Nhận định Hạng 2 Áo 22/11/2014 00:30 | ||
Austria Lustenau | Tỷ lệ Châu Á 0.80 : 0:1/2 : 1.05 Tỷ lệ Châu Âu 1.76 : 3.52 : 4.23 Tỷ lệ Tài xỉu 0.85 : 2.5-3 : 1.01 | FAC Team Fur Wien |
15/09/2014 23:30 | FAC Team Fur Wien | 3- 3 | Austria Lustenau |
18/07/2014 23:30 | Austria Lustenau | 0- 0 | FAC Team Fur Wien |
Tiêu chí thống kê | Austria Lustenau (đội nhà) | FAC Team Fur Wien (đội khách) |
10 trận gần nhất | thắng 3/10 trận gần nhất thắng 4/10 trận sân nhà gần nhất | thắng 3/10 trận gần nhất thắng 4/10 trận sân khách gần nhất |
5 trận gần nhất | thắng 2/5 trận gần nhất thắng 3/5 trận sân nhà gần nhất | thắng 1/5 trận gần nhất thắng 2/5 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Châu Á (10 trận) | thắng 3/10 trận gần nhất thắng 4/10 trận sân nhà gần nhất | thắng 9/10 trận gần nhất thắng 8/10 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Châu Á (5 trận) | thắng 2/5 trận gần nhất thắng 3/5 trận sân nhà gần nhất | thắng 4/5 trận gần nhất thắng 3/5 trận sân khách gần nhất |
số bàn thắng >= 3 (10 trận) | 6/10 trận gần nhất 8/10 trận sân nhà gần nhất | 4/10 trận gần nhất 2/10 trận sân khách gần nhất |
số bàn thắng >= 3 (5 trận) | 2/5 trận gần nhất 5/5 trận sân nhà gần nhất | 2/5 trận gần nhất 2/5 trận sân khách gần nhất |
08/11/2014 00:30 | Kapfenberg Superfund | 1 - 1 | Austria Lustenau |
05/11/2014 00:30 | Austria Lustenau | 2 - 1 | St.Polten |
24/10/2014 23:30 | SV Horn | 1 - 0 | Austria Lustenau |
21/10/2014 23:30 | Austria Lustenau | 3 - 3 | Mattersburg |
17/10/2014 23:30 | TSV Hartberg | 0 - 1 | Austria Lustenau |
03/10/2014 23:30 | LASK Linz | 3 - 1 | Austria Lustenau |
26/09/2014 23:30 | Austria Lustenau | 5 - 2 | Liefering |
19/09/2014 23:30 | Austria Lustenau | 1 - 1 | Wacker Innsbruck |
15/09/2014 23:30 | FAC Team Fur Wien | 3 - 3 | Austria Lustenau |
12/09/2014 23:30 | Austria Lustenau | 1 - 3 | Kapfenberg Superfund |
08/11/2014 00:30 | FAC Team Fur Wien | 0 - 0 | LASK Linz |
05/11/2014 00:30 | TSV Hartberg | 1 - 1 | FAC Team Fur Wien |
29/10/2014 01:30 | Sc Ritzing | 1 - 3 | FAC Team Fur Wien |
24/10/2014 23:30 | FAC Team Fur Wien | 2 - 2 | Mattersburg |
21/10/2014 23:30 | St.Polten | 1 - 1 | FAC Team Fur Wien |
17/10/2014 23:30 | FAC Team Fur Wien | 2 - 0 | Wacker Innsbruck |
03/10/2014 23:30 | Kapfenberg Superfund | 0 - 0 | FAC Team Fur Wien |
26/09/2014 23:30 | SV Horn | 0 - 2 | FAC Team Fur Wien |
19/09/2014 23:30 | FAC Team Fur Wien | 2 - 2 | Liefering |
15/09/2014 23:30 | FAC Team Fur Wien | 3 - 3 | Austria Lustenau |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Châu Á | KQ |
08/11 | Hạng 2 Áo | Kapfenberg Superfund * | 1 - 1 | Austria Lustenau | 0 | Hòa |
05/11 | Hạng 2 Áo | Austria Lustenau * | 2 - 1 | St.Polten | 0-0.5 | Thắng |
24/10 | Hạng 2 Áo | SV Horn * | 1 - 0 | Austria Lustenau | 0 | Thua |
21/10 | Hạng 2 Áo | Austria Lustenau * | 3 - 3 | Mattersburg | 0-0.5 | Thua |
17/10 | Hạng 2 Áo | TSV Hartberg | 0 - 1 | Austria Lustenau * | 0-0.5 | Thắng |
03/10 | Hạng 2 Áo | LASK Linz * | 3 - 1 | Austria Lustenau | 0.5-1 | Thua |
26/09 | Hạng 2 Áo | Austria Lustenau | 5 - 2 | Liefering * | 0-0.5 | Thắng |
19/09 | Hạng 2 Áo | Austria Lustenau * | 1 - 1 | Wacker Innsbruck | 0-0.5 | Thua |
15/09 | Hạng 2 Áo | FAC Team Fur Wien | 3 - 3 | Austria Lustenau * | 0-0.5 | Thua |
12/09 | Hạng 2 Áo | Austria Lustenau * | 1 - 3 | Kapfenberg Superfund | 0.5 | Thua |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Châu Á | KQ |
08/11 | Hạng 2 Áo | FAC Team Fur Wien | 0 - 0 | LASK Linz * | 0.5 | Thắng |
05/11 | Hạng 2 Áo | TSV Hartberg * | 1 - 1 | FAC Team Fur Wien | 0 | Hòa |
29/10 | Cúp quốc gia Áo | Sc Ritzing | 1 - 3 | FAC Team Fur Wien * | 0-0.5 | Thắng |
24/10 | Hạng 2 Áo | FAC Team Fur Wien | 2 - 2 | Mattersburg * | 0-0.5 | Thắng |
21/10 | Hạng 2 Áo | St.Polten * | 1 - 1 | FAC Team Fur Wien | 0.5 | Thắng |
17/10 | Hạng 2 Áo | FAC Team Fur Wien | 2 - 0 | Wacker Innsbruck * | 0-0.5 | Thắng |
03/10 | Hạng 2 Áo | Kapfenberg Superfund * | 0 - 0 | FAC Team Fur Wien | 0.5-1 | Thắng |
26/09 | Hạng 2 Áo | SV Horn * | 0 - 2 | FAC Team Fur Wien | 0.5 | Thắng |
19/09 | Hạng 2 Áo | FAC Team Fur Wien | 2 - 2 | Liefering * | 0.5-1 | Thắng |
15/09 | Hạng 2 Áo | FAC Team Fur Wien | 3 - 3 | Austria Lustenau * | 0-0.5 | Thắng |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tài xỉu | KQ |
08/11 | Hạng 2 Áo | Kapfenberg Superfund | 1 - 1 | Austria Lustenau | 2.5-3 | Xỉu |
05/11 | Hạng 2 Áo | Austria Lustenau | 2 - 1 | St.Polten | 2.5-3 | Tài |
24/10 | Hạng 2 Áo | SV Horn | 1 - 0 | Austria Lustenau | 2.5-3 | Xỉu |
21/10 | Hạng 2 Áo | Austria Lustenau | 3 - 3 | Mattersburg | 2.5-3 | Tài |
17/10 | Hạng 2 Áo | TSV Hartberg | 0 - 1 | Austria Lustenau | 2.5-3 | Xỉu |
03/10 | Hạng 2 Áo | LASK Linz | 3 - 1 | Austria Lustenau | 3 | Tài |
26/09 | Hạng 2 Áo | Austria Lustenau | 5 - 2 | Liefering | 3 | Tài |
19/09 | Hạng 2 Áo | Austria Lustenau | 1 - 1 | Wacker Innsbruck | 2.5 | Xỉu |
15/09 | Hạng 2 Áo | FAC Team Fur Wien | 3 - 3 | Austria Lustenau | 2.5-3 | Tài |
12/09 | Hạng 2 Áo | Austria Lustenau | 1 - 3 | Kapfenberg Superfund | 2.5-3 | Tài |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tài xỉu | KQ |
08/11 | Hạng 2 Áo | FAC Team Fur Wien | 0 - 0 | LASK Linz | 2.5-3 | Xỉu |
05/11 | Hạng 2 Áo | TSV Hartberg | 1 - 1 | FAC Team Fur Wien | 2.5 | Xỉu |
29/10 | Cúp quốc gia Áo | Sc Ritzing | 1 - 3 | FAC Team Fur Wien | 3 | Tài |
24/10 | Hạng 2 Áo | FAC Team Fur Wien | 2 - 2 | Mattersburg | 3 | Tài |
21/10 | Hạng 2 Áo | St.Polten | 1 - 1 | FAC Team Fur Wien | 2.5 | Xỉu |
17/10 | Hạng 2 Áo | FAC Team Fur Wien | 2 - 0 | Wacker Innsbruck | 2.5-3 | Xỉu |
03/10 | Hạng 2 Áo | Kapfenberg Superfund | 0 - 0 | FAC Team Fur Wien | 3 | Xỉu |
26/09 | Hạng 2 Áo | SV Horn | 0 - 2 | FAC Team Fur Wien | 2.5-3 | Xỉu |
19/09 | Hạng 2 Áo | FAC Team Fur Wien | 2 - 2 | Liefering | 3.5 | Tài |
15/09 | Hạng 2 Áo | FAC Team Fur Wien | 3 - 3 | Austria Lustenau | 2.5-3 | Tài |