Nhận định Hạng 2 Thụy Sỹ 28/02/2015 22:45 | ||
![]() Biel-bienne | Tỷ lệ Châu Á 0.95 : 1/4:0 : 0.90 Tỷ lệ Châu Âu 3.30 : 3.20 : 2.10 Tỷ lệ Tài xỉu 0.97 : 2.5 : 0.79 | ![]() Lausanne Sports |
? | ? | ? |
![]() (Đến khi trận đấu diễn ra sẽ cập nhật phút và tỷ số tại đây) | ||
06/12/2014 23:45 | Lausanne Sports | 4- 2 | Biel-bienne |
30/08/2014 22:45 | Biel-bienne | 0- 1 | Lausanne Sports |
05/09/2013 22:59 | FC Biel-Bienne | 1- 0 | Lausanne Sports |
Tiêu chí thống kê | Biel-bienne (đội nhà) | Lausanne Sports (đội khách) |
10 trận gần nhất | thắng 3/10 trận gần nhất thắng 4/10 trận sân nhà gần nhất | thắng 6/10 trận gần nhất thắng 4/10 trận sân khách gần nhất |
5 trận gần nhất | thắng 1/5 trận gần nhất thắng 2/5 trận sân nhà gần nhất | thắng 4/5 trận gần nhất thắng 2/5 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Châu Á (10 trận) | thắng 7/10 trận gần nhất thắng 6/10 trận sân nhà gần nhất | thắng 6/10 trận gần nhất thắng 4/10 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Châu Á (5 trận) | thắng 3/5 trận gần nhất thắng 4/5 trận sân nhà gần nhất | thắng 4/5 trận gần nhất thắng 2/5 trận sân khách gần nhất |
số bàn thắng >= 3 (10 trận) | 7/10 trận gần nhất 6/10 trận sân nhà gần nhất | 6/10 trận gần nhất 4/10 trận sân khách gần nhất |
số bàn thắng >= 3 (5 trận) | 4/5 trận gần nhất 2/5 trận sân nhà gần nhất | 4/5 trận gần nhất 3/5 trận sân khách gần nhất |
07/02/2015 23:45 | Lugano | 1 - 1 | Biel-bienne |
04/02/2015 00:00 | Young Boys | 1 - 3 | Biel-bienne |
28/01/2015 20:00 | Grasshoppers | 5 - 0 | Biel-bienne |
06/12/2014 23:45 | Lausanne Sports | 4 - 2 | Biel-bienne |
30/11/2014 21:00 | Biel-bienne | 2 - 2 | Winterthur |
22/11/2014 23:45 | Chiasso | 2 - 2 | Biel-bienne |
08/11/2014 23:45 | Biel-bienne | 1 - 0 | Le Mont LS |
02/11/2014 21:00 | Biel-bienne | 0 - 1 | Servette |
25/10/2014 22:45 | Lugano | 2 - 1 | Biel-bienne |
19/10/2014 20:00 | Biel-bienne | 4 - 1 | Wil 1900 |
14/02/2015 23:45 | Chiasso | 1 - 1 | Lausanne Sports |
07/02/2015 22:45 | Lausanne Sports | 3 - 1 | Servette |
30/01/2015 21:30 | Thun | 1 - 2 | Lausanne Sports |
23/01/2015 22:59 | Lausanne Sports | 2 - 1 | Le Mont LS |
06/12/2014 23:45 | Lausanne Sports | 4 - 2 | Biel-bienne |
02/12/2014 01:45 | Chiasso | 4 - 1 | Lausanne Sports |
23/11/2014 21:00 | Winterthur | 0 - 1 | Lausanne Sports |
11/11/2014 01:45 | Lausanne Sports | 1 - 3 | Servette |
02/11/2014 21:00 | Lausanne Sports | 1 - 0 | Wil 1900 |
26/10/2014 21:00 | Le Mont LS | 1 - 1 | Lausanne Sports |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Châu Á | KQ |
07/02 | Hạng 2 Thụy Sỹ | Lugano * | 1 - 1 | Biel-bienne | 1 | Thắng |
04/02 | Giao Hữu | Young Boys * | 1 - 3 | Biel-bienne | 1.5 | Thắng |
28/01 | Giao Hữu | Grasshoppers * | 5 - 0 | Biel-bienne | 1.5 | Thua |
06/12 | Hạng 2 Thụy Sỹ | Lausanne Sports * | 4 - 2 | Biel-bienne | 0.5-1 | Thua |
30/11 | Hạng 2 Thụy Sỹ | Biel-bienne | 2 - 2 | Winterthur * | 0-0.5 | Thắng |
22/11 | Hạng 2 Thụy Sỹ | Chiasso * | 2 - 2 | Biel-bienne | 0-0.5 | Thắng |
08/11 | Hạng 2 Thụy Sỹ | Biel-bienne * | 1 - 0 | Le Mont LS | 0-0.5 | Thắng |
02/11 | Hạng 2 Thụy Sỹ | Biel-bienne | 0 - 1 | Servette * | 0-0.5 | Thua |
25/10 | Hạng 2 Thụy Sỹ | Lugano * | 2 - 1 | Biel-bienne | 1-1.5 | Thắng |
19/10 | Hạng 2 Thụy Sỹ | Biel-bienne | 4 - 1 | Wil 1900 * | 0-0.5 | Thắng |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Châu Á | KQ |
14/02 | Hạng 2 Thụy Sỹ | Chiasso | 1 - 1 | Lausanne Sports * | 0-0.5 | Thua |
07/02 | Hạng 2 Thụy Sỹ | Lausanne Sports * | 3 - 1 | Servette | 0-0.5 | Thắng |
30/01 | Giao Hữu | Thun * | 1 - 2 | Lausanne Sports | 0.5-1 | Thắng |
23/01 | Giao Hữu | Lausanne Sports * | 2 - 1 | Le Mont LS | 0-0.5 | Thắng |
06/12 | Hạng 2 Thụy Sỹ | Lausanne Sports * | 4 - 2 | Biel-bienne | 0.5-1 | Thắng |
02/12 | Hạng 2 Thụy Sỹ | Chiasso | 4 - 1 | Lausanne Sports * | 0-0.5 | Thua |
23/11 | Hạng 2 Thụy Sỹ | Winterthur * | 0 - 1 | Lausanne Sports | 0.5 | Thắng |
11/11 | Hạng 2 Thụy Sỹ | Lausanne Sports * | 1 - 3 | Servette | 0 | Thua |
02/11 | Hạng 2 Thụy Sỹ | Lausanne Sports * | 1 - 0 | Wil 1900 | 0.5 | Thắng |
26/10 | Hạng 2 Thụy Sỹ | Le Mont LS | 1 - 1 | Lausanne Sports * | 0-0.5 | Thua |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tài xỉu | KQ |
07/02 | Hạng 2 Thụy Sỹ | Lugano | 1 - 1 | Biel-bienne | 2.5 | Xỉu |
04/02 | Giao Hữu | Young Boys | 1 - 3 | Biel-bienne | 3 | Tài |
28/01 | Giao Hữu | Grasshoppers | 5 - 0 | Biel-bienne | 3 | Tài |
06/12 | Hạng 2 Thụy Sỹ | Lausanne Sports | 4 - 2 | Biel-bienne | 2.5 | Tài |
30/11 | Hạng 2 Thụy Sỹ | Biel-bienne | 2 - 2 | Winterthur | 2.5-3 | Tài |
22/11 | Hạng 2 Thụy Sỹ | Chiasso | 2 - 2 | Biel-bienne | 2.5 | Tài |
08/11 | Hạng 2 Thụy Sỹ | Biel-bienne | 1 - 0 | Le Mont LS | 2.5 | Xỉu |
02/11 | Hạng 2 Thụy Sỹ | Biel-bienne | 0 - 1 | Servette | 2.5 | Xỉu |
25/10 | Hạng 2 Thụy Sỹ | Lugano | 2 - 1 | Biel-bienne | 2.5-3 | Tài |
19/10 | Hạng 2 Thụy Sỹ | Biel-bienne | 4 - 1 | Wil 1900 | 2.5 | Tài |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tài xỉu | KQ |
14/02 | Hạng 2 Thụy Sỹ | Chiasso | 1 - 1 | Lausanne Sports | 2.5 | Xỉu |
07/02 | Hạng 2 Thụy Sỹ | Lausanne Sports | 3 - 1 | Servette | 2.5 | Tài |
30/01 | Giao Hữu | Thun | 1 - 2 | Lausanne Sports | 3 | Tài |
23/01 | Giao Hữu | Lausanne Sports | 2 - 1 | Le Mont LS | 2.5-3 | Tài |
06/12 | Hạng 2 Thụy Sỹ | Lausanne Sports | 4 - 2 | Biel-bienne | 2.5 | Tài |
02/12 | Hạng 2 Thụy Sỹ | Chiasso | 4 - 1 | Lausanne Sports | 2-2.5 | Tài |
23/11 | Hạng 2 Thụy Sỹ | Winterthur | 0 - 1 | Lausanne Sports | 2.5 | Xỉu |
11/11 | Hạng 2 Thụy Sỹ | Lausanne Sports | 1 - 3 | Servette | 2.5 | Tài |
02/11 | Hạng 2 Thụy Sỹ | Lausanne Sports | 1 - 0 | Wil 1900 | 2.5 | Xỉu |
26/10 | Hạng 2 Thụy Sỹ | Le Mont LS | 1 - 1 | Lausanne Sports | 2.5 | Xỉu |