Nhận định Hạng nhất Thụy Điển 09/11/2014 21:00 | ||
![]() Assyriska FF | Tỷ lệ Châu Á 0.90 : 0:1/2 : 0.94 Tỷ lệ Châu Âu 1.86 : 3.40 : 3.87 Tỷ lệ Tài xỉu 0.90 : 2.5 : 0.89 | ![]() Orgryte |
07/11/2014 01:00 | Orgryte | 1- 1 | Assyriska FF |
13/08/2013 00:00 | Orgryte | 3- 0 | Assyriska FF |
14/04/2013 22:00 | Assyriska FF | 3- 0 | Orgryte |
03/10/2010 22:59 | Assyriska FF | 1- 3 | Orgryte |
21/06/2010 23:30 | Orgryte | 1- 1 | Assyriska FF |
17/09/2008 00:00 | Assyriska FF | 0- 1 | Orgryte |
31/05/2008 21:00 | Orgryte | 0- 4 | Assyriska FF |
31/07/2005 22:00 | Assyriska FF | 0- 1 | Orgryte |
19/06/2005 22:00 | Orgryte | 2- 0 | Assyriska FF |
Tiêu chí thống kê | Assyriska FF (đội nhà) | Orgryte (đội khách) |
10 trận gần nhất | thắng 2/10 trận gần nhất thắng 0/10 trận sân nhà gần nhất | thắng 3/10 trận gần nhất thắng 0/10 trận sân khách gần nhất |
5 trận gần nhất | thắng 1/5 trận gần nhất thắng 0/5 trận sân nhà gần nhất | thắng 1/5 trận gần nhất thắng 0/5 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Châu Á (10 trận) | thắng 3/10 trận gần nhất thắng 0/10 trận sân nhà gần nhất | thắng 3/10 trận gần nhất thắng 0/10 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Châu Á (5 trận) | thắng 1/5 trận gần nhất thắng 0/5 trận sân nhà gần nhất | thắng 2/5 trận gần nhất thắng 0/5 trận sân khách gần nhất |
số bàn thắng >= 3 (10 trận) | 3/10 trận gần nhất 2/10 trận sân nhà gần nhất | 8/10 trận gần nhất 6/10 trận sân khách gần nhất |
số bàn thắng >= 3 (5 trận) | 2/5 trận gần nhất 0/5 trận sân nhà gần nhất | 4/5 trận gần nhất 5/5 trận sân khách gần nhất |
07/11/2014 01:00 | Orgryte | 1 - 1 | Assyriska FF |
02/11/2014 21:00 | Assyriska FF | 1 - 1 | GAIS |
25/10/2014 21:00 | Ostersunds FK | 1 - 2 | Assyriska FF |
19/10/2014 22:00 | Assyriska FF | 1 - 1 | Landskrona BoIS |
03/10/2014 23:30 | IK Sirius FK | 2 - 1 | Assyriska FF |
28/09/2014 22:00 | Assyriska FF | 0 - 0 | Varbergs BoIS FC |
25/09/2014 00:20 | Syrianska FC | 0 - 2 | Assyriska FF |
21/09/2014 22:00 | Assyriska FF | 1 - 1 | Husqvarna FF |
14/09/2014 21:00 | Ljungskile SK | 1 - 0 | Assyriska FF |
02/09/2014 00:20 | GIF Sundsvall | 2 - 1 | Assyriska FF |
07/11/2014 01:00 | Orgryte | 1 - 1 | Assyriska FF |
01/11/2014 21:00 | Orgryte | 2 - 4 | Trelleborgs FF |
28/10/2014 01:00 | IK Oddevold | 3 - 3 | Orgryte |
18/10/2014 20:00 | Orgryte | 3 - 1 | Lunds BK |
14/10/2014 00:00 | Orgryte | 1 - 2 | Qviding FIF |
04/10/2014 21:00 | Utsiktens BK | 3 - 1 | Orgryte |
27/09/2014 20:00 | Oskarshamns AIK | 4 - 1 | Orgryte |
23/09/2014 00:00 | Orgryte | 4 - 0 | Trollhattan |
13/09/2014 20:00 | IFK Uddevalla | 1 - 1 | Orgryte |
07/09/2014 22:00 | Orgryte | 2 - 1 | Motala AIF |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Châu Á | KQ |
07/11 | Hạng nhất Thụy Điển | Orgryte | 1 - 1 | Assyriska FF * | 0-0.5 | Thua |
02/11 | Hạng nhất Thụy Điển | Assyriska FF * | 1 - 1 | GAIS | 0-0.5 | Thua |
25/10 | Hạng nhất Thụy Điển | Ostersunds FK | 1 - 2 | Assyriska FF * | 0-0.5 | Thắng |
19/10 | Hạng nhất Thụy Điển | Assyriska FF * | 1 - 1 | Landskrona BoIS | 0.5-1 | Thua |
03/10 | Hạng nhất Thụy Điển | IK Sirius FK * | 2 - 1 | Assyriska FF | 0.5-1 | Thua |
28/09 | Hạng nhất Thụy Điển | Assyriska FF * | 0 - 0 | Varbergs BoIS FC | 0.5-1 | Thua |
25/09 | Hạng nhất Thụy Điển | Syrianska FC | 0 - 2 | Assyriska FF * | 0-0.5 | Thắng |
21/09 | Hạng nhất Thụy Điển | Assyriska FF * | 1 - 1 | Husqvarna FF | 1 | Thua |
14/09 | Hạng nhất Thụy Điển | Ljungskile SK * | 1 - 0 | Assyriska FF | 0.5-1 | Thua |
02/09 | Hạng nhất Thụy Điển | GIF Sundsvall * | 2 - 1 | Assyriska FF | 1-1.5 | Thắng |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Châu Á | KQ |
07/11 | Hạng nhất Thụy Điển | Orgryte | 1 - 1 | Assyriska FF * | 0-0.5 | Thắng |
01/11 | Hạng 2 Thụy Điển miền Nam | Orgryte * | 2 - 4 | Trelleborgs FF | 0.5-1 | Thua |
28/10 | Hạng 2 Thụy Điển miền Nam | IK Oddevold | 3 - 3 | Orgryte * | 0-0.5 | Thua |
18/10 | Hạng 2 Thụy Điển - miền Nam | Orgryte * | 3 - 1 | Lunds BK | 0.5-1 | Thắng |
14/10 | Hạng 2 Thụy Điển - miền Nam | Orgryte * | 1 - 2 | Qviding FIF | 0.5-1 | Thua |
04/10 | Hạng 2 Thụy Điển - miền Nam | Utsiktens BK * | 3 - 1 | Orgryte | 0-0.5 | Thua |
27/09 | Hạng 2 Thụy Điển - miền Nam | Oskarshamns AIK | 4 - 1 | Orgryte * | 1 | Thua |
23/09 | Hạng 2 Thụy Điển - miền Nam | Orgryte * | 4 - 0 | Trollhattan | 1.5 | Thắng |
13/09 | Hạng 2 Thụy Điển - miền Nam | IFK Uddevalla | 1 - 1 | Orgryte * | 1-1.5 | Thua |
07/09 | Hạng 2 Thụy Điển - miền Nam | Orgryte * | 2 - 1 | Motala AIF | 1.5 | Thua |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tài xỉu | KQ |
07/11 | Hạng nhất Thụy Điển | Orgryte | 1 - 1 | Assyriska FF | 2.5 | Xỉu |
02/11 | Hạng nhất Thụy Điển | Assyriska FF | 1 - 1 | GAIS | 2.5 | Xỉu |
25/10 | Hạng nhất Thụy Điển | Ostersunds FK | 1 - 2 | Assyriska FF | 2.5-3 | Tài |
19/10 | Hạng nhất Thụy Điển | Assyriska FF | 1 - 1 | Landskrona BoIS | 2.5-3 | Xỉu |
03/10 | Hạng nhất Thụy Điển | IK Sirius FK | 2 - 1 | Assyriska FF | 2.5-3 | Tài |
28/09 | Hạng nhất Thụy Điển | Assyriska FF | 0 - 0 | Varbergs BoIS FC | 2.5-3 | Xỉu |
25/09 | Hạng nhất Thụy Điển | Syrianska FC | 0 - 2 | Assyriska FF | 3 | Xỉu |
21/09 | Hạng nhất Thụy Điển | Assyriska FF | 1 - 1 | Husqvarna FF | 2.5-3 | Xỉu |
14/09 | Hạng nhất Thụy Điển | Ljungskile SK | 1 - 0 | Assyriska FF | 2.5-3 | Xỉu |
02/09 | Hạng nhất Thụy Điển | GIF Sundsvall | 2 - 1 | Assyriska FF | 3 | Tài |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tài xỉu | KQ |
07/11 | Hạng nhất Thụy Điển | Orgryte | 1 - 1 | Assyriska FF | 2.5 | Xỉu |
01/11 | Hạng 2 Thụy Điển miền Nam | Orgryte | 2 - 4 | Trelleborgs FF | 3.5 | Tài |
28/10 | Hạng 2 Thụy Điển miền Nam | IK Oddevold | 3 - 3 | Orgryte | 3-3.5 | Tài |
18/10 | Hạng 2 Thụy Điển - miền Nam | Orgryte | 3 - 1 | Lunds BK | 2.5 | Tài |
14/10 | Hạng 2 Thụy Điển - miền Nam | Orgryte | 1 - 2 | Qviding FIF | 2.5-3 | Tài |
04/10 | Hạng 2 Thụy Điển - miền Nam | Utsiktens BK | 3 - 1 | Orgryte | 2.5 | Tài |
27/09 | Hạng 2 Thụy Điển - miền Nam | Oskarshamns AIK | 4 - 1 | Orgryte | 2.5 | Tài |
23/09 | Hạng 2 Thụy Điển - miền Nam | Orgryte | 4 - 0 | Trollhattan | 3 | Tài |
13/09 | Hạng 2 Thụy Điển - miền Nam | IFK Uddevalla | 1 - 1 | Orgryte | 2.5-3 | Xỉu |
07/09 | Hạng 2 Thụy Điển - miền Nam | Orgryte | 2 - 1 | Motala AIF | 3 | Tài |