Nhận định Thụy Sỹ 02/11/2014 02:00 | ||
Basel | Tỷ lệ Châu Á 0.96 : 0:1 : 0.94 Tỷ lệ Châu Âu : : Tỷ lệ Tài xỉu 0.79 : 3 : 1.02 | Grasshoppers |
13/09/2014 22:45 | Grasshoppers | 3- 1 | Basel |
27/04/2014 21:00 | Basel | 1- 1 | Grasshoppers |
23/02/2014 22:00 | Grasshoppers | 1- 1 | Basel |
08/12/2013 01:45 | Basel | 1- 1 | Grasshoppers |
21/07/2013 21:00 | Grasshoppers | 1- 1 | Basel |
26/05/2013 21:15 | Grasshoppers | 1- 0 | Basel |
24/02/2013 22:00 | Basel | 0- 0 | Grasshoppers |
18/11/2012 22:00 | Basel | 4- 0 | Grasshoppers |
29/07/2012 00:45 | Grasshoppers | 2- 2 | Basel |
12/05/2012 22:45 | Basel | 6- 3 | Grasshoppers |
10/03/2012 23:45 | Grasshoppers | 0- 2 | Basel |
30/10/2011 00:45 | Basel | 4- 1 | Grasshoppers |
30/07/2011 22:45 | Grasshoppers | 2- 2 | Basel |
17/04/2011 21:00 | Basel | 2- 2 | Grasshoppers |
20/03/2011 22:00 | Grasshoppers | 1- 2 | Basel |
12/12/2010 22:00 | Grasshoppers | 2- 1 | Basel |
23/09/2010 00:45 | Basel | 2- 2 | Grasshoppers |
25/04/2010 21:00 | Grasshoppers | 4- 0 | Basel |
06/03/2010 23:45 | Basel | 1- 2 | Grasshoppers |
31/10/2009 23:45 | Basel | 3- 1 | Grasshoppers |
Tiêu chí thống kê | Basel (đội nhà) | Grasshoppers (đội khách) |
10 trận gần nhất | thắng 4/10 trận gần nhất thắng 6/10 trận sân nhà gần nhất | thắng 3/10 trận gần nhất thắng 1/10 trận sân khách gần nhất |
5 trận gần nhất | thắng 2/5 trận gần nhất thắng 3/5 trận sân nhà gần nhất | thắng 1/5 trận gần nhất thắng 1/5 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Châu Á (10 trận) | thắng 4/10 trận gần nhất thắng 6/10 trận sân nhà gần nhất | thắng 3/10 trận gần nhất thắng 3/10 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Châu Á (5 trận) | thắng 2/5 trận gần nhất thắng 3/5 trận sân nhà gần nhất | thắng 1/5 trận gần nhất thắng 1/5 trận sân khách gần nhất |
số bàn thắng >= 3 (10 trận) | 5/10 trận gần nhất 5/10 trận sân nhà gần nhất | 7/10 trận gần nhất 4/10 trận sân khách gần nhất |
số bàn thắng >= 3 (5 trận) | 1/5 trận gần nhất 2/5 trận sân nhà gần nhất | 4/5 trận gần nhất 3/5 trận sân khách gần nhất |
26/10/2014 01:00 | Basel | 1 - 1 | Sion |
23/10/2014 01:45 | Ludogorets Razgrad | 1 - 0 | Basel |
19/10/2014 01:00 | Young Boys | 0 - 1 | Basel |
05/10/2014 01:00 | St. Gallen | 2 - 1 | Basel |
02/10/2014 01:45 | Basel | 1 - 0 | Liverpool |
28/09/2014 01:00 | Basel | 1 - 1 | Thun |
24/09/2014 00:45 | Basel | 3 - 1 | Vaduz |
17/09/2014 01:45 | Real Madrid | 5 - 1 | Basel |
13/09/2014 22:45 | Grasshoppers | 3 - 1 | Basel |
31/08/2014 21:00 | Basel | 3 - 1 | Young Boys |
26/10/2014 22:00 | Vaduz | 1 - 1 | Grasshoppers |
19/10/2014 21:00 | Grasshoppers | 1 - 3 | Zurich |
04/10/2014 22:45 | Thun | 3 - 2 | Grasshoppers |
27/09/2014 22:45 | Grasshoppers | 2 - 1 | Aarau |
25/09/2014 00:45 | St. Gallen | 3 - 0 | Grasshoppers |
13/09/2014 22:45 | Grasshoppers | 3 - 1 | Basel |
31/08/2014 18:45 | Grasshoppers | 0 - 1 | Vaduz |
29/08/2014 02:00 | Club Brugge | 1 - 0 | Grasshoppers |
22/08/2014 01:15 | Grasshoppers | 1 - 2 | Club Brugge |
16/08/2014 22:45 | Aarau | 1 - 2 | Grasshoppers |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Châu Á | KQ |
26/10 | Thụy Sỹ | Basel * | 1 - 1 | Sion | 1 | Thua |
23/10 | Champions League | Ludogorets Razgrad * | 1 - 0 | Basel | 0 | Thua |
19/10 | Thụy Sỹ | Young Boys * | 0 - 1 | Basel | 0 | Thắng |
05/10 | Thụy Sỹ | St. Gallen | 2 - 1 | Basel * | 0-0.5 | Thua |
02/10 | Champions League | Basel | 1 - 0 | Liverpool * | 0-0.5 | Thắng |
28/09 | Thụy Sỹ | Basel * | 1 - 1 | Thun | 1 | Thua |
24/09 | Thụy Sỹ | Basel * | 3 - 1 | Vaduz | 1.5 | Thắng |
17/09 | Champions League | Real Madrid * | 5 - 1 | Basel | 2.5 | Thua |
13/09 | Thụy Sỹ | Grasshoppers | 3 - 1 | Basel * | 0-0.5 | Thua |
31/08 | Thụy Sỹ | Basel * | 3 - 1 | Young Boys | 1 | Thắng |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Châu Á | KQ |
26/10 | Thụy Sỹ | Vaduz | 1 - 1 | Grasshoppers * | 0-0.5 | Thua |
19/10 | Thụy Sỹ | Grasshoppers | 1 - 3 | Zurich * | 0-0.5 | Thua |
04/10 | Thụy Sỹ | Thun * | 3 - 2 | Grasshoppers | 0-0.5 | Thua |
27/09 | Thụy Sỹ | Grasshoppers * | 2 - 1 | Aarau | 0.5-1 | Thắng |
25/09 | Thụy Sỹ | St. Gallen * | 3 - 0 | Grasshoppers | 0-0.5 | Thua |
13/09 | Thụy Sỹ | Grasshoppers | 3 - 1 | Basel * | 0-0.5 | Thắng |
31/08 | Thụy Sỹ | Grasshoppers * | 0 - 1 | Vaduz | 1 | Thua |
29/08 | Europa League | Club Brugge * | 1 - 0 | Grasshoppers | 0.5-1 | Thua |
22/08 | Europa League | Grasshoppers | 1 - 2 | Club Brugge * | 0.5 | Thua |
16/08 | Thụy Sỹ | Aarau * | 1 - 2 | Grasshoppers | 0 | Thắng |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tài xỉu | KQ |
26/10 | Thụy Sỹ | Basel | 1 - 1 | Sion | 2.5-3 | Xỉu |
23/10 | Champions League | Ludogorets Razgrad | 1 - 0 | Basel | 2-2.5 | Xỉu |
19/10 | Thụy Sỹ | Young Boys | 0 - 1 | Basel | 2.5-3 | Xỉu |
05/10 | Thụy Sỹ | St. Gallen | 2 - 1 | Basel | 2.5-3 | Tài |
02/10 | Champions League | Basel | 1 - 0 | Liverpool | 2.5 | Xỉu |
28/09 | Thụy Sỹ | Basel | 1 - 1 | Thun | 3 | Xỉu |
24/09 | Thụy Sỹ | Basel | 3 - 1 | Vaduz | 3 | Tài |
17/09 | Champions League | Real Madrid | 5 - 1 | Basel | 3.5-4 | Tài |
13/09 | Thụy Sỹ | Grasshoppers | 3 - 1 | Basel | 2.5 | Tài |
31/08 | Thụy Sỹ | Basel | 3 - 1 | Young Boys | 3 | Tài |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tài xỉu | KQ |
26/10 | Thụy Sỹ | Vaduz | 1 - 1 | Grasshoppers | 2.5 | Xỉu |
19/10 | Thụy Sỹ | Grasshoppers | 1 - 3 | Zurich | 2.5-3 | Tài |
04/10 | Thụy Sỹ | Thun | 3 - 2 | Grasshoppers | 2.5 | Tài |
27/09 | Thụy Sỹ | Grasshoppers | 2 - 1 | Aarau | 2.5-3 | Tài |
25/09 | Thụy Sỹ | St. Gallen | 3 - 0 | Grasshoppers | 2.5 | Tài |
13/09 | Thụy Sỹ | Grasshoppers | 3 - 1 | Basel | 2.5 | Tài |
31/08 | Thụy Sỹ | Grasshoppers | 0 - 1 | Vaduz | 2.5 | Xỉu |
29/08 | Europa League | Club Brugge | 1 - 0 | Grasshoppers | 2.5-3 | Xỉu |
22/08 | Europa League | Grasshoppers | 1 - 2 | Club Brugge | 2.5 | Tài |
16/08 | Thụy Sỹ | Aarau | 1 - 2 | Grasshoppers | 2.5-3 | Tài |