhà gần nhất | thắng 5/10 trận gần nhất thắng 6/10 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Châu Á (5 trận) | thắng 3/5 trận gần nhất thắng 5/5 trận sân nhà gần nhất | thắng 2/5 trận gần nhất thắng 2/5 trận sân khách gần nhất |
số bàn thắng >= 3 (10 trận) | 6/10 trận gần nhất 4/10 trận sân nhà gần nhất | 5/10 trận gần nhất 2/10 trận sân khách gần nhất |
số bàn thắng >= 3 (5 trận) | 3/5 trận gần nhất 2/5 trận sân nhà gần nhất | 3/5 trận gần nhất 2/5 trận sân khách gần nhất |
01/03/2015 21:00 | Biel-bienne | 1 - 0 | Lausanne Sports |
07/02/2015 23:45 | Lugano | 1 - 1 | Biel-bienne |
04/02/2015 00:00 | Young Boys | 1 - 3 | Biel-bienne |
28/01/2015 20:00 | Grasshoppers | 5 - 0 | Biel-bienne |
06/12/2014 23:45 | Lausanne Sports | 4 - 2 | Biel-bienne |
30/11/2014 21:00 | Biel-bienne | 2 - 2 | Winterthur |
22/11/2014 23:45 | Chiasso | 2 - 2 | Biel-bienne |
08/11/2014 23:45 | Biel-bienne | 1 - 0 | Le Mont LS |
02/11/2014 21:00 | Biel-bienne | 0 - 1 | Servette |
25/10/2014 22:45 | Lugano | 2 - 1 | Biel-bienne |
03/03/2015 01:45 | Winterthur | 2 - 1 | Schaffhausen |
26/02/2015 00:30 | Schaffhausen | 3 - 1 | Chiasso |
22/02/2015 21:00 | Schaffhausen | 1 - 2 | Servette |
27/01/2015 20:00 | Basel | 2 - 1 | Schaffhausen |
14/01/2015 20:30 | Grasshoppers | 2 - 0 | Schaffhausen |
10/01/2015 20:30 | Thun | 1 - 1 | Schaffhausen |
09/12/2014 01:45 | Schaffhausen | 0 - 3 | Wil 1900 |
29/11/2014 23:45 | Schaffhausen | 0 - 0 | Lugano |
25/11/2014 01:45 | Servette | 1 - 1 | Schaffhausen |
09/11/2014 21:00 | Wohlen | 2 - 2 | Schaffhausen |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Châu Á | KQ |
01/03 | Hạng 2 Thụy Sỹ | Biel-bienne | 1 - 0 | Lausanne Sports * | 0-0.5 | Thắng |
07/02 | Hạng 2 Thụy Sỹ | Lugano * | 1 - 1 | Biel-bienne | 1 | Thắng |
04/02 | Giao Hữu | Young Boys * | 1 - 3 | Biel-bienne | 1.5 | Thắng |
28/01 | Giao Hữu | Grasshoppers * | 5 - 0 | Biel-bienne | 1.5 | Thua |
06/12 | Hạng 2 Thụy Sỹ | Lausanne Sports * | 4 - 2 | Biel-bienne | 0.5-1 | Thua |
30/11 | Hạng 2 Thụy Sỹ | Biel-bienne | 2 - 2 | Winterthur * | 0-0.5 | Thắng |
22/11 | Hạng 2 Thụy Sỹ | Chiasso * | 2 - 2 | Biel-bienne | 0-0.5 | Thắng |
08/11 | Hạng 2 Thụy Sỹ | Biel-bienne * | 1 - 0 | Le Mont LS | 0-0.5 | Thắng |
02/11 | Hạng 2 Thụy Sỹ | Biel-bienne | 0 - 1 | Servette * | 0-0.5 | Thua |
25/10 | Hạng 2 Thụy Sỹ | Lugano * | 2 - 1 | Biel-bienne | 1-1.5 | Thắng |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Châu Á | KQ |
03/03 | Hạng 2 Thụy Sỹ | Winterthur * | 2 - 1 | Schaffhausen | 0.5 | Thua |
26/02 | Hạng 2 Thụy Sỹ | Schaffhausen * | 3 - 1 | Chiasso | 0.5 | Thắng |
22/02 | Hạng 2 Thụy Sỹ | Schaffhausen * | 1 - 2 | Servette | 0 | Thua |
27/01 | Giao Hữu | Basel * | 2 - 1 | Schaffhausen | 1.5 | Thắng |
14/01 | Giao Hữu | Grasshoppers * | 2 - 0 | Schaffhausen | 0.5-1 | Thua |
10/01 | Giao Hữu | Thun * | 1 - 1 | Schaffhausen | 0.5-1 | Thắng |
09/12 | Hạng 2 Thụy Sỹ | Schaffhausen * | 0 - 3 | Wil 1900 | 0.5 | Thua |
29/11 | Hạng 2 Thụy Sỹ | Schaffhausen * | 0 - 0 | Lugano | 0 | Hòa |
25/11 | Hạng 2 Thụy Sỹ | Servette * | 1 - 1 | Schaffhausen | 0-0.5 | Thắng |
09/11 | Hạng 2 Thụy Sỹ | Wohlen * | 2 - 2 | Schaffhausen | 0-0.5 | Thắng |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tài xỉu | KQ |
01/03 | Hạng 2 Thụy Sỹ | Biel-bienne | 1 - 0 | Lausanne Sports | 2.5 | Xỉu |
07/02 | Hạng 2 Thụy Sỹ | Lugano | 1 - 1 | Biel-bienne | 2.5 | Xỉu |
04/02 | Giao Hữu | Young Boys | 1 - 3 | Biel-bienne | 3 | Tài |
28/01 | Giao Hữu | Grasshoppers | 5 - 0 | Biel-bienne | 3 | Tài |
06/12 | Hạng 2 Thụy Sỹ | Lausanne Sports | 4 - 2 | Biel-bienne | 2.5 | Tài |
30/11 | Hạng 2 Thụy Sỹ | Biel-bienne | 2 - 2 | Winterthur | 2.5-3 | Tài |
22/11 | Hạng 2 Thụy Sỹ | Chiasso | 2 - 2 | Biel-bienne | 2.5 | Tài |
08/11 | Hạng 2 Thụy Sỹ | Biel-bienne | 1 - 0 | Le Mont LS | 2.5 | Xỉu |
02/11 | Hạng 2 Thụy Sỹ | Biel-bienne | 0 - 1 | Servette | 2.5 | Xỉu |
25/10 | Hạng 2 Thụy Sỹ | Lugano | 2 - 1 | Biel-bienne | 2.5-3 | Tài |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tài xỉu | KQ |
03/03 | Hạng 2 Thụy Sỹ | Winterthur | 2 - 1 | Schaffhausen | 2.5-3 | Tài |
26/02 | Hạng 2 Thụy Sỹ | Schaffhausen | 3 - 1 | Chiasso | 2.5 | Tài |
22/02 | Hạng 2 Thụy Sỹ | Schaffhausen | 1 - 2 | Servette | 2.5 | Tài |
27/01 | Giao Hữu | Basel | 2 - 1 | Schaffhausen | 3-3.5 | Xỉu |
14/01 | Giao Hữu | Grasshoppers | 2 - 0 | Schaffhausen | 3 | Xỉu |
10/01 | Giao Hữu | Thun | 1 - 1 | Schaffhausen | 2.5-3 | Xỉu |
09/12 | Hạng 2 Thụy Sỹ | Schaffhausen | 0 - 3 | Wil 1900 | 2.5-3 | Tài |
29/11 | Hạng 2 Thụy Sỹ | Schaffhausen | 0 - 0 | Lugano | 2.5-3 | Xỉu |
25/11 | Hạng 2 Thụy Sỹ | Servette | 1 - 1 | Schaffhausen | 3 | Xỉu |
09/11 | Hạng 2 Thụy Sỹ | Wohlen | 2 - 2 | Schaffhausen | 2.5-3 | Tài |