Nhận định Hạng nhất Nga 16/11/2024 18:00 | ||
![]() Volga Ulyanovsk | Tỷ lệ Châu Á : : Tỷ lệ Châu Âu : : Tỷ lệ Tài xỉu : : | ![]() Khimik Dzerzhinsk |
14 vòng đấu đã qua, Volga Ulyanovsk ghi được 24 bàn để thủng lưới 14 bàn, 7/14 trận đấu có nhiều hơn 2 bàn thắng được ghi. Tính 6 trận đấu trên sân nhà, Volga Ulyanovsk thắng 3 hòa 2 thua 1, ghi được 13 bàn để thủng lưới 6 bàn, 3/6 trận đấu có nhiều hơn 2 bàn thắng được ghi.
Đội khách Khimik Dzerzhinsk thì ghi được 19 bàn để thủng lưới 19 bàn, 8/14 trận đấu có ít nhất 3 bàn thắng được ghi. Tính 6 trận đấu trên sân khách, Khimik Dzerzhinsk thắng 2 hòa 1 thua 3, ghi được 10 bàn để thủng lưới 8 bàn, 4/6 trận đấu có từ 3 bàn thắng trở lên.
Ngày | Trận đấu | Tỷ số | Kèo | KQ | TX | KQ |
20/07/2024 | Khimik Dzerzhinsk vs Volga Ulyanovsk | 3-1 | -1/4 | Thua | 2 | Tài |
24/04/2024 | Volga Ulyanovsk vs Khimik Dzerzhinsk | 0-1 | +0 | Thua | Xỉu | |
09/03/2024 | Khimik Dzerzhinsk vs Volga Ulyanovsk | 1-0 | +0 | Thua | Xỉu |
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Kèo | KQ | TX | KQ |
26/10 | Volga Ulyanovsk | 3-0 | Mashuk-KMV | +0 | Thắng | Tài | |
20/10 | Krasnodar II | 1-3 | Volga Ulyanovsk | +0 | Thắng | Tài | |
12/10 | Volga Ulyanovsk | 5-2 | Irtysh 1946 Omsk | +0 | Thắng | Tài | |
05/10 | Murom | 1-2 | Volga Ulyanovsk | +0 | Thắng | Tài | |
29/09 | Volga Ulyanovsk | 1-1 | Metallurg Lipetsk | +0 | Hòa | Xỉu | |
20/09 | Dinamo Briansk | 0-0 | Volga Ulyanovsk | +0 | Hòa | Xỉu | |
08/09 | Rodina Moskva Ii | 2-0 | Volga Ulyanovsk | -1/2 | Thua | 2 1/2 | Xỉu |
31/08 | Mashuk-KMV | 1-3 | Volga Ulyanovsk | +0 | Thắng | Tài | |
25/08 | Volga Ulyanovsk | 2-0 | Krasnodar II | +0 | Thắng | Xỉu | |
17/08 | Irtysh 1946 Omsk | 0-1 | Volga Ulyanovsk | +0 | Thắng | Xỉu |
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Kèo | KQ | TX | KQ |
09/11 | Khimik Dzerzhinsk | 2-2 | Mashuk-KMV | +0 | Hòa | Tài | |
02/11 | Krasnodar II | 0-2 | Khimik Dzerzhinsk | +0 | Thắng | Xỉu | |
26/10 | Khimik Dzerzhinsk | 0-2 | Irtysh 1946 Omsk | +0 | Thua | Xỉu | |
20/10 | Murom | 2-1 | Khimik Dzerzhinsk | +0 | Thua | Tài | |
12/10 | Khimik Dzerzhinsk | 0-1 | Metallurg Lipetsk | +0 | Thua | Xỉu | |
05/10 | Dinamo Briansk | 2-1 | Khimik Dzerzhinsk | +0 | Thua | Tài | |
18/09 | Khimik Dzerzhinsk | 2-1 | Krasnodar II | +0 | Thắng | Tài | |
31/08 | Irtysh 1946 Omsk | 2-1 | Khimik Dzerzhinsk | +0 | Thua | Tài | |
25/08 | Khimik Dzerzhinsk | 2-2 | Murom | +0 | Hòa | Tài | |
17/08 | Metallurg Lipetsk | 1-1 | Khimik Dzerzhinsk | +0 | Hòa | Xỉu |
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Kèo | KQ | TX | KQ |
26/10 | Volga Ulyanovsk | 3-0 | Mashuk-KMV | +0 | Thắng | Tài | |
12/10 | Volga Ulyanovsk | 5-2 | Irtysh 1946 Omsk | +0 | Thắng | Tài | |
29/09 | Volga Ulyanovsk | 1-1 | Metallurg Lipetsk | +0 | Hòa | Xỉu | |
25/08 | Volga Ulyanovsk | 2-0 | Krasnodar II | +0 | Thắng | Xỉu | |
10/08 | Volga Ulyanovsk | 1-2 | Murom | +0 | Thua | Tài | |
27/07 | Volga Ulyanovsk | 1-1 | Dinamo Briansk | +0 | Hòa | Xỉu | |
09/06 | Volga Ulyanovsk | 1-0 | Mashuk-KMV | +0 | Thắng | Xỉu | |
29/05 | Volga Ulyanovsk | 3-0 | Avangard | -0 | Thắng | 2 1/2 | Tài |
25/05 | Volga Ulyanovsk | 4-0 | Torpedo Miass | +0 | Thắng | Tài | |
15/05 | Volga Ulyanovsk | 1-2 | FK Kaluga | +0 | Thua | Tài |
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Kèo | KQ | TX | KQ |
02/11 | Krasnodar II | 0-2 | Khimik Dzerzhinsk | +0 | Thắng | Xỉu | |
20/10 | Murom | 2-1 | Khimik Dzerzhinsk | +0 | Thua | Tài | |
05/10 | Dinamo Briansk | 2-1 | Khimik Dzerzhinsk | +0 | Thua | Tài | |
31/08 | Irtysh 1946 Omsk | 2-1 | Khimik Dzerzhinsk | +0 | Thua | Tài | |
17/08 | Metallurg Lipetsk | 1-1 | Khimik Dzerzhinsk | +0 | Hòa | Xỉu | |
27/07 | Torpedo Miass | 1-4 | Khimik Dzerzhinsk | +0 | Thắng | Tài | |
09/06 | Spartak Kostroma | 0-1 | Khimik Dzerzhinsk | +0 | Thắng | Xỉu | |
29/05 | Torpedo Miass | 2-0 | Khimik Dzerzhinsk | +0 | Thua | Xỉu | |
25/05 | Irtysh 1946 Omsk | 1-1 | Khimik Dzerzhinsk | +0 | Hòa | Xỉu | |
19/05 | FK Kaluga | 3-0 | Khimik Dzerzhinsk | +0 | Thua | Tài |