Nhận định bóng đá Brazil 07/02/2021 07:00 | ||
Atletico Clube Goianiense | Tỷ lệ Châu Á 1.10 : 0:1/4 : 0.78 Tỷ lệ Châu Âu 2.40 : 3.40 : 2.80 Tỷ lệ Tài xỉu 1.00 : 2-2.5 : 0.85 | ![]() Santos |
Chìa khóa: 6/7 trận gần nhất của Santos trên sân khách về xỉu.
Atletico Clube Goianiense thắng 5/10 trận gần đây, thắng 3/5 trận gần nhất. Trên sân nhà đội quân của huấn luyện viên Eduardo Souza không thắng 7/10 trận gần đây, thắng 3/5 trận gần nhất.
Santos không thắng 7/10 trận gần đây, không thắng 5/5 trận gần nhất. Trên sân khách đội bóng của huấn luyện viên Cuca không thắng 8/10 trận gần đây, không thắng 4/5 trận gần nhất.
Atletico Clube Goianiense thắng 5/10 trận theo kèo châu á gần đây, trong đó thắng kèo 3/5 trận gần nhất. Trên sân nhà đội quân của huấn luyện viên Eduardo Souza không thắng kèo 6/10 trận gần đây, thắng kèo 3/5 trận gần nhất.
Santos thắng 5/10 trận theo kèo châu á gần đây, trong đó không thắng kèo 4/5 trận gần nhất. Trên sân khách đội bóng của huấn luyện viên Cuca thắng kèo 5/10 trận gần đây, không thắng kèo 3/5 trận gần nhất.
Theo kèo tài xỉu, Atletico Clube Goianiense về tài 7/10 trận gần đây, về tài 4/5 trận gần nhất. Trên sân nhà, đội quân của huấn luyện viên Eduardo Souza về tài 6/10 trận gần đây, về tài 3/5 trận gần nhất.
Theo kèo tài xỉu Santos về tài 5/10 trận gần đây, về tài 3/5 trận gần nhất. Trên sân khách, đội bóng của huấn luyện viên Cuca về xỉu 6/10 trận gần đây, về xỉu 3/5 trận gần nhất.
Sân vận động: Estadio Antonio Accioly.
Atletico Clube Goianiense: Jean Paulo Fernandes Filho, Arnaldo Manoel de Almeida, Gilvan Souza Correa, Lucas da Cruz Oliveira, Nicolas Vichiatto da Silva, Luan Sales, Everton Felipe de Oliveira Silva, Matheus de Vargas, Willian Maranhao, Matheus Sousa Pereira, Roberson de Arruda Alves.
Dự bị: Mauricio Kozlinski, Natanael Batista Pimenta, Eder Ferreira Graminho, Luis Eduardo Marques dos Santos, Dudu, Joao Victor Da Silva Marcelino, Kim Hyun Sol, Marlon Rodrigues Freitas, Jose Roberto Assuncao de Araujo Filho, Edson Junior, Wellington Soares da Silva.
Huấn luyện viên: Eduardo Souza.
Santos: John Victor Maciel Furtado, Marcos Rogerio Ricci Lopes, Madson Ferreira dos Santos, Luan Peres Petroni, Carlos Eduardo Bertolassi da Silva, Arthur Gomes Lourenco, Jobson Souza Santos, Pituca, Lucas Lourenco Andrade, Ivonei Junior da Silva Rabelo, Marinho.
Dự bị: Vladimir Orlando Cardoso de Araujo Filho, Joao Paulo Silva Martins, Para, Luiz Felipe do Nascimento dos Santos, Felipe Jonatan Rocha Andrade, Alex de Oliveira Nascimento, Wagner Leonardo, Laercio Solda, Jean Mota Oliveira de Souza, Alison Lopes Ferreira, Diego Cristiano Evaristo, Lucas Braga Ribeiro, Sandry Roberto Santos Goes, Jonathan Copete, Yeferson Julio Soteldo Martinez, Raniel Santana de Vasconcelos.
Huấn luyện viên: Cuca.
Atletico Clube Goianiense: không có cầu thủ nào vắng mặt.
Santos: Cadu, Carlos Andres Sanchez Arcosa, Mario Sergio Santos Costa không thể thi đấu.
- Chọn: Atletico Clube Goianiense (-1/4).
- Dự đoán tài xỉu: Xỉu.
- Dự đoán tỷ số: 1-0.
Ngày | Trận đấu | Tỷ số | Kèo | KQ | TX | KQ |
15/10/2020 | Santos vs Atletico Clube Goianiense | 0-1 | -1/2 | Thắng | 2 1/2 | Xỉu |
12/04/2019 | Santos vs Atletico Clube Goianiense | 3-0 | -1 1/2 | Thua | 2 1/2 | Tài |
05/04/2019 | Atletico Clube Goianiense vs Santos | 1-0 | +1/4 | Thắng | 2 1/2 | Xỉu |
23/10/2017 | Santos vs Atletico Clube Goianiense | 1-0 | -1 | Hòa | 2 1/2 | Xỉu |
02/07/2017 | Atletico Clube Goianiense vs Santos | 1-1 | -0 | Hòa | 2 1/4 | Xỉu |
11/11/2012 | Atletico Clube Goianiense vs Santos | 2-1 | +3/4 | Thắng | 2 3/4 | Tài |
12/08/2012 | Santos vs Atletico Clube Goianiense | 2-2 | -3/4 | Thắng | 2 1/2 | Tài |
18/11/2011 | Santos vs Atletico Clube Goianiense | 1-1 | -3/4 | Thắng | 2 1/2 | Xỉu |
18/11/2011 | Santos vs Atletico Clube Goianiense | 1-1 | -3/4 | Thắng | 2 3/4 | Xỉu |
14/08/2011 | Atletico Clube Goianiense vs Santos | 2-0 | +0 | Thắng | Xỉu | |
14/08/2011 | Atletico Clube Goianiense vs Santos | 2-0 | +1/4 | Thắng | 2 3/4 | Xỉu |
16/09/2010 | Santos vs Atletico Clube Goianiense | 4-2 | -1 1/4 | Thua | 2 3/4 | Tài |
23/05/2010 | Atletico Clube Goianiense vs Santos | 1-2 | +1/4 | Thua | 2 3/4 | Tài |
Tiêu chí thống kê | Atletico Clube Goianiense (đội nhà) | Santos (đội khách) |
10 trận gần nhất | thắng 5/10 trận gần nhất thắng 3/10 trận sân nhà gần nhất | thắng 3/10 trận gần nhất thắng 2/10 trận sân khách gần nhất |
5 trận gần nhất | thắng 3/5 trận gần nhất thắng 3/5 trận sân nhà gần nhất | thắng 0/5 trận gần nhất thắng 1/5 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Châu Á (10 trận) | thắng kèo 5/10 trận gần nhất thắng kèo 4/10 trận sân nhà gần nhất | thắng kèo 5/10 trận gần nhất thắng 5/10 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Châu Á (5 trận) | thắng kèo 3/5 trận gần nhất thắng kèo 3/5 trận sân nhà gần nhất | thắng kèo 1/5 trận gần nhất thắng kèo 2/5 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Tài Xỉu (10 trận) | về tài 7/10 trận gần nhất về tài 6/10 trận sân nhà gần nhất | về tài 5/10 trận gần nhất về tài 4/10 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Tài Xỉu (5 trận) | về tài 4/5 trận gần nhất về tài 3/5 trận sân nhà gần nhất | về tài 3/5 trận gần nhất về tài 2/5 trận sân khách gần nhất |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Châu Á | KQ |
04/02 | Brazil | Bragantino SP * | 2 - 0 | Atletico Clube Goianiense | 0.75 | Thua |
01/02 | Brazil | Atletico Clube Goianiense | 2 - 1 | Sao Paulo * | 0.5 | Thắng |
25/01 | Brazil | Atletico Clube Goianiense * | 2 - 0 | Fortaleza | 0-0.5 | Thắng |
21/01 | Brazil | Botafogo RJ * | 1 - 3 | Atletico Clube Goianiense | 0-0.5 | Thắng |
18/01 | Brazil | Atletico Mineiro * | 3 - 1 | Atletico Clube Goianiense | 1-1.5 | Thua |
11/01 | Brazil | Atletico Clube Goianiense * | 1 - 1 | Bahia | 0-0.5 | Thua |
08/01 | Brazil | Atletico Clube Goianiense * | 0 - 0 | Vasco da Gama | 0-0.5 | Thua |
28/12 | Brazil | Gremio * | 2 - 1 | Atletico Clube Goianiense | 0.5 | Thua |
17/12 | Brazil | Atletico Clube Goianiense * | 2 - 1 | Fluminense | 0 | Thắng |
13/12 | Brazil | Ceara * | 1 - 2 | Atletico Clube Goianiense | 0.5 | Thắng |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Châu Á | KQ |
04/02 | Brazil | Gremio * | 3 - 3 | Santos | 0.5 | Thắng |
31/01 | Cúp C1 Nam Mỹ | Palmeiras * | 1 - 0 | Santos | 0-0.5 | Thua |
27/01 | Brazil | Atletico Mineiro * | 2 - 0 | Santos | 1.5 | Thua |
25/01 | Brazil | Santos * | 3 - 4 | Goias | 1 | Thua |
22/01 | Brazil | Fortaleza | 2 - 0 | Santos * | 0-0.5 | Thua |
18/01 | Brazil | Santos * | 2 - 1 | Botafogo RJ | 0.5-1 | Thắng |
14/01 | Cúp C1 Nam Mỹ | Santos * | 3 - 0 | Boca Juniors | 0 | Thắng |
11/01 | Brazil | Sao Paulo * | 0 - 1 | Santos | 1-1.5 | Thắng |
07/01 | Cúp C1 Nam Mỹ | Boca Juniors * | 0 - 0 | Santos | 0.5-1 | Thắng |
28/12 | Brazil | Santos * | 1 - 1 | Ceara | 0.5 | Thua |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tài xỉu | KQ |
04/02 | Brazil | Bragantino SP | 2 - 0 | Atletico Clube Goianiense | 2.5 | Xỉu |
01/02 | Brazil | Atletico Clube Goianiense | 2 - 1 | Sao Paulo | 2-2.5 | Tài |
25/01 | Brazil | Atletico Clube Goianiense | 2 - 0 | Fortaleza | 2 | Tài |
21/01 | Brazil | Botafogo RJ | 1 - 3 | Atletico Clube Goianiense | 2 | Tài |
18/01 | Brazil | Atletico Mineiro | 3 - 1 | Atletico Clube Goianiense | 2.5 | Tài |
11/01 | Brazil | Atletico Clube Goianiense | 1 - 1 | Bahia | 2-2.5 | Xỉu |
08/01 | Brazil | Atletico Clube Goianiense | 0 - 0 | Vasco da Gama | 2.5 | Xỉu |
28/12 | Brazil | Gremio | 2 - 1 | Atletico Clube Goianiense | 2 | Tài |
17/12 | Brazil | Atletico Clube Goianiense | 2 - 1 | Fluminense | 2 | Tài |
13/12 | Brazil | Ceara | 1 - 2 | Atletico Clube Goianiense | 2-2.5 | Tài |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tài xỉu | KQ |
04/02 | Brazil | Gremio | 3 - 3 | Santos | 2.5 | Tài |
31/01 | Cúp C1 Nam Mỹ | Palmeiras | 1 - 0 | Santos | 2-2.5 | Xỉu |
27/01 | Brazil | Atletico Mineiro | 2 - 0 | Santos | 3 | Xỉu |
25/01 | Brazil | Santos | 3 - 4 | Goias | 2.5-3 | Tài |
22/01 | Brazil | Fortaleza | 2 - 0 | Santos | 2 | Tài |
18/01 | Brazil | Santos | 2 - 1 | Botafogo RJ | 2-2.5 | Tài |
14/01 | Cúp C1 Nam Mỹ | Santos | 3 - 0 | Boca Juniors | 2 | Tài |
11/01 | Brazil | Sao Paulo | 0 - 1 | Santos | 2.5 | Xỉu |
07/01 | Cúp C1 Nam Mỹ | Boca Juniors | 0 - 0 | Santos | 2-2.5 | Xỉu |
28/12 | Brazil | Santos | 1 - 1 | Ceara | 2.5 | Xỉu |