Nhận định Thụy Sỹ 07/03/2015 18:45 | ||
Basel | Tỷ lệ Châu Á 0.90 : 0:1 : 0.95 Tỷ lệ Châu Âu 1.50 : 3.75 : 6.00 Tỷ lệ Tài xỉu 0.88 : 2.5-3 : 0.98 | Thun |
? | ? | ? |
Đang cập nhật phút và tỷ số (Đến khi trận đấu diễn ra sẽ cập nhật phút và tỷ số tại đây) | ||
28/09/2014 01:00 | Basel | 1- 1 | Thun |
02/08/2014 22:45 | Thun | 2- 3 | Basel |
06/04/2014 18:45 | Basel | 0- 0 | FC Thun |
02/03/2014 19:45 | FC Thun | 2- 2 | Basel |
24/11/2013 01:45 | Basel | 4- 1 | FC Thun |
26/09/2013 00:45 | FC Thun | 0- 2 | Basel |
21/04/2013 18:45 | FC Thun | 2- 2 | Basel |
17/03/2013 19:45 | Basel | 1- 0 | FC Thun |
25/11/2012 22:00 | FC Thun | 3- 2 | Basel |
12/08/2012 21:00 | Basel | 3- 1 | FC Thun |
03/05/2012 00:45 | Basel | 2- 1 | FC Thun |
31/03/2012 22:45 | FC Thun | 2- 3 | Basel |
24/09/2011 22:45 | FC Thun | 1- 1 | Basel |
28/08/2011 21:00 | Basel | 2- 1 | FC Thun |
15/05/2011 21:00 | Basel | 5- 1 | FC Thun |
06/02/2011 22:00 | FC Thun | 2- 3 | Basel |
13/11/2010 23:45 | Basel | 1- 3 | FC Thun |
21/08/2010 22:45 | FC Thun | 1- 1 | Basel |
19/04/2008 22:45 | Basel | 3- 1 | FC Thun |
02/03/2008 22:00 | FC Thun | 1- 3 | Basel |
Tiêu chí thống kê | Basel (đội nhà) | Thun (đội khách) |
10 trận gần nhất | thắng 5/10 trận gần nhất thắng 6/10 trận sân nhà gần nhất | thắng 3/10 trận gần nhất thắng 4/10 trận sân khách gần nhất |
5 trận gần nhất | thắng 2/5 trận gần nhất thắng 2/5 trận sân nhà gần nhất | thắng 2/5 trận gần nhất thắng 2/5 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Châu Á (10 trận) | thắng 4/10 trận gần nhất thắng 4/10 trận sân nhà gần nhất | thắng 3/10 trận gần nhất thắng 4/10 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Châu Á (5 trận) | thắng 2/5 trận gần nhất thắng 2/5 trận sân nhà gần nhất | thắng 2/5 trận gần nhất thắng 2/5 trận sân khách gần nhất |
số bàn thắng >= 3 (10 trận) | 5/10 trận gần nhất 2/10 trận sân nhà gần nhất | 3/10 trận gần nhất 2/10 trận sân khách gần nhất |
số bàn thắng >= 3 (5 trận) | 2/5 trận gần nhất 0/5 trận sân nhà gần nhất | 1/5 trận gần nhất 0/5 trận sân khách gần nhất |
01/03/2015 02:00 | Basel | 1 - 0 | Vaduz |
22/02/2015 22:00 | Young Boys | 4 - 2 | Basel |
19/02/2015 02:45 | Basel | 1 - 1 | Porto |
14/02/2015 23:45 | Basel | 1 - 1 | Sion |
08/02/2015 22:00 | Grasshoppers | 2 - 4 | Basel |
31/01/2015 00:35 | Eintr. Braunschweig | 2 - 0 | Basel |
27/01/2015 20:00 | Basel | 2 - 1 | Schaffhausen |
20/01/2015 22:00 | Dynamo Kyiv | 2 - 3 | Basel |
16/01/2015 22:59 | Basel | 2 - 1 | Fortuna Dusseldorf |
13/01/2015 22:30 | Basel | 2 - 2 | Karlsruher SC |
01/03/2015 19:45 | Thun | 0 - 0 | Young Boys |
26/02/2015 00:30 | Thun | 4 - 0 | Neuchatel Xamax |
22/02/2015 19:45 | Vaduz | 1 - 1 | Thun |
15/02/2015 22:00 | Zurich | 0 - 1 | Thun |
08/02/2015 19:45 | Thun | 1 - 1 | Aarau |
30/01/2015 21:30 | Thun | 1 - 2 | Lausanne Sports |
23/01/2015 20:00 | Hertha Berlin | 1 - 0 | Thun |
20/01/2015 20:00 | Greuther Furth | 3 - 0 | Thun |
13/01/2015 22:59 | Thun | 3 - 0 | Koniz |
10/01/2015 20:30 | Thun | 1 - 1 | Schaffhausen |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Châu Á | KQ |
01/03 | Thụy Sỹ | Basel * | 1 - 0 | Vaduz | 1.5 | Thua |
22/02 | Thụy Sỹ | Young Boys | 4 - 2 | Basel * | 0-0.5 | Thua |
19/02 | Cúp C1 Champions League | Basel | 1 - 1 | Porto * | 0-0.5 | Thắng |
14/02 | Thụy Sỹ | Basel * | 1 - 1 | Sion | 1-1.5 | Thua |
08/02 | Thụy Sỹ | Grasshoppers | 2 - 4 | Basel * | 0.5 | Thắng |
31/01 | Giao Hữu | Eintr. Braunschweig | 2 - 0 | Basel * | 0.5 | Thua |
27/01 | Giao Hữu | Basel * | 2 - 1 | Schaffhausen | 1.5 | Thua |
20/01 | Giao Hữu | Dynamo Kyiv | 2 - 3 | Basel * | 0-0.5 | Thắng |
16/01 | Giao Hữu | Basel * | 2 - 1 | Fortuna Dusseldorf | 0-0.5 | Thắng |
13/01 | Giao Hữu | Basel * | 2 - 2 | Karlsruher SC | 0-0.5 | Thua |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Châu Á | KQ |
01/03 | Thụy Sỹ | Thun * | 0 - 0 | Young Boys | 0 | Hòa |
26/02 | Giao Hữu | Thun * | 4 - 0 | Neuchatel Xamax | 1-1.5 | Thắng |
22/02 | Thụy Sỹ | Vaduz * | 1 - 1 | Thun | 0 | Hòa |
15/02 | Thụy Sỹ | Zurich * | 0 - 1 | Thun | 0.5-1 | Thắng |
08/02 | Thụy Sỹ | Thun * | 1 - 1 | Aarau | 0.5-1 | Thua |
30/01 | Giao Hữu | Thun * | 1 - 2 | Lausanne Sports | 0.5-1 | Thua |
23/01 | Giao Hữu | Hertha Berlin * | 1 - 0 | Thun | 0.5-1 | Thua |
20/01 | Giao Hữu | Greuther Furth * | 3 - 0 | Thun | 0 | Thua |
13/01 | Giao Hữu | Thun * | 3 - 0 | Koniz | 1 | Thắng |
10/01 | Giao Hữu | Thun * | 1 - 1 | Schaffhausen | 0.5-1 | Thua |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tài xỉu | KQ |
01/03 | Thụy Sỹ | Basel | 1 - 0 | Vaduz | 2.5-3 | Xỉu |
22/02 | Thụy Sỹ | Young Boys | 4 - 2 | Basel | 2.5-3 | Tài |
19/02 | Cúp C1 Champions League | Basel | 1 - 1 | Porto | 2-2.5 | Xỉu |
14/02 | Thụy Sỹ | Basel | 1 - 1 | Sion | 2.5 | Xỉu |
08/02 | Thụy Sỹ | Grasshoppers | 2 - 4 | Basel | 2.5 | Tài |
31/01 | Giao Hữu | Eintr. Braunschweig | 2 - 0 | Basel | 2.5 | Xỉu |
27/01 | Giao Hữu | Basel | 2 - 1 | Schaffhausen | 3-3.5 | Xỉu |
20/01 | Giao Hữu | Dynamo Kyiv | 2 - 3 | Basel | 2.5-3 | Tài |
16/01 | Giao Hữu | Basel | 2 - 1 | Fortuna Dusseldorf | 2.5-3 | Tài |
13/01 | Giao Hữu | Basel | 2 - 2 | Karlsruher SC | 2.5-3 | Tài |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tài xỉu | KQ |
01/03 | Thụy Sỹ | Thun | 0 - 0 | Young Boys | 2.5 | Xỉu |
26/02 | Giao Hữu | Thun | 4 - 0 | Neuchatel Xamax | 3.5 | Tài |
22/02 | Thụy Sỹ | Vaduz | 1 - 1 | Thun | 2-2.5 | Xỉu |
15/02 | Thụy Sỹ | Zurich | 0 - 1 | Thun | 2.5 | Xỉu |
08/02 | Thụy Sỹ | Thun | 1 - 1 | Aarau | 2.5 | Xỉu |
30/01 | Giao Hữu | Thun | 1 - 2 | Lausanne Sports | 3 | Tài |
23/01 | Giao Hữu | Hertha Berlin | 1 - 0 | Thun | 2.5-3 | Xỉu |
20/01 | Giao Hữu | Greuther Furth | 3 - 0 | Thun | 2.5-3 | Tài |
13/01 | Giao Hữu | Thun | 3 - 0 | Koniz | 3-3.5 | Xỉu |
10/01 | Giao Hữu | Thun | 1 - 1 | Schaffhausen | 2.5-3 | Xỉu |