Nhận định bóng đá Hạng nhất Bắc Ireland
16/11/2024 22:00 |
||
![]() Ballyclare Comrades |
Tỷ lệ Châu Á 0.98 : 0:1/2 : 0.83 Tỷ lệ Châu Âu 1.91 : 3.5 : 3.25 Tỷ lệ Tài xỉu 1 : 3.5 : 0.8 |
![]() Ballinamallard United |
Chìa khóa: 7 trận gần nhất của Ballinamallard United về tài.
Ballyclare Comrades không thắng 7/10 trận gần đây, không thắng 3/5 trận gần nhất. Trên sân nhà Ballyclare Comrades không thắng 9/10 trận gần đây, không thắng 4/5 trận gần nhất.
Ballinamallard United không thắng 8/10 trận gần đây, không thắng 5/5 trận gần nhất. Trên sân khách Ballinamallard United không thắng 9/10 trận gần đây, không thắng 5/5 trận gần nhất.
Ballyclare Comrades thắng 5/10 trận theo kèo châu á gần đây, trong đó thắng kèo 4/5 trận gần nhất. Trên sân nhà Ballyclare Comrades thắng kèo 7/10 trận gần đây, không thắng kèo 3/5 trận gần nhất.
Ballinamallard United không thắng 7/10 trận theo kèo châu á gần đây, trong đó không thắng kèo 4/5 trận gần nhất. Trên sân khách Ballinamallard United không thắng kèo 7/10 trận gần đây, không thắng kèo 4/5 trận gần nhất.
Theo kèo tài xỉu, Ballyclare Comrades về tài 6/10 trận gần đây, về tài 3/5 trận gần nhất. Trên sân nhà, Ballyclare Comrades về tài 8/10 trận gần đây, về tài 5/5 trận gần nhất.
Theo kèo tài xỉu Ballinamallard United về tài 7/10 trận gần đây, về tài 3/5 trận gần nhất. Trên sân khách, Ballinamallard United về tài 5/10 trận gần đây, về tài 3/5 trận gần nhất.
- Chọn: Ballyclare Comrades (-1/2).
- Dự đoán tài xỉu: Tài.
- Dự đoán tỷ số: 3-1.
Ngày | Trận đấu | Tỷ số | Kèo | KQ | TX | KQ |
10/08/2024 | Ballinamallard United vs Ballyclare Comrades | 4-0 | -0 | Thua | 3 | Tài |
27/04/2024 | Ballinamallard United vs Ballyclare Comrades | 0-4 | +1/4 | Thắng | 3 1/4 | Tài |
27/01/2024 | Ballyclare Comrades vs Ballinamallard United | 3-1 | -1/4 | Thắng | 3 | Tài |
21/10/2023 | Ballinamallard United vs Ballyclare Comrades | 1-0 | +0 | Thua | Xỉu | |
02/09/2023 | Ballyclare Comrades vs Ballinamallard United | 2-1 | -1/4 | Thắng | 3 1/4 | Xỉu |
11/02/2023 | Ballinamallard United vs Ballyclare Comrades | 2-0 | -1/4 | Thua | 2 3/4 | Xỉu |
12/11/2022 | Ballinamallard United vs Ballyclare Comrades | 1-1 | -1/4 | Thắng | 2 3/4 | Xỉu |
14/09/2022 | Ballyclare Comrades vs Ballinamallard United | 2-2 | +3/4 | Thắng | 2 3/4 | Tài |
13/08/2022 | Ballyclare Comrades vs Ballinamallard United | 0-0 | +1/2 | Thắng | 3 | Xỉu |
29/01/2022 | Ballyclare Comrades vs Ballinamallard United | 2-2 | +0 | Hòa | Tài | |
20/11/2021 | Ballinamallard United vs Ballyclare Comrades | 1-0 | +0 | Thua | Xỉu | |
07/08/2021 | Ballyclare Comrades vs Ballinamallard United | 5-1 | +0 | Thắng | Tài | |
12/10/2019 | Ballyclare Comrades vs Ballinamallard United | 2-0 | +0 | Thắng | Xỉu | |
24/08/2019 | Ballinamallard United vs Ballyclare Comrades | 5-0 | +0 | Thua | Tài | |
19/01/2019 | Ballinamallard United vs Ballyclare Comrades | 1-0 | +0 | Thua | Xỉu | |
08/09/2018 | Ballyclare Comrades vs Ballinamallard United | 2-0 | +0 | Thắng | Xỉu | |
09/04/2011 | Ballinamallard United vs Ballyclare Comrades | 3-0 | +0 | Thua | Tài | |
02/10/2010 | Ballyclare Comrades vs Ballinamallard United | 3-2 | +0 | Thắng | Tài | |
04/05/2010 | Ballinamallard United vs Ballyclare Comrades | 0-2 | +0 | Thắng | Xỉu | |
12/09/2009 | Ballyclare Comrades vs Ballinamallard United | 0-0 | +0 | Hòa | Xỉu |
Tiêu chí thống kê | Ballyclare Comrades (đội nhà) | Ballinamallard United (đội khách) |
10 trận gần nhất | thắng 3/10 trận gần nhất thắng 1/10 trận sân nhà gần nhất | thắng 2/10 trận gần nhất thắng 1/10 trận sân khách gần nhất |
5 trận gần nhất | thắng 2/5 trận gần nhất thắng 1/5 trận sân nhà gần nhất | thắng 0/5 trận gần nhất thắng 0/5 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Châu Á (10 trận) | thắng kèo 5/10 trận gần nhất thắng kèo 7/10 trận sân nhà gần nhất | thắng kèo 3/10 trận gần nhất thắng 3/10 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Châu Á (5 trận) | thắng kèo 4/5 trận gần nhất thắng kèo 2/5 trận sân nhà gần nhất | thắng kèo 1/5 trận gần nhất thắng kèo 1/5 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Tài Xỉu (10 trận) | về tài 6/10 trận gần nhất về tài 8/10 trận sân nhà gần nhất | về tài 7/10 trận gần nhất về tài 5/10 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Tài Xỉu (5 trận) | về tài 3/5 trận gần nhất về tài 5/5 trận sân nhà gần nhất | về tài 3/5 trận gần nhất về tài 3/5 trận sân khách gần nhất |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Châu Á | KQ |
02/11 | Hạng nhất Bắc Ireland | Bangor City FC * | 1 - 0 | Ballyclare Comrades | 1.25 | Thắng |
26/10 | Hạng nhất Bắc Ireland | Ballyclare Comrades * | 3 - 1 | Newry City | 0.25 | Thắng |
19/10 | Hạng nhất Bắc Ireland | Harland Wolff Welders * | 0 - 2 | Ballyclare Comrades | 0.75 | Thắng |
02/10 | Cúp Liên Đoàn Bắc Ireland | Ballyclare Comrades | 2 - 3 | Crusaders FC * | 1 | Hòa |
28/09 | Hạng nhất Bắc Ireland | Ballyclare Comrades | 2 - 3 | Bangor City FC * | 1.25 | Thắng |
21/09 | Hạng nhất Bắc Ireland | Newry City * | 2 - 1 | Ballyclare Comrades | 0.5 | Thua |
07/09 | Hạng nhất Bắc Ireland | Institute * | 1 - 3 | Ballyclare Comrades | 0 | Thắng |
28/08 | Hạng nhất Bắc Ireland | Newington | 2 - 0 | Ballyclare Comrades * | 0.5 | Thua |
10/08 | Hạng nhất Bắc Ireland | Ballinamallard United * | 4 - 0 | Ballyclare Comrades | 0 | Thua |
03/08 | Giao Hữu | Ballyclare Comrades | 2 - 6 | Crusaders FC * | 1.25 | Thua |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Châu Á | KQ |
02/11 | Hạng nhất Bắc Ireland | Armagh City * | 3 - 2 | Ballinamallard United | 0 | Thua |
19/10 | Hạng nhất Bắc Ireland | Institute * | 2 - 1 | Ballinamallard United | 0.25 | Thua |
28/09 | Hạng nhất Bắc Ireland | Ballinamallard United * | 1 - 3 | Armagh City | 0.5 | Thua |
14/09 | Hạng nhất Bắc Ireland | Ballinamallard United * | 1 - 2 | Institute | 0.25 | Thua |
07/09 | Hạng nhất Bắc Ireland | Ballinamallard United * | 4 - 1 | Newington | 0.25 | Thắng |
31/08 | Hạng nhất Bắc Ireland | Dundela * | 3 - 3 | Ballinamallard United | 0.5 | Thắng |
28/08 | Hạng nhất Bắc Ireland | Newry City | 1 - 0 | Ballinamallard United * | 0.25 | Thua |
17/08 | Hạng nhất Bắc Ireland | Harland Wolff Welders * | 4 - 0 | Ballinamallard United | 0 | Thua |
10/08 | Hạng nhất Bắc Ireland | Ballinamallard United * | 4 - 0 | Ballyclare Comrades | 0 | Thắng |
27/04 | Hạng nhất Bắc Ireland | Ballinamallard United | 0 - 4 | Ballyclare Comrades * | 0.25 | Thua |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tài xỉu | KQ |
02/11 | Hạng nhất Bắc Ireland | Bangor City FC | 1 - 0 | Ballyclare Comrades | 3.5 | Xỉu |
26/10 | Hạng nhất Bắc Ireland | Ballyclare Comrades | 3 - 1 | Newry City | 3.5 | Tài |
19/10 | Hạng nhất Bắc Ireland | Harland Wolff Welders | 0 - 2 | Ballyclare Comrades | 4 | Xỉu |
02/10 | Cúp Liên Đoàn Bắc Ireland | Ballyclare Comrades | 2 - 3 | Crusaders FC | 3 | Tài |
28/09 | Hạng nhất Bắc Ireland | Ballyclare Comrades | 2 - 3 | Bangor City FC | 3.5 | Tài |
21/09 | Hạng nhất Bắc Ireland | Newry City | 2 - 1 | Ballyclare Comrades | 3.75 | Xỉu |
07/09 | Hạng nhất Bắc Ireland | Institute | 1 - 3 | Ballyclare Comrades | 3.75 | Tài |
28/08 | Hạng nhất Bắc Ireland | Newington | 2 - 0 | Ballyclare Comrades | 3.5 | Xỉu |
10/08 | Hạng nhất Bắc Ireland | Ballinamallard United | 4 - 0 | Ballyclare Comrades | 3 | Tài |
03/08 | Giao Hữu | Ballyclare Comrades | 2 - 6 | Crusaders FC | 3 | Tài |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tài xỉu | KQ |
02/11 | Hạng nhất Bắc Ireland | Armagh City | 3 - 2 | Ballinamallard United | 3.25 | Tài |
19/10 | Hạng nhất Bắc Ireland | Institute | 2 - 1 | Ballinamallard United | 3.25 | Xỉu |
28/09 | Hạng nhất Bắc Ireland | Ballinamallard United | 1 - 3 | Armagh City | 3 | Tài |
14/09 | Hạng nhất Bắc Ireland | Ballinamallard United | 1 - 2 | Institute | 3.25 | Xỉu |
07/09 | Hạng nhất Bắc Ireland | Ballinamallard United | 4 - 1 | Newington | 3.75 | Tài |
31/08 | Hạng nhất Bắc Ireland | Dundela | 3 - 3 | Ballinamallard United | 3 | Tài |
28/08 | Hạng nhất Bắc Ireland | Newry City | 1 - 0 | Ballinamallard United | 4 | Xỉu |
17/08 | Hạng nhất Bắc Ireland | Harland Wolff Welders | 4 - 0 | Ballinamallard United | 3.25 | Tài |
10/08 | Hạng nhất Bắc Ireland | Ballinamallard United | 4 - 0 | Ballyclare Comrades | 3 | Tài |
27/04 | Hạng nhất Bắc Ireland | Ballinamallard United | 0 - 4 | Ballyclare Comrades | 3.25 | Tài |