Nhận định bóng đá Ngoại Hạng Anh 13/03/2022 23:30 | ||
![]() Arsenal | Tỷ lệ Châu Á 0.98 : 0:1 : 0.88 Tỷ lệ Châu Âu 1.53 : 4.2 : 5.75 Tỷ lệ Tài xỉu 0.92 : 2.75 : 0.98 | ![]() Leicester City |
Chìa khóa: Leicester City thắng kèo 6/7 trận gần đây.
Thầy trò huấn luyện viên Mikel Arteta hiện đang có 49 điểm xếp vị trí thứ 4 trên bảng xếp hạng giải bóng đá Ngoại Hạng Anh khi thắng 15 hòa 4 thua 7 ghi được 41 bàn để thủng lưới 29 bàn. Trên tất cả mặt trận, pháo thủ thành London đã thua 2/5 trận gần nhất trên sân nhà, 3/10 trận gần đây. Tính theo kèo châu á, Arsenal không thắng kèo 4/6 trận gần nhất, không thắng kèo 4/5 trận gần đây trên sân nhà. Với phong độ kém hơn đội khách, khả năng lớn đội chủ sân vận động Emirates sẽ không thể giành chiến thắng trước đội quân của huấn luyện viên Brendan Rodgers trong trận đấu này.
Những chú cáo cũng có phong độ dưới mức trung bình trong thời gian gần đây. Thầy trò huấn luyện viên Brendan Rodgers trước trận đấu này đang có 34 điểm khi thắng 9 hòa 7 thua 10 ghi được 40 bàn để thủng lưới 43 bàn xếp vị trí thứ 11 trên bảng xếp hạng. Tuy vậy, Leicester City thắng 5/6 trận gần nhất, thắng kèo 6/7 trận gần đây.
Arsenal không thắng 6/10 trận gần đây, thắng 4/5 trận gần nhất. Trên sân nhà đội quân của huấn luyện viên Mikel Arteta thắng 7/10 trận gần đây, không thắng 3/5 trận gần nhất.
Leicester City thắng 5/10 trận gần đây, thắng 4/5 trận gần nhất. Trên sân khách đội bóng của huấn luyện viên Brendan Rodgers không thắng 8/10 trận gần đây, không thắng 3/5 trận gần nhất.
Arsenal không thắng 6/10 trận theo kèo châu á gần đây, trong đó không thắng kèo 3/5 trận gần nhất. Trên sân nhà đội quân của huấn luyện viên Mikel Arteta thắng kèo 5/10 trận gần đây, không thắng kèo 4/5 trận gần nhất.
Leicester City thắng 6/10 trận theo kèo châu á gần đây, trong đó thắng kèo 4/5 trận gần nhất. Trên sân khách đội bóng của huấn luyện viên Brendan Rodgers không thắng kèo 7/10 trận gần đây, không thắng kèo 3/5 trận gần nhất.
Theo kèo tài xỉu, Arsenal về xỉu 6/10 trận gần đây, về tài 3/5 trận gần nhất. Trên sân nhà, đội quân của huấn luyện viên Mikel Arteta về tài 5/10 trận gần đây, về tài 3/5 trận gần nhất.
Theo kèo tài xỉu Leicester City về tài 5/10 trận gần đây, về xỉu 3/5 trận gần nhất. Trên sân khách, đội bóng của huấn luyện viên Brendan Rodgers về tài 7/10 trận gần đây, về tài 3/5 trận gần nhất.
Sân vận động: Emirates.
Arsenal: Ramsdale, Cedric, White, Gabriel, Tierney, Xhaka, Partey, Saka, Odegaard, Martinelli, Lacazette.
Huấn luyện viên: Mikel Arteta.
Leicester City: Schmeichel, Justin, Amartey, Soyuncu, Thomas, Ndidi, Tielemans, Albrighton, Maddison, Barnes, Iheanacho.
Huấn luyện viên: Brendan Rodgers.
- Chọn: Leicester City (+1).
- Dự đoán tài xỉu: Xỉu.
- Dự đoán tỷ số: 1-1.
Ngày | Trận đấu | Tỷ số | Kèo | KQ | TX | KQ |
30/10/2021 | Leicester City vs Arsenal | 0-2 | -1/4 | Thắng | 2 3/4 | Xỉu |
28/02/2021 | Leicester City vs Arsenal | 1-3 | -1/4 | Thắng | 2 1/2 | Tài |
26/10/2020 | Arsenal vs Leicester City | 0-1 | -1/2 | Thua | 2 3/4 | Xỉu |
24/09/2020 | Leicester City vs Arsenal | 0-2 | -0 | Thắng | 2 1/2 | Xỉu |
08/07/2020 | Arsenal vs Leicester City | 1-1 | -1/4 | Thua | 2 1/2 | Xỉu |
10/11/2019 | Leicester City vs Arsenal | 2-0 | -1/2 | Thua | 3 | Xỉu |
28/04/2019 | Leicester City vs Arsenal | 3-0 | -0 | Thua | 2 3/4 | Tài |
23/10/2018 | Arsenal vs Leicester City | 3-1 | -1 | Thắng | 3 1/4 | Tài |
10/05/2018 | Leicester City vs Arsenal | 3-1 | +1/2 | Thua | 3 1/4 | Tài |
12/08/2017 | Arsenal vs Leicester City | 4-3 | -1 1/4 | Thua | 3 | Tài |
27/04/2017 | Arsenal vs Leicester City | 1-0 | -1 1/4 | Thua | 3 1/4 | Xỉu |
20/08/2016 | Leicester City vs Arsenal | 0-0 | -0 | Hòa | 2 1/2 | Xỉu |
14/02/2016 | Arsenal vs Leicester City | 2-1 | -3/4 | Thắng | 2 3/4 | Tài |
26/09/2015 | Leicester City vs Arsenal | 2-5 | +3/4 | Thắng | 2 3/4 | Tài |
11/02/2015 | Arsenal vs Leicester City | 2-1 | -1 1/2 | Thua | 3 | Tài |
31/08/2014 | Leicester City vs Arsenal | 1-1 | +1/2 | Thua | 2 1/2 | Xỉu |
Tiêu chí thống kê | Arsenal (đội nhà) | Leicester City (đội khách) |
10 trận gần nhất | thắng 4/10 trận gần nhất thắng 7/10 trận sân nhà gần nhất | thắng 5/10 trận gần nhất thắng 2/10 trận sân khách gần nhất |
5 trận gần nhất | thắng 4/5 trận gần nhất thắng 2/5 trận sân nhà gần nhất | thắng 4/5 trận gần nhất thắng 2/5 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Châu Á (10 trận) | thắng kèo 4/10 trận gần nhất thắng kèo 5/10 trận sân nhà gần nhất | thắng kèo 6/10 trận gần nhất thắng 3/10 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Châu Á (5 trận) | thắng kèo 2/5 trận gần nhất thắng kèo 1/5 trận sân nhà gần nhất | thắng kèo 4/5 trận gần nhất thắng kèo 2/5 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Tài Xỉu (10 trận) | về tài 4/10 trận gần nhất về tài 5/10 trận sân nhà gần nhất | về tài 5/10 trận gần nhất về tài 7/10 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Tài Xỉu (5 trận) | về tài 3/5 trận gần nhất về tài 3/5 trận sân nhà gần nhất | về tài 2/5 trận gần nhất về tài 3/5 trận sân khách gần nhất |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Châu Á | KQ |
06/03 | Ngoại Hạng Anh | Watford | 2 - 3 | Arsenal * | 1 | Hòa |
25/02 | Ngoại Hạng Anh | Arsenal * | 2 - 1 | Wolves | 0.5-1 | Thắng |
19/02 | Ngoại Hạng Anh | Arsenal * | 2 - 1 | Brentford | 1.25 | Thua |
11/02 | Ngoại Hạng Anh | Wolves | 0 - 1 | Arsenal * | 0.25 | Thắng |
23/01 | Ngoại Hạng Anh | Arsenal * | 0 - 0 | Burnley | 1-1.5 | Thua |
21/01 | Cúp Liên Đoàn Anh | Arsenal * | 0 - 2 | Liverpool | 0-0.5 | Thua |
16/01 | Ngoại Hạng Anh | Tottenham Hotspur * | 0 - 0 | Arsenal | 0-0.5 | Thắng |
14/01 | Cúp Liên Đoàn Anh | Liverpool * | 0 - 0 | Arsenal | 0.5 | Thắng |
10/01 | Cúp FA | Nottingham Forest | 1 - 0 | Arsenal * | 0.5-1 | Thua |
01/01 | Ngoại Hạng Anh | Arsenal | 1 - 2 | Manchester City * | 1 | Hòa |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Châu Á | KQ |
11/03 | Europa Conference League Cup | Leicester City * | 2 - 0 | Stade Rennais FC | 0-0.5 | Thắng |
05/03 | Ngoại Hạng Anh | Leicester City * | 1 - 0 | Leeds United | 0.5 | Thắng |
02/03 | Ngoại Hạng Anh | Burnley * | 0 - 2 | Leicester City | 0 | Thắng |
25/02 | Europa Conference League Cup | Randers FC | 1 - 3 | Leicester City * | 1 | Thắng |
20/02 | Ngoại Hạng Anh | Wolves * | 2 - 1 | Leicester City | 0.25 | Thua |
18/02 | Europa Conference League Cup | Leicester City * | 4 - 1 | Randers FC | 1.5-2 | Thắng |
13/02 | Ngoại Hạng Anh | Leicester City | 2 - 2 | West Ham United * | 0-0.5 | Thắng |
11/02 | Ngoại Hạng Anh | Liverpool * | 2 - 0 | Leicester City | 1.75 | Thua |
06/02 | Cúp FA | Nottingham Forest | 4 - 1 | Leicester City * | 0.5 | Thua |
23/01 | Ngoại Hạng Anh | Leicester City * | 1 - 1 | Brighton | 0 | Hòa |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tài xỉu | KQ |
06/03 | Ngoại Hạng Anh | Watford | 2 - 3 | Arsenal | 2.5 | Tài |
25/02 | Ngoại Hạng Anh | Arsenal | 2 - 1 | Wolves | 2-2.5 | Tài |
19/02 | Ngoại Hạng Anh | Arsenal | 2 - 1 | Brentford | 2.5-3 | Tài |
11/02 | Ngoại Hạng Anh | Wolves | 0 - 1 | Arsenal | 2.25 | Xỉu |
23/01 | Ngoại Hạng Anh | Arsenal | 0 - 0 | Burnley | 2.5-3 | Xỉu |
21/01 | Cúp Liên Đoàn Anh | Arsenal | 0 - 2 | Liverpool | 2.5-3 | Xỉu |
16/01 | Ngoại Hạng Anh | Tottenham Hotspur | 0 - 0 | Arsenal | 2.5 | Xỉu |
14/01 | Cúp Liên Đoàn Anh | Liverpool | 0 - 0 | Arsenal | 2.5 | Xỉu |
10/01 | Cúp FA | Nottingham Forest | 1 - 0 | Arsenal | 2.5-3 | Xỉu |
01/01 | Ngoại Hạng Anh | Arsenal | 1 - 2 | Manchester City | 3 | Tài |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tài xỉu | KQ |
11/03 | Europa Conference League Cup | Leicester City | 2 - 0 | Stade Rennais FC | 2.5-3 | Xỉu |
05/03 | Ngoại Hạng Anh | Leicester City | 1 - 0 | Leeds United | 3 | Xỉu |
02/03 | Ngoại Hạng Anh | Burnley | 0 - 2 | Leicester City | 2.5 | Xỉu |
25/02 | Europa Conference League Cup | Randers FC | 1 - 3 | Leicester City | 2.75 | Tài |
20/02 | Ngoại Hạng Anh | Wolves | 2 - 1 | Leicester City | 2-2.5 | Tài |
18/02 | Europa Conference League Cup | Leicester City | 4 - 1 | Randers FC | 3 | Tài |
13/02 | Ngoại Hạng Anh | Leicester City | 2 - 2 | West Ham United | 2.5-3 | Tài |
11/02 | Ngoại Hạng Anh | Liverpool | 2 - 0 | Leicester City | 3.25 | Xỉu |
06/02 | Cúp FA | Nottingham Forest | 4 - 1 | Leicester City | 2.5 | Tài |
23/01 | Ngoại Hạng Anh | Leicester City | 1 - 1 | Brighton | 2.5 | Xỉu |