Nhận định bóng đá Hạng nhất Đan Mạch 19/08/2023 00:00 | ||
![]() B93 Copenhagen | Tỷ lệ Châu Á 0.88 : 0:0 : 0.98 Tỷ lệ Châu Âu 2.34 : 3.80 : 2.47 Tỷ lệ Tài xỉu 0.96 : 3 : 0.88 | ![]() Fredericia |
Chìa khóa: 5 trận gần nhất của Fredericia trên sân khách về tài.
B93 Copenhagen không thắng 6/10 trận gần đây, không thắng 4/5 trận gần nhất. Trên sân nhà B93 Copenhagen thắng 5/10 trận gần đây, không thắng 5/5 trận gần nhất.
Fredericia thắng 6/10 trận gần đây, thắng 3/5 trận gần nhất. Trên sân khách đội bóng của huấn luyện viên Michael Hansen thắng 7/10 trận gần đây, thắng 3/5 trận gần nhất.
B93 Copenhagen thắng 6/10 trận theo kèo châu á gần đây, trong đó thắng kèo 3/5 trận gần nhất. Trên sân nhà B93 Copenhagen thắng kèo 5/10 trận gần đây, không thắng kèo 3/5 trận gần nhất.
Fredericia thắng 6/10 trận theo kèo châu á gần đây, trong đó thắng kèo 3/5 trận gần nhất. Trên sân khách đội bóng của huấn luyện viên Michael Hansen thắng kèo 6/10 trận gần đây, thắng kèo 4/5 trận gần nhất.
Theo kèo tài xỉu, B93 Copenhagen về tài 6/10 trận gần đây, về tài 3/5 trận gần nhất. Trên sân nhà, B93 Copenhagen về tài 7/10 trận gần đây, về tài 4/5 trận gần nhất.
Theo kèo tài xỉu Fredericia về tài 8/10 trận gần đây, về tài 4/5 trận gần nhất. Trên sân khách, đội bóng của huấn luyện viên Michael Hansen về tài 9/10 trận gần đây, về tài 5/5 trận gần nhất.
- Chọn: Fredericia (+0).
- Dự đoán tài xỉu: Tài.
- Dự đoán tỷ số: 1-3.
Ngày | Trận đấu | Tỷ số | Kèo | KQ | TX | KQ |
29/05/2005 | Fredericia vs B93 Copenhagen | 2-2 | +0 | Hòa | Tài | |
05/09/2004 | B93 Copenhagen vs Fredericia | 1-1 | +0 | Hòa | Xỉu |
Tiêu chí thống kê | B93 Copenhagen (đội nhà) | Fredericia (đội khách) |
10 trận gần nhất | thắng 4/10 trận gần nhất thắng 5/10 trận sân nhà gần nhất | thắng 6/10 trận gần nhất thắng 7/10 trận sân khách gần nhất |
5 trận gần nhất | thắng 1/5 trận gần nhất thắng 0/5 trận sân nhà gần nhất | thắng 3/5 trận gần nhất thắng 3/5 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Châu Á (10 trận) | thắng kèo 6/10 trận gần nhất thắng kèo 5/10 trận sân nhà gần nhất | thắng kèo 6/10 trận gần nhất thắng 6/10 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Châu Á (5 trận) | thắng kèo 3/5 trận gần nhất thắng kèo 2/5 trận sân nhà gần nhất | thắng kèo 3/5 trận gần nhất thắng kèo 4/5 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Tài Xỉu (10 trận) | về tài 6/10 trận gần nhất về tài 7/10 trận sân nhà gần nhất | về tài 8/10 trận gần nhất về tài 9/10 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Tài Xỉu (5 trận) | về tài 3/5 trận gần nhất về tài 4/5 trận sân nhà gần nhất | về tài 4/5 trận gần nhất về tài 5/5 trận sân khách gần nhất |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Châu Á | KQ |
12/08 | Hạng nhất Đan Mạch | Herfolge Boldklub Koge * | 1 - 7 | B93 Copenhagen | 0.5-1 | Thắng |
05/08 | Hạng nhất Đan Mạch | B93 Copenhagen | 1 - 1 | Kolding IF * | 0-0.5 | Thắng |
30/07 | Hạng nhất Đan Mạch | Elite 3000 Helsingor * | 2 - 0 | B93 Copenhagen | 0.5-1 | Thua |
22/07 | Hạng nhất Đan Mạch | B93 Copenhagen | 0 - 3 | Aalborg BK * | 1 | Thua |
11/06 | Hạng 2 Đan Mạch | Esbjerg FB * | 1 - 2 | B93 Copenhagen | 0.5 | Thắng |
03/06 | Hạng 2 Đan Mạch | B93 Copenhagen * | 3 - 3 | AB Kobenhavn | 1 | Thua |
20/05 | Hạng 2 Đan Mạch | Kolding IF * | 1 - 1 | B93 Copenhagen | 0-0.5 | Thắng |
13/05 | Hạng 2 Đan Mạch | B93 Copenhagen * | 1 - 5 | Kolding IF | 0-0.5 | Thua |
07/05 | Hạng 2 Đan Mạch | AB Kobenhavn | 0 - 3 | B93 Copenhagen * | 0-0.5 | Thắng |
29/04 | Hạng 2 Đan Mạch | B93 Copenhagen * | 2 - 1 | Aarhus Fremad | 0 | Thắng |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Châu Á | KQ |
11/08 | Hạng nhất Đan Mạch | Fredericia * | 3 - 2 | Hillerod Fodbold | 0.5-1 | Thắng |
06/08 | Hạng nhất Đan Mạch | Aalborg BK * | 4 - 0 | Fredericia | 1.5 | Thua |
29/07 | Hạng nhất Đan Mạch | Sonderjyske * | 1 - 3 | Fredericia | 1 | Thắng |
23/07 | Hạng nhất Đan Mạch | Fredericia * | 0 - 2 | Hobro I.K. | 0-0.5 | Thua |
03/06 | Hạng nhất Đan Mạch | Nykobing Falster | 1 - 5 | Fredericia * | 1 | Thắng |
26/05 | Hạng nhất Đan Mạch | Fredericia * | 4 - 0 | Hillerod Fodbold | 0.5 | Thắng |
21/05 | Hạng nhất Đan Mạch | Fredericia * | 0 - 0 | Fremad Amager | 0.5-1 | Thua |
13/05 | Hạng nhất Đan Mạch | Herfolge Boldklub Koge * | 2 - 2 | Fredericia | 0-0.5 | Thắng |
05/05 | Hạng nhất Đan Mạch | Fredericia * | 2 - 2 | Hobro I.K. | 0.5 | Thua |
29/04 | Hạng nhất Đan Mạch | Hillerod Fodbold * | 1 - 2 | Fredericia | 0 | Thắng |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tài xỉu | KQ |
12/08 | Hạng nhất Đan Mạch | Herfolge Boldklub Koge | 1 - 7 | B93 Copenhagen | 3 | Tài |
05/08 | Hạng nhất Đan Mạch | B93 Copenhagen | 1 - 1 | Kolding IF | 2.5-3 | Xỉu |
30/07 | Hạng nhất Đan Mạch | Elite 3000 Helsingor | 2 - 0 | B93 Copenhagen | 2.5-3 | Xỉu |
22/07 | Hạng nhất Đan Mạch | B93 Copenhagen | 0 - 3 | Aalborg BK | 3 | Tài |
11/06 | Hạng 2 Đan Mạch | Esbjerg FB | 1 - 2 | B93 Copenhagen | 2.5-3 | Tài |
03/06 | Hạng 2 Đan Mạch | B93 Copenhagen | 3 - 3 | AB Kobenhavn | 2.5-3 | Tài |
20/05 | Hạng 2 Đan Mạch | Kolding IF | 1 - 1 | B93 Copenhagen | 2.5 | Xỉu |
13/05 | Hạng 2 Đan Mạch | B93 Copenhagen | 1 - 5 | Kolding IF | 2-2.5 | Tài |
07/05 | Hạng 2 Đan Mạch | AB Kobenhavn | 0 - 3 | B93 Copenhagen | 2.5-3 | Tài |
29/04 | Hạng 2 Đan Mạch | B93 Copenhagen | 2 - 1 | Aarhus Fremad | 2.5 | Tài |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tài xỉu | KQ |
11/08 | Hạng nhất Đan Mạch | Fredericia | 3 - 2 | Hillerod Fodbold | 3 | Tài |
06/08 | Hạng nhất Đan Mạch | Aalborg BK | 4 - 0 | Fredericia | 3 | Tài |
29/07 | Hạng nhất Đan Mạch | Sonderjyske | 1 - 3 | Fredericia | 3 | Tài |
23/07 | Hạng nhất Đan Mạch | Fredericia | 0 - 2 | Hobro I.K. | 2.5-3 | Xỉu |
03/06 | Hạng nhất Đan Mạch | Nykobing Falster | 1 - 5 | Fredericia | 3.5 | Tài |
26/05 | Hạng nhất Đan Mạch | Fredericia | 4 - 0 | Hillerod Fodbold | 2.5-3 | Tài |
21/05 | Hạng nhất Đan Mạch | Fredericia | 0 - 0 | Fremad Amager | 2.5-3 | Xỉu |
13/05 | Hạng nhất Đan Mạch | Herfolge Boldklub Koge | 2 - 2 | Fredericia | 2.5-3 | Tài |
05/05 | Hạng nhất Đan Mạch | Fredericia | 2 - 2 | Hobro I.K. | 2.5 | Tài |
29/04 | Hạng nhất Đan Mạch | Hillerod Fodbold | 1 - 2 | Fredericia | 2.5 | Tài |