Nhận định cúp C1 Châu Á 19/02/2018 22:00 | ||
Al-Garrafa | Tỷ lệ Châu Á 0.79 : 0:0 : 1.09 Tỷ lệ Châu Âu 2.47 : 3.15 : 2.66 Tỷ lệ Tài xỉu 0.80 : 2.5 : 1.05 | Teraktor-Sazi |
Tiêu chí thống kê | Al-Garrafa (đội nhà) | Teraktor-Sazi (đội khách) |
10 trận gần nhất | thắng 6/10 trận gần nhất thắng 6/10 trận sân nhà gần nhất | thắng 3/10 trận gần nhất thắng 2/10 trận sân khách gần nhất |
5 trận gần nhất | thắng 3/5 trận gần nhất thắng 4/5 trận sân nhà gần nhất | thắng 2/5 trận gần nhất thắng 2/5 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Châu Á (10 trận) | thắng kèo 7/10 trận gần nhất thắng kèo 6/10 trận sân nhà gần nhất | thắng kèo 4/10 trận gần nhất thắng 4/10 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Châu Á (5 trận) | thắng kèo 3/5 trận gần nhất thắng kèo 4/5 trận sân nhà gần nhất | thắng kèo 2/5 trận gần nhất thắng kèo 2/5 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Tài Xỉu (10 trận) | về tài 8/10 trận gần nhất về tài 8/10 trận sân nhà gần nhất | về tài 6/10 trận gần nhất về tài 6/10 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Tài Xỉu (5 trận) | về tài 4/5 trận gần nhất về tài 3/5 trận sân nhà gần nhất | về tài 3/5 trận gần nhất về tài 3/5 trận sân khách gần nhất |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Châu Á | KQ |
16/02 | Qatar | Al-Garrafa * | 2 - 0 | Al-Khuraitiat | 0-0.5 | Thắng |
12/02 | cúp C1 Châu Á | Al-Jazira UAE * | 3 - 2 | Al-Garrafa | 0.5 | Thua |
03/02 | Qatar | Al Khor SC | 1 - 2 | Al-Garrafa * | 0-0.5 | Thắng |
31/01 | cúp C1 Châu Á | Al-Garrafa * | 2 - 1 | Pakhtakor Tashkent | 0-0.5 | Thắng |
25/01 | Qatar | Al-Garrafa | 0 - 4 | Al-Sadd * | 0-0.5 | Thua |
20/01 | Qatar | Umm Salal * | 2 - 4 | Al-Garrafa | 0 | Thắng |
12/01 | Qatar | Al-Ahli Doha | 1 - 2 | Al-Garrafa * | 0-0.5 | Thắng |
08/12 | Qatar | Qatar SC | 1 - 1 | Al-Garrafa * | 0-0.5 | Thua |
30/11 | Qatar | Al-Garrafa * | 3 - 1 | Al-Arabi SC | 0.5 | Thắng |
25/11 | Qatar | Al Rayyan * | 3 - 2 | Al-Garrafa | 1-1.5 | Thắng |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Châu Á | KQ |
12/02 | cúp C1 Châu Á | Teraktor-Sazi | 0 - 1 | Al Ahli Jeddah * | 0-0.5 | Thua |
07/02 | Iran | Teraktor-Sazi * | 2 - 1 | Gostaresh Folad | 0-0.5 | Thắng |
02/02 | Iran | Padideh Mashhad * | 0 - 3 | Teraktor-Sazi | 0-0.5 | Thắng |
26/01 | Iran | Siah Jamegan Khorasan | 0 - 0 | Teraktor-Sazi * | 0-0.5 | Thua |
18/01 | Iran | Teraktor-Sazi * | 1 - 2 | Saipa | 0-0.5 | Thua |
11/01 | Iran | Naft Tehran | 2 - 0 | Teraktor-Sazi * | 0.5 | Thua |
05/01 | Iran | Teraktor-Sazi * | 0 - 0 | Esteghlal Tehran | 0 | Hòa |
29/12 | Iran | Persepolis * | 2 - 0 | Teraktor-Sazi | 1 | Thua |
24/12 | Iran | Teraktor-Sazi * | 3 - 0 | Esteghlal Khozestan | 0.5 | Thắng |
01/12 | Iran | Sanat-Naft * | 1 - 1 | Teraktor-Sazi | 0-0.5 | Thắng |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tài xỉu | KQ |
16/02 | Qatar | Al-Garrafa | 2 - 0 | Al-Khuraitiat | 3-3.5 | Xỉu |
12/02 | cúp C1 Châu Á | Al-Jazira UAE | 3 - 2 | Al-Garrafa | 2.5-3 | Tài |
03/02 | Qatar | Al Khor SC | 1 - 2 | Al-Garrafa | 3 | Tài |
31/01 | cúp C1 Châu Á | Al-Garrafa | 2 - 1 | Pakhtakor Tashkent | 2.5 | Tài |
25/01 | Qatar | Al-Garrafa | 0 - 4 | Al-Sadd | 3 | Tài |
20/01 | Qatar | Umm Salal | 2 - 4 | Al-Garrafa | 3 | Tài |
12/01 | Qatar | Al-Ahli Doha | 1 - 2 | Al-Garrafa | 2.5-3 | Tài |
08/12 | Qatar | Qatar SC | 1 - 1 | Al-Garrafa | 3 | Xỉu |
30/11 | Qatar | Al-Garrafa | 3 - 1 | Al-Arabi SC | 2.5-3 | Tài |
25/11 | Qatar | Al Rayyan | 3 - 2 | Al-Garrafa | 3-3.5 | Tài |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tài xỉu | KQ |
12/02 | cúp C1 Châu Á | Teraktor-Sazi | 0 - 1 | Al Ahli Jeddah | 2-2.5 | Xỉu |
07/02 | Iran | Teraktor-Sazi | 2 - 1 | Gostaresh Folad | 2 | Tài |
02/02 | Iran | Padideh Mashhad | 0 - 3 | Teraktor-Sazi | 2 | Tài |
26/01 | Iran | Siah Jamegan Khorasan | 0 - 0 | Teraktor-Sazi | 1.5-2 | Xỉu |
18/01 | Iran | Teraktor-Sazi | 1 - 2 | Saipa | 2.5 | Tài |
11/01 | Iran | Naft Tehran | 2 - 0 | Teraktor-Sazi | 2 | Tài |
05/01 | Iran | Teraktor-Sazi | 0 - 0 | Esteghlal Tehran | 2 | Xỉu |
29/12 | Iran | Persepolis | 2 - 0 | Teraktor-Sazi | 2-2.5 | Xỉu |
24/12 | Iran | Teraktor-Sazi | 3 - 0 | Esteghlal Khozestan | 2 | Tài |
01/12 | Iran | Sanat-Naft | 1 - 1 | Teraktor-Sazi | 2 | Tài |