Nhận định Thụy Sỹ 16/05/2015 18:45 | ||
Basel | Tỷ lệ Châu Á 1.09 : 0:3/4 : 0.81 Tỷ lệ Châu Âu 1.75 : 3.60 : 3.95 Tỷ lệ Tài xỉu 0.92 : 3 : 0.98 | Young Boys |
? | ? | ? |
Đang cập nhật phút và tỷ số (Đến khi trận đấu diễn ra sẽ cập nhật phút và tỷ số tại đây) | ||
22/02/2015 22:00 | Young Boys | 4- 2 | Basel |
19/10/2014 01:00 | Young Boys | 0- 1 | Basel |
31/08/2014 21:00 | Basel | 3- 1 | Young Boys |
11/05/2014 21:00 | Young Boys | 3- 1 | Basel |
09/02/2014 01:45 | Basel | 3- 2 | Young Boys |
01/12/2013 22:00 | Young Boys | 2- 2 | Basel |
01/09/2013 21:00 | Basel | 2- 1 | Young Boys |
30/05/2013 01:30 | Young Boys | 0- 1 | Basel |
10/03/2013 22:00 | Basel | 3- 0 | Young Boys |
04/11/2012 01:45 | Basel | 2- 0 | Young Boys |
23/09/2012 21:15 | Young Boys | 1- 1 | Basel |
24/05/2012 01:15 | Basel | 1- 2 | Young Boys |
17/02/2012 02:15 | Young Boys | 2- 2 | Basel |
19/11/2011 23:45 | Basel | 1- 0 | Young Boys |
17/07/2011 01:15 | Young Boys | 1- 1 | Basel |
24/04/2011 01:15 | Basel | 2- 1 | Young Boys |
10/04/2011 21:00 | Young Boys | 3- 3 | Basel |
04/12/2010 22:45 | Basel | 3- 1 | Young Boys |
12/09/2010 21:00 | Young Boys | 2- 2 | Basel |
16/05/2010 21:15 | Young Boys | 0- 2 | Basel |
Tiêu chí thống kê | Basel (đội nhà) | Young Boys (đội khách) |
10 trận gần nhất | thắng 7/10 trận gần nhất thắng 8/10 trận sân nhà gần nhất | thắng 6/10 trận gần nhất thắng 4/10 trận sân khách gần nhất |
5 trận gần nhất | thắng 4/5 trận gần nhất thắng 3/5 trận sân nhà gần nhất | thắng 3/5 trận gần nhất thắng 2/5 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Châu Á (10 trận) | thắng 7/10 trận gần nhất thắng 6/10 trận sân nhà gần nhất | thắng 6/10 trận gần nhất thắng 4/10 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Châu Á (5 trận) | thắng 4/5 trận gần nhất thắng 3/5 trận sân nhà gần nhất | thắng 3/5 trận gần nhất thắng 2/5 trận sân khách gần nhất |
số bàn thắng >= 3 (10 trận) | 9/10 trận gần nhất 8/10 trận sân nhà gần nhất | 7/10 trận gần nhất 4/10 trận sân khách gần nhất |
số bàn thắng >= 3 (5 trận) | 4/5 trận gần nhất 5/5 trận sân nhà gần nhất | 4/5 trận gần nhất 3/5 trận sân khách gần nhất |
10/05/2015 21:00 | Zurich | 1 - 2 | Basel |
30/04/2015 00:45 | Vaduz | 1 - 3 | Basel |
26/04/2015 18:45 | Basel | 1 - 2 | Luzern |
18/04/2015 22:45 | Sion | 0 - 1 | Basel |
12/04/2015 21:00 | Basel | 5 - 1 | Zurich |
09/04/2015 01:15 | St. Gallen | 1 - 3 | Basel |
05/04/2015 01:00 | Basel | 6 - 0 | Aarau |
21/03/2015 23:45 | Luzern | 1 - 4 | Basel |
15/03/2015 22:00 | St. Gallen | 2 - 2 | Basel |
11/03/2015 02:45 | Porto | 4 - 0 | Basel |
10/05/2015 18:45 | Young Boys | 3 - 1 | St. Gallen |
03/05/2015 21:00 | Zurich | 0 - 1 | Young Boys |
30/04/2015 01:30 | Young Boys | 2 - 2 | Aarau |
26/04/2015 21:00 | Grasshoppers | 2 - 2 | Young Boys |
19/04/2015 18:45 | Young Boys | 4 - 0 | Thun |
12/04/2015 01:00 | St. Gallen | 3 - 1 | Young Boys |
03/04/2015 23:15 | Vaduz | 0 - 1 | Young Boys |
22/03/2015 22:00 | Young Boys | 3 - 0 | Zurich |
15/03/2015 19:45 | Aarau | 1 - 1 | Young Boys |
08/03/2015 19:45 | Young Boys | 3 - 2 | Sion |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Châu Á | KQ |
10/05 | Thụy Sỹ | Zurich | 1 - 2 | Basel * | 0.5-1 | Thắng |
30/04 | Thụy Sỹ | Vaduz | 1 - 3 | Basel * | 0.5-1 | Thắng |
26/04 | Thụy Sỹ | Basel * | 1 - 2 | Luzern | 1-1.5 | Thua |
18/04 | Thụy Sỹ | Sion | 0 - 1 | Basel * | 0.5 | Thắng |
12/04 | Thụy Sỹ | Basel * | 5 - 1 | Zurich | 1-1.5 | Thắng |
09/04 | Cúp Quốc Gia Thụy Sỹ | St. Gallen | 1 - 3 | Basel * | 0.5-1 | Thắng |
05/04 | Thụy Sỹ | Basel * | 6 - 0 | Aarau | 1.5 | Thắng |
21/03 | Thụy Sỹ | Luzern | 1 - 4 | Basel * | 0-0.5 | Thắng |
15/03 | Thụy Sỹ | St. Gallen | 2 - 2 | Basel * | 0-0.5 | Thua |
11/03 | Cúp C1 Champions League | Porto * | 4 - 0 | Basel | 1-1.5 | Thua |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Châu Á | KQ |
10/05 | Thụy Sỹ | Young Boys * | 3 - 1 | St. Gallen | 1 | Thắng |
03/05 | Thụy Sỹ | Zurich * | 0 - 1 | Young Boys | 0 | Thắng |
30/04 | Thụy Sỹ | Young Boys * | 2 - 2 | Aarau | 1-1.5 | Thua |
26/04 | Thụy Sỹ | Grasshoppers * | 2 - 2 | Young Boys | 0 | Hòa |
19/04 | Thụy Sỹ | Young Boys * | 4 - 0 | Thun | 0.5-1 | Thắng |
12/04 | Thụy Sỹ | St. Gallen * | 3 - 1 | Young Boys | 0 | Thua |
03/04 | Thụy Sỹ | Vaduz | 0 - 1 | Young Boys * | 0-0.5 | Thắng |
22/03 | Thụy Sỹ | Young Boys * | 3 - 0 | Zurich | 0.5 | Thắng |
15/03 | Thụy Sỹ | Aarau | 1 - 1 | Young Boys * | 0.5 | Thua |
08/03 | Thụy Sỹ | Young Boys * | 3 - 2 | Sion | 0.5 | Thắng |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tài xỉu | KQ |
10/05 | Thụy Sỹ | Zurich | 1 - 2 | Basel | 2.5-3 | Tài |
30/04 | Thụy Sỹ | Vaduz | 1 - 3 | Basel | 2.5-3 | Tài |
26/04 | Thụy Sỹ | Basel | 1 - 2 | Luzern | 2.5-3 | Tài |
18/04 | Thụy Sỹ | Sion | 0 - 1 | Basel | 2.5 | Xỉu |
12/04 | Thụy Sỹ | Basel | 5 - 1 | Zurich | 3 | Tài |
09/04 | Cúp Quốc Gia Thụy Sỹ | St. Gallen | 1 - 3 | Basel | 2.5-3 | Tài |
05/04 | Thụy Sỹ | Basel | 6 - 0 | Aarau | 3 | Tài |
21/03 | Thụy Sỹ | Luzern | 1 - 4 | Basel | 2.5 | Tài |
15/03 | Thụy Sỹ | St. Gallen | 2 - 2 | Basel | 2.5 | Tài |
11/03 | Cúp C1 Champions League | Porto | 4 - 0 | Basel | 2.5 | Tài |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tài xỉu | KQ |
10/05 | Thụy Sỹ | Young Boys | 3 - 1 | St. Gallen | 3-3.5 | Tài |
03/05 | Thụy Sỹ | Zurich | 0 - 1 | Young Boys | 2.5-3 | Xỉu |
30/04 | Thụy Sỹ | Young Boys | 2 - 2 | Aarau | 3 | Tài |
26/04 | Thụy Sỹ | Grasshoppers | 2 - 2 | Young Boys | 2.5-3 | Tài |
19/04 | Thụy Sỹ | Young Boys | 4 - 0 | Thun | 2.5-3 | Tài |
12/04 | Thụy Sỹ | St. Gallen | 3 - 1 | Young Boys | 2.5-3 | Tài |
03/04 | Thụy Sỹ | Vaduz | 0 - 1 | Young Boys | 2.5 | Xỉu |
22/03 | Thụy Sỹ | Young Boys | 3 - 0 | Zurich | 2.5-3 | Tài |
15/03 | Thụy Sỹ | Aarau | 1 - 1 | Young Boys | 2.5-3 | Xỉu |
08/03 | Thụy Sỹ | Young Boys | 3 - 2 | Sion | 2.5 | Tài |