Nhận định bóng đá Hạng nhất Bắc Ireland 26/12/2022 22:00 | ||
![]() Ballyclare Comrades | Tỷ lệ Châu Á 0.90 : 0:1/4 : 0.84 Tỷ lệ Châu Âu 2.20 : 3.25 : 3.05 Tỷ lệ Tài xỉu 0.94 : 2.5-3 : 0.80 | ![]() Newington |
Chìa khóa: 9/10 trận gần nhất của Newington trên sân khách về xỉu.
Ballyclare Comrades không thắng 7/10 trận gần đây, không thắng 4/5 trận gần nhất. Trên sân nhà Ballyclare Comrades không thắng 7/10 trận gần đây, không thắng 3/5 trận gần nhất.
Newington không thắng 7/10 trận gần đây, không thắng 3/5 trận gần nhất. Trên sân khách Newington không thắng 7/10 trận gần đây, không thắng 3/5 trận gần nhất.
Ballyclare Comrades thắng 6/10 trận theo kèo châu á gần đây, trong đó thắng kèo 4/5 trận gần nhất. Trên sân nhà Ballyclare Comrades thắng kèo 6/10 trận gần đây, không thắng kèo 3/5 trận gần nhất.
Newington thắng 5/10 trận theo kèo châu á gần đây, trong đó không thắng kèo 3/5 trận gần nhất. Trên sân khách Newington thắng kèo 5/10 trận gần đây, thắng kèo 3/5 trận gần nhất.
Theo kèo tài xỉu, Ballyclare Comrades về xỉu 6/10 trận gần đây, về xỉu 4/5 trận gần nhất. Trên sân nhà, Ballyclare Comrades về xỉu 6/10 trận gần đây, về xỉu 3/5 trận gần nhất.
Theo kèo tài xỉu Newington về xỉu 8/10 trận gần đây, về xỉu 3/5 trận gần nhất. Trên sân khách, Newington về xỉu 9/10 trận gần đây, về xỉu 4/5 trận gần nhất.
- Chọn: Ballyclare Comrades (-1/4).
- Dự đoán tài xỉu: Xỉu.
- Dự đoán tỷ số: 2-0.
Ngày | Trận đấu | Tỷ số | Kèo | KQ | TX | KQ |
17/09/2022 | Newington vs Ballyclare Comrades | 5-2 | +0 | Thua | Tài |
Tiêu chí thống kê | Ballyclare Comrades (đội nhà) | Newington (đội khách) |
10 trận gần nhất | thắng 3/10 trận gần nhất thắng 3/10 trận sân nhà gần nhất | thắng 3/10 trận gần nhất thắng 3/10 trận sân khách gần nhất |
5 trận gần nhất | thắng 1/5 trận gần nhất thắng 2/5 trận sân nhà gần nhất | thắng 2/5 trận gần nhất thắng 2/5 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Châu Á (10 trận) | thắng kèo 6/10 trận gần nhất thắng kèo 6/10 trận sân nhà gần nhất | thắng kèo 5/10 trận gần nhất thắng 5/10 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Châu Á (5 trận) | thắng kèo 4/5 trận gần nhất thắng kèo 2/5 trận sân nhà gần nhất | thắng kèo 2/5 trận gần nhất thắng kèo 3/5 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Tài Xỉu (10 trận) | về tài 4/10 trận gần nhất về tài 4/10 trận sân nhà gần nhất | về tài 2/10 trận gần nhất về tài 1/10 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Tài Xỉu (5 trận) | về tài 1/5 trận gần nhất về tài 2/5 trận sân nhà gần nhất | về tài 2/5 trận gần nhất về tài 1/5 trận sân khách gần nhất |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Châu Á | KQ |
17/12 | Hạng nhất Bắc Ireland | Loughgall * | 0 - 0 | Ballyclare Comrades | 1-1.5 | Thắng |
03/12 | Hạng nhất Bắc Ireland | Knockbreda | 1 - 1 | Ballyclare Comrades * | 0-0.5 | Thua |
26/11 | Hạng nhất Bắc Ireland | Ballyclare Comrades * | 1 - 0 | Institute | 0 | Thắng |
20/11 | Hạng nhất Bắc Ireland | Ards * | 3 - 3 | Ballyclare Comrades | 0-0.5 | Thắng |
12/11 | Hạng nhất Bắc Ireland | Ballinamallard United * | 1 - 1 | Ballyclare Comrades | 0.25 | Thắng |
09/11 | Hạng nhất Bắc Ireland | Ballyclare Comrades * | 0 - 0 | Harland Wolff Welders | 0-0.5 | Thua |
05/11 | Hạng nhất Bắc Ireland | Ballyclare Comrades * | 0 - 1 | Dergview | 0.5-1 | Thua |
29/10 | Hạng nhất Bắc Ireland | Harland Wolff Welders * | 0 - 5 | Ballyclare Comrades | 0 | Thắng |
22/10 | Hạng nhất Bắc Ireland | Ballyclare Comrades | 5 - 2 | Dundela * | 0.5-1 | Thắng |
05/10 | Cúp Liên Đoàn Bắc Ireland | Ballyclare Comrades | 1 - 2 | Newry City * | 1 | Hòa |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Châu Á | KQ |
17/12 | Hạng nhất Bắc Ireland | Newington * | 2 - 1 | Harland Wolff Welders | 0.5 | Thắng |
10/12 | Hạng nhất Bắc Ireland | Ards * | 2 - 1 | Newington | 0.5 | Thua |
03/12 | Hạng nhất Bắc Ireland | Newington | 0 - 1 | Warrenpoint Town * | 0.5-1 | Thua |
26/11 | Hạng nhất Bắc Ireland | Dundela * | 3 - 4 | Newington | 1 | Thắng |
19/11 | Hạng nhất Bắc Ireland | Newington | 0 - 2 | Loughgall * | 1 | Thua |
09/11 | Hạng nhất Bắc Ireland | Ards * | 1 - 2 | Newington | 0.5-1 | Thắng |
22/10 | Hạng nhất Bắc Ireland | Dergview | 0 - 0 | Newington * | 0-0.5 | Thua |
14/09 | Cúp Liên Đoàn Bắc Ireland | Warrenpoint Town * | 1 - 0 | Newington | 1.5 | Thắng |
10/09 | Hạng nhất Bắc Ireland | Ards * | 0 - 0 | Newington | 0.5-1 | Thắng |
27/08 | Hạng nhất Bắc Ireland | Knockbreda * | 1 - 0 | Newington | 0-0.5 | Thua |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tài xỉu | KQ |
17/12 | Hạng nhất Bắc Ireland | Loughgall | 0 - 0 | Ballyclare Comrades | 2.5-3 | Xỉu |
03/12 | Hạng nhất Bắc Ireland | Knockbreda | 1 - 1 | Ballyclare Comrades | 3 | Xỉu |
26/11 | Hạng nhất Bắc Ireland | Ballyclare Comrades | 1 - 0 | Institute | 2.5-3 | Xỉu |
20/11 | Hạng nhất Bắc Ireland | Ards | 3 - 3 | Ballyclare Comrades | 3 | Tài |
12/11 | Hạng nhất Bắc Ireland | Ballinamallard United | 1 - 1 | Ballyclare Comrades | 2.75 | Xỉu |
09/11 | Hạng nhất Bắc Ireland | Ballyclare Comrades | 0 - 0 | Harland Wolff Welders | 3 | Xỉu |
05/11 | Hạng nhất Bắc Ireland | Ballyclare Comrades | 0 - 1 | Dergview | 3 | Xỉu |
29/10 | Hạng nhất Bắc Ireland | Harland Wolff Welders | 0 - 5 | Ballyclare Comrades | 2.5-3 | Tài |
22/10 | Hạng nhất Bắc Ireland | Ballyclare Comrades | 5 - 2 | Dundela | 3 | Tài |
05/10 | Cúp Liên Đoàn Bắc Ireland | Ballyclare Comrades | 1 - 2 | Newry City | 3 | Tài |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tài xỉu | KQ |
17/12 | Hạng nhất Bắc Ireland | Newington | 2 - 1 | Harland Wolff Welders | 3 | Tài |
10/12 | Hạng nhất Bắc Ireland | Ards | 2 - 1 | Newington | 3-3.5 | Xỉu |
03/12 | Hạng nhất Bắc Ireland | Newington | 0 - 1 | Warrenpoint Town | 2.5-3 | Xỉu |
26/11 | Hạng nhất Bắc Ireland | Dundela | 3 - 4 | Newington | 2.5-3 | Tài |
19/11 | Hạng nhất Bắc Ireland | Newington | 0 - 2 | Loughgall | 3 | Xỉu |
09/11 | Hạng nhất Bắc Ireland | Ards | 1 - 2 | Newington | 3.5 | Xỉu |
22/10 | Hạng nhất Bắc Ireland | Dergview | 0 - 0 | Newington | 3 | Xỉu |
14/09 | Cúp Liên Đoàn Bắc Ireland | Warrenpoint Town | 1 - 0 | Newington | 3-3.5 | Xỉu |
10/09 | Hạng nhất Bắc Ireland | Ards | 0 - 0 | Newington | 3.5 | Xỉu |
27/08 | Hạng nhất Bắc Ireland | Knockbreda | 1 - 0 | Newington | 3-3.5 | Xỉu |