Nhận định AFC CUP 10/04/2018 21:30 | ||
Bengaluru | Tỷ lệ Châu Á 1.04 : 0:1 : 0.80 Tỷ lệ Châu Âu 1.53 : 3.80 : 4.90 Tỷ lệ Tài xỉu 0.85 : 2.5 : 0.91 | New Radiant |
Tiêu chí thống kê | Bengaluru (đội nhà) | New Radiant (đội khách) |
10 trận gần nhất | thắng 7/10 trận gần nhất thắng 6/10 trận sân nhà gần nhất | thắng 1/10 trận gần nhất thắng 2/10 trận sân khách gần nhất |
5 trận gần nhất | thắng 2/5 trận gần nhất thắng 3/5 trận sân nhà gần nhất | thắng 0/5 trận gần nhất thắng 0/5 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Châu Á (10 trận) | thắng kèo 6/10 trận gần nhất thắng kèo 6/10 trận sân nhà gần nhất | thắng kèo 2/10 trận gần nhất thắng 4/10 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Châu Á (5 trận) | thắng kèo 2/5 trận gần nhất thắng kèo 3/5 trận sân nhà gần nhất | thắng kèo 1/5 trận gần nhất thắng kèo 2/5 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Tài Xỉu (10 trận) | về tài 5/10 trận gần nhất về tài 4/10 trận sân nhà gần nhất | về tài 5/10 trận gần nhất về tài 8/10 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Tài Xỉu (5 trận) | về tài 2/5 trận gần nhất về tài 4/5 trận sân nhà gần nhất | về tài 2/5 trận gần nhất về tài 3/5 trận sân khách gần nhất |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Châu Á | KQ |
17/03 | Ấn Độ | Bengaluru * | 2 - 3 | Chennai Titans | 0.5 | Thua |
11/03 | Ấn Độ | Bengaluru * | 3 - 1 | Pune City | 0.5 | Thắng |
07/03 | Ấn Độ | Pune City | 0 - 0 | Bengaluru * | 0-0.5 | Thua |
01/03 | Ấn Độ | Bengaluru * | 2 - 0 | Kerala Blasters | 0.5 | Thắng |
16/02 | Ấn Độ | Bengaluru * | 1 - 1 | Pune City | 0-0.5 | Thua |
09/02 | Ấn Độ | Bengaluru * | 2 - 0 | Goa | 0 | Thắng |
06/02 | Ấn Độ | Chennai Titans * | 1 - 3 | Bengaluru | 0-0.5 | Thắng |
03/02 | Ấn Độ | Atletico De Kolkata | 0 - 2 | Bengaluru * | 0-0.5 | Thắng |
26/01 | Ấn Độ | Bengaluru * | 2 - 1 | Northeast United | 1 | Hòa |
18/01 | Ấn Độ | Mumbai City * | 1 - 3 | Bengaluru | 0 | Thắng |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Châu Á | KQ |
26/04 | AFC CUP | Balestier Khalsa FC * | 3 - 0 | New Radiant | 0-0.5 | Thua |
12/04 | AFC CUP | New Radiant | 0 - 2 | Kitchee * | 1 | Thua |
23/02 | AFC CUP | New Radiant * | 2 - 2 | Balestier Khalsa FC | 0 | Hòa |
29/04 | AFC CUP | New Radiant | 0 - 1 | Persib Bandung * | 1 | Hòa |
15/04 | AFC CUP | Ayeyawady United * | 0 - 0 | New Radiant | 1-1.5 | Thắng |
18/03 | AFC CUP | New Radiant * | 0 - 3 | Ayeyawady United | 0-0.5 | Thua |
11/03 | AFC CUP | New Radiant * | 2 - 1 | Lao Toyota | 0.5 | Thắng |
25/02 | AFC CUP | Persib Bandung * | 4 - 1 | New Radiant | 1.5 | Thua |
23/04 | AFC CUP | New Radiant * | 1 - 2 | Churchill Brothers | 0 | Thua |
24/09 | AFC CUP | Al Kuwait SC * | 5 - 0 | New Radiant | 1.5-2 | Thua |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tài xỉu | KQ |
17/03 | Ấn Độ | Bengaluru | 2 - 3 | Chennai Titans | 2.5 | Tài |
11/03 | Ấn Độ | Bengaluru | 3 - 1 | Pune City | 2-2.5 | Tài |
07/03 | Ấn Độ | Pune City | 0 - 0 | Bengaluru | 2.5-3 | Xỉu |
01/03 | Ấn Độ | Bengaluru | 2 - 0 | Kerala Blasters | 2.5 | Xỉu |
16/02 | Ấn Độ | Bengaluru | 1 - 1 | Pune City | 2.5-3 | Xỉu |
09/02 | Ấn Độ | Bengaluru | 2 - 0 | Goa | 3-3.5 | Xỉu |
06/02 | Ấn Độ | Chennai Titans | 1 - 3 | Bengaluru | 2.5 | Tài |
03/02 | Ấn Độ | Atletico De Kolkata | 0 - 2 | Bengaluru | 2-2.5 | Xỉu |
26/01 | Ấn Độ | Bengaluru | 2 - 1 | Northeast United | 2.5 | Tài |
18/01 | Ấn Độ | Mumbai City | 1 - 3 | Bengaluru | 2-2.5 | Tài |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tài xỉu | KQ |
26/04 | AFC CUP | Balestier Khalsa FC | 3 - 0 | New Radiant | 2.5 | Tài |
12/04 | AFC CUP | New Radiant | 0 - 2 | Kitchee | 2.5-3 | Xỉu |
23/02 | AFC CUP | New Radiant | 2 - 2 | Balestier Khalsa FC | 2.5-3 | Tài |
29/04 | AFC CUP | New Radiant | 0 - 1 | Persib Bandung | 2.5-3 | Xỉu |
15/04 | AFC CUP | Ayeyawady United | 0 - 0 | New Radiant | 3-3.5 | Xỉu |
18/03 | AFC CUP | New Radiant | 0 - 3 | Ayeyawady United | 2.5-3 | Tài |
11/03 | AFC CUP | New Radiant | 2 - 1 | Lao Toyota | 3-3.5 | Xỉu |
25/02 | AFC CUP | Persib Bandung | 4 - 1 | New Radiant | 3 | Tài |
23/04 | AFC CUP | New Radiant | 1 - 2 | Churchill Brothers | 3.5 | Xỉu |
24/09 | AFC CUP | Al Kuwait SC | 5 - 0 | New Radiant | 3.5-4 | Tài |