Nhận định Giao Hữu 19/03/2017 15:00 | ||
Belshina Babruisk | Tỷ lệ Châu Á 0.90 : 0:0 : 0.90 Tỷ lệ Châu Âu 2.50 : 3.20 : 2.50 Tỷ lệ Tài xỉu 0.95 : 2.5-3 : 0.85 | Dnepr Mogilev |
21/02/2015 16:05 | Belshina Babruisk | 2- 1 | Dnepr Mogilev |
23/11/2014 18:00 | Belshina Babruisk | 1- 1 | Dnepr Mogilev |
05/10/2014 20:00 | Dnepr Mogilev | 1- 2 | Belshina Babruisk |
02/08/2014 22:30 | Belshina Babruisk | 0- 0 | Dnepr Mogilev |
16/05/2014 22:59 | Dnepr Mogilev | 0- 0 | FC Belshina Babruisk |
06/07/2013 22:00 | FC Belshina Babruisk | 3- 1 | Dnepr Mogilev |
21/04/2013 19:00 | Dnepr Mogilev | 0- 1 | FC Belshina Babruisk |
23/10/2011 20:00 | Dnepr Mogilev | 0- 0 | Belshina |
20/08/2011 22:00 | Dnepr Mogilev | 2- 2 | Belshina |
21/05/2011 22:00 | Belshina | 2- 2 | Dnepr Mogilev |
18/09/2010 20:00 | Belshina | 1- 1 | Dnepr Mogilev |
22/08/2010 22:00 | Belshina | 2- 1 | Dnepr Mogilev |
22/05/2010 21:00 | Dnepr Mogilev | 1- 3 | Belshina |
23/07/2006 22:30 | Dnepr-Transmash | 3- 3 | Belshina |
18/04/2006 20:00 | Belshina | 1- 2 | Dnepr-Transmash |
Tiêu chí thống kê | Belshina Babruisk (đội nhà) | Dnepr Mogilev (đội khách) |
10 trận gần nhất | thắng 2/10 trận gần nhất thắng 2/10 trận sân nhà gần nhất | thắng 2/10 trận gần nhất thắng 2/10 trận sân khách gần nhất |
5 trận gần nhất | thắng 1/5 trận gần nhất thắng 1/5 trận sân nhà gần nhất | thắng 2/5 trận gần nhất thắng 2/5 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Châu Á (10 trận) | thắng kèo 4/10 trận gần nhất thắng kèo 2/10 trận sân nhà gần nhất | thắng kèo 5/10 trận gần nhất thắng 4/10 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Châu Á (5 trận) | thắng kèo 1/5 trận gần nhất thắng kèo 1/5 trận sân nhà gần nhất | thắng kèo 2/5 trận gần nhất thắng kèo 2/5 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Tài Xỉu (10 trận) | về tài 3/10 trận gần nhất về tài 2/10 trận sân nhà gần nhất | về tài 6/10 trận gần nhất về tài 8/10 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Tài Xỉu (5 trận) | về tài 1/5 trận gần nhất về tài 2/5 trận sân nhà gần nhất | về tài 4/5 trận gần nhất về tài 5/5 trận sân khách gần nhất |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Châu Á | KQ |
14/03 | Giao Hữu | Belshina Babruisk * | 1 - 1 | Slavia Mozyr | 0 | Hòa |
01/03 | Giao Hữu | Belshina Babruisk | 1 - 2 | Isloch Minsk * | 0.5-1 | Thua |
21/02 | Giao Hữu | Belshina Babruisk * | 1 - 0 | Fk Orsha | 0.5 | Thắng |
27/11 | Belarus | Belshina Babruisk * | 1 - 1 | Granit Mikashevichi | 0.5-1 | Thua |
06/11 | Belarus | Belshina Babruisk * | 0 - 0 | Slutsksakhar Slutsk | 0 | Hòa |
23/10 | Belarus | Belshina Babruisk | 0 - 1 | Shakhter Soligorsk * | 1 | Hòa |
16/10 | Belarus | Gorodeya * | 1 - 1 | Belshina Babruisk | 1 | Thắng |
01/10 | Belarus | Belshina Babruisk | 1 - 3 | Torpedo Zhodino * | 0.5 | Thua |
26/09 | Belarus | Slavia Mozyr * | 0 - 2 | Belshina Babruisk | 0.5 | Thắng |
29/08 | Belarus | BATE Borisov * | 2 - 1 | Belshina Babruisk | 2-2.5 | Thắng |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Châu Á | KQ |
15/03 | Giao Hữu | Dnepr Mogilev | 1 - 0 | Neman Grodno * | 0-0.5 | Thắng |
26/02 | Giao Hữu | Torpedo Zhodino * | 2 - 1 | Dnepr Mogilev | 0.5 | Thua |
16/07 | Cúp quốc gia Belarus | Dnepr Mogilev | 0 - 4 | Naftan Novopolock * | 0.5 | Thua |
10/06 | Cúp quốc gia Belarus | Luch Minsk | 1 - 3 | Dnepr Mogilev * | 1.5-2 | Thắng |
21/02 | Giao Hữu | Belshina Babruisk * | 2 - 1 | Dnepr Mogilev | 0 | Thua |
29/01 | Giao Hữu | Torpedo Zhodino * | 2 - 1 | Dnepr Mogilev | 1 | Hòa |
29/11 | Belarus | Dnepr Mogilev | 1 - 1 | Slutsksakhar Slutsk * | 0-0.5 | Thắng |
23/11 | Belarus | Belshina Babruisk * | 1 - 1 | Dnepr Mogilev | 1 | Thắng |
08/11 | Belarus | Dnepr Mogilev | 0 - 2 | Torpedo Minsk * | 0.5 | Thua |
01/11 | Belarus | Dinamo Brest * | 1 - 1 | Dnepr Mogilev | 0.5-1 | Thắng |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tài xỉu | KQ |
14/03 | Giao Hữu | Belshina Babruisk | 1 - 1 | Slavia Mozyr | 2.5 | Xỉu |
01/03 | Giao Hữu | Belshina Babruisk | 1 - 2 | Isloch Minsk | 3 | Tài |
21/02 | Giao Hữu | Belshina Babruisk | 1 - 0 | Fk Orsha | 2.5 | Xỉu |
27/11 | Belarus | Belshina Babruisk | 1 - 1 | Granit Mikashevichi | 2.5 | Xỉu |
06/11 | Belarus | Belshina Babruisk | 0 - 0 | Slutsksakhar Slutsk | 2-2.5 | Xỉu |
23/10 | Belarus | Belshina Babruisk | 0 - 1 | Shakhter Soligorsk | 2.5 | Xỉu |
16/10 | Belarus | Gorodeya | 1 - 1 | Belshina Babruisk | 2-2.5 | Xỉu |
01/10 | Belarus | Belshina Babruisk | 1 - 3 | Torpedo Zhodino | 2-2.5 | Tài |
26/09 | Belarus | Slavia Mozyr | 0 - 2 | Belshina Babruisk | 2.5 | Xỉu |
29/08 | Belarus | BATE Borisov | 2 - 1 | Belshina Babruisk | 3 | Tài |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tài xỉu | KQ |
15/03 | Giao Hữu | Dnepr Mogilev | 1 - 0 | Neman Grodno | 2.5 | Xỉu |
26/02 | Giao Hữu | Torpedo Zhodino | 2 - 1 | Dnepr Mogilev | 2.5 | Tài |
16/07 | Cúp quốc gia Belarus | Dnepr Mogilev | 0 - 4 | Naftan Novopolock | 2.5-3 | Tài |
10/06 | Cúp quốc gia Belarus | Luch Minsk | 1 - 3 | Dnepr Mogilev | 2.5 | Tài |
21/02 | Giao Hữu | Belshina Babruisk | 2 - 1 | Dnepr Mogilev | 2.5 | Tài |
29/01 | Giao Hữu | Torpedo Zhodino | 2 - 1 | Dnepr Mogilev | 2.5-3 | Tài |
29/11 | Belarus | Dnepr Mogilev | 1 - 1 | Slutsksakhar Slutsk | 2 | Tài |
23/11 | Belarus | Belshina Babruisk | 1 - 1 | Dnepr Mogilev | 2.5 | Xỉu |
08/11 | Belarus | Dnepr Mogilev | 0 - 2 | Torpedo Minsk | 2.5 | Xỉu |
01/11 | Belarus | Dinamo Brest | 1 - 1 | Dnepr Mogilev | 2-2.5 | Xỉu |