Nhận định Hạng 2 Bồ Đào Nha 01/03/2015 22:59 | ||
Aves | Tỷ lệ Châu Á 1.01 : 0:1/4 : 0.80 Tỷ lệ Châu Âu 2.25 : 3.05 : 3.00 Tỷ lệ Tài xỉu 0.62 : 2.5 : 1.25 | SC Covilha |
? | ? | ? |
Đang cập nhật phút và tỷ số (Đến khi trận đấu diễn ra sẽ cập nhật phút và tỷ số tại đây) | ||
21/09/2014 22:00 | SC Covilha | 1- 0 | Aves |
27/04/2014 22:00 | Aves | 1- 0 | SC Covilha |
08/12/2013 22:00 | SC Covilha | 2- 0 | Aves |
08/05/2013 22:00 | Aves | 1- 0 | SC Covilha |
24/12/2012 01:00 | SC Covilha | 1- 2 | Aves |
25/03/2012 21:00 | Aves | 1- 0 | SC Covilha |
06/11/2011 00:00 | SC Covilha | 0- 2 | Aves |
29/05/2011 22:00 | SC Covilha | 1- 0 | Aves |
25/01/2011 01:30 | Aves | 2- 0 | SC Covilha |
14/03/2010 22:00 | Aves | 3- 0 | SC Covilha |
01/11/2009 22:00 | SC Covilha | 1- 2 | Aves |
01/02/2009 22:00 | SC Covilha | 0- 2 | Aves |
24/08/2008 22:00 | Aves | 2- 0 | SC Covilha |
Tiêu chí thống kê | Aves (đội nhà) | SC Covilha (đội khách) |
10 trận gần nhất | thắng 3/10 trận gần nhất thắng 4/10 trận sân nhà gần nhất | thắng 5/10 trận gần nhất thắng 2/10 trận sân khách gần nhất |
5 trận gần nhất | thắng 2/5 trận gần nhất thắng 4/5 trận sân nhà gần nhất | thắng 3/5 trận gần nhất thắng 0/5 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Châu Á (10 trận) | thắng 5/10 trận gần nhất thắng 4/10 trận sân nhà gần nhất | thắng 6/10 trận gần nhất thắng 4/10 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Châu Á (5 trận) | thắng 4/5 trận gần nhất thắng 4/5 trận sân nhà gần nhất | thắng 4/5 trận gần nhất thắng 2/5 trận sân khách gần nhất |
số bàn thắng >= 3 (10 trận) | 4/10 trận gần nhất 4/10 trận sân nhà gần nhất | 5/10 trận gần nhất 4/10 trận sân khách gần nhất |
số bàn thắng >= 3 (5 trận) | 2/5 trận gần nhất 4/5 trận sân nhà gần nhất | 1/5 trận gần nhất 1/5 trận sân khách gần nhất |
25/02/2015 22:00 | UD Oliveirense | 1 - 1 | Aves |
22/02/2015 22:00 | Aves | 3 - 2 | Leixoes |
18/02/2015 22:00 | CF Uniao Madeira | 1 - 1 | Aves |
15/02/2015 18:15 | Aves | 4 - 0 | Sporting CP B |
07/02/2015 22:00 | Feirense | 1 - 0 | Aves |
31/01/2015 22:00 | Aves | 1 - 1 | Sporting Braga B |
25/01/2015 18:00 | Maritimo B | 0 - 2 | Aves |
18/01/2015 22:00 | Clube Desportivo Trofense | 2 - 2 | Aves |
11/01/2015 22:00 | Aves | 1 - 1 | Atletico Clube Purtugal |
04/01/2015 22:00 | Academico Viseu | 3 - 0 | Aves |
25/02/2015 22:00 | SC Covilha | 2 - 0 | Vitoria Guimaraes B |
22/02/2015 22:00 | Chaves | 1 - 0 | SC Covilha |
18/02/2015 22:00 | SC Covilha | 3 - 0 | SL Benfica B |
14/02/2015 22:00 | Olhanense SC | 0 - 0 | SC Covilha |
07/02/2015 22:00 | SC Covilha | 2 - 0 | Beira Mar |
01/02/2015 22:00 | Porto B | 4 - 0 | SC Covilha |
28/01/2015 22:00 | SC Covilha | 1 - 1 | Santa Clara |
25/01/2015 22:00 | SC Covilha | 4 - 0 | Portimonense |
21/01/2015 22:00 | SC Covilha | 3 - 2 | GD Estoril-Praia |
14/01/2015 22:59 | Maritimo | 2 - 1 | SC Covilha |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Châu Á | KQ |
25/02 | Hạng 2 Bồ Đào Nha | UD Oliveirense * | 1 - 1 | Aves | 0-0.5 | Thắng |
22/02 | Hạng 2 Bồ Đào Nha | Aves * | 3 - 2 | Leixoes | 0.5 | Thắng |
18/02 | Hạng 2 Bồ Đào Nha | CF Uniao Madeira * | 1 - 1 | Aves | 0.5 | Thắng |
15/02 | Hạng 2 Bồ Đào Nha | Aves * | 4 - 0 | Sporting CP B | 0 | Thắng |
07/02 | Hạng 2 Bồ Đào Nha | Feirense * | 1 - 0 | Aves | 0.5 | Thua |
31/01 | Hạng 2 Bồ Đào Nha | Aves * | 1 - 1 | Sporting Braga B | 0.5 | Thua |
25/01 | Hạng 2 Bồ Đào Nha | Maritimo B * | 0 - 2 | Aves | 0-0.5 | Thắng |
18/01 | Hạng 2 Bồ Đào Nha | Clube Desportivo Trofense * | 2 - 2 | Aves | 0 | Hòa |
11/01 | Hạng 2 Bồ Đào Nha | Aves * | 1 - 1 | Atletico Clube Purtugal | 0.5 | Thua |
04/01 | Hạng 2 Bồ Đào Nha | Academico Viseu * | 3 - 0 | Aves | 0.5 | Thua |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Châu Á | KQ |
25/02 | Hạng 2 Bồ Đào Nha | SC Covilha * | 2 - 0 | Vitoria Guimaraes B | 0-0.5 | Thắng |
22/02 | Hạng 2 Bồ Đào Nha | Chaves * | 1 - 0 | SC Covilha | 0.5 | Thua |
18/02 | Hạng 2 Bồ Đào Nha | SC Covilha * | 3 - 0 | SL Benfica B | 0-0.5 | Thắng |
14/02 | Hạng 2 Bồ Đào Nha | Olhanense SC * | 0 - 0 | SC Covilha | 0-0.5 | Thắng |
07/02 | Hạng 2 Bồ Đào Nha | SC Covilha * | 2 - 0 | Beira Mar | 0.5-1 | Thắng |
01/02 | Hạng 2 Bồ Đào Nha | Porto B * | 4 - 0 | SC Covilha | 0.5-1 | Thua |
28/01 | Hạng 2 Bồ Đào Nha | SC Covilha * | 1 - 1 | Santa Clara | 0.5-1 | Thua |
25/01 | Hạng 2 Bồ Đào Nha | SC Covilha * | 4 - 0 | Portimonense | 0-0.5 | Thắng |
21/01 | Cúp Liên đoàn Bồ Đào Nha | SC Covilha | 3 - 2 | GD Estoril-Praia * | 0.5 | Thắng |
14/01 | Cúp Liên đoàn Bồ Đào Nha | Maritimo * | 2 - 1 | SC Covilha | 1 | Hòa |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tài xỉu | KQ |
25/02 | Hạng 2 Bồ Đào Nha | UD Oliveirense | 1 - 1 | Aves | 2-2.5 | Xỉu |
22/02 | Hạng 2 Bồ Đào Nha | Aves | 3 - 2 | Leixoes | 2-2.5 | Tài |
18/02 | Hạng 2 Bồ Đào Nha | CF Uniao Madeira | 1 - 1 | Aves | 2-2.5 | Xỉu |
15/02 | Hạng 2 Bồ Đào Nha | Aves | 4 - 0 | Sporting CP B | 2-2.5 | Tài |
07/02 | Hạng 2 Bồ Đào Nha | Feirense | 1 - 0 | Aves | 2.5 | Xỉu |
31/01 | Hạng 2 Bồ Đào Nha | Aves | 1 - 1 | Sporting Braga B | 2-2.5 | Xỉu |
25/01 | Hạng 2 Bồ Đào Nha | Maritimo B | 0 - 2 | Aves | 2-2.5 | Xỉu |
18/01 | Hạng 2 Bồ Đào Nha | Clube Desportivo Trofense | 2 - 2 | Aves | 2 | Tài |
11/01 | Hạng 2 Bồ Đào Nha | Aves | 1 - 1 | Atletico Clube Purtugal | 2-2.5 | Xỉu |
04/01 | Hạng 2 Bồ Đào Nha | Academico Viseu | 3 - 0 | Aves | 2-2.5 | Tài |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tài xỉu | KQ |
25/02 | Hạng 2 Bồ Đào Nha | SC Covilha | 2 - 0 | Vitoria Guimaraes B | 2.5 | Xỉu |
22/02 | Hạng 2 Bồ Đào Nha | Chaves | 1 - 0 | SC Covilha | 2-2.5 | Xỉu |
18/02 | Hạng 2 Bồ Đào Nha | SC Covilha | 3 - 0 | SL Benfica B | 2.5 | Tài |
14/02 | Hạng 2 Bồ Đào Nha | Olhanense SC | 0 - 0 | SC Covilha | 2-2.5 | Xỉu |
07/02 | Hạng 2 Bồ Đào Nha | SC Covilha | 2 - 0 | Beira Mar | 2-2.5 | Xỉu |
01/02 | Hạng 2 Bồ Đào Nha | Porto B | 4 - 0 | SC Covilha | 2.5 | Tài |
28/01 | Hạng 2 Bồ Đào Nha | SC Covilha | 1 - 1 | Santa Clara | 2-2.5 | Xỉu |
25/01 | Hạng 2 Bồ Đào Nha | SC Covilha | 4 - 0 | Portimonense | 2-2.5 | Tài |
21/01 | Cúp Liên đoàn Bồ Đào Nha | SC Covilha | 3 - 2 | GD Estoril-Praia | 2-2.5 | Tài |
14/01 | Cúp Liên đoàn Bồ Đào Nha | Maritimo | 2 - 1 | SC Covilha | 2.5 | Tài |