Nhận định Latvia 09/05/2016 22:00 | ||
![]() Daugava Daugavpils | Tỷ lệ Châu Á 0.76 : 3/4:0 : 0.97 Tỷ lệ Châu Âu 6.35 : 2.75 : 1.66 Tỷ lệ Tài xỉu 0.77 : 1.5 : 0.91 | ![]() Liepajas Metalurgs |
07/11/2015 19:00 | Liepajas Metalurgs | 1- 0 | Daugava Daugavpils |
13/09/2015 18:00 | Daugava Daugavpils | 0- 4 | Liepajas Metalurgs |
11/07/2015 20:00 | Liepajas Metalurgs | 1- 1 | Daugava Daugavpils |
17/05/2015 21:00 | Daugava Daugavpils | 1- 1 | Liepajas Metalurgs |
01/11/2014 19:00 | Liepajas Metalurgs | 3- 2 | Daugava Daugavpils |
20/09/2014 20:00 | Liepajas Metalurgs | 5- 0 | Daugava Daugavpils |
16/08/2014 22:59 | Daugava Daugavpils | 3- 1 | Liepajas Metalurgs |
12/07/2014 21:00 | Liepajas Metalurgs | 2- 1 | Daugava Daugavpils |
21/06/2014 21:00 | Liepajas Metalurgs | 0- 3 | Daugava Daugavpils |
24/05/2014 22:00 | Daugava Daugavpils | 0- 4 | Liepajas Metalurgs |
30/04/2014 21:00 | Daugava Daugavpils | 5- 3 | Liepajas Metalurgs |
29/03/2014 20:00 | Daugava Daugavpils | 1- 1 | Liepajas Metalurgs |
Tiêu chí thống kê | Daugava Daugavpils (đội nhà) | Liepajas Metalurgs (đội khách) |
10 trận gần nhất | thắng 3/10 trận gần nhất thắng 0/10 trận sân nhà gần nhất | thắng 5/10 trận gần nhất thắng 6/10 trận sân khách gần nhất |
5 trận gần nhất | thắng 0/5 trận gần nhất thắng 0/5 trận sân nhà gần nhất | thắng 3/5 trận gần nhất thắng 3/5 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Châu Á (10 trận) | thắng kèo 4/10 trận gần nhất thắng kèo 0/10 trận sân nhà gần nhất | thắng kèo 5/10 trận gần nhất thắng 6/10 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Châu Á (5 trận) | thắng kèo 1/5 trận gần nhất thắng kèo 0/5 trận sân nhà gần nhất | thắng kèo 3/5 trận gần nhất thắng kèo 3/5 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Tài Xỉu (10 trận) | về tài 4/10 trận gần nhất về tài 6/10 trận sân nhà gần nhất | về tài 3/10 trận gần nhất về tài 0/10 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Tài Xỉu (5 trận) | về tài 3/5 trận gần nhất về tài 3/5 trận sân nhà gần nhất | về tài 2/5 trận gần nhất về tài 0/5 trận sân khách gần nhất |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Châu Á | KQ |
04/05 | Cúp quốc gia Latvia | Spartaks Jurmala * | 1 - 0 | Daugava Daugavpils | 1.5 | Thắng |
30/04 | Latvia | Jelgava * | 3 - 1 | Daugava Daugavpils | 1-1.5 | Thua |
27/04 | Cúp quốc gia Latvia | Daugava Daugavpils | 0 - 1 | Spartaks Jurmala * | 1 | Hòa |
23/04 | Latvia | Daugava Daugavpils | 0 - 2 | Caramba/dinamo Riga * | 0-0.5 | Thua |
16/04 | Latvia | Daugava Daugavpils | 0 - 5 | FK Ventspils * | 1.5 | Thua |
10/04 | Cúp quốc gia Latvia | Metta/LU Riga * | 0 - 2 | Daugava Daugavpils | 0 | Thắng |
16/02 | Giao Hữu | Metta/LU Riga | 0 - 1 | Daugava Daugavpils * | 0-0.5 | Thắng |
21/01 | Giao Hữu | Daugava Daugavpils | 1 - 3 | FK Ventspils * | 1.5-2 | Thua |
24/10 | Latvia | Daugava Daugavpils | 0 - 2 | Spartaks Jurmala * | 0-0.5 | Thua |
25/09 | Latvia | Metta/LU Riga * | 0 - 2 | Daugava Daugavpils | 0 | Thắng |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Châu Á | KQ |
30/04 | Latvia | Liepajas Metalurgs * | 3 - 0 | Caramba/dinamo Riga | 1 | Thắng |
24/04 | Latvia | Rigas Futbola Skola | 1 - 0 | Liepajas Metalurgs * | 1-1.5 | Thua |
17/04 | Latvia | Metta/LU Riga | 0 - 2 | Liepajas Metalurgs * | 1.5-2 | Thắng |
04/04 | Latvia | Jelgava * | 0 - 1 | Liepajas Metalurgs | 0-0.5 | Thắng |
11/03 | Latvia | Liepajas Metalurgs * | 1 - 2 | Spartaks Jurmala | 1.5-2 | Thua |
03/02 | Giao Hữu | FK Ventspils | 0 - 2 | Liepajas Metalurgs * | 0-0.5 | Thắng |
24/01 | Giao Hữu | FK Zalgiris Vilnius * | 1 - 0 | Liepajas Metalurgs | 0.5-1 | Thua |
02/10 | Latvia | Liepajas Metalurgs * | 1 - 0 | Jelgava | 0.5-1 | Thắng |
08/09 | Giao Hữu | Liepajas Metalurgs * | 0 - 1 | Atlantas Klaipeda | 0-0.5 | Thua |
09/08 | Latvia | Jelgava * | 1 - 1 | Liepajas Metalurgs | 0 | Hòa |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tài xỉu | KQ |
04/05 | Cúp quốc gia Latvia | Spartaks Jurmala | 1 - 0 | Daugava Daugavpils | 2.5-3 | Xỉu |
30/04 | Latvia | Jelgava | 3 - 1 | Daugava Daugavpils | 2-2.5 | Tài |
27/04 | Cúp quốc gia Latvia | Daugava Daugavpils | 0 - 1 | Spartaks Jurmala | 2-2.5 | Xỉu |
23/04 | Latvia | Daugava Daugavpils | 0 - 2 | Caramba/dinamo Riga | 2 | Tài |
16/04 | Latvia | Daugava Daugavpils | 0 - 5 | FK Ventspils | 2.5 | Tài |
10/04 | Cúp quốc gia Latvia | Metta/LU Riga | 0 - 2 | Daugava Daugavpils | 2-2.5 | Xỉu |
16/02 | Giao Hữu | Metta/LU Riga | 0 - 1 | Daugava Daugavpils | 2.5-3 | Xỉu |
21/01 | Giao Hữu | Daugava Daugavpils | 1 - 3 | FK Ventspils | 3-3.5 | Tài |
24/10 | Latvia | Daugava Daugavpils | 0 - 2 | Spartaks Jurmala | 2-2.5 | Xỉu |
25/09 | Latvia | Metta/LU Riga | 0 - 2 | Daugava Daugavpils | 2-2.5 | Xỉu |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tài xỉu | KQ |
30/04 | Latvia | Liepajas Metalurgs | 3 - 0 | Caramba/dinamo Riga | 2.5 | Tài |
24/04 | Latvia | Rigas Futbola Skola | 1 - 0 | Liepajas Metalurgs | 2.5 | Xỉu |
17/04 | Latvia | Metta/LU Riga | 0 - 2 | Liepajas Metalurgs | 2.5-3 | Xỉu |
04/04 | Latvia | Jelgava | 0 - 1 | Liepajas Metalurgs | 2-2.5 | Xỉu |
11/03 | Latvia | Liepajas Metalurgs | 1 - 2 | Spartaks Jurmala | 2.5-3 | Tài |
03/02 | Giao Hữu | FK Ventspils | 0 - 2 | Liepajas Metalurgs | 2.5 | Xỉu |
24/01 | Giao Hữu | FK Zalgiris Vilnius | 1 - 0 | Liepajas Metalurgs | 2.5-3 | Xỉu |
02/10 | Latvia | Liepajas Metalurgs | 1 - 0 | Jelgava | 2.5 | Xỉu |
08/09 | Giao Hữu | Liepajas Metalurgs | 0 - 1 | Atlantas Klaipeda | 2.5-3 | Xỉu |
09/08 | Latvia | Jelgava | 1 - 1 | Liepajas Metalurgs | 1.5 | Tài |