Nhận định Hạng 2 Pháp 25/04/2015 01:00 | ||
![]() AC Arles-Avignon | Tỷ lệ Châu Á 1.27 : 0:1/2 : 0.69 Tỷ lệ Châu Âu 2.35 : 3.00 : 2.90 Tỷ lệ Tài xỉu 1.00 : 2 : 0.88 | ![]() Clermont Foot |
? | ? | ? |
![]() (Đến khi trận đấu diễn ra sẽ cập nhật phút và tỷ số tại đây) | ||
22/11/2014 02:00 | Clermont Foot | 3- 1 | AC Arles-Avignon |
01/02/2014 02:00 | Clermont Foot | 1- 1 | AC Arles-Avignon |
24/08/2013 01:00 | AC Arles-Avignon | 1- 0 | Clermont Foot |
09/03/2013 02:00 | Clermont Foot | 2- 4 | AC Arles-Avignon |
05/10/2012 23:45 | AC Arles-Avignon | 0- 2 | Clermont Foot |
07/03/2012 01:00 | Clermont Foot | 0- 0 | AC Arles-Avignon |
17/09/2011 01:00 | AC Arles-Avignon | 0- 2 | Clermont Foot |
15/05/2010 01:30 | AC Arles-Avignon | 1- 0 | Clermont Foot |
08/08/2009 01:00 | Clermont Foot | 1- 2 | AC Arles-Avignon |
Tiêu chí thống kê | AC Arles-Avignon (đội nhà) | Clermont Foot (đội khách) |
10 trận gần nhất | thắng 2/10 trận gần nhất thắng 2/10 trận sân nhà gần nhất | thắng 5/10 trận gần nhất thắng 4/10 trận sân khách gần nhất |
5 trận gần nhất | thắng 1/5 trận gần nhất thắng 0/5 trận sân nhà gần nhất | thắng 4/5 trận gần nhất thắng 4/5 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Châu Á (10 trận) | thắng 5/10 trận gần nhất thắng 4/10 trận sân nhà gần nhất | thắng 5/10 trận gần nhất thắng 6/10 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Châu Á (5 trận) | thắng 3/5 trận gần nhất thắng 2/5 trận sân nhà gần nhất | thắng 4/5 trận gần nhất thắng 4/5 trận sân khách gần nhất |
số bàn thắng >= 3 (10 trận) | 4/10 trận gần nhất 2/10 trận sân nhà gần nhất | 4/10 trận gần nhất 6/10 trận sân khách gần nhất |
số bàn thắng >= 3 (5 trận) | 2/5 trận gần nhất 1/5 trận sân nhà gần nhất | 2/5 trận gần nhất 2/5 trận sân khách gần nhất |
18/04/2015 01:00 | Valenciennes | 3 - 0 | AC Arles-Avignon |
11/04/2015 01:00 | AC Arles-Avignon | 0 - 1 | Le Havre |
04/04/2015 01:00 | Chamois Niortais | 1 - 1 | AC Arles-Avignon |
21/03/2015 02:00 | AC Arles-Avignon | 0 - 0 | Ajaccio GFCO |
14/03/2015 02:00 | Chateauroux | 1 - 2 | AC Arles-Avignon |
10/03/2015 02:00 | AC Arles-Avignon | 2 - 4 | Auxerre |
28/02/2015 02:00 | Stade Lavallois MFC | 1 - 0 | AC Arles-Avignon |
21/02/2015 02:00 | AC Arles-Avignon | 1 - 0 | Stade Brestois |
14/02/2015 02:00 | Tours FC | 2 - 2 | AC Arles-Avignon |
07/02/2015 02:00 | AC Arles-Avignon | 0 - 1 | Nimes |
18/04/2015 01:00 | Clermont Foot | 1 - 0 | Orleans US 45 |
11/04/2015 01:00 | Nimes | 0 - 1 | Clermont Foot |
04/04/2015 01:00 | Clermont Foot | 2 - 0 | Angers SCO |
21/03/2015 02:00 | Ajaccio | 1 - 2 | Clermont Foot |
14/03/2015 02:00 | Clermont Foot | 2 - 5 | Dijon |
07/03/2015 02:00 | ES Troyes AC | 2 - 0 | Clermont Foot |
28/02/2015 02:00 | Clermont Foot | 0 - 0 | Valenciennes |
21/02/2015 02:00 | Clermont Foot | 1 - 0 | Creteil |
14/02/2015 02:00 | Le Havre | 3 - 1 | Clermont Foot |
07/02/2015 02:00 | Clermont Foot | 1 - 1 | Chamois Niortais |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Châu Á | KQ |
18/04 | Hạng 2 Pháp | Valenciennes * | 3 - 0 | AC Arles-Avignon | 0-0.5 | Thua |
11/04 | Hạng 2 Pháp | AC Arles-Avignon * | 0 - 1 | Le Havre | 0 | Thua |
04/04 | Hạng 2 Pháp | Chamois Niortais * | 1 - 1 | AC Arles-Avignon | 0.5-1 | Thắng |
21/03 | Hạng 2 Pháp | AC Arles-Avignon | 0 - 0 | Ajaccio GFCO * | 0-0.5 | Thắng |
14/03 | Hạng 2 Pháp | Chateauroux * | 1 - 2 | AC Arles-Avignon | 0-0.5 | Thắng |
10/03 | Hạng 2 Pháp | AC Arles-Avignon * | 2 - 4 | Auxerre | 0 | Thua |
28/02 | Hạng 2 Pháp | Stade Lavallois MFC * | 1 - 0 | AC Arles-Avignon | 0-0.5 | Thua |
21/02 | Hạng 2 Pháp | AC Arles-Avignon | 1 - 0 | Stade Brestois * | 0-0.5 | Thắng |
14/02 | Hạng 2 Pháp | Tours FC * | 2 - 2 | AC Arles-Avignon | 0.5 | Thắng |
07/02 | Hạng 2 Pháp | AC Arles-Avignon * | 0 - 1 | Nimes | 0 | Thua |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Châu Á | KQ |
18/04 | Hạng 2 Pháp | Clermont Foot * | 1 - 0 | Orleans US 45 | 0-0.5 | Thắng |
11/04 | Hạng 2 Pháp | Nimes * | 0 - 1 | Clermont Foot | 0 | Thắng |
04/04 | Hạng 2 Pháp | Clermont Foot * | 2 - 0 | Angers SCO | 0 | Thắng |
21/03 | Hạng 2 Pháp | Ajaccio * | 1 - 2 | Clermont Foot | 0-0.5 | Thắng |
14/03 | Hạng 2 Pháp | Clermont Foot * | 2 - 5 | Dijon | 0 | Thua |
07/03 | Hạng 2 Pháp | ES Troyes AC * | 2 - 0 | Clermont Foot | 0.5-1 | Thua |
28/02 | Hạng 2 Pháp | Clermont Foot * | 0 - 0 | Valenciennes | 0.5 | Thua |
21/02 | Hạng 2 Pháp | Clermont Foot * | 1 - 0 | Creteil | 0-0.5 | Thắng |
14/02 | Hạng 2 Pháp | Le Havre * | 3 - 1 | Clermont Foot | 0-0.5 | Thua |
07/02 | Hạng 2 Pháp | Clermont Foot * | 1 - 1 | Chamois Niortais | 0 | Hòa |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tài xỉu | KQ |
18/04 | Hạng 2 Pháp | Valenciennes | 3 - 0 | AC Arles-Avignon | 2 | Tài |
11/04 | Hạng 2 Pháp | AC Arles-Avignon | 0 - 1 | Le Havre | 2 | Xỉu |
04/04 | Hạng 2 Pháp | Chamois Niortais | 1 - 1 | AC Arles-Avignon | 2-2.5 | Xỉu |
21/03 | Hạng 2 Pháp | AC Arles-Avignon | 0 - 0 | Ajaccio GFCO | 2 | Xỉu |
14/03 | Hạng 2 Pháp | Chateauroux | 1 - 2 | AC Arles-Avignon | 2.5 | Tài |
10/03 | Hạng 2 Pháp | AC Arles-Avignon | 2 - 4 | Auxerre | 2 | Tài |
28/02 | Hạng 2 Pháp | Stade Lavallois MFC | 1 - 0 | AC Arles-Avignon | 2-2.5 | Xỉu |
21/02 | Hạng 2 Pháp | AC Arles-Avignon | 1 - 0 | Stade Brestois | 2 | Xỉu |
14/02 | Hạng 2 Pháp | Tours FC | 2 - 2 | AC Arles-Avignon | 2-2.5 | Tài |
07/02 | Hạng 2 Pháp | AC Arles-Avignon | 0 - 1 | Nimes | 2 | Xỉu |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tài xỉu | KQ |
18/04 | Hạng 2 Pháp | Clermont Foot | 1 - 0 | Orleans US 45 | 2 | Xỉu |
11/04 | Hạng 2 Pháp | Nimes | 0 - 1 | Clermont Foot | 2-2.5 | Xỉu |
04/04 | Hạng 2 Pháp | Clermont Foot | 2 - 0 | Angers SCO | 2-2.5 | Xỉu |
21/03 | Hạng 2 Pháp | Ajaccio | 1 - 2 | Clermont Foot | 2 | Tài |
14/03 | Hạng 2 Pháp | Clermont Foot | 2 - 5 | Dijon | 2-2.5 | Tài |
07/03 | Hạng 2 Pháp | ES Troyes AC | 2 - 0 | Clermont Foot | 2-2.5 | Xỉu |
28/02 | Hạng 2 Pháp | Clermont Foot | 0 - 0 | Valenciennes | 2 | Xỉu |
21/02 | Hạng 2 Pháp | Clermont Foot | 1 - 0 | Creteil | 2-2.5 | Xỉu |
14/02 | Hạng 2 Pháp | Le Havre | 3 - 1 | Clermont Foot | 2 | Tài |
07/02 | Hạng 2 Pháp | Clermont Foot | 1 - 1 | Chamois Niortais | 2 | Tài |