Nhận định Romania 08/02/2021 22:30 | ||
![]() Viitorul Constanta | Tỷ lệ Châu Á 0.91 : 0:3/4 : 0.91 Tỷ lệ Châu Âu 1.78 : 3.6 : 4.2 Tỷ lệ Tài xỉu 0.92 : 2.5 : 0.88 | ![]() Voluntari |
21 vòng đấu đã qua, Viitorul Constanta ghi được 29 bàn để thủng lưới 29 bàn, 11/21 trận đấu có nhiều hơn 2 bàn thắng được ghi. Tính 10 trận đấu trên sân nhà, đội quân của huấn luyện viên Ryan Minter thắng 3 hòa 5 thua 2, ghi được 19 bàn để thủng lưới 18 bàn, 8/10 trận đấu đã kết thúc với nhiều hơn 2 bàn thắng được ghi.
Đội khách Voluntari thì ghi được 25 bàn để thủng lưới 36 bàn, 13/21 trận đấu có từ 3 bàn thắng trở lên. Tính 10 trận đấu trên sân khách, đội quân của huấn luyện viên Bogdan Andone thắng 1 hòa 3 thua 6, ghi được 11 bàn để thủng lưới 19 bàn, 7/10 trận đấu có nhiều hơn 2 bàn thắng được ghi.
Ngày | Trận đấu | Tỷ số | Kèo | KQ | TX | KQ |
19/10/2020 | Voluntari vs Viitorul Constanta | 0-2 | +1/4 | Thắng | 2 1/2 | Xỉu |
07/07/2020 | Voluntari vs Viitorul Constanta | 0-0 | +1/4 | Thua | 2 1/2 | Xỉu |
29/02/2020 | Viitorul Constanta vs Voluntari | 0-0 | -3/4 | Thua | 2 1/4 | Xỉu |
10/12/2019 | Voluntari vs Viitorul Constanta | 1-2 | +3/4 | Thắng | 2 1/2 | Tài |
25/08/2019 | Viitorul Constanta vs Voluntari | 4-0 | -1 1/4 | Thắng | 2 1/2 | Tài |
25/11/2018 | Voluntari vs Viitorul Constanta | 1-2 | +1/2 | Thắng | 2 1/4 | Tài |
06/08/2018 | Viitorul Constanta vs Voluntari | 2-0 | -3/4 | Thắng | 2 1/2 | Xỉu |
21/11/2017 | Voluntari vs Viitorul Constanta | 0-0 | +1/2 | Thua | 2 1/4 | Xỉu |
08/08/2017 | Viitorul Constanta vs Voluntari | 0-0 | -1/2 | Thua | 2 1/4 | Xỉu |
31/10/2016 | Viitorul Constanta vs Voluntari | 2-1 | -1 | Hòa | 2 1/2 | Tài |
22/07/2016 | Voluntari vs Viitorul Constanta | 0-1 | +1/4 | Thắng | 2 1/4 | Xỉu |
21/12/2015 | Voluntari vs Viitorul Constanta | 2-3 | +1/4 | Thắng | 2 1/2 | Tài |
14/09/2015 | Viitorul Constanta vs Voluntari | 3-0 | -3/4 | Thắng | 2 1/4 | Tài |
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Kèo | KQ | TX | KQ |
05/02 | CFR Cluj | 2-1 | Viitorul Constanta | -3/4 | Thua | 2 1/4 | Tài |
31/01 | Astra Ploiesti | 1-1 | Viitorul Constanta | +1/4 | Thua | 2 1/2 | Xỉu |
26/01 | Viitorul Constanta | 3-3 | Sepsi | -1/4 | Thua | 2 1/2 | Tài |
24/01 | CS Universitatea Craiova | 1-1 | Viitorul Constanta | -1/2 | Thắng | 2 1/4 | Xỉu |
20/01 | Viitorul Constanta | 2-2 | Steaua Bucuresti | +1/2 | Thắng | 2 3/4 | Tài |
15/01 | UTA Arad | 0-0 | Viitorul Constanta | +1/2 | Thua | 2 1/2 | Xỉu |
11/01 | Viitorul Constanta | 2-1 | Hermannstadt | -1 1/4 | Thua | 2 3/4 | Tài |
20/12 | Gaz Metan Medias | 1-0 | Viitorul Constanta | +1/2 | Thua | 2 1/2 | Xỉu |
16/12 | Viitorul Constanta | 1-2 | Botosani | -1/2 | Thua | 2 1/4 | Tài |
13/12 | Chindia Targoviste | 1-1 | Viitorul Constanta | +3/4 | Thua | 2 1/4 | Xỉu |
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Kèo | KQ | TX | KQ |
03/02 | Voluntari | 1-3 | Astra Ploiesti | +1/4 | Thua | 2 1/4 | Tài |
30/01 | Sepsi | 2-2 | Voluntari | -1 | Thắng | 2 1/4 | Tài |
26/01 | Voluntari | 1-1 | CS Universitatea Craiova | +3/4 | Thắng | 2 1/2 | Xỉu |
23/01 | Steaua Bucuresti | 2-1 | Voluntari | +1 3/4 | Thua | 3 | Tài |
19/01 | Voluntari | 0-1 | UTA Arad | -1/4 | Thua | 2 1/4 | Xỉu |
12/01 | Gaz Metan Medias | 2-0 | Voluntari | -1/4 | Thua | 2 1/2 | Xỉu |
20/12 | Botosani | 1-1 | Voluntari | -1/2 | Thắng | 2 1/2 | Xỉu |
17/12 | Voluntari | 0-2 | Chindia Targoviste | -1/4 | Thua | 2 1/4 | Xỉu |
13/12 | Hermannstadt | 3-2 | Voluntari | +1/2 | Thua | 2 1/4 | Tài |
04/12 | Voluntari | 3-3 | Clinceni | +1/4 | Thắng | 2 1/4 | Tài |
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Kèo | KQ | TX | KQ |
26/01 | Viitorul Constanta | 3-3 | Sepsi | -1/4 | Thua | 2 1/2 | Tài |
20/01 | Viitorul Constanta | 2-2 | Steaua Bucuresti | +1/2 | Thắng | 2 3/4 | Tài |
11/01 | Viitorul Constanta | 2-1 | Hermannstadt | -1 1/4 | Thua | 2 3/4 | Tài |
16/12 | Viitorul Constanta | 1-2 | Botosani | -1/2 | Thua | 2 1/4 | Tài |
09/11 | Viitorul Constanta | 2-1 | Dinamo Bucuresti | -1/4 | Thắng | 2 1/2 | Tài |
25/10 | Viitorul Constanta | 2-2 | Scm Argesul Pitesti | -1 | Thua | 2 1/2 | Tài |
05/10 | Viitorul Constanta | 1-1 | CFR Cluj | +1/2 | Thắng | 2 1/2 | Xỉu |
27/09 | Viitorul Constanta | 4-1 | Astra Ploiesti | -3/4 | Thắng | 2 1/2 | Tài |
15/09 | Viitorul Constanta | 1-4 | CS Universitatea Craiova | -0 | Thua | 2 1/4 | Tài |
22/08 | Viitorul Constanta | 1-1 | UTA Arad | -1 | Thua | 2 1/2 | Xỉu |
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Kèo | KQ | TX | KQ |
30/01 | Sepsi | 2-2 | Voluntari | -1 | Thắng | 2 1/4 | Tài |
23/01 | Steaua Bucuresti | 2-1 | Voluntari | +1 3/4 | Thua | 3 | Tài |
12/01 | Gaz Metan Medias | 2-0 | Voluntari | -1/4 | Thua | 2 1/2 | Xỉu |
20/12 | Botosani | 1-1 | Voluntari | -1/2 | Thắng | 2 1/2 | Xỉu |
13/12 | Hermannstadt | 3-2 | Voluntari | +1/2 | Thua | 2 1/4 | Tài |
21/11 | Dinamo Bucuresti | 3-0 | Voluntari | -1/2 | Thua | 2 1/4 | Tài |
30/10 | Scm Argesul Pitesti | 2-1 | Voluntari | +1/4 | Thua | 2 1/4 | Tài |
03/10 | Astra Ploiesti | 2-3 | Voluntari | +1/4 | Thắng | 2 1/2 | Tài |
20/09 | CS Universitatea Craiova | 2-1 | Voluntari | -3/4 | Thua | 2 1/2 | Tài |
29/08 | UTA Arad | 0-0 | Voluntari | -1/4 | Thắng | 2 1/4 | Xỉu |