Nhận định bóng đá Uzbekistan
26/10/2024 20:15 |
||
Andijon |
Tỷ lệ Châu Á 1.03 : 0:1 : 0.78 Tỷ lệ Châu Âu 1.57 : 3.5 : 5.25 Tỷ lệ Tài xỉu 0.85 : 2.25 : 0.95 |
Olympic Fk Tashkent |
Chìa khóa: 5/6 trận gần nhất của Andijon về xỉu.
Andijon không thắng 9/10 trận gần đây, không thắng 5/5 trận gần nhất. Trên sân nhà Andijon không thắng 8/10 trận gần đây, không thắng 5/5 trận gần nhất.
Olympic Fk Tashkent không thắng 8/10 trận gần đây, không thắng 4/5 trận gần nhất. Trên sân khách Olympic Fk Tashkent không thắng 7/10 trận gần đây, không thắng 4/5 trận gần nhất.
Andijon thắng 5/10 trận theo kèo châu á gần đây, trong đó thắng kèo 3/5 trận gần nhất. Trên sân nhà Andijon không thắng kèo 6/10 trận gần đây, không thắng kèo 4/5 trận gần nhất.
Olympic Fk Tashkent không thắng 7/10 trận theo kèo châu á gần đây, trong đó không thắng kèo 4/5 trận gần nhất. Trên sân khách Olympic Fk Tashkent thắng kèo 5/10 trận gần đây, thắng kèo 3/5 trận gần nhất.
Theo kèo tài xỉu, Andijon về tài 5/10 trận gần đây, về xỉu 3/5 trận gần nhất. Trên sân nhà, Andijon về tài 5/10 trận gần đây, về tài 4/5 trận gần nhất.
Theo kèo tài xỉu Olympic Fk Tashkent về tài 5/10 trận gần đây, về tài 4/5 trận gần nhất. Trên sân khách, Olympic Fk Tashkent về tài 5/10 trận gần đây, về xỉu 3/5 trận gần nhất.
- Chọn: Andijon (-1).
- Dự đoán tài xỉu: Xỉu.
- Dự đoán tỷ số: 2-0.
Ngày | Trận đấu | Tỷ số | Kèo | KQ | TX | KQ |
04/07/2024 | Olympic Fk Tashkent vs Andijon | 0-1 | +1/4 | Thắng | 2 | Xỉu |
24/05/2024 | Olympic Fk Tashkent vs Andijon | 0-0 | +0 | Hòa | Xỉu | |
21/08/2023 | Andijon vs Olympic Fk Tashkent | 2-1 | -0 | Thắng | 2 | Tài |
20/04/2023 | Andijon vs Olympic Fk Tashkent | 0-0 | -0 | Hòa | 2 1/4 | Xỉu |
03/04/2023 | Olympic Fk Tashkent vs Andijon | 0-1 | -1/4 | Thắng | 2 1/4 | Xỉu |
Tiêu chí thống kê | Andijon (đội nhà) | Olympic Fk Tashkent (đội khách) |
10 trận gần nhất | thắng 1/10 trận gần nhất thắng 2/10 trận sân nhà gần nhất | thắng 2/10 trận gần nhất thắng 3/10 trận sân khách gần nhất |
5 trận gần nhất | thắng 0/5 trận gần nhất thắng 0/5 trận sân nhà gần nhất | thắng 1/5 trận gần nhất thắng 1/5 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Châu Á (10 trận) | thắng kèo 5/10 trận gần nhất thắng kèo 4/10 trận sân nhà gần nhất | thắng kèo 3/10 trận gần nhất thắng 5/10 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Châu Á (5 trận) | thắng kèo 3/5 trận gần nhất thắng kèo 1/5 trận sân nhà gần nhất | thắng kèo 1/5 trận gần nhất thắng kèo 3/5 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Tài Xỉu (10 trận) | về tài 5/10 trận gần nhất về tài 5/10 trận sân nhà gần nhất | về tài 5/10 trận gần nhất về tài 5/10 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Tài Xỉu (5 trận) | về tài 2/5 trận gần nhất về tài 4/5 trận sân nhà gần nhất | về tài 4/5 trận gần nhất về tài 2/5 trận sân khách gần nhất |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Châu Á | KQ |
19/10 | Uzbekistan | Metallurg Bekobod * | 0 - 0 | Andijon | 0.25 | Thắng |
25/09 | Uzbekistan | Andijon * | 0 - 0 | Neftchi Fargona | 0 | Hòa |
20/09 | Uzbekistan | Sogdiana Jizak * | 1 - 1 | Andijon | 0.5 | Thắng |
15/09 | Uzbekistan | Andijon * | 1 - 2 | Lokomotiv Tashkent | 0.25 | Thua |
07/08 | Cúp quốc gia Uzbekistan | Qizilqum Zarafshon * | 0 - 3 | Andijon | 0.25 | Thắng |
03/08 | Uzbekistan | Andijon * | 2 - 3 | OTMK Olmaliq | 0 | Thua |
04/07 | Cúp quốc gia Uzbekistan | Olympic Fk Tashkent | 0 - 1 | Andijon * | 0.25 | Thắng |
26/06 | Uzbekistan | Andijon | 3 - 0 | Navbahor Namangan * | 0.25 | Thắng |
22/06 | Uzbekistan | Dinamo Samarkand * | 1 - 1 | Andijon | 0 | Hòa |
02/06 | Uzbekistan | Andijon * | 1 - 3 | Pakhtakor Tashkent | 0 | Thua |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Châu Á | KQ |
20/10 | Uzbekistan | Olympic Fk Tashkent | 1 - 0 | Qizilqum Zarafshon * | 0.25 | Thắng |
25/09 | Uzbekistan | Pakhtakor Tashkent * | 6 - 0 | Olympic Fk Tashkent | 1 | Thua |
21/09 | Uzbekistan | Olympic Fk Tashkent * | 0 - 3 | Dinamo Samarkand | 0.25 | Thua |
16/09 | Uzbekistan | Olympic Fk Tashkent * | 1 - 1 | Metallurg Bekobod | 0.25 | Thua |
20/08 | Uzbekistan | Olympic Fk Tashkent | 0 - 2 | Nasaf Qarshi * | 0.5 | Thua |
15/08 | Uzbekistan | Olympic Fk Tashkent * | 0 - 1 | Sogdiana Jizak | 0 | Thua |
09/08 | Uzbekistan | Lokomotiv Tashkent * | 1 - 1 | Olympic Fk Tashkent | 0.25 | Thắng |
04/07 | Cúp quốc gia Uzbekistan | Olympic Fk Tashkent | 0 - 1 | Andijon * | 0.25 | Thua |
30/06 | Uzbekistan | Metallurg Bekobod * | 1 - 4 | Olympic Fk Tashkent | 0.25 | Thắng |
21/06 | Uzbekistan | Kuruvchi Bunyodkor * | 1 - 1 | Olympic Fk Tashkent | 0 | Hòa |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tài xỉu | KQ |
19/10 | Uzbekistan | Metallurg Bekobod | 0 - 0 | Andijon | 2 | Xỉu |
25/09 | Uzbekistan | Andijon | 0 - 0 | Neftchi Fargona | 2 | Xỉu |
20/09 | Uzbekistan | Sogdiana Jizak | 1 - 1 | Andijon | 2.5 | Xỉu |
15/09 | Uzbekistan | Andijon | 1 - 2 | Lokomotiv Tashkent | 2.25 | Tài |
07/08 | Cúp quốc gia Uzbekistan | Qizilqum Zarafshon | 0 - 3 | Andijon | 2.25 | Tài |
03/08 | Uzbekistan | Andijon | 2 - 3 | OTMK Olmaliq | 2.25 | Tài |
04/07 | Cúp quốc gia Uzbekistan | Olympic Fk Tashkent | 0 - 1 | Andijon | 2 | Xỉu |
26/06 | Uzbekistan | Andijon | 3 - 0 | Navbahor Namangan | 2.25 | Tài |
22/06 | Uzbekistan | Dinamo Samarkand | 1 - 1 | Andijon | 2.25 | Xỉu |
02/06 | Uzbekistan | Andijon | 1 - 3 | Pakhtakor Tashkent | 2.25 | Tài |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tài xỉu | KQ |
20/10 | Uzbekistan | Olympic Fk Tashkent | 1 - 0 | Qizilqum Zarafshon | 2 | Xỉu |
25/09 | Uzbekistan | Pakhtakor Tashkent | 6 - 0 | Olympic Fk Tashkent | 2.25 | Tài |
21/09 | Uzbekistan | Olympic Fk Tashkent | 0 - 3 | Dinamo Samarkand | 2 | Tài |
16/09 | Uzbekistan | Olympic Fk Tashkent | 1 - 1 | Metallurg Bekobod | 2 | Tài |
20/08 | Uzbekistan | Olympic Fk Tashkent | 0 - 2 | Nasaf Qarshi | 2 | Tài |
15/08 | Uzbekistan | Olympic Fk Tashkent | 0 - 1 | Sogdiana Jizak | 2.25 | Xỉu |
09/08 | Uzbekistan | Lokomotiv Tashkent | 1 - 1 | Olympic Fk Tashkent | 2.25 | Xỉu |
04/07 | Cúp quốc gia Uzbekistan | Olympic Fk Tashkent | 0 - 1 | Andijon | 2 | Xỉu |
30/06 | Uzbekistan | Metallurg Bekobod | 1 - 4 | Olympic Fk Tashkent | 2 | Tài |
21/06 | Uzbekistan | Kuruvchi Bunyodkor | 1 - 1 | Olympic Fk Tashkent | 2.25 | Xỉu |