Nhận định Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ 06/10/2019 18:00 | ||
![]() Umraniyespor | Tỷ lệ Châu Á : : Tỷ lệ Châu Âu : : Tỷ lệ Tài xỉu : : | ![]() Adanaspor |
7 vòng đấu đã qua, Umraniyespor ghi được 12 bàn để thủng lưới 8 bàn, 4/7 trận đấu có tối đa 2 bàn thắng được ghi. Tính 4 trận đấu trên sân nhà, Umraniyespor thắng 3 hòa 1, ghi được 9 bàn để thủng lưới 4 bàn, 2/4 trận đấu đã kết thúc với nhiều hơn 2 bàn thắng được ghi.
Đội khách Adanaspor thì ghi được 9 bàn để thủng lưới 10 bàn, 4/6 trận đấu có ít nhất 3 bàn thắng được ghi. Tính 3 trận đấu trên sân khách, đội quân của huấn luyện viên Eyup Arin hòa 1 thua 2, ghi được 3 bàn để thủng lưới 5 bàn, 2/3 trận đấu đã kết thúc với nhiều hơn 2 bàn thắng được ghi.
Ngày | Trận đấu | Tỷ số | Kèo | KQ | TX | KQ |
28/01/2019 | Adanaspor vs Umraniyespor | 1-2 | -1/4 | Thắng | 2 1/4 | Tài |
17/08/2018 | Umraniyespor vs Adanaspor | 2-1 | -1/2 | Thắng | 2 1/2 | Tài |
03/02/2018 | Umraniyespor vs Adanaspor | 1-0 | -3/4 | Thắng | 2 1/2 | Xỉu |
28/08/2017 | Adanaspor vs Umraniyespor | 2-1 | -1/2 | Thua | 2 1/2 | Tài |
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Kèo | KQ | TX | KQ |
28/09 | Keciorengucu | 1-1 | Umraniyespor | -0 | Hòa | 2 1/4 | Xỉu |
21/09 | Umraniyespor | 1-1 | Boluspor | -1/2 | Thua | 2 1/2 | Xỉu |
13/09 | Balikesirspor | 2-0 | Umraniyespor | +1/4 | Thua | 2 1/4 | Xỉu |
31/08 | Umraniyespor | 2-1 | Istanbulspor | -1/2 | Thắng | 2 3/4 | Tài |
25/08 | Umraniyespor | 4-1 | Giresunspor | -1/2 | Thắng | 2 1/4 | Tài |
19/08 | Altay Spor Kulubu | 1-3 | Umraniyespor | -1/4 | Thắng | 2 1/2 | Tài |
17/05 | Afjet Afyonspor | 2-2 | Umraniyespor | -0 | Hòa | 2 1/2 | Tài |
12/05 | Umraniyespor | 1-3 | Istanbulspor | -1 | Thua | 2 1/2 | Tài |
04/05 | Elazigspor | 3-3 | Umraniyespor | +3/4 | Thua | 2 3/4 | Tài |
28/04 | Osmanlispor | 0-0 | Umraniyespor | -1/2 | Thắng | 2 1/2 | Xỉu |
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Kèo | KQ | TX | KQ |
28/09 | Adanaspor | 3-3 | Altay Spor Kulubu | -0 | Hòa | 2 1/4 | Tài |
20/09 | Erzurum BB | 2-1 | Adanaspor | -1/4 | Thua | 2 1/2 | Tài |
15/09 | Adanaspor | 0-0 | Adana Demirspor | +1/4 | Thắng | 2 1/2 | Xỉu |
31/08 | Osmanlispor | 2-2 | Adanaspor | -3/4 | Thắng | 2 1/2 | Tài |
26/08 | Adanaspor | 3-2 | Eskisehirspor | -1/4 | Thắng | 2 1/2 | Tài |
19/08 | Akhisar Bld.Geng | 1-0 | Adanaspor | -3/4 | Thua | 2 1/2 | Xỉu |
18/05 | Adanaspor | 1-4 | Osmanlispor | +1/4 | Thua | 2 3/4 | Tài |
11/05 | Eskisehirspor | 0-3 | Adanaspor | -1/4 | Thắng | 3 | Tài |
03/05 | Adanaspor | 1-2 | Altinordu | +1/2 | Thua | 2 1/2 | Tài |
27/04 | Hatayspor | 4-1 | Adanaspor | -1 | Thua | 2 3/4 | Tài |
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Kèo | KQ | TX | KQ |
21/09 | Umraniyespor | 1-1 | Boluspor | -1/2 | Thua | 2 1/2 | Xỉu |
31/08 | Umraniyespor | 2-1 | Istanbulspor | -1/2 | Thắng | 2 3/4 | Tài |
25/08 | Umraniyespor | 4-1 | Giresunspor | -1/2 | Thắng | 2 1/4 | Tài |
12/05 | Umraniyespor | 1-3 | Istanbulspor | -1 | Thua | 2 1/2 | Tài |
20/04 | Umraniyespor | 2-2 | Eskisehirspor | -3/4 | Thua | 2 3/4 | Tài |
07/04 | Umraniyespor | 0-0 | Hatayspor | -0 | Hòa | 2 1/4 | Xỉu |
16/03 | Umraniyespor | 1-2 | Gaziantep Buyuksehir Belediyesi | -0 | Thua | 2 1/4 | Tài |
03/03 | Umraniyespor | 3-0 | Karabukspor | -3 1/4 | Thua | Tài | |
16/02 | Umraniyespor | 2-0 | Balikesirspor | -1/2 | Thắng | 2 1/2 | Xỉu |
02/02 | Umraniyespor | 1-0 | Boluspor | -1/4 | Thắng | 2 1/4 | Xỉu |
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Kèo | KQ | TX | KQ |
20/09 | Erzurum BB | 2-1 | Adanaspor | -1/4 | Thua | 2 1/2 | Tài |
31/08 | Osmanlispor | 2-2 | Adanaspor | -3/4 | Thắng | 2 1/2 | Tài |
19/08 | Akhisar Bld.Geng | 1-0 | Adanaspor | -3/4 | Thua | 2 1/2 | Xỉu |
11/05 | Eskisehirspor | 0-3 | Adanaspor | -1/4 | Thắng | 3 | Tài |
27/04 | Hatayspor | 4-1 | Adanaspor | -1 | Thua | 2 3/4 | Tài |
14/04 | Gaziantep Buyuksehir Belediyesi | 4-1 | Adanaspor | -1 | Thua | 2 1/2 | Tài |
02/04 | Karabukspor | 0-1 | Adanaspor | +2 1/4 | Thua | 3 1/2 | Xỉu |
10/03 | Balikesirspor | 1-0 | Adanaspor | -1/2 | Thua | 2 1/4 | Xỉu |
23/02 | Boluspor | 0-1 | Adanaspor | -1/2 | Thắng | 2 1/4 | Xỉu |
03/02 | Afjet Afyonspor | 0-3 | Adanaspor | -1/4 | Thắng | 2 1/2 | Tài |