Nhận định Romania 03/06/2025 00:00 | ||
![]() Unirea 2004 Slobozia | Tỷ lệ Châu Á : : Tỷ lệ Châu Âu : : Tỷ lệ Tài xỉu : : | ![]() Voluntari |
31 vòng đấu đã qua, Unirea 2004 Slobozia ghi được 29 bàn để thủng lưới 49 bàn, 20/31 trận đấu có từ 3 bàn thắng trở lên. Tính 15 trận đấu trên sân nhà, Unirea 2004 Slobozia thắng 3 hòa 4 thua 8, ghi được 15 bàn để thủng lưới 21 bàn, 10/15 trận đấu có nhiều hơn 2 bàn thắng được ghi.
Đội khách Voluntari thì ghi được 2 bàn để thủng lưới 1 bàn, 1/1 trận đấu có từ 3 bàn thắng trở lên. Tính 0 trận đấu trên sân khách, đội quân của huấn luyện viên Ilie Poenaru , ghi được 0 bàn để thủng lưới 0 bàn, .
Ngày | Trận đấu | Tỷ số | Kèo | KQ | TX | KQ |
27/05/2025 | Voluntari vs Unirea 2004 Slobozia | 2-1 | -1/4 | Thua | 2 | Tài |
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Kèo | KQ | TX | KQ |
27/05 | Voluntari | 2-1 | Unirea 2004 Slobozia | -1/4 | Thua | 2 | Tài |
18/05 | Unirea 2004 Slobozia | 2-1 | Sepsi | +1/4 | Thắng | 2 1/2 | Tài |
09/05 | Gloria Buzau | 0-3 | Unirea 2004 Slobozia | +1 1/2 | Thắng | 2 3/4 | Tài |
03/05 | Botosani | 1-1 | Unirea 2004 Slobozia | -1 | Thắng | 2 3/4 | Xỉu |
25/04 | Unirea 2004 Slobozia | 1-1 | Politehnica Iasi | -1/2 | Thua | 2 1/4 | Xỉu |
18/04 | Otelul Galati | 2-0 | Unirea 2004 Slobozia | -3/4 | Thua | 2 1/4 | Xỉu |
13/04 | Unirea 2004 Slobozia | 2-1 | UTA Arad | -0 | Thắng | 2 | Tài |
07/04 | Farul Constanta | 1-1 | Unirea 2004 Slobozia | -1 | Thắng | 2 1/2 | Xỉu |
28/03 | Unirea 2004 Slobozia | 0-0 | Petrolul Ploiesti | +1/4 | Thắng | 2 | Xỉu |
16/03 | Hermannstadt | 1-1 | Unirea 2004 Slobozia | -3/4 | Thắng | 2 1/4 | Xỉu |
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Kèo | KQ | TX | KQ |
27/05 | Voluntari | 2-1 | Unirea 2004 Slobozia | -1/4 | Thắng | 2 | Tài |
13/05 | Voluntari | 0-1 | Universitaea Cluj | -1/4 | Thua | 2 1/4 | Xỉu |
04/05 | Botosani | 0-0 | Voluntari | -1/4 | Thắng | 2 1/4 | Xỉu |
27/04 | Dinamo Bucuresti | 1-1 | Voluntari | -1/4 | Thắng | 2 | Tài |
23/04 | Voluntari | 0-0 | U Craiova 1948 | -1/4 | Thua | 2 1/4 | Xỉu |
20/04 | Politehnica Iasi | 3-1 | Voluntari | -1/4 | Thua | 2 1/4 | Tài |
13/04 | Voluntari | 1-1 | Otelul Galati | -0 | Hòa | 2 | Tài |
06/04 | Petrolul Ploiesti | 0-4 | Voluntari | -1/4 | Thắng | 2 | Tài |
29/03 | Voluntari | 1-0 | Hermannstadt | +1/4 | Thắng | 2 | Xỉu |
18/03 | UTA Arad | 4-3 | Voluntari | -1/2 | Thua | 2 1/4 | Tài |
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Kèo | KQ | TX | KQ |
18/05 | Unirea 2004 Slobozia | 2-1 | Sepsi | +1/4 | Thắng | 2 1/2 | Tài |
25/04 | Unirea 2004 Slobozia | 1-1 | Politehnica Iasi | -1/2 | Thua | 2 1/4 | Xỉu |
13/04 | Unirea 2004 Slobozia | 2-1 | UTA Arad | -0 | Thắng | 2 | Tài |
28/03 | Unirea 2004 Slobozia | 0-0 | Petrolul Ploiesti | +1/4 | Thắng | 2 | Xỉu |
28/02 | Unirea 2004 Slobozia | 0-1 | Otelul Galati | -0 | Thua | 2 | Xỉu |
23/02 | Unirea 2004 Slobozia | 0-0 | Politehnica Iasi | -1/4 | Thua | 2 1/4 | Xỉu |
08/02 | Unirea 2004 Slobozia | 0-1 | CS Universitatea Craiova | +1 | Hòa | 2 1/4 | Xỉu |
01/02 | Unirea 2004 Slobozia | 1-3 | Dinamo Bucuresti | +1/4 | Thua | 2 | Tài |
17/01 | Unirea 2004 Slobozia | 3-2 | Sepsi | -0 | Thắng | 2 1/4 | Tài |
15/12 | Unirea 2004 Slobozia | 1-1 | CFR Cluj | +3/4 | Thắng | 2 1/4 | Xỉu |
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Kèo | KQ | TX | KQ |
04/05 | Botosani | 0-0 | Voluntari | -1/4 | Thắng | 2 1/4 | Xỉu |
27/04 | Dinamo Bucuresti | 1-1 | Voluntari | -1/4 | Thắng | 2 | Tài |
20/04 | Politehnica Iasi | 3-1 | Voluntari | -1/4 | Thua | 2 1/4 | Tài |
06/04 | Petrolul Ploiesti | 0-4 | Voluntari | -1/4 | Thắng | 2 | Tài |
18/03 | UTA Arad | 4-3 | Voluntari | -1/2 | Thua | 2 1/4 | Tài |
04/03 | Sepsi | 4-0 | Voluntari | -3/4 | Thua | 2 1/4 | Tài |
27/02 | CS Universitatea Craiova | 2-1 | Voluntari | -1 | Hòa | 2 1/2 | Tài |
10/02 | Politehnica Iasi | 0-0 | Voluntari | -0 | Hòa | 2 1/4 | Xỉu |
30/01 | CFR Cluj | 4-1 | Voluntari | -1 1/4 | Thua | 2 1/2 | Tài |
23/12 | Dinamo Bucuresti | 1-0 | Voluntari | -0 | Thua | 2 1/4 | Xỉu |