Nhận định Ba Lan 01/03/2015 20:30 | ||
![]() Belchatow | Tỷ lệ Châu Á 0.88 : 0:0 : 0.98 Tỷ lệ Châu Âu 2.60 : 3.20 : 2.75 Tỷ lệ Tài xỉu 0.90 : 2-2.5 : 0.95 | Wisla Krakow |
? | ? | ? |
![]() (Đến khi trận đấu diễn ra sẽ cập nhật phút và tỷ số tại đây) | ||
30/08/2014 01:30 | Wisla Krakow | 1- 0 | Belchatow |
24/02/2013 20:30 | Belchatow | 0- 0 | Wisla Krakow |
19/08/2012 19:30 | Wisla Krakow | 2- 1 | Belchatow |
17/03/2012 21:45 | Belchatow | 2- 2 | Wisla Krakow |
19/09/2011 23:30 | Wisla Krakow | 2- 0 | Belchatow |
16/04/2011 01:00 | Wisla Krakow | 3- 1 | Belchatow |
26/09/2010 22:00 | Belchatow | 1- 1 | Wisla Krakow |
27/02/2010 22:15 | Belchatow | 1- 0 | Wisla Krakow |
16/08/2009 02:00 | Wisla Krakow | 3- 0 | Belchatow |
15/03/2009 00:15 | Belchatow | 0- 0 | Wisla Krakow |
23/08/2008 01:00 | Wisla Krakow | 2- 1 | Belchatow |
09/03/2008 22:59 | Wisla Krakow | 2- 0 | Belchatow |
25/08/2007 23:15 | Belchatow | 0- 0 | Wisla Krakow |
23/05/2007 00:00 | Belchatow | 1- 2 | Wisla Krakow |
12/11/2006 00:00 | Wisla Krakow | 2- 4 | Belchatow |
11/12/2005 20:30 | Belchatow | 0- 0 | Wisla Krakow |
31/07/2005 00:00 | Wisla Krakow | 3- 0 | Belchatow |
Tiêu chí thống kê | Belchatow (đội nhà) | Wisla Krakow (đội khách) |
10 trận gần nhất | thắng 1/10 trận gần nhất thắng 2/10 trận sân nhà gần nhất | thắng 4/10 trận gần nhất thắng 4/10 trận sân khách gần nhất |
5 trận gần nhất | thắng 1/5 trận gần nhất thắng 2/5 trận sân nhà gần nhất | thắng 2/5 trận gần nhất thắng 1/5 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Châu Á (10 trận) | thắng 1/10 trận gần nhất thắng 2/10 trận sân nhà gần nhất | thắng 3/10 trận gần nhất thắng 4/10 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Châu Á (5 trận) | thắng 1/5 trận gần nhất thắng 2/5 trận sân nhà gần nhất | thắng 1/5 trận gần nhất thắng 1/5 trận sân khách gần nhất |
số bàn thắng >= 3 (10 trận) | 7/10 trận gần nhất 6/10 trận sân nhà gần nhất | 3/10 trận gần nhất 2/10 trận sân khách gần nhất |
số bàn thắng >= 3 (5 trận) | 4/5 trận gần nhất 5/5 trận sân nhà gần nhất | 1/5 trận gần nhất 0/5 trận sân khách gần nhất |
24/02/2015 00:00 | Piast Gliwice | 3 - 1 | Belchatow |
14/02/2015 21:30 | Belchatow | 1 - 2 | Podbeskidzie |
21/01/2015 19:30 | Belchatow | 4 - 1 | GKS Katowice |
17/01/2015 18:00 | Belchatow | 2 - 3 | Korona Kielce |
14/01/2015 20:00 | Belchatow | 0 - 1 | Mks Kluczbork |
13/12/2014 02:30 | Slask Wroclaw | 2 - 1 | Belchatow |
06/12/2014 21:30 | Belchatow | 1 - 1 | Gornik Leczna |
30/11/2014 00:00 | Korona Kielce | 2 - 0 | Belchatow |
22/11/2014 02:30 | Belchatow | 0 - 3 | Legia Warszawa |
09/11/2014 00:00 | Belchatow | 1 - 1 | Cracovia Krakow |
21/02/2015 02:30 | Wisla Krakow | 1 - 1 | Pogon Szczecin |
14/02/2015 02:30 | Lechia Gdansk | 1 - 0 | Wisla Krakow |
05/02/2015 22:00 | Kuban Krasnodar | 2 - 0 | Wisla Krakow |
24/01/2015 18:00 | Wisla Krakow | 2 - 1 | MFK Ruzomberok |
21/01/2015 18:45 | Piast Gliwice | 0 - 2 | Wisla Krakow |
13/12/2014 21:30 | Ruch Chorzow | 1 - 2 | Wisla Krakow |
08/12/2014 00:00 | Wisla Krakow | 1 - 2 | Lech Poznan |
29/11/2014 02:30 | Piast Gliwice | 0 - 0 | Wisla Krakow |
22/11/2014 21:30 | Wisla Krakow | 2 - 0 | Gornik Leczna |
09/11/2014 02:30 | Wisla Krakow | 1 - 1 | Slask Wroclaw |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Châu Á | KQ |
24/02 | Ba Lan | Piast Gliwice * | 3 - 1 | Belchatow | 0-0.5 | Thua |
14/02 | Ba Lan | Belchatow * | 1 - 2 | Podbeskidzie | 0-0.5 | Thua |
21/01 | Giao Hữu | Belchatow * | 4 - 1 | GKS Katowice | 0.5 | Thắng |
17/01 | Giao Hữu | Belchatow * | 2 - 3 | Korona Kielce | 0.5 | Thua |
14/01 | Giao Hữu | Belchatow * | 0 - 1 | Mks Kluczbork | 1-1.5 | Thua |
13/12 | Ba Lan | Slask Wroclaw * | 2 - 1 | Belchatow | 0.5-1 | Thua |
06/12 | Ba Lan | Belchatow * | 1 - 1 | Gornik Leczna | 0-0.5 | Thua |
30/11 | Ba Lan | Korona Kielce * | 2 - 0 | Belchatow | 0-0.5 | Thua |
22/11 | Ba Lan | Belchatow | 0 - 3 | Legia Warszawa * | 0.5 | Thua |
09/11 | Ba Lan | Belchatow * | 1 - 1 | Cracovia Krakow | 0.5 | Thua |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Châu Á | KQ |
21/02 | Ba Lan | Wisla Krakow * | 1 - 1 | Pogon Szczecin | 0.5 | Thua |
14/02 | Ba Lan | Lechia Gdansk * | 1 - 0 | Wisla Krakow | 0-0.5 | Thua |
05/02 | Giao Hữu | Kuban Krasnodar * | 2 - 0 | Wisla Krakow | 0.5 | Thua |
24/01 | Giao Hữu | Wisla Krakow * | 2 - 1 | MFK Ruzomberok | 1-1.5 | Thua |
21/01 | Giao Hữu | Piast Gliwice | 0 - 2 | Wisla Krakow * | 0-0.5 | Thắng |
13/12 | Ba Lan | Ruch Chorzow | 1 - 2 | Wisla Krakow * | 0-0.5 | Thắng |
08/12 | Ba Lan | Wisla Krakow | 1 - 2 | Lech Poznan * | 0-0.5 | Thua |
29/11 | Ba Lan | Piast Gliwice | 0 - 0 | Wisla Krakow * | 0-0.5 | Thua |
22/11 | Ba Lan | Wisla Krakow * | 2 - 0 | Gornik Leczna | 0.5-1 | Thắng |
09/11 | Ba Lan | Wisla Krakow * | 1 - 1 | Slask Wroclaw | 0-0.5 | Thua |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tài xỉu | KQ |
24/02 | Ba Lan | Piast Gliwice | 3 - 1 | Belchatow | 2-2.5 | Tài |
14/02 | Ba Lan | Belchatow | 1 - 2 | Podbeskidzie | 2-2.5 | Tài |
21/01 | Giao Hữu | Belchatow | 4 - 1 | GKS Katowice | 2.5 | Tài |
17/01 | Giao Hữu | Belchatow | 2 - 3 | Korona Kielce | 2.5-3 | Tài |
14/01 | Giao Hữu | Belchatow | 0 - 1 | Mks Kluczbork | 3 | Xỉu |
13/12 | Ba Lan | Slask Wroclaw | 2 - 1 | Belchatow | 2-2.5 | Tài |
06/12 | Ba Lan | Belchatow | 1 - 1 | Gornik Leczna | 2.5 | Xỉu |
30/11 | Ba Lan | Korona Kielce | 2 - 0 | Belchatow | 2-2.5 | Xỉu |
22/11 | Ba Lan | Belchatow | 0 - 3 | Legia Warszawa | 2-2.5 | Tài |
09/11 | Ba Lan | Belchatow | 1 - 1 | Cracovia Krakow | 2 | Tài |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tài xỉu | KQ |
21/02 | Ba Lan | Wisla Krakow | 1 - 1 | Pogon Szczecin | 2-2.5 | Xỉu |
14/02 | Ba Lan | Lechia Gdansk | 1 - 0 | Wisla Krakow | 2.5 | Xỉu |
05/02 | Giao Hữu | Kuban Krasnodar | 2 - 0 | Wisla Krakow | 2.5 | Xỉu |
24/01 | Giao Hữu | Wisla Krakow | 2 - 1 | MFK Ruzomberok | 3 | Tài |
21/01 | Giao Hữu | Piast Gliwice | 0 - 2 | Wisla Krakow | 2.5 | Xỉu |
13/12 | Ba Lan | Ruch Chorzow | 1 - 2 | Wisla Krakow | 2.5 | Tài |
08/12 | Ba Lan | Wisla Krakow | 1 - 2 | Lech Poznan | 2.5 | Tài |
29/11 | Ba Lan | Piast Gliwice | 0 - 0 | Wisla Krakow | 2.5-3 | Xỉu |
22/11 | Ba Lan | Wisla Krakow | 2 - 0 | Gornik Leczna | 2.5 | Xỉu |
09/11 | Ba Lan | Wisla Krakow | 1 - 1 | Slask Wroclaw | 2.5 | Xỉu |