Nhận định Thụy Điển 30/04/2015 00:05 | ||
![]() Atvidabergs FF | Tỷ lệ Châu Á 0.77 : 1/2:0 : 1.09 Tỷ lệ Châu Âu 3.50 : 3.25 : 2.00 Tỷ lệ Tài xỉu 1.00 : 2.5 : 0.81 | ![]() AIK Solna |
? | ? | ? |
![]() (Đến khi trận đấu diễn ra sẽ cập nhật phút và tỷ số tại đây) | ||
26/10/2014 21:00 | AIK Solna | 4- 1 | Atvidabergs FF |
08/07/2014 00:00 | Atvidabergs FF | 0- 3 | AIK Solna |
20/08/2013 00:00 | AIK Solna | 3- 2 | Atvidabergs FF |
14/04/2013 20:00 | Atvidabergs FF | 1- 0 | AIK Solna |
22/07/2012 23:30 | AIK Solna | 1- 0 | Atvidabergs FF |
22/07/2012 23:30 | AIK Solna | 1- 0 | Atvidabergs FF |
14/07/2012 21:00 | Atvidabergs FF | 2- 0 | AIK Solna |
07/11/2010 22:30 | Atvidabergs FF | 1- 1 | AIK Solna |
18/05/2010 00:00 | AIK Solna | 4- 1 | Atvidabergs FF |
22/09/2005 00:05 | Atvidabergs FF | 0- 1 | AIK Solna |
10/06/2005 00:00 | AIK Solna | 1- 0 | Atvidabergs FF |
Tiêu chí thống kê | Atvidabergs FF (đội nhà) | AIK Solna (đội khách) |
10 trận gần nhất | thắng 2/10 trận gần nhất thắng 6/10 trận sân nhà gần nhất | thắng 5/10 trận gần nhất thắng 4/10 trận sân khách gần nhất |
5 trận gần nhất | thắng 1/5 trận gần nhất thắng 3/5 trận sân nhà gần nhất | thắng 3/5 trận gần nhất thắng 1/5 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Châu Á (10 trận) | thắng 2/10 trận gần nhất thắng 4/10 trận sân nhà gần nhất | thắng 5/10 trận gần nhất thắng 6/10 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Châu Á (5 trận) | thắng 2/5 trận gần nhất thắng 2/5 trận sân nhà gần nhất | thắng 3/5 trận gần nhất thắng 3/5 trận sân khách gần nhất |
số bàn thắng >= 3 (10 trận) | 5/10 trận gần nhất 8/10 trận sân nhà gần nhất | 7/10 trận gần nhất 6/10 trận sân khách gần nhất |
số bàn thắng >= 3 (5 trận) | 4/5 trận gần nhất 5/5 trận sân nhà gần nhất | 4/5 trận gần nhất 3/5 trận sân khách gần nhất |
25/04/2015 21:00 | Hammarby | 2 - 1 | Atvidabergs FF |
19/04/2015 20:00 | Atvidabergs FF | 3 - 1 | Falkenbergs FF |
14/04/2015 00:00 | Kalmar FF | 2 - 1 | Atvidabergs FF |
10/04/2015 00:00 | Atvidabergs FF | 2 - 3 | GIF Sundsvall |
05/04/2015 20:00 | IFK Goteborg | 1 - 0 | Atvidabergs FF |
28/03/2015 20:10 | Kalmar FF | 1 - 0 | Atvidabergs FF |
03/03/2015 23:30 | Degerfors IF | 2 - 0 | Atvidabergs FF |
20/02/2015 22:00 | Atvidabergs FF | 2 - 1 | Ik Frej Taby |
07/02/2015 19:00 | IFK Norrkoping | 2 - 0 | Atvidabergs FF |
31/01/2015 19:00 | Atvidabergs FF | 0 - 2 | Djurgardens |
26/04/2015 22:30 | AIK Solna | 3 - 0 | Orebro |
21/04/2015 23:30 | Elfsborg | 3 - 2 | AIK Solna |
12/04/2015 22:30 | AIK Solna | 3 - 1 | Gefle IF |
10/04/2015 00:15 | Malmo FF | 0 - 0 | AIK Solna |
06/04/2015 20:00 | AIK Solna | 2 - 1 | Halmstads |
28/03/2015 21:00 | AIK Solna | 0 - 0 | IFK Norrkoping |
14/03/2015 19:00 | AFC United | 1 - 3 | AIK Solna |
07/03/2015 19:10 | AIK Solna | 1 - 2 | Hammarby |
21/02/2015 19:00 | AIK Solna | 4 - 0 | Landskrona BoIS |
14/02/2015 19:00 | AIK Solna | 0 - 0 | Gefle IF |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Châu Á | KQ |
25/04 | Thụy Điển | Hammarby * | 2 - 1 | Atvidabergs FF | 0.5-1 | Thua |
19/04 | Thụy Điển | Atvidabergs FF * | 3 - 1 | Falkenbergs FF | 0.5 | Thắng |
14/04 | Thụy Điển | Kalmar FF * | 2 - 1 | Atvidabergs FF | 0.5 | Thua |
10/04 | Thụy Điển | Atvidabergs FF * | 2 - 3 | GIF Sundsvall | 0.5 | Thua |
05/04 | Thụy Điển | IFK Goteborg * | 1 - 0 | Atvidabergs FF | 1-1.5 | Thắng |
28/03 | Giao Hữu | Kalmar FF * | 1 - 0 | Atvidabergs FF | 0.5 | Thua |
03/03 | Giao Hữu | Degerfors IF | 2 - 0 | Atvidabergs FF * | 0-0.5 | Thua |
20/02 | Giao Hữu | Atvidabergs FF * | 2 - 1 | Ik Frej Taby | 1 | Hòa |
07/02 | Giao Hữu | IFK Norrkoping * | 2 - 0 | Atvidabergs FF | 0.5 | Thua |
31/01 | Giao Hữu | Atvidabergs FF * | 0 - 2 | Djurgardens | 0 | Thua |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Châu Á | KQ |
26/04 | Thụy Điển | AIK Solna * | 3 - 0 | Orebro | 0.5-1 | Thắng |
21/04 | Thụy Điển | Elfsborg * | 3 - 2 | AIK Solna | 0.5 | Thua |
12/04 | Thụy Điển | AIK Solna * | 3 - 1 | Gefle IF | 1-1.5 | Thắng |
10/04 | Thụy Điển | Malmo FF * | 0 - 0 | AIK Solna | 0.5-1 | Thắng |
06/04 | Thụy Điển | AIK Solna * | 2 - 1 | Halmstads | 1 | Hòa |
28/03 | Giao Hữu | AIK Solna * | 0 - 0 | IFK Norrkoping | 1 | Thua |
14/03 | Giao Hữu | AFC United | 1 - 3 | AIK Solna * | 1.5-2 | Thắng |
07/03 | Cúp Quốc Gia Thụy Điển | AIK Solna * | 1 - 2 | Hammarby | 0.5-1 | Thua |
21/02 | Cúp Quốc Gia Thụy Điển | AIK Solna * | 4 - 0 | Landskrona BoIS | 2 | Thắng |
14/02 | Giao Hữu | AIK Solna * | 0 - 0 | Gefle IF | 1 | Thua |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tài xỉu | KQ |
25/04 | Thụy Điển | Hammarby | 2 - 1 | Atvidabergs FF | 2.5 | Tài |
19/04 | Thụy Điển | Atvidabergs FF | 3 - 1 | Falkenbergs FF | 2.5 | Tài |
14/04 | Thụy Điển | Kalmar FF | 2 - 1 | Atvidabergs FF | 2-2.5 | Tài |
10/04 | Thụy Điển | Atvidabergs FF | 2 - 3 | GIF Sundsvall | 2.5 | Tài |
05/04 | Thụy Điển | IFK Goteborg | 1 - 0 | Atvidabergs FF | 2.5-3 | Xỉu |
28/03 | Giao Hữu | Kalmar FF | 1 - 0 | Atvidabergs FF | 2.5-3 | Xỉu |
03/03 | Giao Hữu | Degerfors IF | 2 - 0 | Atvidabergs FF | 2.5-3 | Xỉu |
20/02 | Giao Hữu | Atvidabergs FF | 2 - 1 | Ik Frej Taby | 2.5 | Tài |
07/02 | Giao Hữu | IFK Norrkoping | 2 - 0 | Atvidabergs FF | 3 | Xỉu |
31/01 | Giao Hữu | Atvidabergs FF | 0 - 2 | Djurgardens | 2.5-3 | Xỉu |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tài xỉu | KQ |
26/04 | Thụy Điển | AIK Solna | 3 - 0 | Orebro | 2.5 | Tài |
21/04 | Thụy Điển | Elfsborg | 3 - 2 | AIK Solna | 2.5 | Tài |
12/04 | Thụy Điển | AIK Solna | 3 - 1 | Gefle IF | 2.5 | Tài |
10/04 | Thụy Điển | Malmo FF | 0 - 0 | AIK Solna | 2.5-3 | Xỉu |
06/04 | Thụy Điển | AIK Solna | 2 - 1 | Halmstads | 2.5 | Tài |
28/03 | Giao Hữu | AIK Solna | 0 - 0 | IFK Norrkoping | 2.5 | Xỉu |
14/03 | Giao Hữu | AFC United | 1 - 3 | AIK Solna | 3-3.5 | Tài |
07/03 | Cúp Quốc Gia Thụy Điển | AIK Solna | 1 - 2 | Hammarby | 2.5-3 | Tài |
21/02 | Cúp Quốc Gia Thụy Điển | AIK Solna | 4 - 0 | Landskrona BoIS | 2.5 | Tài |
14/02 | Giao Hữu | AIK Solna | 0 - 0 | Gefle IF | 3 | Xỉu |