Nhận định Uzbekistan 27/11/2019 18:00 | ||
![]() Andijon | Tỷ lệ Châu Á 0.95 : 0:1/2 : 0.85 Tỷ lệ Châu Âu 2.25 : 3.40 : 2.65 Tỷ lệ Tài xỉu 0.95 : 2.5 : 0.85 | ![]() Kuruvchi Kokand Qoqon |
Chìa khóa: 6/7 trận đối đầu gần nhất về xỉu.
Andijon không thắng 7/10 trận gần đây, không thắng 3/5 trận gần nhất. Trên sân nhà Andijon không thắng 8/10 trận gần đây, không thắng 4/5 trận gần nhất.
Kuruvchi Kokand Qoqon thắng 5/10 trận gần đây, không thắng 4/5 trận gần nhất. Trên sân khách Kuruvchi Kokand Qoqon không thắng 7/10 trận gần đây, không thắng 3/5 trận gần nhất.
Andijon không thắng 6/10 trận theo kèo châu á gần đây, trong đó không thắng kèo 3/5 trận gần nhất. Trên sân nhà Andijon không thắng kèo 8/10 trận gần đây, không thắng kèo 4/5 trận gần nhất.
Kuruvchi Kokand Qoqon thắng 6/10 trận theo kèo châu á gần đây, trong đó không thắng kèo 3/5 trận gần nhất. Trên sân khách Kuruvchi Kokand Qoqon thắng kèo 6/10 trận gần đây, thắng kèo 3/5 trận gần nhất.
Theo kèo tài xỉu, Andijon về tài 5/10 trận gần đây, về tài 3/5 trận gần nhất. Trên sân nhà, Andijon về tài 5/10 trận gần đây, về xỉu 3/5 trận gần nhất.
Theo kèo tài xỉu Kuruvchi Kokand Qoqon về tài 6/10 trận gần đây, về tài 3/5 trận gần nhất. Trên sân khách, Kuruvchi Kokand Qoqon về tài 6/10 trận gần đây, về tài 3/5 trận gần nhất.
- Chọn: Kuruvchi Kokand Qoqon (+1/2).
- Dự đoán tài xỉu: Xỉu.
- Dự đoán tỷ số: 1-1.
31/03/2019 | Kuruvchi Kokand Qoqon vs Andijon | 0- 0 |
13/08/2016 | Andijon vs Kuruvchi Kokand Qoqon | 0- 2 |
02/04/2016 | Kuruvchi Kokand Qoqon vs Andijon | 1- 0 |
22/08/2015 | Andijon vs Kuruvchi Kokand Qoqon | 1- 2 |
11/04/2015 | Kuruvchi Kokand Qoqon vs Andijon | 0- 0 |
09/02/2015 | Kuruvchi Kokand Qoqon vs Andijon | 1- 1 |
19/06/2013 | Andijon vs Kuruvchi Kokand Qoqon | 2- 0 |
24/04/2013 | Kuruvchi Kokand Qoqon vs Andijon | 1- 4 |
Tiêu chí thống kê | Andijon (đội nhà) | Kuruvchi Kokand Qoqon (đội khách) |
10 trận gần nhất | thắng 3/10 trận gần nhất thắng 2/10 trận sân nhà gần nhất | thắng 5/10 trận gần nhất thắng 3/10 trận sân khách gần nhất |
5 trận gần nhất | thắng 2/5 trận gần nhất thắng 1/5 trận sân nhà gần nhất | thắng 1/5 trận gần nhất thắng 2/5 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Châu Á (10 trận) | thắng kèo 4/10 trận gần nhất thắng kèo 2/10 trận sân nhà gần nhất | thắng kèo 6/10 trận gần nhất thắng 6/10 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Châu Á (5 trận) | thắng kèo 2/5 trận gần nhất thắng kèo 1/5 trận sân nhà gần nhất | thắng kèo 2/5 trận gần nhất thắng kèo 3/5 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Tài Xỉu (10 trận) | về tài 5/10 trận gần nhất về tài 5/10 trận sân nhà gần nhất | về tài 6/10 trận gần nhất về tài 6/10 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Tài Xỉu (5 trận) | về tài 3/5 trận gần nhất về tài 2/5 trận sân nhà gần nhất | về tài 3/5 trận gần nhất về tài 3/5 trận sân khách gần nhất |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Châu Á | KQ |
24/11 | Uzbekistan | Andijon | 0 - 4 | Lokomotiv Tashkent * | 0-0.5 | Thua |
30/10 | Uzbekistan | Andijon * | 1 - 1 | Kuruvchi Bunyodkor | 0 | Hòa |
19/10 | Uzbekistan | Nasaf Qarshi * | 3 - 0 | Andijon | 0.5 | Thua |
02/10 | Uzbekistan | Andijon * | 2 - 1 | Termez Surkhon | 0 | Thắng |
20/09 | Uzbekistan | Dinamo Samarkand * | 0 - 1 | Andijon | 0-0.5 | Thắng |
13/09 | Uzbekistan | Andijon * | 0 - 0 | Sogdiana Jizak | 0 | Hòa |
27/08 | Uzbekistan | Pakhtakor Tashkent * | 5 - 1 | Andijon | 2 | Thua |
18/08 | Uzbekistan | Andijon * | 0 - 1 | Navbahor Namangan | 0 | Thua |
11/08 | Uzbekistan | Metallurg Bekobod * | 0 - 2 | Andijon | 0.5 | Thắng |
31/07 | Uzbekistan | OTMK Olmaliq * | 2 - 2 | Andijon | 0-0.5 | Thắng |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Châu Á | KQ |
23/11 | Uzbekistan | Kuruvchi Kokand Qoqon * | 1 - 3 | OTMK Olmaliq | 0.5 | Thua |
30/10 | Uzbekistan | Buxoro * | 0 - 1 | Kuruvchi Kokand Qoqon | 0-0.5 | Thắng |
18/10 | Uzbekistan | Kuruvchi Kokand Qoqon * | 1 - 2 | Qizilqum Zarafshon | 0.5-1 | Thua |
30/09 | Uzbekistan | Kuruvchi Kokand Qoqon * | 2 - 3 | Metallurg Bekobod | 0-0.5 | Thua |
20/09 | Uzbekistan | Kuruvchi Kokand Qoqon | 1 - 1 | Lokomotiv Tashkent * | 0.5 | Thắng |
15/09 | Uzbekistan | Kuruvchi Kokand Qoqon | 3 - 0 | Kuruvchi Bunyodkor * | 0-0.5 | Thắng |
27/08 | Uzbekistan | Kuruvchi Kokand Qoqon | 1 - 0 | Nasaf Qarshi * | 0-0.5 | Thắng |
17/08 | Uzbekistan | Kuruvchi Kokand Qoqon * | 2 - 1 | Termez Surkhon | 0-0.5 | Thắng |
30/07 | Uzbekistan | Kuruvchi Kokand Qoqon * | 1 - 2 | Sogdiana Jizak | 0 | Thua |
26/07 | Uzbekistan | Pakhtakor Tashkent * | 3 - 1 | Kuruvchi Kokand Qoqon | 3.5 | Thắng |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tài xỉu | KQ |
24/11 | Uzbekistan | Andijon | 0 - 4 | Lokomotiv Tashkent | 2-2.5 | Tài |
30/10 | Uzbekistan | Andijon | 1 - 1 | Kuruvchi Bunyodkor | 2.5 | Xỉu |
19/10 | Uzbekistan | Nasaf Qarshi | 3 - 0 | Andijon | 2.5 | Tài |
02/10 | Uzbekistan | Andijon | 2 - 1 | Termez Surkhon | 2.5 | Tài |
20/09 | Uzbekistan | Dinamo Samarkand | 0 - 1 | Andijon | 2.5 | Xỉu |
13/09 | Uzbekistan | Andijon | 0 - 0 | Sogdiana Jizak | 2.5 | Xỉu |
27/08 | Uzbekistan | Pakhtakor Tashkent | 5 - 1 | Andijon | 2.5 | Tài |
18/08 | Uzbekistan | Andijon | 0 - 1 | Navbahor Namangan | 2.5 | Xỉu |
11/08 | Uzbekistan | Metallurg Bekobod | 0 - 2 | Andijon | 2.5 | Xỉu |
31/07 | Uzbekistan | OTMK Olmaliq | 2 - 2 | Andijon | 2.5 | Tài |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tài xỉu | KQ |
23/11 | Uzbekistan | Kuruvchi Kokand Qoqon | 1 - 3 | OTMK Olmaliq | 2.5 | Tài |
30/10 | Uzbekistan | Buxoro | 0 - 1 | Kuruvchi Kokand Qoqon | 2.5 | Xỉu |
18/10 | Uzbekistan | Kuruvchi Kokand Qoqon | 1 - 2 | Qizilqum Zarafshon | 2.5 | Tài |
30/09 | Uzbekistan | Kuruvchi Kokand Qoqon | 2 - 3 | Metallurg Bekobod | 2.5 | Tài |
20/09 | Uzbekistan | Kuruvchi Kokand Qoqon | 1 - 1 | Lokomotiv Tashkent | 2.5 | Xỉu |
15/09 | Uzbekistan | Kuruvchi Kokand Qoqon | 3 - 0 | Kuruvchi Bunyodkor | 2.5 | Tài |
27/08 | Uzbekistan | Kuruvchi Kokand Qoqon | 1 - 0 | Nasaf Qarshi | 2.5 | Xỉu |
17/08 | Uzbekistan | Kuruvchi Kokand Qoqon | 2 - 1 | Termez Surkhon | 2.5 | Tài |
30/07 | Uzbekistan | Kuruvchi Kokand Qoqon | 1 - 2 | Sogdiana Jizak | 2.5 | Tài |
26/07 | Uzbekistan | Pakhtakor Tashkent | 3 - 1 | Kuruvchi Kokand Qoqon | 4.5 | Xỉu |