Nhận định Thổ Nhĩ Kỳ 14/03/2015 18:30 | ||
![]() Akhisar Bld.Geng | Tỷ lệ Châu Á 1.10 : 0:1/4 : 0.82 Tỷ lệ Châu Âu 2.45 : 3.00 : 2.85 Tỷ lệ Tài xỉu 0.90 : 2-2.5 : 0.86 | ![]() Karabukspor |
? | ? | ? |
![]() (Đến khi trận đấu diễn ra sẽ cập nhật phút và tỷ số tại đây) | ||
24/10/2014 22:30 | Karabukspor | 2- 1 | Akhisar Bld.Geng |
12/04/2014 20:00 | Karabukspor | 0- 2 | Akhisar Bld.Geng |
26/11/2013 01:00 | Akhisar Bld.Geng | 0- 1 | Karabukspor |
25/02/2013 00:00 | Karabukspor | 0- 2 | Akhisar Bld.Geng |
29/09/2012 22:59 | Akhisar Bld.Geng | 1- 3 | Karabukspor |
Tiêu chí thống kê | Akhisar Bld.Geng (đội nhà) | Karabukspor (đội khách) |
10 trận gần nhất | thắng 2/10 trận gần nhất thắng 2/10 trận sân nhà gần nhất | thắng 2/10 trận gần nhất thắng 2/10 trận sân khách gần nhất |
5 trận gần nhất | thắng 2/5 trận gần nhất thắng 2/5 trận sân nhà gần nhất | thắng 0/5 trận gần nhất thắng 0/5 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Châu Á (10 trận) | thắng 3/10 trận gần nhất thắng 2/10 trận sân nhà gần nhất | thắng 3/10 trận gần nhất thắng 4/10 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Châu Á (5 trận) | thắng 3/5 trận gần nhất thắng 2/5 trận sân nhà gần nhất | thắng 0/5 trận gần nhất thắng 1/5 trận sân khách gần nhất |
số bàn thắng >= 3 (10 trận) | 6/10 trận gần nhất 6/10 trận sân nhà gần nhất | 6/10 trận gần nhất 8/10 trận sân khách gần nhất |
số bàn thắng >= 3 (5 trận) | 3/5 trận gần nhất 2/5 trận sân nhà gần nhất | 3/5 trận gần nhất 5/5 trận sân khách gần nhất |
07/03/2015 01:00 | Kasimpasa | 2 - 2 | Akhisar Bld.Geng |
01/03/2015 18:00 | Akhisar Bld.Geng | 0 - 2 | Istanbul Buyuksehir Belediyesi |
24/02/2015 01:00 | Fenerbahce | 1 - 2 | Akhisar Bld.Geng |
14/02/2015 21:00 | Akhisar Bld.Geng | 1 - 0 | Kayseri Erciyesspor |
07/02/2015 18:30 | Sivasspor | 2 - 0 | Akhisar Bld.Geng |
03/02/2015 22:59 | Akhisar Bld.Geng | 0 - 2 | Trabzonspor |
31/01/2015 00:00 | Akhisar Bld.Geng | 2 - 2 | Balikesirspor |
25/01/2015 00:00 | Akhisar Bld.Geng | 2 - 2 | Eskisehirspor |
03/01/2015 21:00 | Bursaspor | 3 - 1 | Akhisar Bld.Geng |
31/12/2014 18:00 | Akhisar Bld.Geng | 1 - 2 | Keciorengucu |
08/03/2015 21:00 | Karabukspor | 0 - 0 | Gaziantepspor |
03/03/2015 01:00 | Trabzonspor | 3 - 2 | Karabukspor |
22/02/2015 18:00 | Mersin Idman Yurdu | 2 - 1 | Karabukspor |
14/02/2015 18:30 | Karabukspor | 0 - 0 | Kasimpasa |
11/02/2015 19:00 | Karabukspor | 2 - 2 | Mersin Idman Yurdu |
07/02/2015 01:00 | Istanbul Buyuksehir Belediyesi | 2 - 2 | Karabukspor |
03/02/2015 20:30 | Istanbul Buyuksehir Belediyesi | 1 - 2 | Karabukspor |
01/02/2015 00:00 | Karabukspor | 1 - 2 | Fenerbahce |
04/01/2015 18:30 | Sivasspor | 2 - 0 | Karabukspor |
30/12/2014 21:30 | Karabukspor | 2 - 0 | Ankaragucu |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Châu Á | KQ |
07/03 | Thổ Nhĩ Kỳ | Kasimpasa * | 2 - 2 | Akhisar Bld.Geng | 0.5-1 | Thắng |
01/03 | Thổ Nhĩ Kỳ | Akhisar Bld.Geng | 0 - 2 | Istanbul Buyuksehir Belediyesi * | 0-0.5 | Thua |
24/02 | Thổ Nhĩ Kỳ | Fenerbahce * | 1 - 2 | Akhisar Bld.Geng | 1.5-2 | Thắng |
14/02 | Thổ Nhĩ Kỳ | Akhisar Bld.Geng * | 1 - 0 | Kayseri Erciyesspor | 0-0.5 | Thắng |
07/02 | Thổ Nhĩ Kỳ | Sivasspor * | 2 - 0 | Akhisar Bld.Geng | 0.5 | Thua |
03/02 | Cúp Quốc Gia Thổ Nhĩ Kỳ | Akhisar Bld.Geng * | 0 - 2 | Trabzonspor | 0 | Thua |
31/01 | Thổ Nhĩ Kỳ | Akhisar Bld.Geng * | 2 - 2 | Balikesirspor | 0.5 | Thua |
25/01 | Thổ Nhĩ Kỳ | Akhisar Bld.Geng * | 2 - 2 | Eskisehirspor | 0 | Hòa |
03/01 | Thổ Nhĩ Kỳ | Bursaspor * | 3 - 1 | Akhisar Bld.Geng | 1 | Thua |
31/12 | Cúp Quốc Gia Thổ Nhĩ Kỳ | Akhisar Bld.Geng * | 1 - 2 | Keciorengucu | 1.5-2 | Thua |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Châu Á | KQ |
08/03 | Thổ Nhĩ Kỳ | Karabukspor * | 0 - 0 | Gaziantepspor | 0.5-1 | Thua |
03/03 | Thổ Nhĩ Kỳ | Trabzonspor * | 3 - 2 | Karabukspor | 0.5 | Thua |
22/02 | Thổ Nhĩ Kỳ | Mersin Idman Yurdu * | 2 - 1 | Karabukspor | 0-0.5 | Thua |
14/02 | Thổ Nhĩ Kỳ | Karabukspor * | 0 - 0 | Kasimpasa | 0 | Hòa |
11/02 | Cúp Quốc Gia Thổ Nhĩ Kỳ | Karabukspor * | 2 - 2 | Mersin Idman Yurdu | 0-0.5 | Thua |
07/02 | Thổ Nhĩ Kỳ | Istanbul Buyuksehir Belediyesi * | 2 - 2 | Karabukspor | 0.5-1 | Thắng |
03/02 | Cúp Quốc Gia Thổ Nhĩ Kỳ | Istanbul Buyuksehir Belediyesi * | 1 - 2 | Karabukspor | 0.5 | Thắng |
01/02 | Thổ Nhĩ Kỳ | Karabukspor | 1 - 2 | Fenerbahce * | 0.5 | Thua |
04/01 | Thổ Nhĩ Kỳ | Sivasspor * | 2 - 0 | Karabukspor | 0-0.5 | Thua |
30/12 | Cúp Quốc Gia Thổ Nhĩ Kỳ | Karabukspor * | 2 - 0 | Ankaragucu | 1.5 | Thắng |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tài xỉu | KQ |
07/03 | Thổ Nhĩ Kỳ | Kasimpasa | 2 - 2 | Akhisar Bld.Geng | 2.5-3 | Tài |
01/03 | Thổ Nhĩ Kỳ | Akhisar Bld.Geng | 0 - 2 | Istanbul Buyuksehir Belediyesi | 2 | Tài |
24/02 | Thổ Nhĩ Kỳ | Fenerbahce | 1 - 2 | Akhisar Bld.Geng | 3 | Tài |
14/02 | Thổ Nhĩ Kỳ | Akhisar Bld.Geng | 1 - 0 | Kayseri Erciyesspor | 2.5 | Xỉu |
07/02 | Thổ Nhĩ Kỳ | Sivasspor | 2 - 0 | Akhisar Bld.Geng | 2.5 | Xỉu |
03/02 | Cúp Quốc Gia Thổ Nhĩ Kỳ | Akhisar Bld.Geng | 0 - 2 | Trabzonspor | 2.5 | Xỉu |
31/01 | Thổ Nhĩ Kỳ | Akhisar Bld.Geng | 2 - 2 | Balikesirspor | 2.5 | Tài |
25/01 | Thổ Nhĩ Kỳ | Akhisar Bld.Geng | 2 - 2 | Eskisehirspor | 2-2.5 | Tài |
03/01 | Thổ Nhĩ Kỳ | Bursaspor | 3 - 1 | Akhisar Bld.Geng | 2.5-3 | Tài |
31/12 | Cúp Quốc Gia Thổ Nhĩ Kỳ | Akhisar Bld.Geng | 1 - 2 | Keciorengucu | 3-3.5 | Xỉu |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tài xỉu | KQ |
08/03 | Thổ Nhĩ Kỳ | Karabukspor | 0 - 0 | Gaziantepspor | 2-2.5 | Xỉu |
03/03 | Thổ Nhĩ Kỳ | Trabzonspor | 3 - 2 | Karabukspor | 2.5-3 | Tài |
22/02 | Thổ Nhĩ Kỳ | Mersin Idman Yurdu | 2 - 1 | Karabukspor | 2-2.5 | Tài |
14/02 | Thổ Nhĩ Kỳ | Karabukspor | 0 - 0 | Kasimpasa | 2.5 | Xỉu |
11/02 | Cúp Quốc Gia Thổ Nhĩ Kỳ | Karabukspor | 2 - 2 | Mersin Idman Yurdu | 2-2.5 | Tài |
07/02 | Thổ Nhĩ Kỳ | Istanbul Buyuksehir Belediyesi | 2 - 2 | Karabukspor | 2-2.5 | Tài |
03/02 | Cúp Quốc Gia Thổ Nhĩ Kỳ | Istanbul Buyuksehir Belediyesi | 1 - 2 | Karabukspor | 2.5 | Tài |
01/02 | Thổ Nhĩ Kỳ | Karabukspor | 1 - 2 | Fenerbahce | 2.5 | Tài |
04/01 | Thổ Nhĩ Kỳ | Sivasspor | 2 - 0 | Karabukspor | 2.5 | Xỉu |
30/12 | Cúp Quốc Gia Thổ Nhĩ Kỳ | Karabukspor | 2 - 0 | Ankaragucu | 3-3.5 | Xỉu |