Nhận định Giao Hữu 14/01/2015 23:30 | ||
Istanbul Buyuksehir Belediyesi | Tỷ lệ Châu Á 0.95 : 3/4:0 : 0.85 Tỷ lệ Châu Âu 4.60 : 3.60 : 1.65 Tỷ lệ Tài xỉu 0.98 : 2.5-3 : 0.83 | Hannover 96 |
? | ? | ? |
Đang cập nhật phút và tỷ số (Đến khi trận đấu diễn ra sẽ cập nhật phút và tỷ số tại đây) | ||
Tiêu chí thống kê | Istanbul Buyuksehir Belediyesi (đội nhà) | Hannover 96 (đội khách) |
10 trận gần nhất | thắng 7/10 trận gần nhất thắng 6/10 trận sân nhà gần nhất | thắng 3/10 trận gần nhất thắng 2/10 trận sân khách gần nhất |
5 trận gần nhất | thắng 3/5 trận gần nhất thắng 5/5 trận sân nhà gần nhất | thắng 1/5 trận gần nhất thắng 0/5 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Châu Á (10 trận) | thắng 4/10 trận gần nhất thắng 2/10 trận sân nhà gần nhất | thắng 3/10 trận gần nhất thắng 2/10 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Châu Á (5 trận) | thắng 2/5 trận gần nhất thắng 2/5 trận sân nhà gần nhất | thắng 1/5 trận gần nhất thắng 0/5 trận sân khách gần nhất |
số bàn thắng >= 3 (10 trận) | 4/10 trận gần nhất 6/10 trận sân nhà gần nhất | 5/10 trận gần nhất 6/10 trận sân khách gần nhất |
số bàn thắng >= 3 (5 trận) | 3/5 trận gần nhất 3/5 trận sân nhà gần nhất | 4/5 trận gần nhất 5/5 trận sân khách gần nhất |
04/01/2015 00:00 | Fenerbahce | 2 - 0 | Istanbul Buyuksehir Belediyesi |
30/12/2014 17:45 | Sivas Dort Eylul Belediyespor | 1 - 2 | Istanbul Buyuksehir Belediyesi |
27/12/2014 21:00 | Istanbul Buyuksehir Belediyesi | 3 - 1 | Kayseri Erciyesspor |
20/12/2014 18:30 | Sivasspor | 0 - 2 | Istanbul Buyuksehir Belediyesi |
17/12/2014 21:30 | Karabukspor | 2 - 2 | Istanbul Buyuksehir Belediyesi |
13/12/2014 18:30 | Istanbul Buyuksehir Belediyesi | 1 - 0 | Balikesirspor |
07/12/2014 21:00 | Eskisehirspor | 0 - 1 | Istanbul Buyuksehir Belediyesi |
02/12/2014 21:45 | Istanbul Buyuksehir Belediyesi | 3 - 2 | Ankaragucu |
29/11/2014 01:00 | Istanbul Buyuksehir Belediyesi | 0 - 0 | Bursaspor |
22/11/2014 18:30 | Rizespor | 0 - 2 | Istanbul Buyuksehir Belediyesi |
21/12/2014 23:30 | Freiburg | 2 - 2 | Hannover 96 |
17/12/2014 02:00 | Hannover 96 | 2 - 0 | Augsburg |
13/12/2014 21:30 | Werder Bremen | 3 - 3 | Hannover 96 |
06/12/2014 21:30 | Hannover 96 | 1 - 3 | Wolfsburg |
30/11/2014 00:30 | Hoffenheim | 4 - 3 | Hannover 96 |
22/11/2014 21:30 | Hannover 96 | 1 - 3 | Bayer Leverkusen |
15/11/2014 00:00 | VfL Osnabruck | 2 - 0 | Hannover 96 |
08/11/2014 02:30 | Hertha Berlin | 0 - 2 | Hannover 96 |
01/11/2014 21:30 | Hannover 96 | 1 - 0 | Eintr. Frankfurt |
29/10/2014 01:00 | VfR Aalen | 2 - 0 | Hannover 96 |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Châu Á | KQ |
04/01 | Thổ Nhĩ Kỳ | Fenerbahce * | 2 - 0 | Istanbul Buyuksehir Belediyesi | 0.5-1 | Thua |
30/12 | Cúp Quốc Gia Thổ Nhĩ Kỳ | Sivas Dort Eylul Belediyespor | 1 - 2 | Istanbul Buyuksehir Belediyesi * | 1 | Hòa |
27/12 | Thổ Nhĩ Kỳ | Istanbul Buyuksehir Belediyesi * | 3 - 1 | Kayseri Erciyesspor | 0.5-1 | Thắng |
20/12 | Thổ Nhĩ Kỳ | Sivasspor * | 0 - 2 | Istanbul Buyuksehir Belediyesi | 0 | Thắng |
17/12 | Cúp Quốc Gia Thổ Nhĩ Kỳ | Karabukspor * | 2 - 2 | Istanbul Buyuksehir Belediyesi | 0 | Hòa |
13/12 | Thổ Nhĩ Kỳ | Istanbul Buyuksehir Belediyesi * | 1 - 0 | Balikesirspor | 1-1.5 | Thua |
07/12 | Thổ Nhĩ Kỳ | Eskisehirspor * | 0 - 1 | Istanbul Buyuksehir Belediyesi | 0.5 | Thắng |
02/12 | Cúp Quốc Gia Thổ Nhĩ Kỳ | Istanbul Buyuksehir Belediyesi * | 3 - 2 | Ankaragucu | 1-1.5 | Thua |
29/11 | Thổ Nhĩ Kỳ | Istanbul Buyuksehir Belediyesi * | 0 - 0 | Bursaspor | 0-0.5 | Thua |
22/11 | Thổ Nhĩ Kỳ | Rizespor * | 0 - 2 | Istanbul Buyuksehir Belediyesi | 0 | Thắng |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Châu Á | KQ |
21/12 | Đức | Freiburg * | 2 - 2 | Hannover 96 | 0 | Hòa |
17/12 | Đức | Hannover 96 * | 2 - 0 | Augsburg | 0-0.5 | Thắng |
13/12 | Đức | Werder Bremen * | 3 - 3 | Hannover 96 | 0 | Hòa |
06/12 | Đức | Hannover 96 | 1 - 3 | Wolfsburg * | 0.5 | Thua |
30/11 | Đức | Hoffenheim * | 4 - 3 | Hannover 96 | 0.5-1 | Thua |
22/11 | Đức | Hannover 96 | 1 - 3 | Bayer Leverkusen * | 0.5 | Thua |
15/11 | Giao Hữu | VfL Osnabruck | 2 - 0 | Hannover 96 * | 0-0.5 | Thua |
08/11 | Đức | Hertha Berlin * | 0 - 2 | Hannover 96 | 0.5 | Thắng |
01/11 | Đức | Hannover 96 * | 1 - 0 | Eintr. Frankfurt | 0-0.5 | Thắng |
29/10 | Cúp Quốc Gia Đức | VfR Aalen | 2 - 0 | Hannover 96 * | 0-0.5 | Thua |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tài xỉu | KQ |
04/01 | Thổ Nhĩ Kỳ | Fenerbahce | 2 - 0 | Istanbul Buyuksehir Belediyesi | 2.5 | Xỉu |
30/12 | Cúp Quốc Gia Thổ Nhĩ Kỳ | Sivas Dort Eylul Belediyespor | 1 - 2 | Istanbul Buyuksehir Belediyesi | 2.5-3 | Tài |
27/12 | Thổ Nhĩ Kỳ | Istanbul Buyuksehir Belediyesi | 3 - 1 | Kayseri Erciyesspor | 2-2.5 | Tài |
20/12 | Thổ Nhĩ Kỳ | Sivasspor | 0 - 2 | Istanbul Buyuksehir Belediyesi | 2-2.5 | Xỉu |
17/12 | Cúp Quốc Gia Thổ Nhĩ Kỳ | Karabukspor | 2 - 2 | Istanbul Buyuksehir Belediyesi | 2.5 | Tài |
13/12 | Thổ Nhĩ Kỳ | Istanbul Buyuksehir Belediyesi | 1 - 0 | Balikesirspor | 2.5 | Xỉu |
07/12 | Thổ Nhĩ Kỳ | Eskisehirspor | 0 - 1 | Istanbul Buyuksehir Belediyesi | 2-2.5 | Xỉu |
02/12 | Cúp Quốc Gia Thổ Nhĩ Kỳ | Istanbul Buyuksehir Belediyesi | 3 - 2 | Ankaragucu | 2.5-3 | Tài |
29/11 | Thổ Nhĩ Kỳ | Istanbul Buyuksehir Belediyesi | 0 - 0 | Bursaspor | 2-2.5 | Xỉu |
22/11 | Thổ Nhĩ Kỳ | Rizespor | 0 - 2 | Istanbul Buyuksehir Belediyesi | 2-2.5 | Xỉu |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tài xỉu | KQ |
21/12 | Đức | Freiburg | 2 - 2 | Hannover 96 | 2.5 | Tài |
17/12 | Đức | Hannover 96 | 2 - 0 | Augsburg | 2.5 | Xỉu |
13/12 | Đức | Werder Bremen | 3 - 3 | Hannover 96 | 2.5-3 | Tài |
06/12 | Đức | Hannover 96 | 1 - 3 | Wolfsburg | 2.5-3 | Tài |
30/11 | Đức | Hoffenheim | 4 - 3 | Hannover 96 | 3 | Tài |
22/11 | Đức | Hannover 96 | 1 - 3 | Bayer Leverkusen | 2.5-3 | Tài |
15/11 | Giao Hữu | VfL Osnabruck | 2 - 0 | Hannover 96 | 2.5-3 | Xỉu |
08/11 | Đức | Hertha Berlin | 0 - 2 | Hannover 96 | 2-2.5 | Xỉu |
01/11 | Đức | Hannover 96 | 1 - 0 | Eintr. Frankfurt | 2.5-3 | Xỉu |
29/10 | Cúp Quốc Gia Đức | VfR Aalen | 2 - 0 | Hannover 96 | 2-2.5 | Xỉu |