Nhận định Hạng nhất Đan Mạch 10/06/2020 00:00 | ||
![]() Vendsyssel | Tỷ lệ Châu Á : : Tỷ lệ Châu Âu : : Tỷ lệ Tài xỉu : : | ![]() Hvidovre IF |
22 vòng đấu đã qua, Vendsyssel ghi được 21 bàn để thủng lưới 24 bàn, 14/22 trận đấu đã kết thúc với nhiều nhất 2 bàn thắng được ghi. Tính 11 trận đấu trên sân nhà, đội quân của huấn luyện viên Jens Berthel Askou thắng 5 hòa 2 thua 4, ghi được 9 bàn để thủng lưới 8 bàn, 9/11 trận đấu có nhiều nhất 2 bàn thắng được ghi.
Đội khách Hvidovre IF thì ghi được 30 bàn để thủng lưới 31 bàn, 11/22 trận đấu có nhiều hơn 2 bàn thắng được ghi. Tính 11 trận đấu trên sân khách, Hvidovre IF thắng 2 hòa 4 thua 5, ghi được 13 bàn để thủng lưới 16 bàn, 6/11 trận đấu có không quá 2 bàn thắng được ghi.
Ngày | Trận đấu | Tỷ số | Kèo | KQ | TX | KQ |
18/10/2019 | Hvidovre IF vs Vendsyssel | 1-1 | +1/4 | Thua | 2 3/4 | Xỉu |
01/09/2019 | Vendsyssel vs Hvidovre IF | 1-0 | -1/2 | Thắng | 2 1/2 | Xỉu |
22/05/2014 | Vendsyssel vs Hvidovre IF | 0-2 | -0 | Thua | 2 3/4 | Xỉu |
23/11/2013 | Hvidovre IF vs Vendsyssel | 2-0 | -1/4 | Thua | 3 | Xỉu |
01/09/2013 | Vendsyssel vs Hvidovre IF | 1-1 | -1/4 | Thua | 2 3/4 | Xỉu |
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Kèo | KQ | TX | KQ |
06/06 | Skive IK | 1-3 | Vendsyssel | -0 | Thắng | 2 1/2 | Tài |
31/05 | Vendsyssel | 0-1 | Fredericia | -1/4 | Thua | 2 1/2 | Xỉu |
07/03 | Herfolge Boldklub Koge | 2-0 | Vendsyssel | -0 | Thua | 2 1/2 | Xỉu |
01/03 | Vendsyssel | 2-0 | Roskilde | -3/4 | Thắng | 2 1/2 | Xỉu |
23/11 | Vendsyssel | 1-0 | Viborg | +1/4 | Thắng | 2 3/4 | Xỉu |
10/11 | Fremad Amager | 3-0 | Vendsyssel | +1/4 | Thua | 2 1/2 | Tài |
03/11 | Vendsyssel | 0-0 | Nykobing Falster | -3/4 | Thua | 3 | Xỉu |
26/10 | Kolding IF | 1-2 | Vendsyssel | +1/2 | Thắng | 2 3/4 | Tài |
18/10 | Hvidovre IF | 1-1 | Vendsyssel | +1/4 | Thua | 2 3/4 | Xỉu |
13/10 | Vendsyssel | 1-1 | Naestved | -3/4 | Thua | 2 3/4 | Xỉu |
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Kèo | KQ | TX | KQ |
06/06 | Hvidovre IF | 1-0 | Nykobing Falster | -1/4 | Thắng | 2 3/4 | Xỉu |
30/05 | Herfolge Boldklub Koge | 1-1 | Hvidovre IF | -1/4 | Thắng | 2 1/2 | Xỉu |
07/03 | Hvidovre IF | 0-1 | Vejle | +3/4 | Thua | 2 3/4 | Xỉu |
29/02 | Viborg | 1-1 | Hvidovre IF | -1 | Thắng | 2 3/4 | Xỉu |
16/11 | Hvidovre IF | 2-3 | Fredericia | +1/4 | Thua | 3 | Tài |
10/11 | Roskilde | 0-2 | Hvidovre IF | -0 | Thắng | 3 | Xỉu |
02/11 | Hvidovre IF | 1-2 | Kolding IF | -1/4 | Thua | 2 3/4 | Tài |
26/10 | Fremad Amager | 0-2 | Hvidovre IF | -1/4 | Thắng | 2 1/2 | Xỉu |
18/10 | Hvidovre IF | 1-1 | Vendsyssel | +1/4 | Thắng | 2 3/4 | Xỉu |
12/10 | Skive IK | 2-1 | Hvidovre IF | -1/4 | Thua | 3 | Tài |
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Kèo | KQ | TX | KQ |
31/05 | Vendsyssel | 0-1 | Fredericia | -1/4 | Thua | 2 1/2 | Xỉu |
01/03 | Vendsyssel | 2-0 | Roskilde | -3/4 | Thắng | 2 1/2 | Xỉu |
23/11 | Vendsyssel | 1-0 | Viborg | +1/4 | Thắng | 2 3/4 | Xỉu |
03/11 | Vendsyssel | 0-0 | Nykobing Falster | -3/4 | Thua | 3 | Xỉu |
13/10 | Vendsyssel | 1-1 | Naestved | -3/4 | Thua | 2 3/4 | Xỉu |
29/09 | Vendsyssel | 2-1 | Herfolge Boldklub Koge | -3/4 | Thắng | 2 1/2 | Tài |
15/09 | Vendsyssel | 2-0 | Kolding IF | -1/2 | Thắng | 2 3/4 | Xỉu |
01/09 | Vendsyssel | 1-0 | Hvidovre IF | -1/2 | Thắng | 2 1/2 | Xỉu |
22/08 | Vendsyssel | 0-1 | Skive IK | -3/4 | Thua | 2 1/2 | Xỉu |
10/08 | Vendsyssel | 0-3 | Vejle | -0 | Thua | 2 1/2 | Tài |
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Kèo | KQ | TX | KQ |
30/05 | Herfolge Boldklub Koge | 1-1 | Hvidovre IF | -1/4 | Thắng | 2 1/2 | Xỉu |
29/02 | Viborg | 1-1 | Hvidovre IF | -1 | Thắng | 2 3/4 | Xỉu |
10/11 | Roskilde | 0-2 | Hvidovre IF | -0 | Thắng | 3 | Xỉu |
26/10 | Fremad Amager | 0-2 | Hvidovre IF | -1/4 | Thắng | 2 1/2 | Xỉu |
12/10 | Skive IK | 2-1 | Hvidovre IF | -1/4 | Thua | 3 | Tài |
29/09 | Fredericia | 3-2 | Hvidovre IF | -3/4 | Thua | 3 | Tài |
15/09 | Vejle | 3-0 | Hvidovre IF | -3/4 | Thua | 2 1/2 | Tài |
01/09 | Vendsyssel | 1-0 | Hvidovre IF | -1/2 | Thua | 2 1/2 | Xỉu |
18/08 | Naestved | 1-1 | Hvidovre IF | -1/4 | Thắng | 2 1/2 | Xỉu |
11/08 | Nykobing Falster | 2-2 | Hvidovre IF | -1/2 | Thắng | 3 | Tài |