Nhận định cúp C1 Châu Á 08/04/2015 22:30 | ||
![]() Lekhwia | Tỷ lệ Châu Á 0.92 : 0:1/2 : 0.97 Tỷ lệ Châu Âu 1.83 : 3.30 : 4.20 Tỷ lệ Tài xỉu 0.99 : 2-2.5 : 0.78 | ![]() Kuruvchi Bunyodkor |
? | ? | ? |
![]() (Đến khi trận đấu diễn ra sẽ cập nhật phút và tỷ số tại đây) | ||
17/03/2015 20:00 | Kuruvchi Bunyodkor | 0- 1 | Lekhwia |
Tiêu chí thống kê | Lekhwia (đội nhà) | Kuruvchi Bunyodkor (đội khách) |
10 trận gần nhất | thắng 4/10 trận gần nhất thắng 4/10 trận sân nhà gần nhất | thắng 3/10 trận gần nhất thắng 4/10 trận sân khách gần nhất |
5 trận gần nhất | thắng 2/5 trận gần nhất thắng 1/5 trận sân nhà gần nhất | thắng 2/5 trận gần nhất thắng 1/5 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Châu Á (10 trận) | thắng 4/10 trận gần nhất thắng 4/10 trận sân nhà gần nhất | thắng 5/10 trận gần nhất thắng 4/10 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Châu Á (5 trận) | thắng 2/5 trận gần nhất thắng 1/5 trận sân nhà gần nhất | thắng 3/5 trận gần nhất thắng 3/5 trận sân khách gần nhất |
số bàn thắng >= 3 (10 trận) | 5/10 trận gần nhất 4/10 trận sân nhà gần nhất | 2/10 trận gần nhất 2/10 trận sân khách gần nhất |
số bàn thắng >= 3 (5 trận) | 2/5 trận gần nhất 2/5 trận sân nhà gần nhất | 1/5 trận gần nhất 0/5 trận sân khách gần nhất |
04/04/2015 22:15 | Lekhwia | 3 - 3 | Al Shahaniya |
17/03/2015 20:00 | Kuruvchi Bunyodkor | 0 - 1 | Lekhwia |
03/03/2015 22:15 | Lekhwia | 1 - 1 | Al-Nasr Riyadh |
24/02/2015 22:00 | Persepolis | 3 - 0 | Lekhwia |
09/08/2014 22:30 | Lekhwia | 1 - 0 | Genclerbirligi |
22/04/2014 22:30 | Teraktor-Sazi | 0 - 1 | Lekhwia |
15/04/2014 22:30 | Lekhwia | 0 - 5 | Al Ain |
03/04/2014 00:30 | Al Ittihad(KSA) | 3 - 1 | Lekhwia |
18/03/2014 22:30 | Lekhwia | 2 - 0 | Al Ittihad(KSA) |
26/02/2014 22:59 | Al Ain | 2 - 1 | Lekhwia |
17/03/2015 20:00 | Kuruvchi Bunyodkor | 0 - 1 | Lekhwia |
12/03/2015 20:30 | Kuruvchi Bunyodkor | 2 - 0 | Buxoro |
03/03/2015 20:00 | Kuruvchi Bunyodkor | 0 - 1 | Persepolis |
25/02/2015 00:25 | Al-Nasr Riyadh | 1 - 1 | Kuruvchi Bunyodkor |
17/02/2015 19:00 | Kuruvchi Bunyodkor | 2 - 1 | Al-Jazira UAE |
09/02/2015 16:00 | Mashal Muborak | 0 - 0 | Kuruvchi Bunyodkor |
12/11/2014 19:00 | Kuruvchi Bunyodkor | 0 - 0 | Lokomotiv Tashkent |
07/11/2014 16:00 | Kuruvchi Bunyodkor | 2 - 3 | Pakhtakor Tashkent |
02/11/2014 17:00 | Andijon | 0 - 2 | Kuruvchi Bunyodkor |
25/10/2014 17:00 | Neftchi Fargona | 0 - 0 | Kuruvchi Bunyodkor |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Châu Á | KQ |
04/04 | Qatar | Lekhwia * | 3 - 3 | Al Shahaniya | 2 | Thua |
17/03 | cúp C1 Châu Á | Kuruvchi Bunyodkor * | 0 - 1 | Lekhwia | 0-0.5 | Thắng |
03/03 | cúp C1 Châu Á | Lekhwia * | 1 - 1 | Al-Nasr Riyadh | 0 | Hòa |
24/02 | cúp C1 Châu Á | Persepolis * | 3 - 0 | Lekhwia | 0 | Thua |
09/08 | Giao Hữu | Lekhwia | 1 - 0 | Genclerbirligi * | 0.5-1 | Thắng |
22/04 | AFC Champions League | Teraktor-Sazi * | 0 - 1 | Lekhwia | 0.5 | Thắng |
15/04 | AFC Champions League | Lekhwia * | 0 - 5 | Al Ain | 0.5-1 | Thua |
03/04 | AFC Champions League | Al Ittihad(KSA) * | 3 - 1 | Lekhwia | 0 | Thua |
18/03 | AFC Champions League | Lekhwia * | 2 - 0 | Al Ittihad(KSA) | 0.5-1 | Thắng |
26/02 | AFC Champion League | Al Ain * | 2 - 1 | Lekhwia | 0-0.5 | Thua |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Châu Á | KQ |
17/03 | cúp C1 Châu Á | Kuruvchi Bunyodkor * | 0 - 1 | Lekhwia | 0-0.5 | Thua |
12/03 | Uzbekistan | Kuruvchi Bunyodkor * | 2 - 0 | Buxoro | 1.5-2 | Thắng |
03/03 | cúp C1 Châu Á | Kuruvchi Bunyodkor * | 0 - 1 | Persepolis | 0-0.5 | Thua |
25/02 | cúp C1 Châu Á | Al-Nasr Riyadh * | 1 - 1 | Kuruvchi Bunyodkor | 0.5 | Thắng |
17/02 | cúp C1 Châu Á | Kuruvchi Bunyodkor | 2 - 1 | Al-Jazira UAE * | 0-0.5 | Thắng |
09/02 | Giao Hữu | Mashal Muborak | 0 - 0 | Kuruvchi Bunyodkor * | 0-0.5 | Thua |
12/11 | Cúp quốc gia Uzbekistan | Kuruvchi Bunyodkor | 0 - 0 | Lokomotiv Tashkent * | 0-0.5 | Thắng |
07/11 | Uzbekistan | Kuruvchi Bunyodkor | 2 - 3 | Pakhtakor Tashkent * | 0-0.5 | Thua |
02/11 | Uzbekistan | Andijon | 0 - 2 | Kuruvchi Bunyodkor * | 1.5 | Thắng |
25/10 | Uzbekistan | Neftchi Fargona | 0 - 0 | Kuruvchi Bunyodkor * | 0.5-1 | Thua |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tài xỉu | KQ |
04/04 | Qatar | Lekhwia | 3 - 3 | Al Shahaniya | 3-3.5 | Tài |
17/03 | cúp C1 Châu Á | Kuruvchi Bunyodkor | 0 - 1 | Lekhwia | 2-2.5 | Xỉu |
03/03 | cúp C1 Châu Á | Lekhwia | 1 - 1 | Al-Nasr Riyadh | 2.5 | Xỉu |
24/02 | cúp C1 Châu Á | Persepolis | 3 - 0 | Lekhwia | 2-2.5 | Tài |
09/08 | Giao Hữu | Lekhwia | 1 - 0 | Genclerbirligi | 2.5-3 | Xỉu |
22/04 | AFC Champions League | Teraktor-Sazi | 0 - 1 | Lekhwia | 2.5 | Xỉu |
15/04 | AFC Champions League | Lekhwia | 0 - 5 | Al Ain | 2.5-3 | Tài |
03/04 | AFC Champions League | Al Ittihad(KSA) | 3 - 1 | Lekhwia | 2-2.5 | Tài |
18/03 | AFC Champions League | Lekhwia | 2 - 0 | Al Ittihad(KSA) | 2.5 | Xỉu |
26/02 | AFC Champion League | Al Ain | 2 - 1 | Lekhwia | 2.5 | Tài |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tài xỉu | KQ |
17/03 | cúp C1 Châu Á | Kuruvchi Bunyodkor | 0 - 1 | Lekhwia | 2-2.5 | Xỉu |
12/03 | Uzbekistan | Kuruvchi Bunyodkor | 2 - 0 | Buxoro | 3-3.5 | Xỉu |
03/03 | cúp C1 Châu Á | Kuruvchi Bunyodkor | 0 - 1 | Persepolis | 2 | Xỉu |
25/02 | cúp C1 Châu Á | Al-Nasr Riyadh | 1 - 1 | Kuruvchi Bunyodkor | 2.5 | Xỉu |
17/02 | cúp C1 Châu Á | Kuruvchi Bunyodkor | 2 - 1 | Al-Jazira UAE | 2-2.5 | Tài |
09/02 | Giao Hữu | Mashal Muborak | 0 - 0 | Kuruvchi Bunyodkor | 2.5 | Xỉu |
12/11 | Cúp quốc gia Uzbekistan | Kuruvchi Bunyodkor | 0 - 0 | Lokomotiv Tashkent | 2-2.5 | Xỉu |
07/11 | Uzbekistan | Kuruvchi Bunyodkor | 2 - 3 | Pakhtakor Tashkent | 2.5 | Tài |
02/11 | Uzbekistan | Andijon | 0 - 2 | Kuruvchi Bunyodkor | 2.5-3 | Xỉu |
25/10 | Uzbekistan | Neftchi Fargona | 0 - 0 | Kuruvchi Bunyodkor | 2.5 | Xỉu |