Nhận định Đan Mạch 22/04/2018 21:00 | ||
Aalborg BK | Tỷ lệ Châu Á 0.83 : 3/4:0 : 1.05 Tỷ lệ Châu Âu 4.05 : 3.55 : 1.70 Tỷ lệ Tài xỉu 0.86 : 2.5-3 : 1.00 | ![]() Midtjylland |
21/11/2017 01:00 | Aalborg BK | 0- 1 | Midtjylland |
01/10/2017 19:00 | Midtjylland | 4- 1 | Aalborg BK |
05/04/2017 22:59 | Aalborg BK | 2- 3 | Midtjylland |
14/03/2017 01:00 | Aalborg BK | 1- 1 | Midtjylland |
16/10/2016 22:59 | Midtjylland | 2- 0 | Aalborg BK |
11/08/2015 00:00 | Aalborg BK | 0- 2 | Midtjylland |
12/04/2015 22:00 | Aalborg BK | 1- 2 | Midtjylland |
24/11/2014 01:00 | Midtjylland | 2- 0 | Aalborg BK |
26/07/2014 22:00 | Aalborg BK | 2- 0 | Midtjylland |
05/04/2014 22:00 | Midtjylland | 2- 3 | Aalborg BK |
16/03/2014 22:59 | Aalborg BK | 1- 0 | Midtjylland |
27/08/2013 00:00 | Aalborg BK | 1- 1 | Midtjylland |
30/04/2013 00:00 | Midtjylland | 2- 3 | Aalborg BK |
06/11/2012 01:00 | Aalborg BK | 1- 3 | Midtjylland |
17/08/2012 23:30 | Aalborg BK | 3- 0 | Midtjylland |
04/04/2012 23:30 | Aalborg BK | 1- 2 | Midtjylland |
21/11/2011 00:00 | Midtjylland | 1- 3 | Aalborg BK |
02/08/2011 00:00 | Aalborg BK | 1- 0 | Midtjylland |
30/04/2011 19:00 | Aalborg BK | 2- 0 | Midtjylland |
14/11/2010 01:05 | Midtjylland | 2- 2 | Aalborg BK |
Tiêu chí thống kê | Aalborg BK (đội nhà) | Midtjylland (đội khách) |
10 trận gần nhất | thắng 3/10 trận gần nhất thắng 4/10 trận sân nhà gần nhất | thắng 6/10 trận gần nhất thắng 6/10 trận sân khách gần nhất |
5 trận gần nhất | thắng 1/5 trận gần nhất thắng 3/5 trận sân nhà gần nhất | thắng 2/5 trận gần nhất thắng 2/5 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Châu Á (10 trận) | thắng kèo 5/10 trận gần nhất thắng kèo 6/10 trận sân nhà gần nhất | thắng kèo 6/10 trận gần nhất thắng 6/10 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Châu Á (5 trận) | thắng kèo 2/5 trận gần nhất thắng kèo 3/5 trận sân nhà gần nhất | thắng kèo 2/5 trận gần nhất thắng kèo 2/5 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Tài Xỉu (10 trận) | về tài 6/10 trận gần nhất về tài 4/10 trận sân nhà gần nhất | về tài 6/10 trận gần nhất về tài 4/10 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Tài Xỉu (5 trận) | về tài 4/5 trận gần nhất về tài 3/5 trận sân nhà gần nhất | về tài 3/5 trận gần nhất về tài 2/5 trận sân khách gần nhất |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Châu Á | KQ |
19/04 | Đan Mạch | Kobenhavn * | 2 - 1 | Aalborg BK | 1.5-2 | Thắng |
15/04 | Đan Mạch | Aalborg BK * | 2 - 0 | Horsens | 0.5 | Thắng |
11/04 | Cúp Quốc Gia Đan Mạch | Fredericia | 3 - 1 | Aalborg BK * | 0.5 | Thua |
07/04 | Đan Mạch | Nordsjaelland * | 3 - 1 | Aalborg BK | 0.5-1 | Thua |
02/04 | Đan Mạch | Aalborg BK | 0 - 3 | Brondby * | 0.5-1 | Thua |
11/03 | Đan Mạch | Aalborg BK * | 4 - 0 | Randers FC | 0.5-1 | Thắng |
02/03 | Đan Mạch | Sonderjyske * | 0 - 1 | Aalborg BK | 0 | Thắng |
25/02 | Đan Mạch | Aalborg BK * | 1 - 1 | Nordsjaelland | 0-0.5 | Thua |
19/02 | Đan Mạch | Aalborg BK | 1 - 1 | Brondby * | 0.5 | Thắng |
10/02 | Đan Mạch | Silkeborg IF | 3 - 2 | Aalborg BK * | 0-0.5 | Thua |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Châu Á | KQ |
20/04 | Đan Mạch | Midtjylland * | 2 - 3 | Brondby | 0 | Thua |
15/04 | Đan Mạch | Nordsjaelland * | 1 - 2 | Midtjylland | 0-0.5 | Thắng |
12/04 | Cúp Quốc Gia Đan Mạch | Hobro I.K. | 0 - 0 | Midtjylland * | 0.5-1 | Thua |
10/04 | Đan Mạch | Midtjylland * | 3 - 2 | Kobenhavn | 0 | Thắng |
11/03 | Đan Mạch | Nordsjaelland * | 1 - 1 | Midtjylland | 0 | Hòa |
02/03 | Đan Mạch | Midtjylland * | 0 - 1 | Brondby | 0 | Thua |
25/02 | Đan Mạch | Hobro I.K. | 1 - 2 | Midtjylland * | 0.5-1 | Thắng |
18/02 | Đan Mạch | Midtjylland * | 3 - 1 | Kobenhavn | 0-0.5 | Thắng |
10/02 | Đan Mạch | Horsens | 0 - 2 | Midtjylland * | 0.5-1 | Thắng |
03/02 | Giao Hữu | AIK Solna | 1 - 3 | Midtjylland * | 0.5 | Thắng |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tài xỉu | KQ |
19/04 | Đan Mạch | Kobenhavn | 2 - 1 | Aalborg BK | 2.5-3 | Tài |
15/04 | Đan Mạch | Aalborg BK | 2 - 0 | Horsens | 2.5 | Xỉu |
11/04 | Cúp Quốc Gia Đan Mạch | Fredericia | 3 - 1 | Aalborg BK | 2.5 | Tài |
07/04 | Đan Mạch | Nordsjaelland | 3 - 1 | Aalborg BK | 2.5-3 | Tài |
02/04 | Đan Mạch | Aalborg BK | 0 - 3 | Brondby | 2.5 | Tài |
11/03 | Đan Mạch | Aalborg BK | 4 - 0 | Randers FC | 2-2.5 | Tài |
02/03 | Đan Mạch | Sonderjyske | 0 - 1 | Aalborg BK | 2-2.5 | Xỉu |
25/02 | Đan Mạch | Aalborg BK | 1 - 1 | Nordsjaelland | 2.5 | Xỉu |
19/02 | Đan Mạch | Aalborg BK | 1 - 1 | Brondby | 2.5-3 | Xỉu |
10/02 | Đan Mạch | Silkeborg IF | 3 - 2 | Aalborg BK | 2.5 | Tài |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tài xỉu | KQ |
20/04 | Đan Mạch | Midtjylland | 2 - 3 | Brondby | 2.5 | Tài |
15/04 | Đan Mạch | Nordsjaelland | 1 - 2 | Midtjylland | 3 | Tài |
12/04 | Cúp Quốc Gia Đan Mạch | Hobro I.K. | 0 - 0 | Midtjylland | 2.5 | Xỉu |
10/04 | Đan Mạch | Midtjylland | 3 - 2 | Kobenhavn | 2.5-3 | Tài |
11/03 | Đan Mạch | Nordsjaelland | 1 - 1 | Midtjylland | 3-3.5 | Xỉu |
02/03 | Đan Mạch | Midtjylland | 0 - 1 | Brondby | 2.5-3 | Xỉu |
25/02 | Đan Mạch | Hobro I.K. | 1 - 2 | Midtjylland | 2.5 | Tài |
18/02 | Đan Mạch | Midtjylland | 3 - 1 | Kobenhavn | 2.5 | Tài |
10/02 | Đan Mạch | Horsens | 0 - 2 | Midtjylland | 3 | Xỉu |
03/02 | Giao Hữu | AIK Solna | 1 - 3 | Midtjylland | 3 | Tài |