Nhận định Romania 11/03/2025 01:00 | ||
![]() UTA Arad | Tỷ lệ Châu Á 0.93 : 1/4:0 : 0.93 Tỷ lệ Châu Âu 3.25 : 3.1 : 2.25 Tỷ lệ Tài xỉu 1.1 : 2 : 0.78 | ![]() Dinamo Bucuresti |
29 vòng đấu đã qua, UTA Arad ghi được 28 bàn để thủng lưới 33 bàn, 22/29 trận đấu có ít hơn 3 bàn thắng được ghi. Tính 14 trận đấu trên sân nhà, đội quân của huấn luyện viên Mircea Rednic thắng 3 hòa 6 thua 5, ghi được 16 bàn để thủng lưới 18 bàn, 9/14 trận đấu đã kết thúc với không quá 2 bàn thắng được ghi.
Đội khách Dinamo Bucuresti thì ghi được 39 bàn để thủng lưới 26 bàn, 21/29 trận đấu có không quá 2 bàn thắng được ghi. Tính 14 trận đấu trên sân khách, đội quân của huấn luyện viên Ovidiu Burca thắng 4 hòa 7 thua 3, ghi được 18 bàn để thủng lưới 15 bàn, 10/14 trận đấu đã kết thúc với ít hơn 3 bàn thắng được ghi.
Ngày | Trận đấu | Tỷ số | Kèo | KQ | TX | KQ |
03/11/2024 | Dinamo Bucuresti vs UTA Arad | 1-0 | -1/2 | Thua | 2 1/4 | Xỉu |
13/05/2024 | Dinamo Bucuresti vs UTA Arad | 2-0 | -1/2 | Thua | 2 1/4 | Xỉu |
09/03/2024 | Dinamo Bucuresti vs UTA Arad | 1-0 | -0 | Thua | 2 | Xỉu |
06/11/2023 | UTA Arad vs Dinamo Bucuresti | 2-1 | -1/2 | Thắng | 2 1/4 | Tài |
14/05/2022 | Dinamo Bucuresti vs UTA Arad | 1-1 | +1/2 | Thua | 2 1/2 | Xỉu |
13/02/2022 | UTA Arad vs Dinamo Bucuresti | 0-0 | -1 | Thua | 2 1/4 | Xỉu |
02/10/2021 | Dinamo Bucuresti vs UTA Arad | 2-2 | +3/4 | Thua | 2 1/4 | Tài |
21/04/2021 | Dinamo Bucuresti vs UTA Arad | 0-1 | -1/4 | Thắng | 2 | Xỉu |
01/02/2021 | UTA Arad vs Dinamo Bucuresti | 0-1 | -0 | Thua | 2 | Xỉu |
29/09/2020 | Dinamo Bucuresti vs UTA Arad | 0-1 | -1 1/4 | Thắng | 2 1/4 | Xỉu |
07/05/2008 | FC UT Arad vs Dinamo Bucuresti | 1-3 | +1 1/4 | Thua | 2 1/2 | Tài |
01/12/2007 | Dinamo Bucuresti vs FC UT Arad | 3-1 | -1 1/2 | Thua | 2 1/2 | Tài |
18/03/2007 | FC UT Arad vs Dinamo Bucuresti | 1-1 | +3/4 | Thắng | 2 1/4 | Xỉu |
11/09/2006 | Dinamo Bucuresti vs FC UT Arad | 2-0 | -1 1/2 | Thua | 2 3/4 | Xỉu |
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Kèo | KQ | TX | KQ |
03/03 | Gloria Buzau | 1-1 | UTA Arad | -0 | Hòa | 2 | Tài |
24/02 | UTA Arad | 1-2 | Sepsi | -0 | Thua | 2 1/4 | Tài |
15/02 | Petrolul Ploiesti | 0-1 | UTA Arad | -1/4 | Thắng | 2 | Xỉu |
11/02 | UTA Arad | 1-4 | CFR Cluj | +1/2 | Thua | 2 | Tài |
06/02 | Politehnica Iasi | 0-1 | UTA Arad | -0 | Thắng | 2 1/4 | Xỉu |
31/01 | Hermannstadt | 0-0 | UTA Arad | -1/4 | Thắng | 2 1/4 | Xỉu |
27/01 | UTA Arad | 0-1 | Steaua Bucuresti | +1/2 | Thua | 2 1/2 | Xỉu |
20/01 | Farul Constanta | 1-1 | UTA Arad | -1/4 | Thắng | 2 1/4 | Xỉu |
23/12 | UTA Arad | 2-0 | Botosani | -1/4 | Thắng | 2 1/4 | Xỉu |
14/12 | Otelul Galati | 1-1 | UTA Arad | -1/2 | Thắng | 2 | Tài |
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Kèo | KQ | TX | KQ |
04/03 | Dinamo Bucuresti | 2-0 | Hermannstadt | -1/2 | Thắng | 2 | Tài |
24/02 | Steaua Bucuresti | 2-1 | Dinamo Bucuresti | -1/2 | Thua | 2 | Tài |
16/02 | Dinamo Bucuresti | 0-2 | Farul Constanta | -1/2 | Thua | 2 1/4 | Xỉu |
08/02 | Botosani | 1-1 | Dinamo Bucuresti | -0 | Hòa | 2 | Tài |
05/02 | Dinamo Bucuresti | 1-0 | Otelul Galati | -1/2 | Thắng | 1 3/4 | Xỉu |
01/02 | Unirea 2004 Slobozia | 1-3 | Dinamo Bucuresti | +1/4 | Thắng | 2 | Tài |
25/01 | Dinamo Bucuresti | 0-0 | Universitaea Cluj | -0 | Hòa | 2 | Xỉu |
20/01 | CS Universitatea Craiova | 1-1 | Dinamo Bucuresti | -3/4 | Thắng | 2 1/4 | Xỉu |
23/12 | Dinamo Bucuresti | 0-0 | Rapid Bucuresti | -0 | Hòa | 2 1/4 | Xỉu |
14/12 | Dinamo Bucuresti | 2-0 | Politehnica Iasi | -1/2 | Thắng | 2 1/4 | Xỉu |
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Kèo | KQ | TX | KQ |
24/02 | UTA Arad | 1-2 | Sepsi | -0 | Thua | 2 1/4 | Tài |
11/02 | UTA Arad | 1-4 | CFR Cluj | +1/2 | Thua | 2 | Tài |
27/01 | UTA Arad | 0-1 | Steaua Bucuresti | +1/2 | Thua | 2 1/2 | Xỉu |
23/12 | UTA Arad | 2-0 | Botosani | -1/4 | Thắng | 2 1/4 | Xỉu |
08/12 | UTA Arad | 3-4 | Unirea 2004 Slobozia | -1/2 | Thua | 2 1/4 | Tài |
26/11 | UTA Arad | 1-2 | CS Universitatea Craiova | +1/2 | Thua | 2 1/4 | Tài |
26/10 | UTA Arad | 1-0 | Gloria Buzau | -1/2 | Thắng | 2 1/2 | Xỉu |
04/10 | UTA Arad | 3-1 | Petrolul Ploiesti | -0 | Thắng | 2 1/4 | Tài |
23/09 | UTA Arad | 0-0 | Politehnica Iasi | -1/4 | Thua | 2 1/4 | Xỉu |
16/09 | UTA Arad | 1-1 | Hermannstadt | -1/4 | Thua | 2 1/4 | Xỉu |
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Kèo | KQ | TX | KQ |
24/02 | Steaua Bucuresti | 2-1 | Dinamo Bucuresti | -1/2 | Thua | 2 | Tài |
08/02 | Botosani | 1-1 | Dinamo Bucuresti | -0 | Hòa | 2 | Tài |
01/02 | Unirea 2004 Slobozia | 1-3 | Dinamo Bucuresti | +1/4 | Thắng | 2 | Tài |
20/01 | CS Universitatea Craiova | 1-1 | Dinamo Bucuresti | -3/4 | Thắng | 2 1/4 | Xỉu |
07/12 | Gloria Buzau | 0-1 | Dinamo Bucuresti | +1/4 | Thắng | 2 | Xỉu |
25/11 | Petrolul Ploiesti | 0-1 | Dinamo Bucuresti | -1/4 | Thắng | 2 | Xỉu |
26/10 | Hermannstadt | 0-2 | Dinamo Bucuresti | -0 | Thắng | 2 1/4 | Xỉu |
05/10 | Farul Constanta | 1-1 | Dinamo Bucuresti | -1/2 | Thắng | 2 1/4 | Xỉu |
21/09 | Otelul Galati | 1-1 | Dinamo Bucuresti | -1/4 | Thắng | 2 | Tài |
03/09 | Universitaea Cluj | 1-0 | Dinamo Bucuresti | -1/2 | Thua | 2 1/4 | Xỉu |