Nhận định Cúp Quốc Gia Thổ Nhĩ Kỳ 29/10/2019 22:30 | ||
Adanaspor | Tỷ lệ Châu Á 0.86 : 0:3/4 : 1.03 Tỷ lệ Châu Âu 1.615 : 4.00 : 4.60 Tỷ lệ Tài xỉu 1.05 : 2.5-3 : 0.825 | Diyarbakirspor |
Chìa khóa: 5/5 trận gần nhất của Adanaspor về tài.
Adanaspor không thắng 9/10 trận gần đây, không thắng 5/5 trận gần nhất. Trên sân nhà đội quân của huấn luyện viên Eyup Arin không thắng 7/10 trận gần đây, không thắng 4/5 trận gần nhất.
Diyarbakirspor thắng 6/10 trận gần đây, thắng 3/5 trận gần nhất. Trên sân khách Diyarbakirspor thắng 5/10 trận gần đây, không thắng 3/5 trận gần nhất.
Adanaspor không thắng 7/10 trận theo kèo châu á gần đây, trong đó không thắng kèo 5/5 trận gần nhất. Trên sân nhà đội quân của huấn luyện viên Eyup Arin thắng kèo 5/10 trận gần đây, không thắng kèo 3/5 trận gần nhất.
Diyarbakirspor thắng 7/10 trận theo kèo châu á gần đây, trong đó thắng kèo 4/5 trận gần nhất. Trên sân khách Diyarbakirspor thắng kèo 7/10 trận gần đây, thắng kèo 4/5 trận gần nhất.
Theo kèo tài xỉu, Adanaspor về tài 8/10 trận gần đây, về tài 5/5 trận gần nhất. Trên sân nhà, đội quân của huấn luyện viên Eyup Arin về tài 7/10 trận gần đây, về tài 3/5 trận gần nhất.
Theo kèo tài xỉu Diyarbakirspor về xỉu 6/10 trận gần đây, về xỉu 3/5 trận gần nhất. Trên sân khách, Diyarbakirspor về xỉu 6/10 trận gần đây, về xỉu 3/5 trận gần nhất.
- Chọn: Diyarbakirspor (+3/4).
- Dự đoán tài xỉu: Tài.
- Dự đoán tỷ số: 1-2.
03/12/2015 | Adanaspor vs Diyarbakirspor | 3- 1 |
13/03/2011 | Diyarbakirspor vs Adanaspor | 1- 4 |
19/10/2010 | Adanaspor vs Diyarbakirspor | 2- 0 |
10/02/2009 | Diyarbakirspor vs Adanaspor | 1- 0 |
21/09/2008 | Adanaspor vs Diyarbakirspor | 2- 1 |
Tiêu chí thống kê | Adanaspor (đội nhà) | Diyarbakirspor (đội khách) |
10 trận gần nhất | thắng 1/10 trận gần nhất thắng 3/10 trận sân nhà gần nhất | thắng 6/10 trận gần nhất thắng 5/10 trận sân khách gần nhất |
5 trận gần nhất | thắng 0/5 trận gần nhất thắng 1/5 trận sân nhà gần nhất | thắng 3/5 trận gần nhất thắng 2/5 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Châu Á (10 trận) | thắng kèo 3/10 trận gần nhất thắng kèo 5/10 trận sân nhà gần nhất | thắng kèo 7/10 trận gần nhất thắng 7/10 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Châu Á (5 trận) | thắng kèo 0/5 trận gần nhất thắng kèo 2/5 trận sân nhà gần nhất | thắng kèo 4/5 trận gần nhất thắng kèo 4/5 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Tài Xỉu (10 trận) | về tài 8/10 trận gần nhất về tài 7/10 trận sân nhà gần nhất | về tài 4/10 trận gần nhất về tài 4/10 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Tài Xỉu (5 trận) | về tài 5/5 trận gần nhất về tài 3/5 trận sân nhà gần nhất | về tài 2/5 trận gần nhất về tài 2/5 trận sân khách gần nhất |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Châu Á | KQ |
26/10 | Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ | Balikesirspor * | 3 - 0 | Adanaspor | 0.5 | Thua |
20/10 | Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ | Adanaspor * | 2 - 2 | Istanbulspor | 0-0.5 | Thua |
12/10 | Giao Hữu | Gaziantepspor * | 3 - 2 | Adanaspor | 1 | Hòa |
06/10 | Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ | Umraniyespor * | 2 - 1 | Adanaspor | 0.5 | Thua |
28/09 | Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ | Adanaspor * | 3 - 3 | Altay Spor Kulubu | 0 | Hòa |
24/09 | Cúp Quốc Gia Thổ Nhĩ Kỳ | Adanaspor * | 1 - 1 | Fethiyespor | 1 | Thua |
20/09 | Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ | Erzurum BB * | 2 - 1 | Adanaspor | 0-0.5 | Thua |
15/09 | Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ | Adanaspor | 0 - 0 | Adana Demirspor * | 0-0.5 | Thắng |
31/08 | Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ | Osmanlispor * | 2 - 2 | Adanaspor | 0.5-1 | Thắng |
26/08 | Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ | Adanaspor * | 3 - 2 | Eskisehirspor | 0-0.5 | Thắng |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Châu Á | KQ |
25/09 | Cúp Quốc Gia Thổ Nhĩ Kỳ | Diyarbakirspor | 2 - 1 | Eskisehirspor * | 0-0.5 | Thắng |
11/09 | Cúp Quốc Gia Thổ Nhĩ Kỳ | Cizrespor * | 1 - 1 | Diyarbakirspor | 0.5 | Thắng |
02/11 | Cúp Quốc Gia Thổ Nhĩ Kỳ | Genclerbirligi * | 1 - 0 | Diyarbakirspor | 1.5 | Thắng |
19/09 | Cúp Quốc Gia Thổ Nhĩ Kỳ | Diyarbakirspor | 0 - 1 | Istanbulspor * | 0.5-1 | Thua |
01/08 | Giao Hữu | Karsiyaka * | 0 - 3 | Diyarbakirspor | 0.5 | Thắng |
21/09 | Cúp Quốc Gia Thổ Nhĩ Kỳ | Samsunspor * | 1 - 1 | Diyarbakirspor | 1 | Thắng |
03/12 | Cúp Quốc Gia Thổ Nhĩ Kỳ | Adanaspor * | 3 - 1 | Diyarbakirspor | 1-1.5 | Thua |
22/09 | Cúp Quốc Gia Thổ Nhĩ Kỳ | Sivasspor * | 0 - 1 | Diyarbakirspor | 2 | Thắng |
19/05 | Hạng 3 Thổ Nhĩ Kỳ - nhóm B | Menemen Belediye Spor * | 1 - 0 | Diyarbakirspor | 0 | Thua |
17/05 | Hạng 3 Thổ Nhĩ Kỳ - nhóm B | Istanbulspor * | 2 - 3 | Diyarbakirspor | 0 | Thắng |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tài xỉu | KQ |
26/10 | Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ | Balikesirspor | 3 - 0 | Adanaspor | 2.5-3 | Tài |
20/10 | Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ | Adanaspor | 2 - 2 | Istanbulspor | 2.5-3 | Tài |
12/10 | Giao Hữu | Gaziantepspor | 3 - 2 | Adanaspor | 3 | Tài |
06/10 | Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ | Umraniyespor | 2 - 1 | Adanaspor | 2.5 | Tài |
28/09 | Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ | Adanaspor | 3 - 3 | Altay Spor Kulubu | 2-2.5 | Tài |
24/09 | Cúp Quốc Gia Thổ Nhĩ Kỳ | Adanaspor | 1 - 1 | Fethiyespor | 2.5-3 | Xỉu |
20/09 | Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ | Erzurum BB | 2 - 1 | Adanaspor | 2.5 | Tài |
15/09 | Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ | Adanaspor | 0 - 0 | Adana Demirspor | 2.5 | Xỉu |
31/08 | Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ | Osmanlispor | 2 - 2 | Adanaspor | 2.5 | Tài |
26/08 | Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ | Adanaspor | 3 - 2 | Eskisehirspor | 2.5 | Tài |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tài xỉu | KQ |
25/09 | Cúp Quốc Gia Thổ Nhĩ Kỳ | Diyarbakirspor | 2 - 1 | Eskisehirspor | 2.5-3 | Tài |
11/09 | Cúp Quốc Gia Thổ Nhĩ Kỳ | Cizrespor | 1 - 1 | Diyarbakirspor | 2.5 | Xỉu |
02/11 | Cúp Quốc Gia Thổ Nhĩ Kỳ | Genclerbirligi | 1 - 0 | Diyarbakirspor | 3 | Xỉu |
19/09 | Cúp Quốc Gia Thổ Nhĩ Kỳ | Diyarbakirspor | 0 - 1 | Istanbulspor | 2.5 | Xỉu |
01/08 | Giao Hữu | Karsiyaka | 0 - 3 | Diyarbakirspor | 2.5 | Tài |
21/09 | Cúp Quốc Gia Thổ Nhĩ Kỳ | Samsunspor | 1 - 1 | Diyarbakirspor | 2.5-3 | Xỉu |
03/12 | Cúp Quốc Gia Thổ Nhĩ Kỳ | Adanaspor | 3 - 1 | Diyarbakirspor | 2.5 | Tài |
22/09 | Cúp Quốc Gia Thổ Nhĩ Kỳ | Sivasspor | 0 - 1 | Diyarbakirspor | 3-3.5 | Xỉu |
19/05 | Hạng 3 Thổ Nhĩ Kỳ - nhóm B | Menemen Belediye Spor | 1 - 0 | Diyarbakirspor | 2.5 | Xỉu |
17/05 | Hạng 3 Thổ Nhĩ Kỳ - nhóm B | Istanbulspor | 2 - 3 | Diyarbakirspor | 2.5 | Tài |