Nhận định Hạng 2 Áo 10/04/2015 23:30 | ||
![]() Austria Lustenau | Tỷ lệ Châu Á 1.06 : 0:1/4 : 0.86 Tỷ lệ Châu Âu 2.30 : 3.30 : 3.00 Tỷ lệ Tài xỉu 1.05 : 2.5 : 0.78 | ![]() Kapfenberg Superfund |
? | ? | ? |
![]() (Đến khi trận đấu diễn ra sẽ cập nhật phút và tỷ số tại đây) | ||
08/11/2014 00:30 | Kapfenberg Superfund | 1- 1 | Austria Lustenau |
12/09/2014 23:30 | Austria Lustenau | 1- 3 | Kapfenberg Superfund |
26/04/2014 01:30 | Kapfenberg Superfund | 2- 3 | Austria Lustenau |
12/03/2014 00:30 | Austria Lustenau | 2- 0 | Kapfenberg Superfund |
25/10/2013 23:30 | Austria Lustenau | 2- 4 | Kapfenberg Superfund |
16/08/2013 23:30 | Kapfenberg Superfund | 1- 3 | Austria Lustenau |
Tiêu chí thống kê | Austria Lustenau (đội nhà) | Kapfenberg Superfund (đội khách) |
10 trận gần nhất | thắng 2/10 trận gần nhất thắng 2/10 trận sân nhà gần nhất | thắng 4/10 trận gần nhất thắng 2/10 trận sân khách gần nhất |
5 trận gần nhất | thắng 1/5 trận gần nhất thắng 2/5 trận sân nhà gần nhất | thắng 2/5 trận gần nhất thắng 0/5 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Châu Á (10 trận) | thắng 4/10 trận gần nhất thắng 4/10 trận sân nhà gần nhất | thắng 5/10 trận gần nhất thắng 4/10 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Châu Á (5 trận) | thắng 3/5 trận gần nhất thắng 4/5 trận sân nhà gần nhất | thắng 3/5 trận gần nhất thắng 2/5 trận sân khách gần nhất |
số bàn thắng >= 3 (10 trận) | 6/10 trận gần nhất 8/10 trận sân nhà gần nhất | 7/10 trận gần nhất 6/10 trận sân khách gần nhất |
số bàn thắng >= 3 (5 trận) | 2/5 trận gần nhất 3/5 trận sân nhà gần nhất | 4/5 trận gần nhất 2/5 trận sân khách gần nhất |
03/04/2015 23:30 | St.Polten | 1 - 0 | Austria Lustenau |
27/03/2015 00:00 | Austria Lustenau | 1 - 1 | Aarau |
21/03/2015 02:30 | SV Horn | 0 - 0 | Austria Lustenau |
18/03/2015 00:30 | Austria Lustenau | 3 - 1 | Mattersburg |
14/03/2015 00:30 | Austria Lustenau | 0 - 4 | TSV Hartberg |
07/03/2015 00:30 | LASK Linz | 3 - 2 | Austria Lustenau |
28/02/2015 00:30 | Austria Lustenau | 2 - 4 | Liefering |
29/11/2014 00:30 | Wacker Innsbruck | 1 - 2 | Austria Lustenau |
22/11/2014 00:30 | Austria Lustenau | 0 - 3 | FAC Team Fur Wien |
08/11/2014 00:30 | Kapfenberg Superfund | 1 - 1 | Austria Lustenau |
04/04/2015 01:30 | Kapfenberg Superfund | 1 - 2 | Mattersburg |
21/03/2015 00:30 | TSV Hartberg | 2 - 2 | Kapfenberg Superfund |
18/03/2015 00:30 | Kapfenberg Superfund | 3 - 2 | Liefering |
14/03/2015 00:30 | SV Horn | 1 - 1 | Kapfenberg Superfund |
07/03/2015 00:30 | Kapfenberg Superfund | 2 - 1 | FAC Team Fur Wien |
28/02/2015 00:30 | Kapfenberg Superfund | 3 - 0 | Wacker Innsbruck |
15/02/2015 20:05 | Domzale | 1 - 0 | Kapfenberg Superfund |
07/02/2015 20:00 | SV Ried | 3 - 4 | Kapfenberg Superfund |
29/01/2015 21:30 | Kapfenberg Superfund | 0 - 5 | NK Maribor |
23/01/2015 20:00 | Kapfenberg Superfund | 0 - 2 | Wolfsberger AC |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Châu Á | KQ |
03/04 | Hạng 2 Áo | St.Polten * | 1 - 0 | Austria Lustenau | 0-0.5 | Thua |
27/03 | Giao Hữu | Austria Lustenau | 1 - 1 | Aarau * | 0-0.5 | Thắng |
21/03 | Hạng 2 Áo | SV Horn * | 0 - 0 | Austria Lustenau | 0.5 | Thắng |
18/03 | Hạng 2 Áo | Austria Lustenau | 3 - 1 | Mattersburg * | 0-0.5 | Thắng |
14/03 | Hạng 2 Áo | Austria Lustenau * | 0 - 4 | TSV Hartberg | 0.5 | Thua |
07/03 | Hạng 2 Áo | LASK Linz * | 3 - 2 | Austria Lustenau | 0.5-1 | Thua |
28/02 | Hạng 2 Áo | Austria Lustenau * | 2 - 4 | Liefering | 0 | Thua |
29/11 | Hạng 2 Áo | Wacker Innsbruck * | 1 - 2 | Austria Lustenau | 0-0.5 | Thắng |
22/11 | Hạng 2 Áo | Austria Lustenau * | 0 - 3 | FAC Team Fur Wien | 0.5 | Thua |
08/11 | Hạng 2 Áo | Kapfenberg Superfund * | 1 - 1 | Austria Lustenau | 0 | Hòa |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Châu Á | KQ |
04/04 | Hạng 2 Áo | Kapfenberg Superfund * | 1 - 2 | Mattersburg | 0 | Thua |
21/03 | Hạng 2 Áo | TSV Hartberg | 2 - 2 | Kapfenberg Superfund * | 0-0.5 | Thua |
18/03 | Hạng 2 Áo | Kapfenberg Superfund | 3 - 2 | Liefering * | 0-0.5 | Thắng |
14/03 | Hạng 2 Áo | SV Horn * | 1 - 1 | Kapfenberg Superfund | 0.5 | Thắng |
07/03 | Hạng 2 Áo | Kapfenberg Superfund * | 2 - 1 | FAC Team Fur Wien | 0.5 | Thắng |
28/02 | Hạng 2 Áo | Kapfenberg Superfund * | 3 - 0 | Wacker Innsbruck | 0-0.5 | Thắng |
15/02 | Giao Hữu | Domzale * | 1 - 0 | Kapfenberg Superfund | 1 | Hòa |
07/02 | Giao Hữu | SV Ried * | 3 - 4 | Kapfenberg Superfund | 1.5 | Thắng |
29/01 | Giao Hữu | Kapfenberg Superfund | 0 - 5 | NK Maribor * | 1 | Thua |
23/01 | Giao Hữu | Kapfenberg Superfund | 0 - 2 | Wolfsberger AC * | 1.5 | Thua |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tài xỉu | KQ |
03/04 | Hạng 2 Áo | St.Polten | 1 - 0 | Austria Lustenau | 2-2.5 | Xỉu |
27/03 | Giao Hữu | Austria Lustenau | 1 - 1 | Aarau | 2.5 | Xỉu |
21/03 | Hạng 2 Áo | SV Horn | 0 - 0 | Austria Lustenau | 2.5 | Xỉu |
18/03 | Hạng 2 Áo | Austria Lustenau | 3 - 1 | Mattersburg | 2.5 | Tài |
14/03 | Hạng 2 Áo | Austria Lustenau | 0 - 4 | TSV Hartberg | 2.5-3 | Tài |
07/03 | Hạng 2 Áo | LASK Linz | 3 - 2 | Austria Lustenau | 2.5-3 | Tài |
28/02 | Hạng 2 Áo | Austria Lustenau | 2 - 4 | Liefering | 2.5-3 | Tài |
29/11 | Hạng 2 Áo | Wacker Innsbruck | 1 - 2 | Austria Lustenau | 2.5 | Tài |
22/11 | Hạng 2 Áo | Austria Lustenau | 0 - 3 | FAC Team Fur Wien | 2.5-3 | Tài |
08/11 | Hạng 2 Áo | Kapfenberg Superfund | 1 - 1 | Austria Lustenau | 2.5-3 | Xỉu |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tài xỉu | KQ |
04/04 | Hạng 2 Áo | Kapfenberg Superfund | 1 - 2 | Mattersburg | 2.5 | Tài |
21/03 | Hạng 2 Áo | TSV Hartberg | 2 - 2 | Kapfenberg Superfund | 2.5 | Tài |
18/03 | Hạng 2 Áo | Kapfenberg Superfund | 3 - 2 | Liefering | 3 | Tài |
14/03 | Hạng 2 Áo | SV Horn | 1 - 1 | Kapfenberg Superfund | 2.5 | Xỉu |
07/03 | Hạng 2 Áo | Kapfenberg Superfund | 2 - 1 | FAC Team Fur Wien | 2.5-3 | Tài |
28/02 | Hạng 2 Áo | Kapfenberg Superfund | 3 - 0 | Wacker Innsbruck | 2.5 | Tài |
15/02 | Giao Hữu | Domzale | 1 - 0 | Kapfenberg Superfund | 3 | Xỉu |
07/02 | Giao Hữu | SV Ried | 3 - 4 | Kapfenberg Superfund | 3-3.5 | Tài |
29/01 | Giao Hữu | Kapfenberg Superfund | 0 - 5 | NK Maribor | 3 | Tài |
23/01 | Giao Hữu | Kapfenberg Superfund | 0 - 2 | Wolfsberger AC | 3-3.5 | Xỉu |