Nhận định bóng đá Cúp Quốc Gia Brazil 06/03/2025 05:30 |
||
![]() Atletico Mineiro |
Tỷ lệ Châu Á 0.85 : 0:2 : 1 Tỷ lệ Châu Âu 1.13 : 6.25 : 23 Tỷ lệ Tài xỉu 1.05 : 2.75 : 0.8 |
![]() Manaus Fc Am |
Chìa khóa: 7 trận gần nhất của Manaus Fc Am về xỉu.
Atletico Mineiro không thắng 8/10 trận gần đây, không thắng 3/5 trận gần nhất. Trên sân nhà đội quân của huấn luyện viên Cuca không thắng 7/10 trận gần đây, không thắng 4/5 trận gần nhất.
Manaus Fc Am không thắng 8/10 trận gần đây, không thắng 4/5 trận gần nhất. Trên sân khách Manaus Fc Am không thắng 8/10 trận gần đây, không thắng 3/5 trận gần nhất.
Atletico Mineiro thắng 5/10 trận theo kèo châu á gần đây, trong đó không thắng kèo 3/5 trận gần nhất. Trên sân nhà đội quân của huấn luyện viên Cuca không thắng kèo 6/10 trận gần đây, không thắng kèo 3/5 trận gần nhất.
Manaus Fc Am không thắng 6/10 trận theo kèo châu á gần đây, trong đó không thắng kèo 4/5 trận gần nhất. Trên sân khách Manaus Fc Am không thắng kèo 9/10 trận gần đây, không thắng kèo 5/5 trận gần nhất.
Theo kèo tài xỉu, Atletico Mineiro về xỉu 6/10 trận gần đây, về xỉu 3/5 trận gần nhất. Trên sân nhà, đội quân của huấn luyện viên Cuca về tài 6/10 trận gần đây, về xỉu 3/5 trận gần nhất.
Theo kèo tài xỉu Manaus Fc Am về xỉu 6/10 trận gần đây, về xỉu 3/5 trận gần nhất. Trên sân khách, Manaus Fc Am về xỉu 6/10 trận gần đây, về xỉu 3/5 trận gần nhất.
- Chọn: Manaus Fc Am (+2).
- Dự đoán tài xỉu: Xỉu.
- Dự đoán tỷ số: 1-1.
Ghi chú: Kèo có dấu - là đội chủ nhà chấp, dấu + là đội khách chấp, kết quả kèo đối đầu tính cho Atletico Mineiro, không có dữ liệu kèo tài xỉu thì kết quả tài xỉu tính theo kèo 2 1/2.
Tiêu chí thống kê | Atletico Mineiro (đội nhà) | Manaus Fc Am (đội khách) |
10 trận gần nhất | thắng 2/10 trận gần nhất thắng 3/10 trận sân nhà gần nhất |
thắng 2/10 trận gần nhất thắng 2/10 trận sân khách gần nhất |
5 trận gần nhất | thắng 2/5 trận gần nhất thắng 1/5 trận sân nhà gần nhất |
thắng 1/5 trận gần nhất thắng 2/5 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Châu Á (10 trận) | thắng kèo 5/10 trận gần nhất thắng kèo 4/10 trận sân nhà gần nhất |
thắng kèo 4/10 trận gần nhất thắng 1/10 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Châu Á (5 trận) | thắng kèo 2/5 trận gần nhất thắng kèo 2/5 trận sân nhà gần nhất |
thắng kèo 1/5 trận gần nhất thắng kèo 0/5 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Tài Xỉu (10 trận) | về tài 4/10 trận gần nhất về tài 6/10 trận sân nhà gần nhất |
về tài 4/10 trận gần nhất về tài 4/10 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Tài Xỉu (5 trận) | về tài 2/5 trận gần nhất về tài 2/5 trận sân nhà gần nhất |
về tài 2/5 trận gần nhất về tài 2/5 trận sân khách gần nhất |
Lưu ý:
*: số liệu thống kê của đội chủ nhà ==> quan tâm tới SÂN NHÀ
**: số liệu của đội khách ==> quân tâm tới SÂN KHÁCH
Tags: dự đoán bóng đá, dự đoán tỷ số, tip bóng đá miễn phí, soi kèo bóng đá, soikeo, tin tức bóng đá
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Châu Á | KQ |
19/02 | Cúp Quốc Gia Brazil | Tocantinopolis | 0 - 2 | Atletico Mineiro * | 1.75 | Thắng |
19/01 | Giao Hữu | Atletico Mineiro * | 0 - 0 | Cruzeiro | 0 | Hòa |
09/12 | Brazil | Atletico Mineiro * | 1 - 0 | Atletico Paranaense | 0.5 | Thắng |
05/12 | Brazil | Vasco da Gama * | 2 - 0 | Atletico Mineiro | 0 | Thua |
01/12 | Cúp C1 Nam Mỹ | Atletico Mineiro | 1 - 3 | Botafogo * | 0.25 | Thua |
27/11 | Brazil | Atletico Mineiro * | 2 - 3 | Juventude | 0 | Thua |
24/11 | Brazil | Sao Paulo * | 2 - 2 | Atletico Mineiro | 0.5 | Thắng |
21/11 | Brazil | Atletico Mineiro | 0 - 0 | Botafogo * | 0.5 | Thắng |
17/11 | Brazil | Atletico Paranaense * | 1 - 0 | Atletico Mineiro | 0.25 | Thua |
14/11 | Brazil | Flamengo * | 0 - 0 | Atletico Mineiro | 0.5 | Thắng |
*: Đội có dấu * màu đỏ là đội chấp
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Châu Á | KQ |
12/06 | Hạng 3 Brazil | Tucanes Amazonas * | 2 - 0 | Manaus Fc Am | 0.5 | Thua |
09/06 | Hạng 3 Brazil | CSA Alagoas AL * | 2 - 1 | Manaus Fc Am | 1 | Hòa |
04/06 | Hạng 3 Brazil | Manaus Fc Am * | 1 - 0 | Volta Redonda | 0 | Thắng |
28/05 | Hạng 3 Brazil | Ypiranga Rs * | 2 - 0 | Manaus Fc Am | 1 | Thua |
22/05 | Hạng 3 Brazil | Paysandu (PA) * | 1 - 0 | Manaus Fc Am | 0.5-1 | Thua |
15/05 | Hạng 3 Brazil | Manaus Fc Am * | 1 - 0 | Altos/pi | 0.5 | Thắng |
08/05 | Hạng 3 Brazil | Operario Ferroviario Pr * | 2 - 0 | Manaus Fc Am | 0.5-1 | Thua |
03/05 | Hạng 3 Brazil | Manaus Fc Am * | 2 - 1 | Nautico PE | 0 | Thắng |
02/03 | Cúp Quốc Gia Brazil | Camboriu Sc * | 1 - 0 | Manaus Fc Am | 0-0.5 | Thua |
14/08 | Hạng 3 Brazil | Manaus Fc Am | 2 - 1 | Mirassol * | 0.5-1 | Thắng |
*: Đội có dấu * màu đỏ là đội chấp
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tài xỉu | KQ |
19/02 | Cúp Quốc Gia Brazil | Tocantinopolis | 0 - 2 | Atletico Mineiro | 2.75 | Xỉu |
19/01 | Giao Hữu | Atletico Mineiro | 0 - 0 | Cruzeiro | 2.5 | Xỉu |
09/12 | Brazil | Atletico Mineiro | 1 - 0 | Atletico Paranaense | 2 | Xỉu |
05/12 | Brazil | Vasco da Gama | 2 - 0 | Atletico Mineiro | 2 | Tài |
01/12 | Cúp C1 Nam Mỹ | Atletico Mineiro | 1 - 3 | Botafogo | 2 | Tài |
27/11 | Brazil | Atletico Mineiro | 2 - 3 | Juventude | 2 | Tài |
24/11 | Brazil | Sao Paulo | 2 - 2 | Atletico Mineiro | 2 | Tài |
21/11 | Brazil | Atletico Mineiro | 0 - 0 | Botafogo | 2 | Xỉu |
17/11 | Brazil | Atletico Paranaense | 1 - 0 | Atletico Mineiro | 2.25 | Xỉu |
14/11 | Brazil | Flamengo | 0 - 0 | Atletico Mineiro | 2.25 | Xỉu |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tài xỉu | KQ |
12/06 | Hạng 3 Brazil | Tucanes Amazonas | 2 - 0 | Manaus Fc Am | 2 | Tài |
09/06 | Hạng 3 Brazil | CSA Alagoas AL | 2 - 1 | Manaus Fc Am | 2 | Tài |
04/06 | Hạng 3 Brazil | Manaus Fc Am | 1 - 0 | Volta Redonda | 2-2.5 | Xỉu |
28/05 | Hạng 3 Brazil | Ypiranga Rs | 2 - 0 | Manaus Fc Am | 2.5 | Xỉu |
22/05 | Hạng 3 Brazil | Paysandu (PA) | 1 - 0 | Manaus Fc Am | 2-2.5 | Xỉu |
15/05 | Hạng 3 Brazil | Manaus Fc Am | 1 - 0 | Altos/pi | 2-2.5 | Xỉu |
08/05 | Hạng 3 Brazil | Operario Ferroviario Pr | 2 - 0 | Manaus Fc Am | 2-2.5 | Xỉu |
03/05 | Hạng 3 Brazil | Manaus Fc Am | 2 - 1 | Nautico PE | 2 | Tài |
02/03 | Cúp Quốc Gia Brazil | Camboriu Sc | 1 - 0 | Manaus Fc Am | 2 | Xỉu |
14/08 | Hạng 3 Brazil | Manaus Fc Am | 2 - 1 | Mirassol | 2-2.5 | Tài |