Nhận định Hạng 2 Italia 23/12/2020 01:00 | ||
![]() Vicenza | Tỷ lệ Châu Á : : Tỷ lệ Châu Âu : : Tỷ lệ Tài xỉu : : | ![]() Reggina |
12 vòng đấu đã qua, Vicenza ghi được 18 bàn để thủng lưới 20 bàn, 6/12 trận đấu đã kết thúc với nhiều hơn 2 bàn thắng được ghi. Tính 5 trận đấu trên sân nhà, đội quân của huấn luyện viên Domenico Di Carlo thắng 1 hòa 4, ghi được 9 bàn để thủng lưới 8 bàn, 3/5 trận đấu có tối đa 2 bàn thắng được ghi.
Đội khách Reggina thì ghi được 12 bàn để thủng lưới 21 bàn, 8/13 trận đấu có ít nhất 3 bàn thắng được ghi. Tính 6 trận đấu trên sân khách, đội quân của huấn luyện viên Domenico Toscano hòa 3 thua 3, ghi được 4 bàn để thủng lưới 11 bàn, 3/6 trận đấu có ít nhất 3 bàn thắng được ghi.
Ngày | Trận đấu | Tỷ số | Kèo | KQ | TX | KQ |
18/05/2013 | Vicenza vs Reggina | 0-0 | -1/4 | Thua | 2 1/2 | Xỉu |
26/12/2012 | Reggina vs Vicenza | 1-0 | -1/2 | Thua | 2 1/4 | Xỉu |
27/05/2012 | Reggina vs Vicenza | 0-3 | +1 | Thắng | 2 3/4 | Tài |
06/01/2012 | Vicenza vs Reggina | 0-0 | -0 | Hòa | 2 1/4 | Xỉu |
26/02/2011 | Vicenza vs Reggina | 0-1 | -1/4 | Thua | 2 1/2 | Xỉu |
02/10/2010 | Reggina vs Vicenza | 3-2 | -1/2 | Thua | 2 1/4 | Tài |
06/02/2010 | Vicenza vs Reggina | 3-1 | -1/4 | Thắng | 2 1/4 | Tài |
15/09/2009 | Reggina vs Vicenza | 0-2 | -3/4 | Thắng | 2 1/4 | Xỉu |
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Kèo | KQ | TX | KQ |
19/12 | Vicenza | 2-1 | Ascoli | -1/2 | Thắng | 2 1/4 | Tài |
16/12 | Cittadella | 3-0 | Vicenza | -1/2 | Thua | 2 1/2 | Tài |
12/12 | Pescara | 2-3 | Vicenza | -0 | Thắng | 2 1/4 | Tài |
07/12 | Vicenza | 1-1 | Cosenza Calcio 1914 | -1/4 | Thua | 2 1/2 | Xỉu |
03/12 | Ac Monza | 1-1 | Vicenza | -3/4 | Thắng | 2 1/4 | Xỉu |
28/11 | Empoli | 2-2 | Vicenza | -3/4 | Thắng | 2 1/2 | Tài |
08/11 | Cremonese | 0-1 | Vicenza | -1/4 | Thắng | 2 | Xỉu |
31/10 | Vicenza | 4-4 | Pisa | -1/4 | Thua | 2 1/2 | Tài |
24/10 | Spal | 3-2 | Vicenza | -1/4 | Thua | 2 1/2 | Tài |
21/10 | Vicenza | 1-1 | Salernitana | -1/4 | Thua | 2 1/4 | Xỉu |
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Kèo | KQ | TX | KQ |
20/12 | Reggina | 1-3 | Cittadella | -0 | Thua | 2 1/2 | Tài |
15/12 | Reggina | 1-2 | Venezia | -0 | Thua | 2 1/4 | Tài |
12/12 | Chievo | 3-0 | Reggina | -1/2 | Thua | 2 1/4 | Tài |
05/12 | Reggina | 2-1 | Brescia | -1/4 | Thắng | 2 1/4 | Tài |
28/11 | Ac Monza | 1-0 | Reggina | -3/4 | Thua | 2 1/4 | Xỉu |
23/11 | Reggina | 1-2 | Pisa | -1/4 | Thua | 2 1/4 | Tài |
07/11 | Empoli | 3-0 | Reggina | -1/4 | Thua | 2 1/4 | Tài |
01/11 | Reggina | 0-1 | Spal | -1/4 | Thua | 2 1/4 | Xỉu |
24/10 | Pordenone | 2-2 | Reggina | -0 | Hòa | 2 1/4 | Tài |
21/10 | Reggina | 0-0 | Cosenza Calcio 1914 | -1/4 | Thua | 2 1/4 | Xỉu |
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Kèo | KQ | TX | KQ |
19/12 | Vicenza | 2-1 | Ascoli | -1/2 | Thắng | 2 1/4 | Tài |
07/12 | Vicenza | 1-1 | Cosenza Calcio 1914 | -1/4 | Thua | 2 1/2 | Xỉu |
31/10 | Vicenza | 4-4 | Pisa | -1/4 | Thua | 2 1/2 | Tài |
21/10 | Vicenza | 1-1 | Salernitana | -1/4 | Thua | 2 1/4 | Xỉu |
03/10 | Vicenza | 1-1 | Pordenone | -1/4 | Thua | 2 1/4 | Xỉu |
19/05 | Vicenza | 0-1 | Spezia | +3/4 | Thua | 2 1/2 | Xỉu |
06/05 | Vicenza | 0-1 | Ternana | -1/2 | Thua | 2 1/4 | Xỉu |
25/04 | Vicenza | 3-1 | Novara | -1/4 | Thắng | 2 | Tài |
17/04 | Vicenza | 0-1 | Pro Vercelli | -1/4 | Thua | 2 | Xỉu |
05/04 | Vicenza | 0-1 | Trapani | -1/4 | Thua | 2 | Xỉu |
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Kèo | KQ | TX | KQ |
12/12 | Chievo | 3-0 | Reggina | -1/2 | Thua | 2 1/4 | Tài |
28/11 | Ac Monza | 1-0 | Reggina | -3/4 | Thua | 2 1/4 | Xỉu |
07/11 | Empoli | 3-0 | Reggina | -1/4 | Thua | 2 1/4 | Tài |
24/10 | Pordenone | 2-2 | Reggina | -0 | Hòa | 2 1/4 | Tài |
17/10 | Virtus Entella | 1-1 | Reggina | -1/4 | Thắng | 2 1/4 | Xỉu |
26/09 | Salernitana | 1-1 | Reggina | -1/2 | Thắng | 2 1/2 | Xỉu |
26/05 | Avellino | 3-0 | Reggina | -1 1/4 | Thua | 2 1/2 | Tài |
14/05 | Siena | 2-1 | Reggina | -1 1/4 | Thắng | 2 1/2 | Tài |
03/05 | Spezia | 2-1 | Reggina | -1 | Hòa | 2 1/2 | Tài |
18/04 | Palermo | 1-0 | Reggina | -1 | Hòa | 2 1/4 | Xỉu |