Nhận định Thụy Sỹ 23/11/2014 19:45 | ||
Basel | Tỷ lệ Châu Á 0.95 : 0:1 1/2 : 0.90 Tỷ lệ Châu Âu 1.33 : 5.00 : 9.50 Tỷ lệ Tài xỉu 1.70 : 2.5 : 0.47 | Aarau |
19/07/2014 22:45 | Aarau | 1- 2 | Basel |
16/05/2014 01:30 | Aarau | 1- 3 | Basel |
16/03/2014 22:00 | Basel | 5- 0 | Aarau |
03/11/2013 01:45 | Aarau | 1- 1 | Basel |
14/07/2013 00:45 | Basel | 3- 1 | Aarau |
06/05/2010 01:15 | Aarau | 0- 3 | Basel |
20/02/2010 23:45 | Basel | 2- 1 | Aarau |
26/09/2009 22:45 | Aarau | 0- 2 | Basel |
19/07/2009 21:00 | Basel | 2- 1 | Aarau |
09/05/2009 22:45 | Aarau | 3- 1 | Basel |
07/03/2009 23:45 | Basel | 3- 1 | Aarau |
05/12/2008 01:45 | Basel | 3- 1 | Aarau |
30/08/2008 22:45 | Aarau | 0- 2 | Basel |
26/04/2008 22:45 | Aarau | 2- 2 | Basel |
24/02/2008 22:00 | Basel | 2- 1 | Aarau |
07/10/2007 21:00 | Aarau | 0- 3 | Basel |
28/07/2007 22:45 | Basel | 1- 1 | Aarau |
05/05/2007 22:45 | Basel | 2- 0 | Aarau |
18/03/2007 22:00 | Aarau | 0- 1 | Basel |
10/12/2006 22:00 | Aarau | 2- 3 | Basel |
Tiêu chí thống kê | Basel (đội nhà) | Aarau (đội khách) |
10 trận gần nhất | thắng 6/10 trận gần nhất thắng 6/10 trận sân nhà gần nhất | thắng 3/10 trận gần nhất thắng 0/10 trận sân khách gần nhất |
5 trận gần nhất | thắng 3/5 trận gần nhất thắng 4/5 trận sân nhà gần nhất | thắng 0/5 trận gần nhất thắng 0/5 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Châu Á (10 trận) | thắng 6/10 trận gần nhất thắng 6/10 trận sân nhà gần nhất | thắng 6/10 trận gần nhất thắng 6/10 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Châu Á (5 trận) | thắng 3/5 trận gần nhất thắng 4/5 trận sân nhà gần nhất | thắng 2/5 trận gần nhất thắng 3/5 trận sân khách gần nhất |
số bàn thắng >= 3 (10 trận) | 4/10 trận gần nhất 2/10 trận sân nhà gần nhất | 7/10 trận gần nhất 6/10 trận sân khách gần nhất |
số bàn thắng >= 3 (5 trận) | 2/5 trận gần nhất 2/5 trận sân nhà gần nhất | 3/5 trận gần nhất 4/5 trận sân khách gần nhất |
09/11/2014 19:45 | Vaduz | 0 - 4 | Basel |
05/11/2014 02:45 | Basel | 4 - 0 | Ludogorets Razgrad |
02/11/2014 02:00 | Basel | 2 - 0 | Grasshoppers |
26/10/2014 01:00 | Basel | 1 - 1 | Sion |
23/10/2014 01:45 | Ludogorets Razgrad | 1 - 0 | Basel |
19/10/2014 01:00 | Young Boys | 0 - 1 | Basel |
05/10/2014 01:00 | St. Gallen | 2 - 1 | Basel |
02/10/2014 01:45 | Basel | 1 - 0 | Liverpool |
28/09/2014 01:00 | Basel | 1 - 1 | Thun |
24/09/2014 00:45 | Basel | 3 - 1 | Vaduz |
13/11/2014 20:30 | Freiburg | 3 - 1 | Aarau |
09/11/2014 19:45 | Aarau | 0 - 1 | Zurich |
02/11/2014 19:45 | Sion | 2 - 2 | Aarau |
25/10/2014 22:45 | Thun | 0 - 0 | Aarau |
18/10/2014 22:45 | Aarau | 0 - 3 | St. Gallen |
10/10/2014 22:00 | Aarau | 3 - 2 | Wil 1900 |
05/10/2014 21:00 | Aarau | 3 - 2 | Young Boys |
27/09/2014 22:45 | Grasshoppers | 2 - 1 | Aarau |
25/09/2014 00:45 | Zurich | 0 - 0 | Aarau |
14/09/2014 01:00 | Aarau | 2 - 1 | Thun |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Châu Á | KQ |
09/11 | Thụy Sỹ | Vaduz | 0 - 4 | Basel * | 1 | Thắng |
05/11 | Cúp C1 Champions League | Basel * | 4 - 0 | Ludogorets Razgrad | 0.5 | Thắng |
02/11 | Thụy Sỹ | Basel * | 2 - 0 | Grasshoppers | 1 | Thắng |
26/10 | Thụy Sỹ | Basel * | 1 - 1 | Sion | 1 | Thua |
23/10 | Champions League | Ludogorets Razgrad * | 1 - 0 | Basel | 0 | Thua |
19/10 | Thụy Sỹ | Young Boys * | 0 - 1 | Basel | 0 | Thắng |
05/10 | Thụy Sỹ | St. Gallen | 2 - 1 | Basel * | 0-0.5 | Thua |
02/10 | Champions League | Basel | 1 - 0 | Liverpool * | 0-0.5 | Thắng |
28/09 | Thụy Sỹ | Basel * | 1 - 1 | Thun | 1 | Thua |
24/09 | Thụy Sỹ | Basel * | 3 - 1 | Vaduz | 1.5 | Thắng |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Châu Á | KQ |
13/11 | Giao Hữu | Freiburg * | 3 - 1 | Aarau | 0.5-1 | Thua |
09/11 | Thụy Sỹ | Aarau | 0 - 1 | Zurich * | 0-0.5 | Thua |
02/11 | Thụy Sỹ | Sion * | 2 - 2 | Aarau | 0.5 | Thắng |
25/10 | Thụy Sỹ | Thun * | 0 - 0 | Aarau | 0.5-1 | Thắng |
18/10 | Thụy Sỹ | Aarau * | 0 - 3 | St. Gallen | 0 | Thua |
10/10 | Giao Hữu | Aarau * | 3 - 2 | Wil 1900 | 0.5-1 | Thắng |
05/10 | Thụy Sỹ | Aarau * | 3 - 2 | Young Boys | 0 | Thắng |
27/09 | Thụy Sỹ | Grasshoppers * | 2 - 1 | Aarau | 0.5-1 | Thua |
25/09 | Thụy Sỹ | Zurich * | 0 - 0 | Aarau | 1-1.5 | Thắng |
14/09 | Thụy Sỹ | Aarau * | 2 - 1 | Thun | 0 | Thắng |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tài xỉu | KQ |
09/11 | Thụy Sỹ | Vaduz | 0 - 4 | Basel | 2.5-3 | Tài |
05/11 | Cúp C1 Champions League | Basel | 4 - 0 | Ludogorets Razgrad | 2-2.5 | Tài |
02/11 | Thụy Sỹ | Basel | 2 - 0 | Grasshoppers | 2.5-3 | Xỉu |
26/10 | Thụy Sỹ | Basel | 1 - 1 | Sion | 2.5-3 | Xỉu |
23/10 | Champions League | Ludogorets Razgrad | 1 - 0 | Basel | 2-2.5 | Xỉu |
19/10 | Thụy Sỹ | Young Boys | 0 - 1 | Basel | 2.5-3 | Xỉu |
05/10 | Thụy Sỹ | St. Gallen | 2 - 1 | Basel | 2.5-3 | Tài |
02/10 | Champions League | Basel | 1 - 0 | Liverpool | 2.5 | Xỉu |
28/09 | Thụy Sỹ | Basel | 1 - 1 | Thun | 3 | Xỉu |
24/09 | Thụy Sỹ | Basel | 3 - 1 | Vaduz | 3 | Tài |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tài xỉu | KQ |
13/11 | Giao Hữu | Freiburg | 3 - 1 | Aarau | 3 | Tài |
09/11 | Thụy Sỹ | Aarau | 0 - 1 | Zurich | 2.5 | Xỉu |
02/11 | Thụy Sỹ | Sion | 2 - 2 | Aarau | 2.5 | Tài |
25/10 | Thụy Sỹ | Thun | 0 - 0 | Aarau | 3 | Xỉu |
18/10 | Thụy Sỹ | Aarau | 0 - 3 | St. Gallen | 2.5-3 | Tài |
10/10 | Giao Hữu | Aarau | 3 - 2 | Wil 1900 | 3-3.5 | Tài |
05/10 | Thụy Sỹ | Aarau | 3 - 2 | Young Boys | 3 | Tài |
27/09 | Thụy Sỹ | Grasshoppers | 2 - 1 | Aarau | 2.5-3 | Tài |
25/09 | Thụy Sỹ | Zurich | 0 - 0 | Aarau | 3 | Xỉu |
14/09 | Thụy Sỹ | Aarau | 2 - 1 | Thun | 2.5 | Tài |