Nhận định bóng đá Brazil 25/01/2021 04:15 | ||
Atletico Clube Goianiense | Tỷ lệ Châu Á 1.05 : 0:1/4 : 0.80 Tỷ lệ Châu Âu 2.35 : 3.00 : 3.25 Tỷ lệ Tài xỉu 0.94 : 2 : 0.96 | Fortaleza |
Chìa khóa: 5/6 trận gần nhất của Fortaleza về xỉu.
Atletico Clube Goianiense không thắng 6/10 trận gần đây, không thắng 4/5 trận gần nhất. Trên sân nhà đội quân của huấn luyện viên Vagner Mancini không thắng 8/10 trận gần đây, không thắng 4/5 trận gần nhất.
Fortaleza không thắng 8/10 trận gần đây, không thắng 4/5 trận gần nhất. Trên sân khách đội bóng của huấn luyện viên Rogerio Ceni không thắng 9/10 trận gần đây, không thắng 4/5 trận gần nhất.
Atletico Clube Goianiense thắng 5/10 trận theo kèo châu á gần đây, trong đó không thắng kèo 4/5 trận gần nhất. Trên sân nhà đội quân của huấn luyện viên Vagner Mancini không thắng kèo 7/10 trận gần đây, không thắng kèo 3/5 trận gần nhất.
Fortaleza không thắng 6/10 trận theo kèo châu á gần đây, trong đó thắng kèo 3/5 trận gần nhất. Trên sân khách đội bóng của huấn luyện viên Rogerio Ceni thắng kèo 5/10 trận gần đây, không thắng kèo 3/5 trận gần nhất.
Theo kèo tài xỉu, Atletico Clube Goianiense về tài 5/10 trận gần đây, về tài 3/5 trận gần nhất. Trên sân nhà, đội quân của huấn luyện viên Vagner Mancini về tài 5/10 trận gần đây, về xỉu 4/5 trận gần nhất.
Theo kèo tài xỉu Fortaleza về xỉu 6/10 trận gần đây, về xỉu 3/5 trận gần nhất. Trên sân khách, đội bóng của huấn luyện viên Rogerio Ceni về tài 6/10 trận gần đây, về tài 3/5 trận gần nhất.
- Chọn: Atletico Clube Goianiense (-1/4).
- Dự đoán tài xỉu: Xỉu.
- Dự đoán tỷ số: 1-0.
Ngày | Trận đấu | Tỷ số | Kèo | KQ | TX | KQ |
05/10/2020 | Fortaleza vs Atletico Clube Goianiense | 0-0 | -1/2 | Thắng | 2 | Xỉu |
04/11/2018 | Atletico Clube Goianiense vs Fortaleza | 1-2 | -0 | Thua | 2 | Tài |
15/07/2018 | Fortaleza vs Atletico Clube Goianiense | 0-1 | -3/4 | Thắng | 2 1/2 | Xỉu |
22/03/2007 | Fortaleza vs Atletico Clube Goianiense | 2-3 | -1 1/4 | Thắng | 3 1/4 | Tài |
15/03/2007 | Atletico Clube Goianiense vs Fortaleza | 2-3 | +0 | Thua | Tài |
Tiêu chí thống kê | Atletico Clube Goianiense (đội nhà) | Fortaleza (đội khách) |
10 trận gần nhất | thắng 4/10 trận gần nhất thắng 2/10 trận sân nhà gần nhất | thắng 2/10 trận gần nhất thắng 1/10 trận sân khách gần nhất |
5 trận gần nhất | thắng 1/5 trận gần nhất thắng 1/5 trận sân nhà gần nhất | thắng 1/5 trận gần nhất thắng 1/5 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Châu Á (10 trận) | thắng kèo 5/10 trận gần nhất thắng kèo 3/10 trận sân nhà gần nhất | thắng kèo 4/10 trận gần nhất thắng 5/10 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Châu Á (5 trận) | thắng kèo 1/5 trận gần nhất thắng kèo 2/5 trận sân nhà gần nhất | thắng kèo 3/5 trận gần nhất thắng kèo 2/5 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Tài Xỉu (10 trận) | về tài 5/10 trận gần nhất về tài 5/10 trận sân nhà gần nhất | về tài 4/10 trận gần nhất về tài 6/10 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Tài Xỉu (5 trận) | về tài 3/5 trận gần nhất về tài 1/5 trận sân nhà gần nhất | về tài 2/5 trận gần nhất về tài 3/5 trận sân khách gần nhất |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Châu Á | KQ |
21/01 | Brazil | Botafogo RJ * | 1 - 3 | Atletico Clube Goianiense | 0-0.5 | Thắng |
18/01 | Brazil | Atletico Mineiro * | 3 - 1 | Atletico Clube Goianiense | 1-1.5 | Thua |
11/01 | Brazil | Atletico Clube Goianiense * | 1 - 1 | Bahia | 0-0.5 | Thua |
08/01 | Brazil | Atletico Clube Goianiense * | 0 - 0 | Vasco da Gama | 0-0.5 | Thua |
28/12 | Brazil | Gremio * | 2 - 1 | Atletico Clube Goianiense | 0.5 | Thua |
17/12 | Brazil | Atletico Clube Goianiense * | 2 - 1 | Fluminense | 0 | Thắng |
13/12 | Brazil | Ceara * | 1 - 2 | Atletico Clube Goianiense | 0.5 | Thắng |
08/12 | Brazil | Atletico Clube Goianiense * | 0 - 1 | Goias | 0.5 | Thua |
29/11 | Brazil | Atletico Clube Goianiense | 0 - 0 | Internacional * | 0-0.5 | Thắng |
24/11 | Brazil | Sport Club Recife * | 0 - 1 | Atletico Clube Goianiense | 0 | Thắng |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Châu Á | KQ |
22/01 | Brazil | Fortaleza | 2 - 0 | Santos * | 0-0.5 | Thắng |
18/01 | Brazil | Internacional * | 4 - 2 | Fortaleza | 0.5-1 | Thua |
10/01 | Brazil | Fortaleza | 0 - 0 | Gremio * | 0-0.5 | Thắng |
07/01 | Brazil | Sport Club Recife * | 1 - 0 | Fortaleza | 0 | Thua |
27/12 | Brazil | Fortaleza | 0 - 0 | Flamengo * | 0.5-1 | Thắng |
21/12 | Brazil | Fortaleza * | 0 - 2 | Ceara | 0 | Thua |
13/12 | Brazil | Bragantino SP * | 2 - 1 | Fortaleza | 0.5 | Thua |
03/12 | Brazil | Fortaleza * | 0 - 0 | Corinthians Paulista | 0-0.5 | Thua |
27/11 | Brazil | Fortaleza * | 1 - 1 | Goias | 0.75 | Thua |
23/11 | Brazil | Botafogo RJ * | 1 - 2 | Fortaleza | 0-0.5 | Thắng |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tài xỉu | KQ |
21/01 | Brazil | Botafogo RJ | 1 - 3 | Atletico Clube Goianiense | 2 | Tài |
18/01 | Brazil | Atletico Mineiro | 3 - 1 | Atletico Clube Goianiense | 2.5 | Tài |
11/01 | Brazil | Atletico Clube Goianiense | 1 - 1 | Bahia | 2-2.5 | Xỉu |
08/01 | Brazil | Atletico Clube Goianiense | 0 - 0 | Vasco da Gama | 2.5 | Xỉu |
28/12 | Brazil | Gremio | 2 - 1 | Atletico Clube Goianiense | 2 | Tài |
17/12 | Brazil | Atletico Clube Goianiense | 2 - 1 | Fluminense | 2 | Tài |
13/12 | Brazil | Ceara | 1 - 2 | Atletico Clube Goianiense | 2-2.5 | Tài |
08/12 | Brazil | Atletico Clube Goianiense | 0 - 1 | Goias | 2.5 | Xỉu |
29/11 | Brazil | Atletico Clube Goianiense | 0 - 0 | Internacional | 2.5 | Xỉu |
24/11 | Brazil | Sport Club Recife | 0 - 1 | Atletico Clube Goianiense | 2 | Xỉu |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tài xỉu | KQ |
22/01 | Brazil | Fortaleza | 2 - 0 | Santos | 2 | Tài |
18/01 | Brazil | Internacional | 4 - 2 | Fortaleza | 2.5 | Tài |
10/01 | Brazil | Fortaleza | 0 - 0 | Gremio | 1.5-2 | Xỉu |
07/01 | Brazil | Sport Club Recife | 1 - 0 | Fortaleza | 2 | Xỉu |
27/12 | Brazil | Fortaleza | 0 - 0 | Flamengo | 2.5 | Xỉu |
21/12 | Brazil | Fortaleza | 0 - 2 | Ceara | 2.5 | Xỉu |
13/12 | Brazil | Bragantino SP | 2 - 1 | Fortaleza | 2-2.5 | Tài |
03/12 | Brazil | Fortaleza | 0 - 0 | Corinthians Paulista | 2 | Xỉu |
27/11 | Brazil | Fortaleza | 1 - 1 | Goias | 2-2.5 | Xỉu |
23/11 | Brazil | Botafogo RJ | 1 - 2 | Fortaleza | 2-2.5 | Tài |