Nhận định Hạng 2 Pháp 09/01/2022 01:00 | ||
![]() Valenciennes | Tỷ lệ Châu Á : : Tỷ lệ Châu Âu : : Tỷ lệ Tài xỉu : : | ![]() Guingamp |
19 vòng đấu đã qua, Valenciennes ghi được 15 bàn để thủng lưới 27 bàn, 10/19 trận đấu đã kết thúc với không quá 2 bàn thắng được ghi. Tính 9 trận đấu trên sân nhà, đội quân của huấn luyện viên Olivier Guegan thắng 2 hòa 1 thua 6, ghi được 8 bàn để thủng lưới 19 bàn, 7/9 trận đấu có từ 3 bàn thắng trở lên.
Đội khách Guingamp thì ghi được 23 bàn để thủng lưới 27 bàn, 10/19 trận đấu có từ 3 bàn thắng trở lên. Tính 10 trận đấu trên sân khách, đội quân của huấn luyện viên Frederic Bompard thắng 2 hòa 4 thua 4, ghi được 8 bàn để thủng lưới 13 bàn, 6/10 trận đấu có không quá 2 bàn thắng được ghi.
Ngày | Trận đấu | Tỷ số | Kèo | KQ | TX | KQ |
01/08/2021 | Guingamp vs Valenciennes | 1-1 | -1/2 | Thắng | 2 1/4 | Xỉu |
18/04/2021 | Valenciennes vs Guingamp | 0-1 | -1/4 | Thua | 2 1/4 | Xỉu |
13/12/2020 | Guingamp vs Valenciennes | 1-1 | -1/2 | Thắng | 2 1/4 | Xỉu |
05/02/2020 | Valenciennes vs Guingamp | 0-0 | -0 | Hòa | 2 1/4 | Xỉu |
27/08/2019 | Guingamp vs Valenciennes | 0-1 | -3/4 | Thắng | 2 1/2 | Xỉu |
11/04/2006 | Valenciennes US vs Guingamp | 2-0 | -3/4 | Thắng | 2 | Tài |
05/11/2005 | Guingamp vs Valenciennes US | 0-2 | -1/4 | Thắng | 2 | Tài |
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Kèo | KQ | TX | KQ |
22/12 | Sochaux | 1-1 | Valenciennes | -1/2 | Thắng | 2 1/4 | Xỉu |
12/12 | Valenciennes | 1-4 | Paris Fc | +1/4 | Thua | 2 1/4 | Tài |
04/12 | Ajaccio | 0-0 | Valenciennes | -1/2 | Thắng | 2 1/4 | Xỉu |
21/11 | Valenciennes | 1-0 | Grenoble | -1/4 | Thắng | 2 1/4 | Xỉu |
07/11 | Le Havre | 0-0 | Valenciennes | -1/4 | Thắng | 2 1/4 | Xỉu |
02/11 | Valenciennes | 1-2 | Auxerre | -0 | Thua | 2 1/2 | Tài |
24/10 | Amiens | 3-0 | Valenciennes | -1/4 | Thua | 2 1/4 | Tài |
17/10 | Valenciennes | 1-3 | Dunkerque | -1/4 | Thua | 2 1/4 | Tài |
03/10 | Caen | 1-2 | Valenciennes | -1/2 | Thắng | 2 1/4 | Tài |
25/09 | Dijon | 0-1 | Valenciennes | -1/2 | Thắng | 2 1/4 | Xỉu |
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Kèo | KQ | TX | KQ |
22/12 | Guingamp | 2-1 | Dunkerque | -1/2 | Thắng | 2 1/4 | Tài |
12/12 | Caen | 2-0 | Guingamp | -0 | Thua | 2 1/4 | Xỉu |
04/12 | Guingamp | 3-2 | Dijon | -1/4 | Thắng | 2 1/4 | Tài |
21/11 | Pau FC | 2-0 | Guingamp | -1/4 | Thua | 2 1/4 | Xỉu |
07/11 | Guingamp | 2-3 | Bastia | -1/4 | Thua | 2 1/4 | Tài |
30/10 | Toulouse | 2-2 | Guingamp | -3/4 | Thắng | 2 1/2 | Tài |
24/10 | Guingamp | 3-1 | Nimes | -0 | Thắng | 2 | Tài |
17/10 | Nancy | 2-1 | Guingamp | -0 | Thua | 2 1/4 | Tài |
03/10 | Guingamp | 2-1 | Rodez Aveyron | -1/4 | Thắng | 2 | Tài |
25/09 | Quevilly | 2-2 | Guingamp | -0 | Hòa | 2 1/4 | Tài |
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Kèo | KQ | TX | KQ |
12/12 | Valenciennes | 1-4 | Paris Fc | +1/4 | Thua | 2 1/4 | Tài |
21/11 | Valenciennes | 1-0 | Grenoble | -1/4 | Thắng | 2 1/4 | Xỉu |
02/11 | Valenciennes | 1-2 | Auxerre | -0 | Thua | 2 1/2 | Tài |
17/10 | Valenciennes | 1-3 | Dunkerque | -1/4 | Thua | 2 1/4 | Tài |
22/09 | Valenciennes | 2-1 | Bastia | -0 | Thắng | 2 1/4 | Tài |
12/09 | Valenciennes | 1-2 | Quevilly | -1/4 | Thua | 2 1/4 | Tài |
22/08 | Valenciennes | 1-4 | Rodez Aveyron | -1/4 | Thua | 2 1/4 | Tài |
08/08 | Valenciennes | 0-3 | Nimes | -0 | Thua | 2 1/4 | Tài |
25/07 | Valenciennes | 0-0 | Chamois Niortais | -1/4 | Thua | 2 1/4 | Xỉu |
09/05 | Valenciennes | 3-5 | Le Havre | +1/2 | Thua | 2 1/4 | Tài |
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Kèo | KQ | TX | KQ |
12/12 | Caen | 2-0 | Guingamp | -0 | Thua | 2 1/4 | Xỉu |
21/11 | Pau FC | 2-0 | Guingamp | -1/4 | Thua | 2 1/4 | Xỉu |
30/10 | Toulouse | 2-2 | Guingamp | -3/4 | Thắng | 2 1/2 | Tài |
17/10 | Nancy | 2-1 | Guingamp | -0 | Thua | 2 1/4 | Tài |
25/09 | Quevilly | 2-2 | Guingamp | -0 | Hòa | 2 1/4 | Tài |
19/09 | Chamois Niortais | 2-0 | Guingamp | -0 | Thua | 2 | Tài |
11/09 | Paris Fc | 0-1 | Guingamp | -1/2 | Thắng | 2 1/4 | Xỉu |
24/08 | Auxerre | 1-2 | Guingamp | -1/2 | Thắng | 2 1/4 | Tài |
08/08 | Grenoble | 0-0 | Guingamp | -0 | Hòa | 2 1/4 | Xỉu |
25/07 | Le Havre | 0-0 | Guingamp | -1/4 | Thắng | 2 | Xỉu |