Nhận định bóng đá Việt Nam 20/08/2022 17:00 | ||
![]() Becamex Bình Dương | Tỷ lệ Châu Á 0.95 : 1/2:0 : 0.85 Tỷ lệ Châu Âu 3.92 : 3.21 : 1.81 Tỷ lệ Tài xỉu 0.84 : 2.5 : 0.97 | ![]() Hà Nội |
Chìa khóa: 6/6 trận gần nhất của Hà Nội về tài.
Đội chủ sân vận động Gò Đậu hiện đang có 15 điểm xếp vị trí thứ 5 trên bảng xếp hạng giải bóng đá Việt Nam khi thắng 4 hòa 3 thua 4 ghi được 13 bàn để thủng lưới 15 bàn. Trên tất cả mặt trận, Becamex Bình Dương đã thua 3/7 trận gần nhất, 2/10 trận gần đây trên sân nhà. Tính theo kèo châu á, đội quân của huấn luyện viên Lư Đình Tuấn không thắng kèo 3/5 trận gần nhất trên sân nhà, không thắng kèo 5/8 trận gần đây. Với phong độ kém hơn đội khách, khả năng lớn thầy trò huấn luyện viên Lư Đình Tuấn sẽ có trận thua trước Hà Nội trong trận đối đầu này.
Đội quân của huấn luyện viên Chun Jae Ho thì đang có phong độ tốt hơn đội bóng đất Thủ tại thời điểm này của mùa giải. Thầy trò huấn luyện viên Chun Jae Ho trước trận đấu này đang có 23 điểm khi thắng 7 hòa 2 thua 1 ghi được 15 bàn để thủng lưới 8 bàn xếp vị trí thứ 1 trên bảng xếp hạng. Theo thống kê đội bóng thủ đô thắng 5/5 trận gần nhất, thắng 4/7 trận gần đây trên sân khách. Theo kèo châu á, thầy trò huấn luyện viên Chun Jae Ho thắng kèo 5/5 trận gần nhất và thắng kèo 5/10 trận gần đây trên sân khách.
Becamex Bình Dương không thắng 6/10 trận gần đây, không thắng 3/5 trận gần nhất. Trên sân nhà đội quân của huấn luyện viên Lư Đình Tuấn thắng 6/10 trận gần đây, không thắng 3/5 trận gần nhất.
Hà Nội thắng 6/10 trận gần đây, thắng 5/5 trận gần nhất. Trên sân khách đội bóng của huấn luyện viên Chun Jae Ho thắng 5/10 trận gần đây, không thắng 3/5 trận gần nhất.
Becamex Bình Dương thắng 5/10 trận theo kèo châu á gần đây, trong đó không thắng kèo 3/5 trận gần nhất. Trên sân nhà đội quân của huấn luyện viên Lư Đình Tuấn thắng kèo 5/10 trận gần đây, không thắng kèo 3/5 trận gần nhất.
Hà Nội thắng 6/10 trận theo kèo châu á gần đây, trong đó thắng kèo 5/5 trận gần nhất. Trên sân khách đội bóng của huấn luyện viên Chun Jae Ho thắng kèo 5/10 trận gần đây, không thắng kèo 3/5 trận gần nhất.
Theo kèo tài xỉu, Becamex Bình Dương về tài 5/10 trận gần đây, về tài 4/5 trận gần nhất. Trên sân nhà, đội quân của huấn luyện viên Lư Đình Tuấn về xỉu 6/10 trận gần đây, về tài 3/5 trận gần nhất.
Theo kèo tài xỉu Hà Nội về tài 9/10 trận gần đây, về tài 5/5 trận gần nhất. Trên sân khách, đội bóng của huấn luyện viên Chun Jae Ho về tài 5/10 trận gần đây, về tài 4/5 trận gần nhất.
- Chọn: Hà Nội (-1/2).
- Dự đoán tài xỉu: Tài.
- Dự đoán tỷ số: 1-3.
Ngày | Trận đấu | Tỷ số | Kèo | KQ | TX | KQ |
23/01/2021 | Hà Nội vs Becamex Bình Dương | 1-2 | -3/4 | Thắng | 2 3/4 | Tài |
24/10/2020 | Hà Nội vs Becamex Bình Dương | 2-1 | -1 1/4 | Thắng | 2 3/4 | Tài |
24/06/2020 | Becamex Bình Dương vs Hà Nội | 0-2 | +1/4 | Thua | 2 1/2 | Xỉu |
07/08/2019 | Hà Nội vs Becamex Bình Dương | 1-0 | -1 | Hòa | 2 3/4 | Xỉu |
03/08/2019 | Hà Nội vs Becamex Bình Dương | 2-1 | -1 | Hòa | 2 1/4 | Tài |
31/07/2019 | Becamex Bình Dương vs Hà Nội | 0-1 | +1/2 | Thua | 2 1/4 | Xỉu |
05/05/2019 | Becamex Bình Dương vs Hà Nội | 2-2 | +1/2 | Thắng | 2 3/4 | Tài |
11/10/2018 | Becamex Bình Dương vs Hà Nội | 0-0 | +1/2 | Thắng | 3 1/4 | Xỉu |
28/09/2018 | Hà Nội vs Becamex Bình Dương | 2-0 | -1 1/4 | Thua | 3 | Xỉu |
25/07/2018 | Hà Nội vs Becamex Bình Dương | 3-3 | -1 1/2 | Thắng | 3 1/4 | Tài |
01/04/2018 | Becamex Bình Dương vs Hà Nội | 1-1 | +1/2 | Thắng | 2 1/2 | Xỉu |
16/09/2017 | Becamex Bình Dương vs Hà Nội | 2-0 | +1/2 | Thắng | 2 3/4 | Xỉu |
26/02/2017 | Hà Nội vs Becamex Bình Dương | 0-0 | -3/4 | Thắng | 3 | Xỉu |
09/07/2016 | Becamex Bình Dương vs Hà Nội | 4-5 | -1/2 | Thua | 3 1/4 | Tài |
10/04/2016 | Hà Nội vs Becamex Bình Dương | 1-2 | +1/4 | Thắng | 2 3/4 | Tài |
26/09/2015 | Becamex Bình Dương vs Hà Nội | 4-2 | -1/4 | Thắng | 3 | Tài |
16/08/2015 | Hà Nội vs Becamex Bình Dương | 2-2 | -1/2 | Thắng | Tài | |
03/04/2015 | Becamex Bình Dương vs Hà Nội | 1-0 | -3/4 | Thắng | 3 | Xỉu |
17/06/2014 | Becamex Bình Dương vs Hà Nội | 2-0 | -1/4 | Thắng | 3 1/2 | Xỉu |
11/01/2014 | Hà Nội vs Becamex Bình Dương | 4-2 | -3/4 | Thua | 3 1/4 | Tài |
Tiêu chí thống kê | Becamex Bình Dương (đội nhà) | Hà Nội (đội khách) |
10 trận gần nhất | thắng 4/10 trận gần nhất thắng 6/10 trận sân nhà gần nhất | thắng 6/10 trận gần nhất thắng 5/10 trận sân khách gần nhất |
5 trận gần nhất | thắng 2/5 trận gần nhất thắng 2/5 trận sân nhà gần nhất | thắng 5/5 trận gần nhất thắng 2/5 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Châu Á (10 trận) | thắng kèo 5/10 trận gần nhất thắng kèo 5/10 trận sân nhà gần nhất | thắng kèo 6/10 trận gần nhất thắng 5/10 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Châu Á (5 trận) | thắng kèo 2/5 trận gần nhất thắng kèo 2/5 trận sân nhà gần nhất | thắng kèo 5/5 trận gần nhất thắng kèo 2/5 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Tài Xỉu (10 trận) | về tài 5/10 trận gần nhất về tài 4/10 trận sân nhà gần nhất | về tài 9/10 trận gần nhất về tài 5/10 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Tài Xỉu (5 trận) | về tài 4/5 trận gần nhất về tài 3/5 trận sân nhà gần nhất | về tài 5/5 trận gần nhất về tài 4/5 trận sân khách gần nhất |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Châu Á | KQ |
13/08 | Việt Nam | Becamex Bình Dương * | 2 - 1 | Sài Gòn FC | 0-0.5 | Thắng |
05/08 | Việt Nam | Viettel * | 0 - 1 | Becamex Bình Dương | 0.5-1 | Thắng |
20/07 | Việt Nam | Hoàng Anh Gia Lai * | 2 - 1 | Becamex Bình Dương | 1 | Hòa |
15/07 | Việt Nam | Becamex Bình Dương * | 2 - 2 | Đà Nẵng | 0.5 | Thua |
09/07 | Việt Nam | Hồng Lĩnh Hà Tĩnh * | 3 - 1 | Becamex Bình Dương | 0 | Thua |
03/07 | Việt Nam | Nam Định * | 0 - 1 | Becamex Bình Dương | 0-0.5 | Thắng |
05/04 | Cúp Quốc Gia Việt Nam | Quảng Nam | 1 - 0 | Becamex Bình Dương * | 0.5 | Thua |
13/03 | Việt Nam | Becamex Bình Dương * | 2 - 2 | Hải Phòng | 0.5 | Thua |
06/03 | Việt Nam | Tp Hồ Chí Minh * | 1 - 1 | Becamex Bình Dương | 0-0.5 | Thắng |
01/03 | Việt Nam | Thanh Hóa * | 0 - 1 | Becamex Bình Dương | 0 | Thắng |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Châu Á | KQ |
14/08 | Việt Nam | Hà Nội * | 2 - 1 | Hoàng Anh Gia Lai | 0-0.5 | Thắng |
31/07 | Việt Nam | Hà Nội * | 2 - 1 | Sông Lam Nghệ An | 0.5-1 | Thắng |
24/07 | Việt Nam | Hồng Lĩnh Hà Tĩnh | 1 - 2 | Hà Nội * | 0.5-1 | Thắng |
20/07 | Việt Nam | Hà Nội * | 3 - 1 | Sài Gòn FC | 1 | Thắng |
10/07 | Việt Nam | Hà Nội * | 2 - 1 | Hải Phòng | 0.5 | Thắng |
03/07 | Việt Nam | Đà Nẵng | 2 - 1 | Hà Nội * | 0.5 | Thua |
26/06 | Việt Nam | Nam Định | 1 - 1 | Hà Nội * | 0.5-1 | Thua |
10/06 | Giao Hữu | Hải Phòng * | 2 - 2 | Hà Nội | 0 | Hòa |
10/06 | Giao Hữu | Hà Nội * | 2 - 2 | Hải Phòng | 0 | Hòa |
11/04 | Cúp Quốc Gia Việt Nam | Đà Nẵng | 1 - 2 | Hà Nội * | 0.5-1 | Thắng |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tài xỉu | KQ |
13/08 | Việt Nam | Becamex Bình Dương | 2 - 1 | Sài Gòn FC | 2-2.5 | Tài |
05/08 | Việt Nam | Viettel | 0 - 1 | Becamex Bình Dương | 2-2.5 | Xỉu |
20/07 | Việt Nam | Hoàng Anh Gia Lai | 2 - 1 | Becamex Bình Dương | 2.5 | Tài |
15/07 | Việt Nam | Becamex Bình Dương | 2 - 2 | Đà Nẵng | 2-2.5 | Tài |
09/07 | Việt Nam | Hồng Lĩnh Hà Tĩnh | 3 - 1 | Becamex Bình Dương | 2 | Tài |
03/07 | Việt Nam | Nam Định | 0 - 1 | Becamex Bình Dương | 2 | Xỉu |
05/04 | Cúp Quốc Gia Việt Nam | Quảng Nam | 1 - 0 | Becamex Bình Dương | 2.5 | Xỉu |
13/03 | Việt Nam | Becamex Bình Dương | 2 - 2 | Hải Phòng | 2-2.5 | Tài |
06/03 | Việt Nam | Tp Hồ Chí Minh | 1 - 1 | Becamex Bình Dương | 2.5 | Xỉu |
01/03 | Việt Nam | Thanh Hóa | 0 - 1 | Becamex Bình Dương | 2-2.5 | Xỉu |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tài xỉu | KQ |
14/08 | Việt Nam | Hà Nội | 2 - 1 | Hoàng Anh Gia Lai | 2.5 | Tài |
31/07 | Việt Nam | Hà Nội | 2 - 1 | Sông Lam Nghệ An | 2-2.5 | Tài |
24/07 | Việt Nam | Hồng Lĩnh Hà Tĩnh | 1 - 2 | Hà Nội | 2.5 | Tài |
20/07 | Việt Nam | Hà Nội | 3 - 1 | Sài Gòn FC | 2.5 | Tài |
10/07 | Việt Nam | Hà Nội | 2 - 1 | Hải Phòng | 2 | Tài |
03/07 | Việt Nam | Đà Nẵng | 2 - 1 | Hà Nội | 2 | Tài |
26/06 | Việt Nam | Nam Định | 1 - 1 | Hà Nội | 2.5-3 | Xỉu |
10/06 | Giao Hữu | Hải Phòng | 2 - 2 | Hà Nội | 3-3.5 | Tài |
10/06 | Giao Hữu | Hà Nội | 2 - 2 | Hải Phòng | 3-3.5 | Tài |
11/04 | Cúp Quốc Gia Việt Nam | Đà Nẵng | 1 - 2 | Hà Nội | 2.5 | Tài |