Nhận định Thụy Sỹ 05/04/2015 01:00 | ||
Basel | Tỷ lệ Châu Á 0.95 : 0:1 1/2 : 1.00 Tỷ lệ Châu Âu 1.30 : 4.85 : 8.00 Tỷ lệ Tài xỉu 0.96 : 3 : 0.84 | Aarau |
? | ? | ? |
Đang cập nhật phút và tỷ số (Đến khi trận đấu diễn ra sẽ cập nhật phút và tỷ số tại đây) | ||
23/11/2014 19:45 | Basel | 3- 0 | Aarau |
19/07/2014 22:45 | Aarau | 1- 2 | Basel |
16/05/2014 01:30 | Aarau | 1- 3 | Basel |
16/03/2014 22:00 | Basel | 5- 0 | Aarau |
03/11/2013 01:45 | Aarau | 1- 1 | Basel |
14/07/2013 00:45 | Basel | 3- 1 | Aarau |
06/05/2010 01:15 | Aarau | 0- 3 | Basel |
20/02/2010 23:45 | Basel | 2- 1 | Aarau |
26/09/2009 22:45 | Aarau | 0- 2 | Basel |
19/07/2009 21:00 | Basel | 2- 1 | Aarau |
09/05/2009 22:45 | Aarau | 3- 1 | Basel |
07/03/2009 23:45 | Basel | 3- 1 | Aarau |
05/12/2008 01:45 | Basel | 3- 1 | Aarau |
30/08/2008 22:45 | Aarau | 0- 2 | Basel |
26/04/2008 22:45 | Aarau | 2- 2 | Basel |
24/02/2008 22:00 | Basel | 2- 1 | Aarau |
07/10/2007 21:00 | Aarau | 0- 3 | Basel |
28/07/2007 22:45 | Basel | 1- 1 | Aarau |
05/05/2007 22:45 | Basel | 2- 0 | Aarau |
18/03/2007 22:00 | Aarau | 0- 1 | Basel |
Tiêu chí thống kê | Basel (đội nhà) | Aarau (đội khách) |
10 trận gần nhất | thắng 5/10 trận gần nhất thắng 6/10 trận sân nhà gần nhất | thắng 0/10 trận gần nhất thắng 0/10 trận sân khách gần nhất |
5 trận gần nhất | thắng 3/5 trận gần nhất thắng 4/5 trận sân nhà gần nhất | thắng 0/5 trận gần nhất thắng 0/5 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Châu Á (10 trận) | thắng 5/10 trận gần nhất thắng 4/10 trận sân nhà gần nhất | thắng 3/10 trận gần nhất thắng 2/10 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Châu Á (5 trận) | thắng 3/5 trận gần nhất thắng 3/5 trận sân nhà gần nhất | thắng 1/5 trận gần nhất thắng 0/5 trận sân khách gần nhất |
số bàn thắng >= 3 (10 trận) | 7/10 trận gần nhất 2/10 trận sân nhà gần nhất | 3/10 trận gần nhất 6/10 trận sân khách gần nhất |
số bàn thắng >= 3 (5 trận) | 5/5 trận gần nhất 2/5 trận sân nhà gần nhất | 2/5 trận gần nhất 3/5 trận sân khách gần nhất |
21/03/2015 23:45 | Luzern | 1 - 4 | Basel |
15/03/2015 22:00 | St. Gallen | 2 - 2 | Basel |
11/03/2015 02:45 | Porto | 4 - 0 | Basel |
08/03/2015 02:00 | Basel | 3 - 0 | Thun |
05/03/2015 01:45 | Munsingen | 1 - 6 | Basel |
01/03/2015 02:00 | Basel | 1 - 0 | Vaduz |
22/02/2015 22:00 | Young Boys | 4 - 2 | Basel |
19/02/2015 02:45 | Basel | 1 - 1 | Porto |
14/02/2015 23:45 | Basel | 1 - 1 | Sion |
08/02/2015 22:00 | Grasshoppers | 2 - 4 | Basel |
27/03/2015 00:00 | Austria Lustenau | 1 - 1 | Aarau |
22/03/2015 02:00 | Grasshoppers | 3 - 1 | Aarau |
15/03/2015 19:45 | Aarau | 1 - 1 | Young Boys |
08/03/2015 22:00 | Aarau | 0 - 2 | St. Gallen |
05/03/2015 02:30 | Sion | 2 - 1 | Aarau |
28/02/2015 23:45 | Zurich | 0 - 0 | Aarau |
22/02/2015 19:45 | Luzern | 4 - 0 | Aarau |
15/02/2015 19:45 | Aarau | 0 - 1 | Vaduz |
08/02/2015 19:45 | Thun | 1 - 1 | Aarau |
03/02/2015 20:00 | Wil 1900 | 1 - 0 | Aarau |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Châu Á | KQ |
21/03 | Thụy Sỹ | Luzern | 1 - 4 | Basel * | 0-0.5 | Thắng |
15/03 | Thụy Sỹ | St. Gallen | 2 - 2 | Basel * | 0-0.5 | Thua |
11/03 | Cúp C1 Champions League | Porto * | 4 - 0 | Basel | 1-1.5 | Thua |
08/03 | Thụy Sỹ | Basel * | 3 - 0 | Thun | 1 | Thắng |
05/03 | Cúp Quốc Gia Thụy Sỹ | Munsingen | 1 - 6 | Basel * | 2.5 | Thắng |
01/03 | Thụy Sỹ | Basel * | 1 - 0 | Vaduz | 1.5 | Thua |
22/02 | Thụy Sỹ | Young Boys | 4 - 2 | Basel * | 0-0.5 | Thua |
19/02 | Cúp C1 Champions League | Basel | 1 - 1 | Porto * | 0-0.5 | Thắng |
14/02 | Thụy Sỹ | Basel * | 1 - 1 | Sion | 1-1.5 | Thua |
08/02 | Thụy Sỹ | Grasshoppers | 2 - 4 | Basel * | 0.5 | Thắng |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Châu Á | KQ |
27/03 | Giao Hữu | Austria Lustenau | 1 - 1 | Aarau * | 0-0.5 | Thua |
22/03 | Thụy Sỹ | Grasshoppers * | 3 - 1 | Aarau | 0.5 | Thua |
15/03 | Thụy Sỹ | Aarau | 1 - 1 | Young Boys * | 0.5 | Thắng |
08/03 | Thụy Sỹ | Aarau | 0 - 2 | St. Gallen * | 0-0.5 | Thua |
05/03 | Cúp Quốc Gia Thụy Sỹ | Sion * | 2 - 1 | Aarau | 0.5 | Thua |
28/02 | Thụy Sỹ | Zurich * | 0 - 0 | Aarau | 1 | Thắng |
22/02 | Thụy Sỹ | Luzern * | 4 - 0 | Aarau | 1 | Thua |
15/02 | Thụy Sỹ | Aarau * | 0 - 1 | Vaduz | 0-0.5 | Thua |
08/02 | Thụy Sỹ | Thun * | 1 - 1 | Aarau | 0.5-1 | Thắng |
03/02 | Giao Hữu | Wil 1900 | 1 - 0 | Aarau * | 0.5 | Thua |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tài xỉu | KQ |
21/03 | Thụy Sỹ | Luzern | 1 - 4 | Basel | 2.5 | Tài |
15/03 | Thụy Sỹ | St. Gallen | 2 - 2 | Basel | 2.5 | Tài |
11/03 | Cúp C1 Champions League | Porto | 4 - 0 | Basel | 2.5 | Tài |
08/03 | Thụy Sỹ | Basel | 3 - 0 | Thun | 2.5 | Tài |
05/03 | Cúp Quốc Gia Thụy Sỹ | Munsingen | 1 - 6 | Basel | 2.5 | Tài |
01/03 | Thụy Sỹ | Basel | 1 - 0 | Vaduz | 2.5-3 | Xỉu |
22/02 | Thụy Sỹ | Young Boys | 4 - 2 | Basel | 2.5-3 | Tài |
19/02 | Cúp C1 Champions League | Basel | 1 - 1 | Porto | 2-2.5 | Xỉu |
14/02 | Thụy Sỹ | Basel | 1 - 1 | Sion | 2.5 | Xỉu |
08/02 | Thụy Sỹ | Grasshoppers | 2 - 4 | Basel | 2.5 | Tài |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tài xỉu | KQ |
27/03 | Giao Hữu | Austria Lustenau | 1 - 1 | Aarau | 2.5 | Xỉu |
22/03 | Thụy Sỹ | Grasshoppers | 3 - 1 | Aarau | 2.5 | Tài |
15/03 | Thụy Sỹ | Aarau | 1 - 1 | Young Boys | 2.5-3 | Xỉu |
08/03 | Thụy Sỹ | Aarau | 0 - 2 | St. Gallen | 2.5 | Xỉu |
05/03 | Cúp Quốc Gia Thụy Sỹ | Sion | 2 - 1 | Aarau | 2-2.5 | Tài |
28/02 | Thụy Sỹ | Zurich | 0 - 0 | Aarau | 2.5-3 | Xỉu |
22/02 | Thụy Sỹ | Luzern | 4 - 0 | Aarau | 2.5 | Tài |
15/02 | Thụy Sỹ | Aarau | 0 - 1 | Vaduz | 2.5 | Xỉu |
08/02 | Thụy Sỹ | Thun | 1 - 1 | Aarau | 2.5 | Xỉu |
03/02 | Giao Hữu | Wil 1900 | 1 - 0 | Aarau | 3-3.5 | Xỉu |