Nhận định Thụy Sỹ 29/11/2014 23:45 | ||
Aarau | Tỷ lệ Châu Á 1.21 : 0:1/4 : 0.70 Tỷ lệ Châu Âu 2.50 : 3.30 : 2.50 Tỷ lệ Tài xỉu 0.85 : 2.5-3 : 1.01 | Luzern |
30/10/2014 01:30 | Luzern | 1- 2 | Aarau |
31/08/2014 01:00 | Luzern | 1- 1 | Aarau |
17/04/2014 00:45 | Aarau | 1- 2 | FC Luzern |
16/02/2014 01:45 | FC Luzern | 3- 2 | Aarau |
08/12/2013 19:45 | FC Luzern | 1- 0 | Aarau |
21/07/2013 00:45 | Aarau | 4- 2 | FC Luzern |
02/05/2010 21:00 | FC Luzern | 4- 0 | Aarau |
28/02/2010 22:00 | Aarau | 1- 2 | FC Luzern |
06/12/2009 22:00 | FC Luzern | 6- 0 | Aarau |
13/09/2009 21:00 | Aarau | 2- 4 | FC Luzern |
03/05/2009 00:45 | FC Luzern | 4- 0 | Aarau |
14/03/2009 23:45 | Aarau | 0- 0 | FC Luzern |
08/11/2008 23:45 | FC Luzern | 3- 0 | Aarau |
09/08/2008 22:45 | Aarau | 1- 0 | FC Luzern |
07/05/2008 01:45 | Aarau | 2- 1 | FC Luzern |
10/02/2008 22:00 | FC Luzern | 2- 0 | Aarau |
04/11/2007 22:00 | FC Luzern | 0- 0 | Aarau |
18/08/2007 22:45 | Aarau | 0- 0 | FC Luzern |
22/04/2007 21:00 | FC Luzern | 1- 0 | Aarau |
09/04/2007 21:00 | Aarau | 4- 1 | FC Luzern |
Tiêu chí thống kê | Aarau (đội nhà) | Luzern (đội khách) |
10 trận gần nhất | thắng 2/10 trận gần nhất thắng 6/10 trận sân nhà gần nhất | thắng 1/10 trận gần nhất thắng 2/10 trận sân khách gần nhất |
5 trận gần nhất | thắng 0/5 trận gần nhất thắng 1/5 trận sân nhà gần nhất | thắng 1/5 trận gần nhất thắng 2/5 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Châu Á (10 trận) | thắng 5/10 trận gần nhất thắng 6/10 trận sân nhà gần nhất | thắng 1/10 trận gần nhất thắng 2/10 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Châu Á (5 trận) | thắng 2/5 trận gần nhất thắng 1/5 trận sân nhà gần nhất | thắng 1/5 trận gần nhất thắng 2/5 trận sân khách gần nhất |
số bàn thắng >= 3 (10 trận) | 7/10 trận gần nhất 8/10 trận sân nhà gần nhất | 6/10 trận gần nhất 10/10 trận sân khách gần nhất |
số bàn thắng >= 3 (5 trận) | 3/5 trận gần nhất 3/5 trận sân nhà gần nhất | 3/5 trận gần nhất 5/5 trận sân khách gần nhất |
23/11/2014 19:45 | Basel | 3 - 0 | Aarau |
13/11/2014 20:30 | Freiburg | 3 - 1 | Aarau |
09/11/2014 19:45 | Aarau | 0 - 1 | Zurich |
02/11/2014 19:45 | Sion | 2 - 2 | Aarau |
25/10/2014 22:45 | Thun | 0 - 0 | Aarau |
18/10/2014 22:45 | Aarau | 0 - 3 | St. Gallen |
10/10/2014 22:00 | Aarau | 3 - 2 | Wil 1900 |
05/10/2014 21:00 | Aarau | 3 - 2 | Young Boys |
27/09/2014 22:45 | Grasshoppers | 2 - 1 | Aarau |
25/09/2014 00:45 | Zurich | 0 - 0 | Aarau |
23/11/2014 02:00 | Grasshoppers | 3 - 2 | Luzern |
08/11/2014 23:45 | Luzern | 0 - 0 | Thun |
01/11/2014 23:45 | Zurich | 2 - 3 | Luzern |
19/10/2014 18:45 | Luzern | 0 - 0 | Vaduz |
05/10/2014 18:45 | Sion | 3 - 1 | Luzern |
28/09/2014 21:00 | Luzern | 1 - 2 | St. Gallen |
24/09/2014 00:45 | Thun | 3 - 2 | Luzern |
14/09/2014 18:45 | Young Boys | 3 - 2 | Luzern |
31/08/2014 01:00 | Luzern | 1 - 1 | Aarau |
17/08/2014 01:00 | Luzern | 1 - 1 | Zurich |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Châu Á | KQ |
23/11 | Thụy Sỹ | Basel * | 3 - 0 | Aarau | 1.5 | Thua |
13/11 | Giao Hữu | Freiburg * | 3 - 1 | Aarau | 0.5-1 | Thua |
09/11 | Thụy Sỹ | Aarau | 0 - 1 | Zurich * | 0-0.5 | Thua |
02/11 | Thụy Sỹ | Sion * | 2 - 2 | Aarau | 0.5 | Thắng |
25/10 | Thụy Sỹ | Thun * | 0 - 0 | Aarau | 0.5-1 | Thắng |
18/10 | Thụy Sỹ | Aarau * | 0 - 3 | St. Gallen | 0 | Thua |
10/10 | Giao Hữu | Aarau * | 3 - 2 | Wil 1900 | 0.5-1 | Thắng |
05/10 | Thụy Sỹ | Aarau * | 3 - 2 | Young Boys | 0 | Thắng |
27/09 | Thụy Sỹ | Grasshoppers * | 2 - 1 | Aarau | 0.5-1 | Thua |
25/09 | Thụy Sỹ | Zurich * | 0 - 0 | Aarau | 1-1.5 | Thắng |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Châu Á | KQ |
23/11 | Thụy Sỹ | Grasshoppers * | 3 - 2 | Luzern | 0-0.5 | Thua |
08/11 | Thụy Sỹ | Luzern * | 0 - 0 | Thun | 0.5 | Thua |
01/11 | Thụy Sỹ | Zurich * | 2 - 3 | Luzern | 0.5 | Thắng |
19/10 | Thụy Sỹ | Luzern * | 0 - 0 | Vaduz | 1 | Thua |
05/10 | Thụy Sỹ | Sion * | 3 - 1 | Luzern | 0-0.5 | Thua |
28/09 | Thụy Sỹ | Luzern * | 1 - 2 | St. Gallen | 0-0.5 | Thua |
24/09 | Thụy Sỹ | Thun * | 3 - 2 | Luzern | 0.5 | Thua |
14/09 | Thụy Sỹ | Young Boys * | 3 - 2 | Luzern | 0.5 | Thua |
31/08 | Thụy Sỹ | Luzern * | 1 - 1 | Aarau | 1 | Thua |
17/08 | Thụy Sỹ | Luzern * | 1 - 1 | Zurich | 0 | Hòa |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tài xỉu | KQ |
23/11 | Thụy Sỹ | Basel | 3 - 0 | Aarau | 3 | Tài |
13/11 | Giao Hữu | Freiburg | 3 - 1 | Aarau | 3 | Tài |
09/11 | Thụy Sỹ | Aarau | 0 - 1 | Zurich | 2.5 | Xỉu |
02/11 | Thụy Sỹ | Sion | 2 - 2 | Aarau | 2.5 | Tài |
25/10 | Thụy Sỹ | Thun | 0 - 0 | Aarau | 3 | Xỉu |
18/10 | Thụy Sỹ | Aarau | 0 - 3 | St. Gallen | 2.5-3 | Tài |
10/10 | Giao Hữu | Aarau | 3 - 2 | Wil 1900 | 3-3.5 | Tài |
05/10 | Thụy Sỹ | Aarau | 3 - 2 | Young Boys | 3 | Tài |
27/09 | Thụy Sỹ | Grasshoppers | 2 - 1 | Aarau | 2.5-3 | Tài |
25/09 | Thụy Sỹ | Zurich | 0 - 0 | Aarau | 3 | Xỉu |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tài xỉu | KQ |
23/11 | Thụy Sỹ | Grasshoppers | 3 - 2 | Luzern | 2.5 | Tài |
08/11 | Thụy Sỹ | Luzern | 0 - 0 | Thun | 2.5 | Xỉu |
01/11 | Thụy Sỹ | Zurich | 2 - 3 | Luzern | 2.5 | Tài |
19/10 | Thụy Sỹ | Luzern | 0 - 0 | Vaduz | 2.5-3 | Xỉu |
05/10 | Thụy Sỹ | Sion | 3 - 1 | Luzern | 2-2.5 | Tài |
28/09 | Thụy Sỹ | Luzern | 1 - 2 | St. Gallen | 2.5-3 | Tài |
24/09 | Thụy Sỹ | Thun | 3 - 2 | Luzern | 2.5 | Tài |
14/09 | Thụy Sỹ | Young Boys | 3 - 2 | Luzern | 2.5 | Tài |
31/08 | Thụy Sỹ | Luzern | 1 - 1 | Aarau | 3 | Xỉu |
17/08 | Thụy Sỹ | Luzern | 1 - 1 | Zurich | 2.5-3 | Xỉu |