Nhận định Thụy Sỹ 12/04/2015 18:45 | ||
Aarau | Tỷ lệ Châu Á 1.20 : 0:0 : 0.70 Tỷ lệ Châu Âu 3.00 : 3.30 : 2.20 Tỷ lệ Tài xỉu 0.93 : 2.5 : 0.93 | Sion |
? | ? | ? |
Đang cập nhật phút và tỷ số (Đến khi trận đấu diễn ra sẽ cập nhật phút và tỷ số tại đây) | ||
05/03/2015 02:30 | Sion | 2- 1 | Aarau |
02/11/2014 19:45 | Sion | 2- 2 | Aarau |
24/07/2014 00:45 | Aarau | 1- 0 | Sion |
27/04/2014 00:45 | Sion | 2- 0 | Aarau |
23/03/2014 01:45 | Aarau | 2- 0 | Sion |
13/03/2014 00:30 | Sion | 1- 2 | Aarau |
31/08/2013 22:45 | Aarau | 0- 1 | Sion |
10/04/2010 22:45 | Sion | 4- 0 | Aarau |
25/03/2010 01:45 | Aarau | 0- 3 | Sion |
29/10/2009 01:45 | Aarau | 0- 0 | Sion |
08/08/2009 22:45 | Sion | 1- 1 | Aarau |
25/04/2009 22:45 | Sion | 2- 0 | Aarau |
21/03/2009 23:45 | Aarau | 1- 0 | Sion |
27/09/2008 22:45 | Sion | 1- 1 | Aarau |
19/07/2008 22:45 | Aarau | 3- 1 | Sion |
30/03/2008 21:00 | Sion | 1- 0 | Aarau |
22/03/2008 23:45 | Aarau | 2- 0 | Sion |
30/09/2007 21:00 | Aarau | 2- 0 | Sion |
26/07/2007 00:45 | Sion | 3- 0 | Aarau |
28/04/2007 22:45 | Aarau | 0- 2 | Sion |
Tiêu chí thống kê | Aarau (đội nhà) | Sion (đội khách) |
10 trận gần nhất | thắng 0/10 trận gần nhất thắng 0/10 trận sân nhà gần nhất | thắng 6/10 trận gần nhất thắng 6/10 trận sân khách gần nhất |
5 trận gần nhất | thắng 0/5 trận gần nhất thắng 0/5 trận sân nhà gần nhất | thắng 4/5 trận gần nhất thắng 4/5 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Châu Á (10 trận) | thắng 3/10 trận gần nhất thắng 2/10 trận sân nhà gần nhất | thắng 7/10 trận gần nhất thắng 8/10 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Châu Á (5 trận) | thắng 1/5 trận gần nhất thắng 2/5 trận sân nhà gần nhất | thắng 4/5 trận gần nhất thắng 4/5 trận sân khách gần nhất |
số bàn thắng >= 3 (10 trận) | 4/10 trận gần nhất 2/10 trận sân nhà gần nhất | 7/10 trận gần nhất 4/10 trận sân khách gần nhất |
số bàn thắng >= 3 (5 trận) | 2/5 trận gần nhất 0/5 trận sân nhà gần nhất | 3/5 trận gần nhất 1/5 trận sân khách gần nhất |
05/04/2015 01:00 | Basel | 6 - 0 | Aarau |
27/03/2015 00:00 | Austria Lustenau | 1 - 1 | Aarau |
22/03/2015 02:00 | Grasshoppers | 3 - 1 | Aarau |
15/03/2015 19:45 | Aarau | 1 - 1 | Young Boys |
08/03/2015 22:00 | Aarau | 0 - 2 | St. Gallen |
05/03/2015 02:30 | Sion | 2 - 1 | Aarau |
28/02/2015 23:45 | Zurich | 0 - 0 | Aarau |
22/02/2015 19:45 | Luzern | 4 - 0 | Aarau |
15/02/2015 19:45 | Aarau | 0 - 1 | Vaduz |
08/02/2015 19:45 | Thun | 1 - 1 | Aarau |
08/04/2015 01:30 | Zurich | 0 - 1 | Sion |
04/04/2015 01:30 | Sion | 0 - 5 | Grasshoppers |
22/03/2015 19:45 | Sion | 3 - 0 | Thun |
19/03/2015 00:30 | Sion | 3 - 0 | St. Gallen |
15/03/2015 19:45 | Zurich | 0 - 1 | Sion |
08/03/2015 19:45 | Young Boys | 3 - 2 | Sion |
05/03/2015 02:30 | Sion | 2 - 1 | Aarau |
01/03/2015 22:00 | Sion | 2 - 2 | Luzern |
26/02/2015 00:30 | Vaduz | 0 - 2 | Sion |
14/02/2015 23:45 | Basel | 1 - 1 | Sion |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Châu Á | KQ |
05/04 | Thụy Sỹ | Basel * | 6 - 0 | Aarau | 1.5 | Thua |
27/03 | Giao Hữu | Austria Lustenau | 1 - 1 | Aarau * | 0-0.5 | Thua |
22/03 | Thụy Sỹ | Grasshoppers * | 3 - 1 | Aarau | 0.5 | Thua |
15/03 | Thụy Sỹ | Aarau | 1 - 1 | Young Boys * | 0.5 | Thắng |
08/03 | Thụy Sỹ | Aarau | 0 - 2 | St. Gallen * | 0-0.5 | Thua |
05/03 | Cúp Quốc Gia Thụy Sỹ | Sion * | 2 - 1 | Aarau | 0.5 | Thua |
28/02 | Thụy Sỹ | Zurich * | 0 - 0 | Aarau | 1 | Thắng |
22/02 | Thụy Sỹ | Luzern * | 4 - 0 | Aarau | 1 | Thua |
15/02 | Thụy Sỹ | Aarau * | 0 - 1 | Vaduz | 0-0.5 | Thua |
08/02 | Thụy Sỹ | Thun * | 1 - 1 | Aarau | 0.5-1 | Thắng |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Châu Á | KQ |
08/04 | Cúp Quốc Gia Thụy Sỹ | Zurich * | 0 - 1 | Sion | 0-0.5 | Thắng |
04/04 | Thụy Sỹ | Sion * | 0 - 5 | Grasshoppers | 0-0.5 | Thua |
22/03 | Thụy Sỹ | Sion * | 3 - 0 | Thun | 0-0.5 | Thắng |
19/03 | Thụy Sỹ | Sion * | 3 - 0 | St. Gallen | 0-0.5 | Thắng |
15/03 | Thụy Sỹ | Zurich * | 0 - 1 | Sion | 0.5 | Thắng |
08/03 | Thụy Sỹ | Young Boys * | 3 - 2 | Sion | 0.5 | Thua |
05/03 | Cúp Quốc Gia Thụy Sỹ | Sion * | 2 - 1 | Aarau | 0.5 | Thắng |
01/03 | Thụy Sỹ | Sion * | 2 - 2 | Luzern | 0 | Hòa |
26/02 | Thụy Sỹ | Vaduz * | 0 - 2 | Sion | 0 | Thắng |
14/02 | Thụy Sỹ | Basel * | 1 - 1 | Sion | 1-1.5 | Thắng |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tài xỉu | KQ |
05/04 | Thụy Sỹ | Basel | 6 - 0 | Aarau | 3 | Tài |
27/03 | Giao Hữu | Austria Lustenau | 1 - 1 | Aarau | 2.5 | Xỉu |
22/03 | Thụy Sỹ | Grasshoppers | 3 - 1 | Aarau | 2.5 | Tài |
15/03 | Thụy Sỹ | Aarau | 1 - 1 | Young Boys | 2.5-3 | Xỉu |
08/03 | Thụy Sỹ | Aarau | 0 - 2 | St. Gallen | 2.5 | Xỉu |
05/03 | Cúp Quốc Gia Thụy Sỹ | Sion | 2 - 1 | Aarau | 2-2.5 | Tài |
28/02 | Thụy Sỹ | Zurich | 0 - 0 | Aarau | 2.5-3 | Xỉu |
22/02 | Thụy Sỹ | Luzern | 4 - 0 | Aarau | 2.5 | Tài |
15/02 | Thụy Sỹ | Aarau | 0 - 1 | Vaduz | 2.5 | Xỉu |
08/02 | Thụy Sỹ | Thun | 1 - 1 | Aarau | 2.5 | Xỉu |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tài xỉu | KQ |
08/04 | Cúp Quốc Gia Thụy Sỹ | Zurich | 0 - 1 | Sion | 2.5 | Xỉu |
04/04 | Thụy Sỹ | Sion | 0 - 5 | Grasshoppers | 2.5 | Tài |
22/03 | Thụy Sỹ | Sion | 3 - 0 | Thun | 2-2.5 | Tài |
19/03 | Thụy Sỹ | Sion | 3 - 0 | St. Gallen | 2-2.5 | Tài |
15/03 | Thụy Sỹ | Zurich | 0 - 1 | Sion | 2-2.5 | Xỉu |
08/03 | Thụy Sỹ | Young Boys | 3 - 2 | Sion | 2.5 | Tài |
05/03 | Cúp Quốc Gia Thụy Sỹ | Sion | 2 - 1 | Aarau | 2-2.5 | Tài |
01/03 | Thụy Sỹ | Sion | 2 - 2 | Luzern | 2-2.5 | Tài |
26/02 | Thụy Sỹ | Vaduz | 0 - 2 | Sion | 2 | Tài |
14/02 | Thụy Sỹ | Basel | 1 - 1 | Sion | 2.5 | Xỉu |