Nhận định Trung Quốc 21/03/2015 18:30 | ||
![]() Guizhou Renhe | Tỷ lệ Châu Á 0.65 : 0:1/2 : 1.20 Tỷ lệ Châu Âu 1.57 : 3.60 : 5.35 Tỷ lệ Tài xỉu 0.88 : 2-2.5 : 0.93 | ![]() Shanghai Shenxin |
? | ? | ? |
![]() (Đến khi trận đấu diễn ra sẽ cập nhật phút và tỷ số tại đây) | ||
09/08/2014 18:45 | Shanghai Shenxin | 0- 1 | Guizhou Renhe |
28/03/2014 19:00 | Guizhou Renhe | 0- 1 | Shanghai Shenxin |
23/08/2013 18:45 | Shanghai Shenxin | 2- 1 | Guizhou Renhe |
16/06/2013 18:35 | Shanxi ChanBa | 1- 0 | Shanghai Shenxin |
22/07/2012 14:30 | Shanxi ChanBa | 3- 1 | Shanghai Shenxin |
24/03/2012 13:00 | Shanghai Shenxin | 0- 0 | Shanxi ChanBa |
Tiêu chí thống kê | Guizhou Renhe (đội nhà) | Shanghai Shenxin (đội khách) |
10 trận gần nhất | thắng 1/10 trận gần nhất thắng 2/10 trận sân nhà gần nhất | thắng 3/10 trận gần nhất thắng 4/10 trận sân khách gần nhất |
5 trận gần nhất | thắng 1/5 trận gần nhất thắng 2/5 trận sân nhà gần nhất | thắng 1/5 trận gần nhất thắng 2/5 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Châu Á (10 trận) | thắng 1/10 trận gần nhất thắng 0/10 trận sân nhà gần nhất | thắng 6/10 trận gần nhất thắng 6/10 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Châu Á (5 trận) | thắng 1/5 trận gần nhất thắng 0/5 trận sân nhà gần nhất | thắng 2/5 trận gần nhất thắng 2/5 trận sân khách gần nhất |
số bàn thắng >= 3 (10 trận) | 2/10 trận gần nhất 4/10 trận sân nhà gần nhất | 3/10 trận gần nhất 4/10 trận sân khách gần nhất |
số bàn thắng >= 3 (5 trận) | 1/5 trận gần nhất 2/5 trận sân nhà gần nhất | 1/5 trận gần nhất 2/5 trận sân khách gần nhất |
14/03/2015 18:45 | Jiangsu Sainty | 2 - 0 | Guizhou Renhe |
07/03/2015 18:35 | Guizhou Renhe | 0 - 1 | Liaoning Whowin |
14/01/2015 20:00 | KS Perparimi Kukesi | 0 - 0 | Guizhou Renhe |
02/11/2014 14:35 | Guizhou Renhe | 3 - 2 | Harbin Yiteng |
26/10/2014 14:35 | Guizhou Renhe | 0 - 0 | Shandong Luneng |
18/10/2014 15:00 | Guizhou Renhe | 1 - 2 | Guangzhou Evergrande FC |
04/10/2014 19:15 | Guangzhou R&F | 1 - 0 | Guizhou Renhe |
28/09/2014 18:35 | Guizhou Renhe | 1 - 1 | Shanghai East Asia FC |
20/09/2014 18:45 | ShenHua SVA FC | 1 - 0 | Guizhou Renhe |
13/09/2014 18:35 | Guizhou Renhe | 0 - 2 | Dalian Aerbin |
15/03/2015 15:00 | Shanghai Shenxin | 0 - 2 | Shanghai East Asia FC |
08/03/2015 18:45 | ShenHua SVA FC | 6 - 2 | Shanghai Shenxin |
13/02/2015 22:05 | Mattersburg | 0 - 2 | Shanghai Shenxin |
15/01/2015 18:00 | Bangkok United FC | 1 - 0 | Shanghai Shenxin |
02/11/2014 14:35 | Shanghai Shenxin | 1 - 1 | Dalian Aerbin |
26/10/2014 14:35 | Changchun YaTai | 0 - 2 | Shanghai Shenxin |
19/10/2014 18:45 | Shanghai Shenxin | 2 - 1 | HeNan JianYe |
11/10/2014 18:45 | Shanghai Shenxin | 1 - 1 | Hangzhou Greentown |
05/10/2014 18:30 | Beijing Guoan | 2 - 1 | Shanghai Shenxin |
20/09/2014 19:00 | Guangzhou Evergrande FC | 2 - 1 | Shanghai Shenxin |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Châu Á | KQ |
14/03 | Trung Quốc | Jiangsu Sainty * | 2 - 0 | Guizhou Renhe | 0.5 | Thua |
07/03 | Trung Quốc | Guizhou Renhe * | 0 - 1 | Liaoning Whowin | 0.5-1 | Thua |
14/01 | Giao Hữu | KS Perparimi Kukesi * | 0 - 0 | Guizhou Renhe | 0.5 | Thắng |
02/11 | Trung Quốc | Guizhou Renhe * | 3 - 2 | Harbin Yiteng | 1.5 | Thua |
26/10 | Trung Quốc | Guizhou Renhe * | 0 - 0 | Shandong Luneng | 0 | Hòa |
18/10 | Trung Quốc | Guizhou Renhe | 1 - 2 | Guangzhou Evergrande FC * | 1 | Hòa |
04/10 | Trung Quốc | Guangzhou R&F * | 1 - 0 | Guizhou Renhe | 1 | Hòa |
28/09 | Trung Quốc | Guizhou Renhe * | 1 - 1 | Shanghai East Asia FC | 0-0.5 | Thua |
20/09 | Trung Quốc | ShenHua SVA FC * | 1 - 0 | Guizhou Renhe | 0 | Thua |
13/09 | Trung Quốc | Guizhou Renhe * | 0 - 2 | Dalian Aerbin | 1-1.5 | Thua |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Châu Á | KQ |
15/03 | Trung Quốc | Shanghai Shenxin | 0 - 2 | Shanghai East Asia FC * | 1 | Thua |
08/03 | Trung Quốc | ShenHua SVA FC * | 6 - 2 | Shanghai Shenxin | 1 | Thua |
13/02 | Giao Hữu | Mattersburg * | 0 - 2 | Shanghai Shenxin | 0.5 | Thắng |
15/01 | Giao Hữu | Bangkok United FC | 1 - 0 | Shanghai Shenxin * | 0-0.5 | Thua |
02/11 | Trung Quốc | Shanghai Shenxin | 1 - 1 | Dalian Aerbin * | 0-0.5 | Thắng |
26/10 | Trung Quốc | Changchun YaTai * | 0 - 2 | Shanghai Shenxin | 0-0.5 | Thắng |
19/10 | Trung Quốc | Shanghai Shenxin * | 2 - 1 | HeNan JianYe | 0-0.5 | Thắng |
11/10 | Trung Quốc | Shanghai Shenxin * | 1 - 1 | Hangzhou Greentown | 0.5 | Thua |
05/10 | Trung Quốc | Beijing Guoan * | 2 - 1 | Shanghai Shenxin | 1.5-2 | Thắng |
20/09 | Trung Quốc | Guangzhou Evergrande FC * | 2 - 1 | Shanghai Shenxin | 2.5-3 | Thắng |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tài xỉu | KQ |
14/03 | Trung Quốc | Jiangsu Sainty | 2 - 0 | Guizhou Renhe | 2-2.5 | Xỉu |
07/03 | Trung Quốc | Guizhou Renhe | 0 - 1 | Liaoning Whowin | 2-2.5 | Xỉu |
14/01 | Giao Hữu | KS Perparimi Kukesi | 0 - 0 | Guizhou Renhe | 2.5-3 | Xỉu |
02/11 | Trung Quốc | Guizhou Renhe | 3 - 2 | Harbin Yiteng | 3 | Tài |
26/10 | Trung Quốc | Guizhou Renhe | 0 - 0 | Shandong Luneng | 2.5 | Xỉu |
18/10 | Trung Quốc | Guizhou Renhe | 1 - 2 | Guangzhou Evergrande FC | 2.5-3 | Tài |
04/10 | Trung Quốc | Guangzhou R&F | 1 - 0 | Guizhou Renhe | 2.5-3 | Xỉu |
28/09 | Trung Quốc | Guizhou Renhe | 1 - 1 | Shanghai East Asia FC | 2.5 | Xỉu |
20/09 | Trung Quốc | ShenHua SVA FC | 1 - 0 | Guizhou Renhe | 2-2.5 | Xỉu |
13/09 | Trung Quốc | Guizhou Renhe | 0 - 2 | Dalian Aerbin | 2.5 | Xỉu |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tài xỉu | KQ |
15/03 | Trung Quốc | Shanghai Shenxin | 0 - 2 | Shanghai East Asia FC | 2.5-3 | Xỉu |
08/03 | Trung Quốc | ShenHua SVA FC | 6 - 2 | Shanghai Shenxin | 2-2.5 | Tài |
13/02 | Giao Hữu | Mattersburg | 0 - 2 | Shanghai Shenxin | 2.5-3 | Xỉu |
15/01 | Giao Hữu | Bangkok United FC | 1 - 0 | Shanghai Shenxin | 2.5 | Xỉu |
02/11 | Trung Quốc | Shanghai Shenxin | 1 - 1 | Dalian Aerbin | 2.5 | Xỉu |
26/10 | Trung Quốc | Changchun YaTai | 0 - 2 | Shanghai Shenxin | 2-2.5 | Xỉu |
19/10 | Trung Quốc | Shanghai Shenxin | 2 - 1 | HeNan JianYe | 2 | Tài |
11/10 | Trung Quốc | Shanghai Shenxin | 1 - 1 | Hangzhou Greentown | 2.5 | Xỉu |
05/10 | Trung Quốc | Beijing Guoan | 2 - 1 | Shanghai Shenxin | 3 | Tài |
20/09 | Trung Quốc | Guangzhou Evergrande FC | 2 - 1 | Shanghai Shenxin | 3.5-4 | Xỉu |