Nhận định Hạng nhất Đan Mạch 29/02/2020 00:00 | ||
![]() Viborg | Tỷ lệ Châu Á : : Tỷ lệ Châu Âu : : Tỷ lệ Tài xỉu : : | ![]() Hvidovre IF |
18 vòng đấu đã qua, Viborg ghi được 36 bàn để thủng lưới 21 bàn, 13/18 trận đấu có nhiều hơn 2 bàn thắng được ghi. Tính 9 trận đấu trên sân nhà, đội quân của huấn luyện viên Steffen Hojer thắng 4 hòa 3 thua 2, ghi được 20 bàn để thủng lưới 10 bàn, 7/9 trận đấu có nhiều hơn 2 bàn thắng được ghi.
Đội khách Hvidovre IF thì ghi được 28 bàn để thủng lưới 29 bàn, 11/19 trận đấu có từ 3 bàn thắng trở lên. Tính 9 trận đấu trên sân khách, Hvidovre IF thắng 2 hòa 2 thua 5, ghi được 11 bàn để thủng lưới 14 bàn, 5/9 trận đấu có ít nhất 3 bàn thắng được ghi.
Ngày | Trận đấu | Tỷ số | Kèo | KQ | TX | KQ |
03/08/2019 | Hvidovre IF vs Viborg | 0-1 | +1/2 | Thắng | 2 3/4 | Xỉu |
19/05/2019 | Hvidovre IF vs Viborg | 0-1 | +1/2 | Thắng | 2 3/4 | Xỉu |
10/03/2019 | Viborg vs Hvidovre IF | 0-2 | -1 | Thua | 2 3/4 | Xỉu |
30/09/2018 | Hvidovre IF vs Viborg | 1-3 | +1/2 | Thắng | 2 3/4 | Tài |
29/05/2011 | Hvidovre IF vs Viborg | 2-3 | +0 | Thắng | Tài | |
26/09/2010 | Viborg vs Hvidovre IF | 1-3 | +0 | Thua | Tài |
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Kèo | KQ | TX | KQ |
29/11 | Viborg | 3-4 | Vejle | -0 | Thua | 2 1/2 | Tài |
09/11 | Viborg | 2-1 | Naestved | -1 1/2 | Thua | 2 3/4 | Tài |
02/11 | Herfolge Boldklub Koge | 2-1 | Viborg | +1/4 | Thua | 2 3/4 | Tài |
27/10 | Nykobing Falster | 1-2 | Viborg | +1/2 | Thắng | 3 | Tài |
24/10 | Naestved | 1-3 | Viborg | +3/4 | Thắng | 2 3/4 | Tài |
18/10 | Viborg | 5-0 | Fremad Amager | -1 | Thắng | 2 3/4 | Tài |
06/10 | Roskilde | 0-2 | Viborg | +3/4 | Thắng | 3 | Xỉu |
28/09 | Viborg | 1-2 | Kolding IF | -1 | Thua | 2 1/2 | Tài |
22/09 | Naestved | 2-2 | Viborg | +1/2 | Thua | 2 3/4 | Tài |
20/09 | Viborg | 1-1 | Vendsyssel | -1/2 | Thua | 2 1/2 | Xỉu |
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Kèo | KQ | TX | KQ |
16/11 | Hvidovre IF | 2-3 | Fredericia | +1/4 | Thua | 3 | Tài |
10/11 | Roskilde | 0-2 | Hvidovre IF | -0 | Thắng | 3 | Xỉu |
02/11 | Hvidovre IF | 1-2 | Kolding IF | -1/4 | Thua | 2 3/4 | Tài |
26/10 | Fremad Amager | 0-2 | Hvidovre IF | -1/4 | Thắng | 2 1/2 | Xỉu |
18/10 | Hvidovre IF | 1-1 | Vendsyssel | +1/4 | Thắng | 2 3/4 | Xỉu |
12/10 | Skive IK | 2-1 | Hvidovre IF | -1/4 | Thua | 3 | Tài |
05/10 | Hvidovre IF | 3-1 | Naestved | -0 | Thắng | 2 3/4 | Tài |
29/09 | Fredericia | 3-2 | Hvidovre IF | -3/4 | Thua | 3 | Tài |
20/09 | Hvidovre IF | 2-2 | Herfolge Boldklub Koge | -0 | Hòa | 2 3/4 | Tài |
15/09 | Vejle | 3-0 | Hvidovre IF | -3/4 | Thua | 2 1/2 | Tài |
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Kèo | KQ | TX | KQ |
29/11 | Viborg | 3-4 | Vejle | -0 | Thua | 2 1/2 | Tài |
09/11 | Viborg | 2-1 | Naestved | -1 1/2 | Thua | 2 3/4 | Tài |
18/10 | Viborg | 5-0 | Fremad Amager | -1 | Thắng | 2 3/4 | Tài |
28/09 | Viborg | 1-2 | Kolding IF | -1 | Thua | 2 1/2 | Tài |
20/09 | Viborg | 1-1 | Vendsyssel | -1/2 | Thua | 2 1/2 | Xỉu |
25/08 | Viborg | 3-0 | Nykobing Falster | -3/4 | Thắng | 3 | Tài |
21/08 | Viborg | 2-2 | Fredericia | -1/2 | Thua | 2 1/2 | Tài |
11/08 | Viborg | 0-0 | Herfolge Boldklub Koge | -3/4 | Thua | 2 3/4 | Xỉu |
26/07 | Viborg | 3-0 | Roskilde | -1 1/4 | Thắng | 3 | Tài |
25/05 | Viborg | 4-0 | Fremad Amager | -3/4 | Thắng | 3 | Tài |
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Kèo | KQ | TX | KQ |
10/11 | Roskilde | 0-2 | Hvidovre IF | -0 | Thắng | 3 | Xỉu |
26/10 | Fremad Amager | 0-2 | Hvidovre IF | -1/4 | Thắng | 2 1/2 | Xỉu |
12/10 | Skive IK | 2-1 | Hvidovre IF | -1/4 | Thua | 3 | Tài |
29/09 | Fredericia | 3-2 | Hvidovre IF | -3/4 | Thua | 3 | Tài |
15/09 | Vejle | 3-0 | Hvidovre IF | -3/4 | Thua | 2 1/2 | Tài |
01/09 | Vendsyssel | 1-0 | Hvidovre IF | -1/2 | Thua | 2 1/2 | Xỉu |
18/08 | Naestved | 1-1 | Hvidovre IF | -1/4 | Thắng | 2 1/2 | Xỉu |
11/08 | Nykobing Falster | 2-2 | Hvidovre IF | -1/2 | Thắng | 3 | Tài |
28/07 | Kolding IF | 2-1 | Hvidovre IF | -0 | Thua | 2 1/2 | Tài |
25/05 | Fredericia | 2-2 | Hvidovre IF | -1/4 | Thắng | 2 3/4 | Tài |