Nhận định Romania 17/01/2025 22:00 | ||
Unirea 2004 Slobozia | Tỷ lệ Châu Á : : Tỷ lệ Châu Âu : : Tỷ lệ Tài xỉu : : | Sepsi |
21 vòng đấu đã qua, Unirea 2004 Slobozia ghi được 21 bàn để thủng lưới 31 bàn, 11/21 trận đấu có nhiều hơn 2 bàn thắng được ghi. Tính 10 trận đấu trên sân nhà, Unirea 2004 Slobozia thắng 2 hòa 3 thua 5, ghi được 11 bàn để thủng lưới 14 bàn, 6/10 trận đấu đã kết thúc với ít nhất 3 bàn thắng được ghi.
Đội khách Sepsi thì ghi được 27 bàn để thủng lưới 21 bàn, 11/20 trận đấu có tối đa 2 bàn thắng được ghi. Tính 9 trận đấu trên sân khách, đội quân của huấn luyện viên Liviu Ciobotariu thắng 3 hòa 3 thua 3, ghi được 15 bàn để thủng lưới 15 bàn, 7/9 trận đấu có ít nhất 3 bàn thắng được ghi.
Ngày | Trận đấu | Tỷ số | Kèo | KQ | TX | KQ |
24/08/2024 | Sepsi vs Unirea 2004 Slobozia | 0-1 | -1 | Thắng | 2 1/4 | Xỉu |
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Kèo | KQ | TX | KQ |
22/12 | Petrolul Ploiesti | 2-1 | Unirea 2004 Slobozia | -1/2 | Thua | 2 | Tài |
15/12 | Unirea 2004 Slobozia | 1-1 | CFR Cluj | +3/4 | Thắng | 2 1/4 | Xỉu |
08/12 | UTA Arad | 3-4 | Unirea 2004 Slobozia | -1/2 | Thắng | 2 1/4 | Tài |
30/11 | Unirea 2004 Slobozia | 1-2 | Hermannstadt | -1/4 | Thua | 2 | Tài |
24/11 | Steaua Bucuresti | 3-0 | Unirea 2004 Slobozia | -1 1/4 | Thua | 2 1/2 | Tài |
10/11 | Unirea 2004 Slobozia | 0-1 | Farul Constanta | +1/4 | Thua | 2 1/4 | Xỉu |
04/11 | Unirea 2004 Slobozia | 1-0 | Botosani | -0 | Thắng | 2 | Xỉu |
27/10 | Otelul Galati | 0-2 | Unirea 2004 Slobozia | -3/4 | Thắng | 2 | Tài |
21/10 | Politehnica Iasi | 1-0 | Unirea 2004 Slobozia | -1/2 | Thua | 2 | Xỉu |
05/10 | Unirea 2004 Slobozia | 2-2 | Universitaea Cluj | +1/4 | Thắng | 2 | Tài |
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Kèo | KQ | TX | KQ |
21/12 | Sepsi | 0-0 | Universitaea Cluj | +1/4 | Thắng | 2 | Xỉu |
07/12 | Sepsi | 2-0 | Rapid Bucuresti | -0 | Thắng | 2 1/4 | Xỉu |
01/12 | Dinamo Bucuresti | 1-1 | Sepsi | -0 | Hòa | 2 1/4 | Xỉu |
22/11 | Sepsi | 2-0 | Gloria Buzau | -3/4 | Thắng | 2 1/4 | Xỉu |
09/11 | Politehnica Iasi | 1-2 | Sepsi | +1/4 | Thắng | 2 1/4 | Tài |
02/11 | Sepsi | 1-1 | Petrolul Ploiesti | -1/2 | Thua | 2 1/4 | Xỉu |
26/10 | CFR Cluj | 3-3 | Sepsi | -1/2 | Thắng | 2 1/2 | Tài |
19/10 | Sepsi | 1-0 | UTA Arad | -3/4 | Thắng | 2 1/2 | Xỉu |
06/10 | Hermannstadt | 0-4 | Sepsi | -0 | Thắng | 2 1/4 | Tài |
30/09 | Sepsi | 0-1 | Steaua Bucuresti | +1/4 | Thua | 2 1/2 | Xỉu |
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Kèo | KQ | TX | KQ |
15/12 | Unirea 2004 Slobozia | 1-1 | CFR Cluj | +3/4 | Thắng | 2 1/4 | Xỉu |
30/11 | Unirea 2004 Slobozia | 1-2 | Hermannstadt | -1/4 | Thua | 2 | Tài |
10/11 | Unirea 2004 Slobozia | 0-1 | Farul Constanta | +1/4 | Thua | 2 1/4 | Xỉu |
04/11 | Unirea 2004 Slobozia | 1-0 | Botosani | -0 | Thắng | 2 | Xỉu |
05/10 | Unirea 2004 Slobozia | 2-2 | Universitaea Cluj | +1/4 | Thắng | 2 | Tài |
24/09 | Unirea 2004 Slobozia | 1-2 | Rapid Bucuresti | +1/2 | Thua | 2 1/2 | Tài |
02/09 | Unirea 2004 Slobozia | 2-1 | Gloria Buzau | -1/4 | Thắng | 2 1/4 | Tài |
16/08 | Unirea 2004 Slobozia | 1-2 | Petrolul Ploiesti | -1/4 | Thua | 2 | Tài |
05/08 | Unirea 2004 Slobozia | 0-1 | UTA Arad | -0 | Thua | 2 | Xỉu |
20/07 | Unirea 2004 Slobozia | 2-2 | Steaua Bucuresti | +1 | Thắng | 2 1/2 | Tài |
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Kèo | KQ | TX | KQ |
01/12 | Dinamo Bucuresti | 1-1 | Sepsi | -0 | Hòa | 2 1/4 | Xỉu |
09/11 | Politehnica Iasi | 1-2 | Sepsi | +1/4 | Thắng | 2 1/4 | Tài |
26/10 | CFR Cluj | 3-3 | Sepsi | -1/2 | Thắng | 2 1/2 | Tài |
06/10 | Hermannstadt | 0-4 | Sepsi | -0 | Thắng | 2 1/4 | Tài |
22/09 | Farul Constanta | 2-1 | Sepsi | -1/4 | Thua | 2 3/4 | Tài |
31/08 | Otelul Galati | 2-0 | Sepsi | -0 | Thua | 2 1/4 | Xỉu |
19/08 | Universitaea Cluj | 3-0 | Sepsi | -1/4 | Thua | 2 1/4 | Tài |
06/08 | Rapid Bucuresti | 2-2 | Sepsi | -1/4 | Thắng | 2 3/4 | Tài |
22/07 | Gloria Buzau | 1-2 | Sepsi | +1/4 | Thắng | 2 1/4 | Tài |
19/05 | CS Universitatea Craiova | 3-2 | Sepsi | -1 | Hòa | 2 1/2 | Tài |