Nhận định Bỉ 01/05/2016 19:30 |
||
![]() Anderlecht |
Tỷ lệ Châu Á 0.86 : 0:1/4 : 1.03 Tỷ lệ Châu Âu 1.98 : 3.40 : 3.15 Tỷ lệ Tài xỉu 0.96 : 2.5 : 0.90 |
![]() Gent |
Dự đoán kết quả: Anderlecht 1-0 Gent
Kèo Châu á: chọn Anderlecht (-1/4)
Kèo Tài xỉu: chọn XỈU
*Tin tức, bình luận, phân tích, nhận định, dự đoán,... về trận đấu sẽ được chúng tôi cập nhật liên tục trong bài viết. Mời quý đọc giả quay trở lại tin bài thường xuyên để không bỏ sót những thông tin quý giá.
Chìa khóa: Anderlecht thắng kèo 4/5 trận gần đây và 4/5 trận sân nhà gần nhất, Gent chỉ thắng được kèo 2/10 trận gần đây. 5/5 trận sân nhà gần nhất của Anderlecht và 4/5 trận gần đây của Gent về xỉu.
Con số thống kê:
Tiêu chí thống kê | Anderlecht (đội nhà) | Gent (đội khách) |
10 trận gần nhất | thắng 4/10 trận gần nhất thắng 6/10 trận sân nhà gần nhất |
thắng 3/10 trận gần nhất thắng 2/10 trận sân khách gần nhất |
5 trận gần nhất | thắng 3/5 trận gần nhất thắng 4/5 trận sân nhà gần nhất |
thắng 2/5 trận gần nhất thắng 2/5 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Châu Á (10 trận) | thắng kèo 5/10 trận gần nhất thắng kèo 6/10 trận sân nhà gần nhất |
thắng kèo 3/10 trận gần nhất thắng 2/10 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Châu Á (5 trận) | thắng kèo 4/5 trận gần nhất thắng kèo 4/5 trận sân nhà gần nhất |
thắng kèo 2/5 trận gần nhất thắng kèo 2/5 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Tài Xỉu (10 trận) | về tài 6/10 trận gần nhất về tài 4/10 trận sân nhà gần nhất |
về tài 3/10 trận gần nhất về tài 4/10 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Tài Xỉu (5 trận) | về tài 2/5 trận gần nhất về tài 0/5 trận sân nhà gần nhất |
về tài 1/5 trận gần nhất về tài 2/5 trận sân khách gần nhất |
22/04/2016 01:30 | Gent | 1- 1 | Anderlecht |
09/08/2015 19:30 | Anderlecht | 1- 1 | Gent |
24/05/2015 19:30 | Anderlecht | 2- 1 | Gent |
01/05/2015 01:30 | Gent | 2- 1 | Anderlecht |
15/03/2015 20:30 | Anderlecht | 1- 2 | Gent |
13/02/2015 02:45 | Anderlecht | 3- 0 | Gent |
05/02/2015 02:45 | Gent | 0- 2 | Anderlecht |
09/11/2014 20:30 | Gent | 0- 2 | Anderlecht |
16/12/2013 00:00 | Gent | 1- 2 | Anderlecht |
11/08/2013 22:59 | Anderlecht | 4- 1 | Gent |
17/03/2013 02:00 | Gent | 1- 1 | Anderlecht |
31/10/2012 02:00 | Anderlecht | 5- 0 | Gent |
25/01/2012 02:00 | Anderlecht | 3- 1 | Gent |
18/09/2011 19:30 | Gent | 0- 1 | Anderlecht |
21/03/2011 00:00 | Anderlecht | 3- 2 | Gent |
15/11/2010 00:00 | Gent | 1- 2 | Anderlecht |
24/07/2010 01:45 | Anderlecht | 1- 0 | Gent |
28/12/2009 00:00 | Gent | 2- 2 | Anderlecht |
21/09/2009 02:00 | Anderlecht | 1- 1 | Gent |
19/02/2009 02:30 | Gent | 1- 2 | Anderlecht |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Châu Á | KQ |
24/04 | Bỉ | Oostende | 4 - 1 | Anderlecht * | 0.5-1 | Thua |
22/04 | Bỉ | Gent * | 1 - 1 | Anderlecht | 0-0.5 | Thắng |
17/04 | Bỉ | Anderlecht * | 1 - 0 | Club Brugge | 0-0.5 | Thắng |
10/04 | Bỉ | Zulte-Waregem | 1 - 2 | Anderlecht * | 0-0.5 | Thắng |
03/04 | Bỉ | Anderlecht * | 1 - 0 | Genk | 0.5 | Thắng |
18/03 | Cúp C2 Europa League | Anderlecht * | 0 - 1 | Shakhtar Donetsk | 0 | Thua |
14/03 | Bỉ | Anderlecht * | 3 - 0 | Kortrijk | 1 | Thắng |
11/03 | Cúp C2 Europa League | Shakhtar Donetsk * | 3 - 1 | Anderlecht | 0.5-1 | Thua |
06/03 | Bỉ | Peruwelz | 2 - 1 | Anderlecht * | 0.5 | Thua |
29/02 | Bỉ | Anderlecht * | 3 - 3 | Standard Liege | 0.5 | Thua |
*: Đội có dấu * màu đỏ là đội chấp
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Châu Á | KQ |
25/04 | Bỉ | Genk * | 1 - 2 | Gent | 0-0.5 | Thắng |
22/04 | Bỉ | Gent * | 1 - 1 | Anderlecht | 0-0.5 | Thua |
16/04 | Bỉ | Gent * | 2 - 0 | Oostende | 1-1.5 | Thắng |
09/04 | Bỉ | Club Brugge * | 2 - 0 | Gent | 0.5 | Thua |
02/04 | Bỉ | Gent * | 1 - 1 | Zulte-Waregem | 1 | Thua |
14/03 | Bỉ | Sporting Charleroi | 1 - 1 | Gent * | 0.5 | Thua |
09/03 | Cúp C1 Champions League | Wolfsburg * | 1 - 0 | Gent | 1 | Hòa |
05/03 | Bỉ | Gent * | 1 - 1 | Oud Heverlee | 1-1.5 | Thua |
27/02 | Bỉ | Gent * | 3 - 1 | KSC Lokeren | 1-1.5 | Thắng |
21/02 | Bỉ | Oostende | 5 - 2 | Gent * | 0-0.5 | Thua |
*: Đội có dấu * màu đỏ là đội chấp
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tài xỉu | KQ |
24/04 | Bỉ | Oostende | 4 - 1 | Anderlecht | 2.5-3 | Tài |
22/04 | Bỉ | Gent | 1 - 1 | Anderlecht | 2.5 | Xỉu |
17/04 | Bỉ | Anderlecht | 1 - 0 | Club Brugge | 2.5-3 | Xỉu |
10/04 | Bỉ | Zulte-Waregem | 1 - 2 | Anderlecht | 2.5-3 | Tài |
03/04 | Bỉ | Anderlecht | 1 - 0 | Genk | 2.5-3 | Xỉu |
18/03 | Cúp C2 Europa League | Anderlecht | 0 - 1 | Shakhtar Donetsk | 2.5 | Xỉu |
14/03 | Bỉ | Anderlecht | 3 - 0 | Kortrijk | 2.5 | Tài |
11/03 | Cúp C2 Europa League | Shakhtar Donetsk | 3 - 1 | Anderlecht | 2.5 | Tài |
06/03 | Bỉ | Peruwelz | 2 - 1 | Anderlecht | 2.5-3 | Tài |
29/02 | Bỉ | Anderlecht | 3 - 3 | Standard Liege | 2.5 | Tài |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tài xỉu | KQ |
25/04 | Bỉ | Genk | 1 - 2 | Gent | 2.5 | Tài |
22/04 | Bỉ | Gent | 1 - 1 | Anderlecht | 2.5 | Xỉu |
16/04 | Bỉ | Gent | 2 - 0 | Oostende | 2.5-3 | Xỉu |
09/04 | Bỉ | Club Brugge | 2 - 0 | Gent | 2.5 | Xỉu |
02/04 | Bỉ | Gent | 1 - 1 | Zulte-Waregem | 2.5-3 | Xỉu |
14/03 | Bỉ | Sporting Charleroi | 1 - 1 | Gent | 2.5 | Xỉu |
09/03 | Cúp C1 Champions League | Wolfsburg | 1 - 0 | Gent | 3 | Xỉu |
05/03 | Bỉ | Gent | 1 - 1 | Oud Heverlee | 3 | Xỉu |
27/02 | Bỉ | Gent | 3 - 1 | KSC Lokeren | 2.5-3 | Tài |
21/02 | Bỉ | Oostende | 5 - 2 | Gent | 2.5 | Tài |