Nhận định bóng đá Hạng nhất Đan Mạch 27/04/2024 00:00 | ||
![]() B93 Copenhagen | Tỷ lệ Châu Á 1.03 : 1/4:0 : 0.83 Tỷ lệ Châu Âu 3.25 : 3.6 : 2.1 Tỷ lệ Tài xỉu 0.9 : 2.75 : 0.95 | ![]() Horsens |
Chìa khóa: 5/6 trận gần nhất của B93 Copenhagen về tài.
B93 Copenhagen không thắng 6/10 trận gần đây, không thắng 4/5 trận gần nhất. Trên sân nhà B93 Copenhagen thắng 5/10 trận gần đây, thắng 3/5 trận gần nhất.
Horsens không thắng 7/10 trận gần đây, không thắng 3/5 trận gần nhất. Trên sân khách đội bóng của huấn luyện viên Jens Berthel Askou không thắng 6/10 trận gần đây, không thắng 4/5 trận gần nhất.
B93 Copenhagen thắng 6/10 trận theo kèo châu á gần đây, trong đó không thắng kèo 3/5 trận gần nhất. Trên sân nhà B93 Copenhagen thắng kèo 6/10 trận gần đây, thắng kèo 3/5 trận gần nhất.
Horsens không thắng 6/10 trận theo kèo châu á gần đây, trong đó không thắng kèo 3/5 trận gần nhất. Trên sân khách đội bóng của huấn luyện viên Jens Berthel Askou thắng kèo 5/10 trận gần đây, thắng kèo 3/5 trận gần nhất.
Theo kèo tài xỉu, B93 Copenhagen về tài 7/10 trận gần đây, về tài 4/5 trận gần nhất. Trên sân nhà, B93 Copenhagen về tài 5/10 trận gần đây, về tài 3/5 trận gần nhất.
Theo kèo tài xỉu Horsens về tài 5/10 trận gần đây, về xỉu 3/5 trận gần nhất. Trên sân khách, đội bóng của huấn luyện viên Jens Berthel Askou về tài 5/10 trận gần đây, về tài 3/5 trận gần nhất.
- Chọn: B93 Copenhagen (+1/4).
- Dự đoán tài xỉu: Tài.
- Dự đoán tỷ số: 2-1.
Ngày | Trận đấu | Tỷ số | Kèo | KQ | TX | KQ |
16/03/2024 | B93 Copenhagen vs Horsens | 3-2 | +1/4 | Thắng | 2 1/2 | Tài |
02/09/2023 | Horsens vs B93 Copenhagen | 0-0 | -3/4 | Thắng | 2 3/4 | Xỉu |
24/04/2005 | Horsens vs B93 Copenhagen | 1-1 | +0 | Hòa | Xỉu | |
07/11/2004 | B93 Copenhagen vs Horsens | 1-3 | +0 | Thua | Tài |
Tiêu chí thống kê | B93 Copenhagen (đội nhà) | Horsens (đội khách) |
10 trận gần nhất | thắng 4/10 trận gần nhất thắng 5/10 trận sân nhà gần nhất | thắng 3/10 trận gần nhất thắng 4/10 trận sân khách gần nhất |
5 trận gần nhất | thắng 1/5 trận gần nhất thắng 3/5 trận sân nhà gần nhất | thắng 2/5 trận gần nhất thắng 1/5 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Châu Á (10 trận) | thắng kèo 6/10 trận gần nhất thắng kèo 6/10 trận sân nhà gần nhất | thắng kèo 4/10 trận gần nhất thắng 5/10 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Châu Á (5 trận) | thắng kèo 2/5 trận gần nhất thắng kèo 3/5 trận sân nhà gần nhất | thắng kèo 2/5 trận gần nhất thắng kèo 3/5 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Tài Xỉu (10 trận) | về tài 7/10 trận gần nhất về tài 5/10 trận sân nhà gần nhất | về tài 5/10 trận gần nhất về tài 5/10 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Tài Xỉu (5 trận) | về tài 4/5 trận gần nhất về tài 3/5 trận sân nhà gần nhất | về tài 2/5 trận gần nhất về tài 3/5 trận sân khách gần nhất |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Châu Á | KQ |
20/04 | Hạng nhất Đan Mạch | B93 Copenhagen | 2 - 0 | Naestved * | 0.25 | Thắng |
12/04 | Hạng nhất Đan Mạch | Herfolge Boldklub Koge * | 5 - 3 | B93 Copenhagen | 0.25 | Thua |
06/04 | Hạng nhất Đan Mạch | B93 Copenhagen * | 2 - 2 | Elite 3000 Helsingor | 0.25 | Thua |
01/04 | Hạng nhất Đan Mạch | Hillerod Fodbold * | 4 - 0 | B93 Copenhagen | 0.75 | Thua |
26/03 | Giao Hữu | Copenhagen * | 3 - 2 | B93 Copenhagen | 1.75 | Thắng |
16/03 | Hạng nhất Đan Mạch | B93 Copenhagen | 3 - 2 | Horsens * | 0.25 | Thắng |
09/03 | Hạng nhất Đan Mạch | Hobro I.K. * | 1 - 1 | B93 Copenhagen | 0.5 | Thắng |
02/03 | Hạng nhất Đan Mạch | B93 Copenhagen * | 3 - 1 | Herfolge Boldklub Koge | 0.25 | Thắng |
24/02 | Hạng nhất Đan Mạch | B93 Copenhagen * | 0 - 0 | Naestved | 0 | Hòa |
17/02 | Giao Hữu | B93 Copenhagen * | 2 - 1 | Hillerod Fodbold | 0 | Thắng |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Châu Á | KQ |
20/04 | Hạng nhất Đan Mạch | Horsens * | 1 - 1 | Elite 3000 Helsingor | 0.5 | Thua |
12/04 | Hạng nhất Đan Mạch | Naestved * | 0 - 2 | Horsens | 0.25 | Thắng |
06/04 | Hạng nhất Đan Mạch | Horsens | 1 - 0 | Hillerod Fodbold * | 0.25 | Thắng |
01/04 | Hạng nhất Đan Mạch | Herfolge Boldklub Koge | 5 - 0 | Horsens * | 0.25 | Thua |
16/03 | Hạng nhất Đan Mạch | B93 Copenhagen | 3 - 2 | Horsens * | 0.25 | Thua |
09/03 | Hạng nhất Đan Mạch | Horsens | 1 - 4 | Sonderjyske * | 1 | Thua |
03/03 | Hạng nhất Đan Mạch | Naestved * | 1 - 1 | Horsens | 0.25 | Thắng |
24/02 | Hạng nhất Đan Mạch | Horsens | 1 - 2 | Kolding IF * | 0.25 | Thua |
03/02 | Giao Hữu | Horsens * | 3 - 0 | Ostersunds FK | 0 | Thắng |
02/12 | Hạng nhất Đan Mạch | Horsens * | 0 - 1 | Hobro I.K. | 0.25 | Thua |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tài xỉu | KQ |
20/04 | Hạng nhất Đan Mạch | B93 Copenhagen | 2 - 0 | Naestved | 2.75 | Xỉu |
12/04 | Hạng nhất Đan Mạch | Herfolge Boldklub Koge | 5 - 3 | B93 Copenhagen | 3 | Tài |
06/04 | Hạng nhất Đan Mạch | B93 Copenhagen | 2 - 2 | Elite 3000 Helsingor | 2.75 | Tài |
01/04 | Hạng nhất Đan Mạch | Hillerod Fodbold | 4 - 0 | B93 Copenhagen | 3 | Tài |
26/03 | Giao Hữu | Copenhagen | 3 - 2 | B93 Copenhagen | 3.5 | Tài |
16/03 | Hạng nhất Đan Mạch | B93 Copenhagen | 3 - 2 | Horsens | 2.5 | Tài |
09/03 | Hạng nhất Đan Mạch | Hobro I.K. | 1 - 1 | B93 Copenhagen | 2.5 | Xỉu |
02/03 | Hạng nhất Đan Mạch | B93 Copenhagen | 3 - 1 | Herfolge Boldklub Koge | 2.75 | Tài |
24/02 | Hạng nhất Đan Mạch | B93 Copenhagen | 0 - 0 | Naestved | 2.75 | Xỉu |
17/02 | Giao Hữu | B93 Copenhagen | 2 - 1 | Hillerod Fodbold | 2.75 | Tài |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tài xỉu | KQ |
20/04 | Hạng nhất Đan Mạch | Horsens | 1 - 1 | Elite 3000 Helsingor | 2.75 | Xỉu |
12/04 | Hạng nhất Đan Mạch | Naestved | 0 - 2 | Horsens | 2.5 | Xỉu |
06/04 | Hạng nhất Đan Mạch | Horsens | 1 - 0 | Hillerod Fodbold | 2.5 | Xỉu |
01/04 | Hạng nhất Đan Mạch | Herfolge Boldklub Koge | 5 - 0 | Horsens | 2.75 | Tài |
16/03 | Hạng nhất Đan Mạch | B93 Copenhagen | 3 - 2 | Horsens | 2.5 | Tài |
09/03 | Hạng nhất Đan Mạch | Horsens | 1 - 4 | Sonderjyske | 2.75 | Tài |
03/03 | Hạng nhất Đan Mạch | Naestved | 1 - 1 | Horsens | 2.5 | Xỉu |
24/02 | Hạng nhất Đan Mạch | Horsens | 1 - 2 | Kolding IF | 2.5 | Tài |
03/02 | Giao Hữu | Horsens | 3 - 0 | Ostersunds FK | 3 | Tài |
02/12 | Hạng nhất Đan Mạch | Horsens | 0 - 1 | Hobro I.K. | 2.5 | Xỉu |