Nhận định Giao Hữu 13/01/2015 21:00 | ||
![]() Austria Wien | Tỷ lệ Châu Á 1.05 : 0:1 1/2 : 0.90 Tỷ lệ Châu Âu 1.28 : 5.26 : 7.13 Tỷ lệ Tài xỉu 1.00 : 3 : 0.80 | ![]() FAC Team Fur Wien |
? | ? | ? |
![]() (Đến khi trận đấu diễn ra sẽ cập nhật phút và tỷ số tại đây) | ||
Tiêu chí thống kê | Austria Wien (đội nhà) | FAC Team Fur Wien (đội khách) |
10 trận gần nhất | thắng 5/10 trận gần nhất thắng 6/10 trận sân nhà gần nhất | thắng 4/10 trận gần nhất thắng 4/10 trận sân khách gần nhất |
5 trận gần nhất | thắng 3/5 trận gần nhất thắng 3/5 trận sân nhà gần nhất | thắng 2/5 trận gần nhất thắng 2/5 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Châu Á (10 trận) | thắng 5/10 trận gần nhất thắng 6/10 trận sân nhà gần nhất | thắng 8/10 trận gần nhất thắng 6/10 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Châu Á (5 trận) | thắng 3/5 trận gần nhất thắng 3/5 trận sân nhà gần nhất | thắng 3/5 trận gần nhất thắng 2/5 trận sân khách gần nhất |
số bàn thắng >= 3 (10 trận) | 5/10 trận gần nhất 6/10 trận sân nhà gần nhất | 4/10 trận gần nhất 6/10 trận sân khách gần nhất |
số bàn thắng >= 3 (5 trận) | 3/5 trận gần nhất 3/5 trận sân nhà gần nhất | 3/5 trận gần nhất 4/5 trận sân khách gần nhất |
14/12/2014 00:30 | Austria Wien | 1 - 0 | SV Grodig |
06/12/2014 22:00 | Austria Wien | 2 - 4 | Red Bull Salzburg |
29/11/2014 22:00 | SV Ried | 1 - 1 | Austria Wien |
23/11/2014 00:30 | Austria Wien | 4 - 0 | Trenkwalder Admira |
09/11/2014 20:30 | Rapid Wien | 2 - 3 | Austria Wien |
01/11/2014 22:00 | Austria Wien | 0 - 3 | Sturm Graz |
29/10/2014 02:30 | TSV Hartberg | 0 - 6 | Austria Wien |
25/10/2014 23:30 | Austria Wien | 2 - 0 | SC Wiener Neustadt |
18/10/2014 23:30 | Rheindorf Altach | 1 - 1 | Austria Wien |
04/10/2014 21:00 | Austria Wien | 0 - 2 | Wolfsberger AC |
29/11/2014 00:30 | Liefering | 3 - 1 | FAC Team Fur Wien |
22/11/2014 00:30 | Austria Lustenau | 0 - 3 | FAC Team Fur Wien |
08/11/2014 00:30 | FAC Team Fur Wien | 0 - 0 | LASK Linz |
05/11/2014 00:30 | TSV Hartberg | 1 - 1 | FAC Team Fur Wien |
29/10/2014 01:30 | Sc Ritzing | 1 - 3 | FAC Team Fur Wien |
24/10/2014 23:30 | FAC Team Fur Wien | 2 - 2 | Mattersburg |
21/10/2014 23:30 | St.Polten | 1 - 1 | FAC Team Fur Wien |
17/10/2014 23:30 | FAC Team Fur Wien | 2 - 0 | Wacker Innsbruck |
03/10/2014 23:30 | Kapfenberg Superfund | 0 - 0 | FAC Team Fur Wien |
26/09/2014 23:30 | SV Horn | 0 - 2 | FAC Team Fur Wien |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Châu Á | KQ |
14/12 | Áo | Austria Wien * | 1 - 0 | SV Grodig | 0.5-1 | Thắng |
06/12 | Áo | Austria Wien | 2 - 4 | Red Bull Salzburg * | 0.5-1 | Thua |
29/11 | Áo | SV Ried | 1 - 1 | Austria Wien * | 0-0.5 | Thua |
23/11 | Áo | Austria Wien * | 4 - 0 | Trenkwalder Admira | 1 | Thắng |
09/11 | Áo | Rapid Wien * | 2 - 3 | Austria Wien | 0.5 | Thắng |
01/11 | Áo | Austria Wien * | 0 - 3 | Sturm Graz | 0.5-1 | Thua |
29/10 | Cúp quốc gia Áo | TSV Hartberg | 0 - 6 | Austria Wien * | 1.5 | Thắng |
25/10 | Áo | Austria Wien * | 2 - 0 | SC Wiener Neustadt | 1-1.5 | Thắng |
18/10 | Áo | Rheindorf Altach | 1 - 1 | Austria Wien * | 0-0.5 | Thua |
04/10 | Áo | Austria Wien * | 0 - 2 | Wolfsberger AC | 0.5-1 | Thua |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Châu Á | KQ |
29/11 | Hạng 2 Áo | Liefering * | 3 - 1 | FAC Team Fur Wien | 0.5 | Thua |
22/11 | Hạng 2 Áo | Austria Lustenau * | 0 - 3 | FAC Team Fur Wien | 0.5 | Thắng |
08/11 | Hạng 2 Áo | FAC Team Fur Wien | 0 - 0 | LASK Linz * | 0.5 | Thắng |
05/11 | Hạng 2 Áo | TSV Hartberg * | 1 - 1 | FAC Team Fur Wien | 0 | Hòa |
29/10 | Cúp quốc gia Áo | Sc Ritzing | 1 - 3 | FAC Team Fur Wien * | 0-0.5 | Thắng |
24/10 | Hạng 2 Áo | FAC Team Fur Wien | 2 - 2 | Mattersburg * | 0-0.5 | Thắng |
21/10 | Hạng 2 Áo | St.Polten * | 1 - 1 | FAC Team Fur Wien | 0.5 | Thắng |
17/10 | Hạng 2 Áo | FAC Team Fur Wien | 2 - 0 | Wacker Innsbruck * | 0-0.5 | Thắng |
03/10 | Hạng 2 Áo | Kapfenberg Superfund * | 0 - 0 | FAC Team Fur Wien | 0.5-1 | Thắng |
26/09 | Hạng 2 Áo | SV Horn * | 0 - 2 | FAC Team Fur Wien | 0.5 | Thắng |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tài xỉu | KQ |
14/12 | Áo | Austria Wien | 1 - 0 | SV Grodig | 3 | Xỉu |
06/12 | Áo | Austria Wien | 2 - 4 | Red Bull Salzburg | 3 | Tài |
29/11 | Áo | SV Ried | 1 - 1 | Austria Wien | 2.5-3 | Xỉu |
23/11 | Áo | Austria Wien | 4 - 0 | Trenkwalder Admira | 3 | Tài |
09/11 | Áo | Rapid Wien | 2 - 3 | Austria Wien | 2.5 | Tài |
01/11 | Áo | Austria Wien | 0 - 3 | Sturm Graz | 2.5 | Tài |
29/10 | Cúp quốc gia Áo | TSV Hartberg | 0 - 6 | Austria Wien | 3 | Tài |
25/10 | Áo | Austria Wien | 2 - 0 | SC Wiener Neustadt | 3-3.5 | Xỉu |
18/10 | Áo | Rheindorf Altach | 1 - 1 | Austria Wien | 2.5 | Xỉu |
04/10 | Áo | Austria Wien | 0 - 2 | Wolfsberger AC | 2.5-3 | Xỉu |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tài xỉu | KQ |
29/11 | Hạng 2 Áo | Liefering | 3 - 1 | FAC Team Fur Wien | 3 | Tài |
22/11 | Hạng 2 Áo | Austria Lustenau | 0 - 3 | FAC Team Fur Wien | 2.5-3 | Tài |
08/11 | Hạng 2 Áo | FAC Team Fur Wien | 0 - 0 | LASK Linz | 2.5-3 | Xỉu |
05/11 | Hạng 2 Áo | TSV Hartberg | 1 - 1 | FAC Team Fur Wien | 2.5 | Xỉu |
29/10 | Cúp quốc gia Áo | Sc Ritzing | 1 - 3 | FAC Team Fur Wien | 3 | Tài |
24/10 | Hạng 2 Áo | FAC Team Fur Wien | 2 - 2 | Mattersburg | 3 | Tài |
21/10 | Hạng 2 Áo | St.Polten | 1 - 1 | FAC Team Fur Wien | 2.5 | Xỉu |
17/10 | Hạng 2 Áo | FAC Team Fur Wien | 2 - 0 | Wacker Innsbruck | 2.5-3 | Xỉu |
03/10 | Hạng 2 Áo | Kapfenberg Superfund | 0 - 0 | FAC Team Fur Wien | 3 | Xỉu |
26/09 | Hạng 2 Áo | SV Horn | 0 - 2 | FAC Team Fur Wien | 2.5-3 | Xỉu |