Nhận định Giao Hữu 25/02/2015 18:15 | ||
![]() Daugava Daugavpils | Tỷ lệ Châu Á 0.95 : 1 1/4:0 : 0.85 Tỷ lệ Châu Âu 5.75 : 5.00 : 1.40 Tỷ lệ Tài xỉu 1.00 : 3.5 : 0.80 | ![]() Jelgava |
? | ? | ? |
![]() (Đến khi trận đấu diễn ra sẽ cập nhật phút và tỷ số tại đây) | ||
04/10/2014 17:00 | Jelgava | 2- 0 | Daugava Daugavpils |
20/09/2014 20:00 | Daugava Daugavpils | 1- 0 | Jelgava |
02/08/2014 21:00 | Daugava Daugavpils | 0- 2 | Jelgava |
13/07/2014 21:00 | Jelgava | 1- 0 | Daugava Daugavpils |
10/06/2014 22:59 | Jelgava | 1- 0 | Daugava Daugavpils |
24/05/2014 20:00 | Jelgava | 1- 1 | Daugava Daugavpils |
10/05/2014 22:00 | Daugava Daugavpils | 2- 3 | Jelgava |
30/03/2014 19:00 | Daugava Daugavpils | 1- 2 | Jelgava |
10/02/2014 16:30 | Jelgava | 1- 2 | Daugava Daugavpils |
Tiêu chí thống kê | Daugava Daugavpils (đội nhà) | Jelgava (đội khách) |
10 trận gần nhất | thắng 3/10 trận gần nhất thắng 6/10 trận sân nhà gần nhất | thắng 7/10 trận gần nhất thắng 6/10 trận sân khách gần nhất |
5 trận gần nhất | thắng 2/5 trận gần nhất thắng 2/5 trận sân nhà gần nhất | thắng 3/5 trận gần nhất thắng 3/5 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Châu Á (10 trận) | thắng 4/10 trận gần nhất thắng 8/10 trận sân nhà gần nhất | thắng 4/10 trận gần nhất thắng 6/10 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Châu Á (5 trận) | thắng 3/5 trận gần nhất thắng 3/5 trận sân nhà gần nhất | thắng 1/5 trận gần nhất thắng 3/5 trận sân khách gần nhất |
số bàn thắng >= 3 (10 trận) | 5/10 trận gần nhất 3/10 trận sân nhà gần nhất | 5/10 trận gần nhất 2/10 trận sân khách gần nhất |
số bàn thắng >= 3 (5 trận) | 2/5 trận gần nhất 0/5 trận sân nhà gần nhất | 3/5 trận gần nhất 0/5 trận sân khách gần nhất |
21/02/2015 18:00 | Daugava Daugavpils | 0 - 1 | Kruoja Pakruojis |
16/02/2015 18:15 | Metta/LU Riga | 2 - 3 | Daugava Daugavpils |
02/02/2015 18:15 | Daugava Daugavpils | 2 - 0 | Daugava Riga |
26/01/2015 18:15 | Skonto FC | 6 - 0 | Daugava Daugavpils |
20/01/2015 18:15 | Daugava Daugavpils | 0 - 2 | FK Ventspils |
10/01/2015 19:00 | Latvia U21 | 2 - 0 | Daugava Daugavpils |
08/11/2014 19:00 | Daugava Daugavpils | 4 - 2 | Jurmala |
08/11/2014 19:00 | FK Ventspils | 4 - 0 | Daugava Daugavpils |
01/11/2014 19:00 | Liepajas Metalurgs | 3 - 2 | Daugava Daugavpils |
01/11/2014 19:00 | FK Ventspils | 2 - 0 | Daugava Daugavpils |
17/02/2015 18:15 | Jelgava | 3 - 3 | Fk Valmiera |
11/02/2015 18:15 | Jelgava | 4 - 2 | Gulbene 2005 |
06/02/2015 19:00 | Levadia Tallinn | 0 - 1 | Jelgava |
29/01/2015 18:15 | Jelgava | 5 - 1 | Rezekne / Bjss |
22/01/2015 18:15 | Liepajas Metalurgs | 1 - 1 | Jelgava |
08/11/2014 19:00 | Metta/LU Riga | 0 - 3 | Jelgava |
01/11/2014 19:00 | Daugava Riga | 1 - 3 | Jelgava |
25/10/2014 18:00 | Jelgava | 2 - 1 | Jurmala |
18/10/2014 18:00 | FK Ventspils | 2 - 0 | Jelgava |
20/07/2014 22:00 | Jurmala | 1 - 7 | Jelgava |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Châu Á | KQ |
21/02 | Giao Hữu | Daugava Daugavpils | 0 - 1 | Kruoja Pakruojis * | 0.5 | Thua |
16/02 | Giao Hữu | Metta/LU Riga | 2 - 3 | Daugava Daugavpils * | 0-0.5 | Thắng |
02/02 | Giao Hữu | Daugava Daugavpils | 2 - 0 | Daugava Riga * | 1-1.5 | Thắng |
26/01 | Giao Hữu | Skonto FC * | 6 - 0 | Daugava Daugavpils | 2.5-3 | Thua |
20/01 | Giao Hữu | Daugava Daugavpils | 0 - 2 | FK Ventspils * | 2-2.5 | Thắng |
10/01 | Giao Hữu | Latvia U21 * | 2 - 0 | Daugava Daugavpils | 0-0.5 | Thua |
08/11 | Latvia | Daugava Daugavpils * | 4 - 2 | Jurmala | 1 | Thắng |
08/11 | Latvia | FK Ventspils * | 4 - 0 | Daugava Daugavpils | 1-1.5 | Thua |
01/11 | Latvia | Liepajas Metalurgs * | 3 - 2 | Daugava Daugavpils | 0 | Thua |
01/11 | Latvia | FK Ventspils * | 2 - 0 | Daugava Daugavpils | 2 | Hòa |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Châu Á | KQ |
17/02 | Giao Hữu | Jelgava * | 3 - 3 | Fk Valmiera | 3.5 | Thua |
11/02 | Giao Hữu | Jelgava * | 4 - 2 | Gulbene 2005 | 3.5 | Thua |
06/02 | Giao Hữu | Levadia Tallinn * | 0 - 1 | Jelgava | 0-0.5 | Thắng |
29/01 | Giao Hữu | Jelgava * | 5 - 1 | Rezekne / Bjss | 4 | Hòa |
22/01 | Giao Hữu | Liepajas Metalurgs | 1 - 1 | Jelgava * | 0.5-1 | Thua |
08/11 | Latvia | Metta/LU Riga | 0 - 3 | Jelgava * | 1.5-2 | Thắng |
01/11 | Latvia | Daugava Riga | 1 - 3 | Jelgava * | 1.5 | Thắng |
25/10 | Latvia | Jelgava * | 2 - 1 | Jurmala | 2.5 | Thua |
18/10 | Latvia | FK Ventspils * | 2 - 0 | Jelgava | 0.5 | Thua |
20/07 | Cúp quốc gia Latvia | Jurmala | 1 - 7 | Jelgava * | 2.5-3 | Thắng |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tài xỉu | KQ |
21/02 | Giao Hữu | Daugava Daugavpils | 0 - 1 | Kruoja Pakruojis | 2.5-3 | Xỉu |
16/02 | Giao Hữu | Metta/LU Riga | 2 - 3 | Daugava Daugavpils | 2.5-3 | Tài |
02/02 | Giao Hữu | Daugava Daugavpils | 2 - 0 | Daugava Riga | 2.5-3 | Xỉu |
26/01 | Giao Hữu | Skonto FC | 6 - 0 | Daugava Daugavpils | 3.5-4 | Tài |
20/01 | Giao Hữu | Daugava Daugavpils | 0 - 2 | FK Ventspils | 3-3.5 | Xỉu |
10/01 | Giao Hữu | Latvia U21 | 2 - 0 | Daugava Daugavpils | 3 | Xỉu |
08/11 | Latvia | Daugava Daugavpils | 4 - 2 | Jurmala | 2.5-3 | Tài |
08/11 | Latvia | FK Ventspils | 4 - 0 | Daugava Daugavpils | 2.5-3 | Tài |
01/11 | Latvia | Liepajas Metalurgs | 3 - 2 | Daugava Daugavpils | 2.5-3 | Tài |
01/11 | Latvia | FK Ventspils | 2 - 0 | Daugava Daugavpils | 2.5 | Xỉu |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tài xỉu | KQ |
17/02 | Giao Hữu | Jelgava | 3 - 3 | Fk Valmiera | 4.5-5 | Tài |
11/02 | Giao Hữu | Jelgava | 4 - 2 | Gulbene 2005 | 4.5-5 | Tài |
06/02 | Giao Hữu | Levadia Tallinn | 0 - 1 | Jelgava | 3-3.5 | Xỉu |
29/01 | Giao Hữu | Jelgava | 5 - 1 | Rezekne / Bjss | 5-5.5 | Tài |
22/01 | Giao Hữu | Liepajas Metalurgs | 1 - 1 | Jelgava | 3 | Xỉu |
08/11 | Latvia | Metta/LU Riga | 0 - 3 | Jelgava | 3-3.5 | Xỉu |
01/11 | Latvia | Daugava Riga | 1 - 3 | Jelgava | 2.5-3 | Tài |
25/10 | Latvia | Jelgava | 2 - 1 | Jurmala | 3.5 | Xỉu |
18/10 | Latvia | FK Ventspils | 2 - 0 | Jelgava | 2.5 | Xỉu |
20/07 | Cúp quốc gia Latvia | Jurmala | 1 - 7 | Jelgava | 3.5-4 | Tài |